Dạng Writing Task 1 miêu tả ba biểu đồ tròn, một trong những dạng bài thử thách nhất, đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing ngày 19/09/2024. Trong khi đó, Task 2 yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến đồng ý hay không đồng ý với ý kiến rằng sinh viên nên dành nhiều thời gian cho việc học cũng như những hoạt động khác.
Bài viết này sẽ giúp thí sinh phân tích chi tiết và hướng dẫn cách tiếp cận đề thi này một cách hiệu quả, giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình. Cùng theo dõi chi tiết đề thi IELTS Writing sau:
- Đề IELTS Writing Task 1: The charts show the types of books sold by one bookseller between 1972 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing Task 2: Full-time students should spend a lot of time on studies, but they should be involved in other activities too. To what extent do you agree or disagree?
Để nắm vững cách viết Task 1 và Task 2 trong phần Writing của IELTS, chúng ta sẽ tiến hành phân tích biểu đồ tròn trong Task 1 và đưa ra quan điểm cá nhân trong Task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 19/09/2024.
1. IELTS Writing task 1
The charts show the types of books sold by one bookseller between 1972 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
(Các biểu đồ sau cho thấy các loại sách một người bán sách đã bán giữa năm 1972 và năm 2012. Tóm tắt thông tin biểu đồ bằng cách chọn và báo cáo những điểm chính, so sánh các thông tin phù hợp.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn
- Topic: Các loại sách mà nhà sách đã bán vào năm 1972, 1992, và 2012
- Place: Không được đề cập
- Number of factors: 5
- Time: Năm 1972, 1992, 2012
- Tense: Các thì quá khứ
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- The genres of travel, biography, and other genres saw a drop in popularity as adult fiction emerged as the most popular form.
- Children’s fiction also attracted more attention.
Body paragraph 1: 1972 và 1992 | Body paragraph 2: 2012 |
– 1972, this bookseller sold relatively equal proportions of each genre with others at 25%, adult fiction, children’s fiction, and biography at 20%, and travel at 15%, the lowest in the chart. – 1992, adult fiction rose 5%, others and biography decreased by 5%, Travel grew by 3%, children’s fiction increased by 2%. | – 2012, adult fiction surged to 45%, and children’s fiction slightly increased to 25%. – The remaining genres experienced dramatic drops with others at 12%, travel at 10%, and biography at 8%, |
Xem thêm:
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The pie chart displays the proportion of five different genres of reading sold by a particular bookseller from 1972 to 2012.
Overall, it can be clearly seen that there are huge changes in the types of books sold. All the books were equally popular in 1972 and 1992. However, adult fiction was the most popular in 2012.
The changes were minor in the first two decades. The number of adult friction sold had experienced a slight increase of 5 % and became the most popular books in 1992. The percentage of children’s books in 1972 was nearly the same as that of 1992 whereas there was a moderate fall in biography. Books for traveling witnessed a fall in the number of books sold. The proportion of other books which was the originally the majority in 1972 went down slightly by 5%.
Moving to 2012, there was a surge in friction for adults and make it the largest proportion in the chart followed by children’s friction which consisted of 25%. The numbers of other publication decreased moderately.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The pie charts illustrate the book sales of a bookseller across various genres in the years 1972, 1992, and 2012.
Overall, adult fiction saw a marked increase in popularity over the period, significantly surpassing other genres, particularly biography, travel, and ‘others,’ which all experienced substantial declines. Children’s fiction, while not as dominant, also demonstrated steady growth.
In 1972, sales were relatively balanced across the genres, with ‘others’ accounting for the largest share at 25%. Adult fiction, children’s fiction, and biography each represented 20%, and travel made up the smallest portion at 15%. Over the next two decades, adult fiction sales rose modestly by 5%, reaching 25%, while the ‘others’ and biography categories both declined by the same margin, falling to 20% and 15%, respectively. Travel and children’s fiction saw slight gains, increasing by 3% and 2%, respectively.
By 2012, adult fiction had surged to dominate the market, comprising 45% of total sales. Children’s fiction continued its gradual rise, reaching 25%. Meanwhile, the remaining genres all experienced dramatic declines. ‘Others’ dropped sharply to 12%, travel fell to 10%, and biography to just 8%, making it the least popular category by the end of the period.
