Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 19/10/2024

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kỳ thi IELTS ngày 19/10/2024, ở bài thi IELTS Writing, thí sinh phải phân tích dạng bài Line graph có 6 đường, với đề bài Task 2 yêu cầu thảo luận về một chủ đề mang tính xã hội, đó là quan điểm cá nhân của thí sinh về việc xóa bỏ khoảng cách thu nhập giữa người giàu và người nghèo. 

Đề thi chi tiết gồm:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The chart below shows the changes in the UK‘s birth rate for women in 6 different age groups from 1973 to 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earnings between the richest and the poorest members. To what extent do you agree or disagree?

Để hiểu rõ cách viết Task 1 và Task 2 trong phần thi IELTS Writing ngày 19/10/2024, cùng mình phân tích cách triển khai ý tưởng cũng như tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 19/10/2024.

1. IELTS Writing Task 1

The chart below shows the changes in the UK‘s birth rate for women in 6 different age groups from 1973 to 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ bên dưới miêu tả những sự thay đổi trong tỷ lệ sinh của phụ nữ thuộc 6 nhóm tuổi khác nhau ở Vương quốc Anh từ năm 1973 tới năm 2008. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những chi tiết chính, và so sánh ở những chi tiết phù hợp.)
Giải đề IELTS Writing ngày Task 1 19/10/2024
Giải đề IELTS Writing ngày Task 1 19/10/2024

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Line graph
  • Topic: Tỷ lệ sinh của phụ nữ thuộc 6 nhóm tuổi khác nhau ở Vương quốc Anh.
  • Place: The UK
  • Number of factors: 6
  • Time: Từ năm 1973 tới năm 2008
  • Tense: Các thì quá khứ

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • Decline in birth rates for people under 30 and those aged 40+.
  • Increase in the birth rate of people aged 30-39.
  • Highest birth rate: 25-29-year-olds throughout most of the period.
Body paragraph 1: Trends in 20-25, 25-29, and 30-34 age groups.Body paragraph 2: Trends in under-20, 35-39, and 40+ age groups
– 25-29: Moderate decrease from 140 to 120.
– 20-24: Sharp drop from 120+ to approximately 90.
– 30-34: Gradual increase of about 10%.
– Under 20: Gradual decline from 60 to around 40.
– Small drop from 20 to about 17.
– 35-39: Steady increase, surpassing the under-20 group by 1993 and ending above 60.

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The line chart shows information about the birth rates of women across different age groups between 1973 and 2008, measured in per thousand.

From a general view, the birth rates were highest among the 30-35 and 35-39 age groups, while the other age groups had lower rates.

Looking at the details, the 25-29 age group recorded the highest birth rate, reaching 140 per thousand. This figure dropped slightly between 1978 and 1980 but rose again to 130 per thousand after ten years. Meanwhile, the 20-25 age group started with 125 per thousand and continued to decline over the years. For women aged 40 and above, the birth rate began at around 20 per thousand and steadily decreased every year.

Focusing on the remaining age groups, the 30-35 age group saw a steady increase, starting from 70 per thousand and growing by almost 83% by 2008. Meanwhile, the birth rates for the 35-39 and under-20 groups were recorded at 60 per thousand and 40 per thousand, respectively. The under-20 group declined after ten years, and both the under-20 and 35-39 groups had the same rate between 1983 and 1993. However, the 35-39 group grew to 63% in 2008, while the under-20 group dropped to 40 per thousand by the end of the period.

1.3.2. Bài mẫu band 7.0+

The graph illustrates the changes in birth rate across six different age groups in the UK from 1973 to 2008.

Overall, the birth rates for people under 30 and those aged 40 or older experienced a decline, with the most significant drop occurring in the 20-25 age group. In contrast, the fertility rate among individuals aged 30-39 increased over the period. Notably, people aged 25-29 maintained the highest birth rate throughout most of the given years.

In the younger age groups, the fertility rate of 25-29-year-olds remained relatively high, despite falling moderately from 140 births per 1,000 people in 1973 to around 120 by 2008. A similar trend was observed among 20-24-year-olds, where the rate declined sharply by approximately 30 births, from just over 120 to slightly below 90. On the other hand, the 30-34 age group exhibited an upward trend, with the rate increasing steadily by around 10% over the 35-year period.

In the older and younger extremes, the fertility rate for those under 20 decreased gradually from 60 to about 40 births per 1,000 people, while the rate among people aged 40 and above dropped slightly, from 20 to approximately 17. In contrast, the 35-39 age group showed a steady increase, rising from 40 births in 1973 to over 60 in 2008. This group surpassed the birth rate of the under-20 age group in 1993 and maintained a higher rate thereafter.