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Illustrate /ˈɪləˌstreɪt/ | (verb). minh họa E.g. The teacher used a diagram to illustrate how the water cycle works. (Giáo viên đã sử dụng một sơ đồ để minh họa chu trình nước.) |
Marked increase /mɑrkt ˈɪnˌkris/ | (noun phrase). sự tăng trưởng đáng kể E.g. There has been a marked increase in online learning since the introduction of AI-powered educational platforms. (Việc học trực tuyến đã có một sự tăng trưởng đáng kể từ khi những nền tảng giáo dục có AI xuất hiện.) |
Surpass /sərˈpæs/ | (verb). vượt qua E.g. With consistent effort and dedication, she was able to surpass all expectations in her final exams. (Bằng nỗ lực kiên trì và sự cống hiến, cô ấy đã có thể vượt qua mọi kỳ vọng trong kỳ thi cuối khóa của mình.) |
Substantial declines /səbˈstænʧəl dɪˈklaɪnz/ | (noun phrase). sự suy giảm đáng kể E.g. There have been substantial declines in the company’s revenue due to the economic downturn. (Doanh thu của công ty đã có một sự suy giảm đáng kể vì suy thoái kinh tế.) |
Dominant /ˈdɑmənənt/ | (adjective). vượt trội E.g. Over the years, the company has established itself as the dominant player in the tech industry. (Qua nhiều năm, công ty đã khẳng định vị trí thống trị của mình trong ngành công nghệ.) |
Accounting for /əˈkaʊntɪŋ fɔr/ | (phrasal verb). chiếm/ giữ … phần trăm E.g. Tourism plays a vital role in the economy, accounting for a significant portion of the region’s annual revenue. (Du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm một phần đáng kể trong doanh thu hàng năm của khu vực.) |
Modestly /ˈmɑdəstli/ | (adverb). một cách khiêm tốn E.g. The company’s profits have increased modestly over the past quarter, showing steady but gradual growth. (Lợi nhuận của công ty đã tăng một cách khiêm tốn trong quý vừa rồi, cho thấy một sự tặng trưởng từ từ nhưng vững chắc.) |
Margin /ˈmɑrʤən/ | (noun). biên/ một lượng, thường được sử dụng để nói về một lượng gì đó nhỏ E.g. The company operates with a small profit margin, making it vulnerable to fluctuations in costs. (Công ty hoạt động với biên lợi nhuận nhỏ, khiến nó dễ bị ảnh hưởng bởi những biến động về chi phí.) |
Surge /sɜrʤ/ | (verb). tăng mạnh, đột ngột E.g. The city witnessed a surge in tourism following the introduction of new cultural festivals and attractions. (Thành phố đã chứng kiến một sự gia tăng đột biến trong du lịch sau khi giới thiệu các lễ hội văn hóa và điểm tham quan mới.) |
Dominate /ˈdɑməˌneɪt/ | (verb). thống trị, chiếm ưu thế E.g. The large oak tree dominates the small garden, casting shade over the entire area. (Cây sồi lớn thống trị khu vườn nhỏ, tạo bóng mát cho toàn bộ khu vực) |
Comprise /kəmˈpraɪz/ | (verb). bao gồm E.g. The project is comprised of several phases, each requiring different resources and timelines. (Dự án bao gồm nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đòi hỏi các nguồn lực và mốc thời gian khác nhau.) |
Gradual rise /ˈɡræʤuəl raɪz/ | (noun phrase). sự tăng trưởng từ từ E.g. There has been a gradual rise in temperatures over the past few decades due to climate change. (Nhiệt độ đã tăng dần trong vài thập kỷ qua do biến đổi khí hậu.) |
Sharply /ˈʃɑrpli/ | (adverb). một cách đột ngột E.g. Oil prices rose sharply after the unexpected supply disruption in the region. (Giá dầu mỏ tăng một cách đột ngột sau khi có sự gián đoạn bất ngờ trong nguồn cung ở khu vực.) |
Xem thêm các bài giải đề:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 10/08/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 07/09/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 14/09/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức có cụm phân từ và mệnh đề quan hệ sử dụng which làm chủ ngữ
S + V, V-ing + N, which + V + O |
E.g. Overall, adult fiction saw a marked increase in popularity over the period, significantly surpassing other genres, particularly biography, travel, and ‘others,’ which all experienced substantial declines.
(Nhìn chung, thể loại tiểu thuyết dành cho người lớn đã chứng kiến một sự gia tăng đáng kể về mức độ phổ biến trong suốt giai đoạn này, vượt xa các thể loại khác, đặc biệt là tiểu sử, du lịch và ‘các thể loại khác,’ tất cả đều trải qua sự sụt giảm đáng kể.)
1.5.2. Cấu trúc song song
E.g. Travel and children’s fiction saw slight gains, increasing by 3% and 2%, respectively
(Sách về du lịch và truyện viễn tưởng cho trẻ em đã có sự tăng trưởng nhẹ, tăng 3% và 2%, theo thứ tự.)
=> Trong câu này, hai chủ thể “Travel” và “children’s fiction” đều sử dụng cùng thì quá khứ đơn, và cụm “increasing by 3% and 2%, respectively” gắn các phần trăm tương ứng cho hai chủ thể, tạo ra cấu trúc song song, giữ cho câu cân đối.
1.5.3. Tỉnh lược động từ (Ellipsis)
E.g. ‘Others’ dropped sharply to 12%, travel fell to 10%, and biography to just 8%.
(Sách thuộc thể loại khác giảm mạnh xuống còn 12%, sách du lịch giảm còn 10%, và tự truyện còn 8%)
=> Vế “biography to just 8%” đã lược bỏ đi động từ, giúp cho câu gọn hơn, không bị lặp từ.
2. IELTS Writing Task 2
Full-time students should spend a lot of time on their studies, but they should be involved in other activities too. To what extent do you agree or disagree? |
([Sinh viên nên dành nhiều thời gian cho việc học, nhưng họ cũng nên có những hoạt động khác. Bạn đồng ý hay không đồng ý tới mức nào?]) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree/ Disagree
- Từ khóa: Full-time students, spend time, studies, but, they, be involved, other activities, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn quyết định đồng ý hay không đồng ý tới mức nào với việc sinh viên nên dành nhiều thời gian để học và cùng lúc, tham gia các hoạt động khác. Thí sinh phải trình bày lý do tại sao họ đồng ý hoặc không đồng ý và cần đưa ra các lập luận và ví dụ cụ thể để minh chứng cho quan điểm của mình.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. | |
Chú ý: Trong bài này, mình sẽ giải theo hướng đồng ý với quan điểm trên. | |
Body paragraph 1: – Main idea: Non-academic activities help develop important life skills. + Supporting idea: Clubs, sports, and volunteer work cultivate leadership, teamwork, and communication skills. + Supporting idea 2: Example: Debate club improves critical thinking and argument articulation, useful in academic and professional settings. + Supporting idea 3: Social interaction through extracurriculars exposes students to diverse perspectives, preparing them for the collaborative workforce. | Body paragraph 2: – Main idea: Non-academic activities are essential for mental and physical health. + Supporting idea 1: Continuous studying without breaks can lead to burnout, stress, anxiety, and depression. + Supporting idea 2: Physical activities like sports and yoga help manage stress and promote a healthy lifestyle. +Supporting idea 3: Example: A UK university study showed that students involved in physical activities had lower stress levels and better academic performance. |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
Xem thêm:
- Cách viết Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discuss Both View And Give Your Opinion trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
University life means students spend a lot of time studying. It is important for full-time students to study, but some people think they should also do other things besides their studies. I agree with this because extracurricular activities help students grow as people and feel better overall.
When students do things outside of studying, they learn skills that studying alone can’t give them. For example, when a student joins a club or plays a sport, they learn how to work with others and how to communicate well. These skills are useful for jobs in the future. Also, students meet new people from different backgrounds, and this helps them understand others better. Meeting new people and learning to work with others are important for future careers.
Besides personal development, doing things outside of studying is good for students’ health. Studying all the time can make students tired and stressed. If students do physical activities, like sports or yoga, they can feel better and be less stressed. For example, a university in the UK said students who exercise do better in their studies than students who don’t. Having a balance between studying and doing other activities is good for a student’s mental health.
In conclusion, although studying is important, students should also do other things. Extracurricular activities help students get useful skills and keep them healthy. A balanced life will help students have a better university experience.
2.3.2. Bài mẫu band 7.0+
University students are expected to dedicate a significant portion of their time to academic study, but it is equally important for them to engage in extracurricular activities. I strongly believe that balancing these two aspects of university life not only promotes personal growth but also enhances mental and physical well-being.
Participating in extracurricular activities provides students with essential life skills that cannot be gained from academic study alone. For instance, involvement in clubs, sports, or volunteering helps students develop critical skills such as leadership, teamwork, and effective communication. Take, for example, a student who joins a debate team; they not only sharpen their critical thinking skills but also learn how to present ideas confidently—abilities that are highly transferable to the workplace. Moreover, these activities offer opportunities for students to engage with individuals from diverse backgrounds, enriching their social experiences and preparing them for the collaborative nature of today’s workforce.
In addition to fostering personal development, engaging in non-academic pursuits contributes significantly to students’ mental and physical well-being. Constant studying without any form of relaxation or activity can lead to burnout and mental health issues like anxiety and depression. Conversely, participating in physical activities, such as team sports or yoga, can help students manage stress effectively and maintain a healthier lifestyle. A study from a UK university revealed that students who regularly engaged in physical activities had lower levels of stress and outperformed their peers academically. This demonstrates the importance of balancing academic work with extracurriculars for overall success.
In conclusion, while academic achievement is crucial for university students, engaging in extracurricular activities is just as important. These activities not only develop vital life skills but also promote mental and physical well-being. A well-rounded approach to university life leads to a more rewarding and successful experience.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | (adjective). đáng kể, có ý nghĩa E.g. The discovery of a new treatment for the disease was a significant breakthrough in medical research. (Việc phát hiện ra một phương pháp điều trị mới cho căn bệnh này là một bước đột phá quan trọng trong nghiên cứu y học.) |
Engage in /ɛnˈɡeɪʤ ɪn/ | (phrasal verb). tham gia E.g. The company plans to engage in partnerships with local businesses to expand its reach. (Công ty dự định tham gia những quan hệ đối tác với các doanh nghiệp địa phương để mở rộng tầm với của họ.) |
Extracurricular activities /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | (noun phrase). những hoạt động ngoại khóa E.g. Extracurricular activities like sports and music clubs provide students with opportunities to explore their interests and talents. (Những hoạt động ngoại khóa như các câu lạc bộ thể thao và âm nhạc cung cấp cho sinh viên cơ hội khám phá tài năng và hứng thú của họ.) |
Aspect /ˈæˌspɛkt/ | (noun). khía cạnh E.g. One important aspect of the project is ensuring effective communication among all team members. (Một khía cạnh quan trọng của dự án là đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên.) |
Enhance /ɛnˈhæns/ | (verb). cải thiện, cải tiến E.g. The new software update is designed to enhance user experience by improving speed and functionality. (Bản cập nhật phần mềm mới được thiết kế để cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách tăng tốc độ xử lý và thêm chức năng.) |
Essential life skills /ɪˈsɛnʃəl laɪf skɪlz/ | (noun phrase). những kỹ năng sống thiết yếu E.g. Learning how to manage time and set priorities are essential life skills that benefit individuals in both personal and professional settings. (Học cách quản lý thời gian và sắp xếp thứ tự ưu tiên là những kỹ năng sống thiết yếu mang lại lợi ích cho cá nhân trong cả cuộc sống cá nhân lẫn công việc.) |
Highly transferable /ˈhaɪli trænˈsfɜrəbəl/ | (adjective phrase). có khả năng chuyển đổi cao E.g. Communication is a highly transferable skill that can be valuable in many different careers. (Giao tiếp là một kỹ năng có tính chuyển giao cao, có thể hữu ích trong nhiều ngành nghề khác nhau.) |
Diverse background /daɪˈvɜrs ˈbækˌɡraʊnd/ | (noun phrase). lý lịch/ xuất thân đa dạng E.g. Employees with diverse backgrounds bring unique perspectives and ideas to the workplace. (Những nhân viên có xuất thân đa dạng mang đến những góc nhìn và ý tưởng độc đáo cho nơi làm việc.) |
Enrich /ɛnˈrɪʧ/ | (verb). làm giàu, làm phong phú thêm E.g. Traveling to different countries can enrich your understanding of various cultures and traditions. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau có thể làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về các nền văn hóa và truyền thống đa dạng.) |
Social experiences /ˈsoʊʃəl ɪkˈspɪriənsɪz/ | (noun phrase). những trải nghiệm xã hội E.g. Participating in community events can provide valuable social experiences that help build stronger relationships. (Tham gia các sự kiện cộng đồng có thể mang lại những trải nghiệm xã hội quý giá giúp xây dựng các mối quan hệ bền chặt hơn.) |
Foster /ˈfɑstər/ | (verb). nuôi dưỡng, thúc đẩy E.g. Group projects in school are designed to foster collaboration and teamwork among students. (Các dự án nhóm ở trường được thiết kế để thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm giữa các học sinh.) |
Well-being /ˌwɛlˈbiɪŋ/ | (noun). sức khỏe, hạnh phúc E.g. Regular exercise and a balanced diet are essential for maintaining overall well-being. (Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng rất quan trọng để duy trì sức khỏe và hạnh phúc tổng thể.) |
Burnout /ˈbɜrˌnaʊt/ | (noun). sự kiệt sức về mặt tinh thần E.g. After months of working long hours without a break, she began to experience burnout. (Sau nhiều tháng làm việc nhiều giờ không được nghỉ ngơi, cô ấy bắt đầu cảm thấy kiệt sức.) |
Conversely /ˈkɑnvərsli/ | (adverb). ngược lại E.g. She loves outdoor activities; conversely, her brother prefers staying indoors and reading books. (Cô ta thích các hoạt động ngoài trời; ngược lại, anh hai của cô ấy lại thích ở trong nhà và đọc sách.) |
Outperform /ˈaʊtpərˌfɔrm/ | (verb). vượt trội hơn E.g. The new software is designed to outperform its competitors in speed and efficiency. (Phần mềm mới được thiết kế để vượt trội hơn so với các đối thủ về tốc độ và hiệu suất.) |
Peer /pɪr/ | (noun). người đồng lứa/ đồng cấp E.g. He often seeks feedback from his peers to improve his performance at work. (Anh ta thường tìm kiếm góp ý từ người đồng cấp của anh ta để cải thiện hiệu suất làm việc.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Cấu trúc not only … but also …
S + not only + V1 + O1 but also + V2 + O2 |
E.g. They not only sharpen their critical thinking skills but also learn how to present ideas confidently.
(Họ không chỉ rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện mà còn học cách trình bày ý tưởng một cách tự tin.)
2.5.2. Câu phức với While ở đầu câu
While + S1 + V1, S2 + V2 |
E.g. While academic achievement is crucial for university students, engaging in extracurricular activities is just as important.
(Mặc dù thành tích học tập rất quan trọng đối với sinh viên đại học, tham gia các hoạt động ngoại khóa cũng quan trọng không kém.)
2.5.3. Câu sử dụng cụm danh động từ ở đầu câu
Gerund phrase + V + O |
E.g. Engaging in non-academic pursuits, such as sports or yoga, helps students maintain a healthy lifestyle and manage stress more effectively.
(Tham gia vào các hoạt động phi học thuật, chẳng hạn như thể thao hoặc yoga, giúp sinh viên duy trì lối sống lành mạnh và quản lý căng thẳng hiệu quả hơn.)
3. Kết bài
Như vậy, chúng ta đã vừa hoàn thành việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 19/09/2024 với Task 1 thuộc dạng biểu đồ tròn và Task 2 là dạng Agree or Disagree.
Qua quá trình học cách phân tích đề bài, xây dựng dàn ý, và viết bài mẫu, hy vọng các bạn đã trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết và cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với các đề thi tương tự trong tương lai. Đừng ngần ngại để lại câu hỏi trong phần bình luận nếu cần sự hỗ trợ kịp thời từ thầy cô Vietop English.
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!