Xem thêm:

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Significant drop
/səɡˈnɪfɪkənt drɑp/
(noun phrase) giảm đáng kể
E.g. The company reported a significant drop in revenue due to declining market demand.
(Công ty đã báo cáo sự sụt giảm đáng kể về doanh thu do nhu cầu thị trường suy giảm.)
Fertility rate
/fərˈtɪləti reɪt/
(noun phrase) tỷ lệ sinh
E.g. The fertility rate in many developed countries has declined over the past decade.
(Tỷ lệ sinh ở nhiều quốc gia phát triển đã giảm trong thập kỷ qua.)
Fall moderately
/fɔl ˈmɑdərətli/
(verb phrase) giảm nhẹ
E.g. Stock prices are expected to fall moderately after the announcement of new regulations.
(Giá cổ phiếu được dự đoán sẽ giảm nhẹ sau khi có thông báo về các quy định mới.)
Decline sharply
/dɪˈklaɪn ˈʃɑrpli/
(verb phrase) giảm mạnh
E.g. The tourism industry declined sharply due to the sudden travel restrictions.
(Ngành du lịch đã giảm mạnh do các hạn chế đi lại đột ngột.)
Exhibit 
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb) thể hiện, trưng bày
E.g. The data exhibits a clear upward trend in consumer spending over the last quarter.
(Dữ liệu thể hiện một xu hướng tăng rõ rệt trong chi tiêu của người tiêu dùng trong quý vừa qua.)
Increase steadily
/ɪnˈkris ˈstɛdəli/
(verb phrase) tăng đều
E.g. The company’s revenue has increased steadily over the past five years, reflecting consistent market growth.
(Doanh thu của công ty đã tăng đều trong năm năm qua, phản ánh sự tăng trưởng ổn định của thị trường.)
Decrease gradually
/dɪˈkris ˈɡræʤuəli/
(verb phrase) giảm dần đều
E.g. The population of the rural area has decreased gradually over the last decade due to urban migration.
(Dân số ở khu vực nông thôn đã giảm dần trong thập kỷ qua do tình trạng di cư ra thành phố.)
Drop slightly
/drɑp ˈslaɪtli/
(verb phrase) sụt giảm nhẹ
E.g. The unemployment rate dropped slightly in the third quarter, indicating a modest recovery in the labor market.
(Tỷ lệ thất nghiệp sụt giảm nhẹ trong quý ba, cho thấy sự phục hồi khiêm tốn của thị trường lao động.)
Surpass 
/sərˈpæs/
(verb) vượt qua, vượt trội
E.g. This year’s revenue has surpassed expectations, reaching a new record high.
(Doanh thu năm nay đã vượt qua kỳ vọng, đạt mức cao kỷ lục mới.)
Thereafter 
/ðɛˈræftər/
(adverb) sau đó, kể từ đó
E.g. The policy was implemented in January, and the company saw steady growth thereafter.
(Chính sách được triển khai vào tháng Một, và công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đều đặn sau đó.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức sử dụng While

While + S1 + V1, S2 + V2

E.g. While the rate among people aged 40 and above dropped slightly, the 35-39 age group showed a steady increase.

(Trong khi tỷ lệ ở những người từ 40 tuổi trở lên giảm nhẹ, nhóm tuổi 35-39 lại cho thấy sự gia tăng ổn định.)

1.5.2. Câu phức sử dụng mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) với Despite

S1 + V1, despite + V-ing

E.g. In the younger age groups, the fertility rate of 25-29-year-olds remained relatively high, despite falling moderately from 140 births per 1,000 people in 1973 to around 120 by 2008.

(Ở các nhóm tuổi trẻ hơn, tỷ lệ sinh của những người từ 25-29 tuổi vẫn tương đối cao, mặc dù đã giảm nhẹ từ 140 ca sinh trên 1.000 người vào năm 1973 xuống còn khoảng 120 vào năm 2008.)

1.5.3. Mệnh đề quan hệ với Where

S1 + V1, where + S2 + V2

E.g. A similar trend was observed among 20-24-year-olds, where the rate declined sharply by approximately 30 births.

(Một xu hướng tương tự đã được ghi nhận ở nhóm tuổi 20-24, khi tỷ lệ giảm mạnh khoảng 30 ca sinh.)

2. IELTS Writing Task 2

Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earnings between the richest and the poorest members. To what extent do you agree or disagree?
(Nhiều người tin rằng cách tốt nhất để có được một xã hội hạnh phúc hơn là đảm bảo rằng chỉ có những sự khác biệt nhỏ về thu nhập giữa những người giàu nhất và những người nghèo nhất. Bạn đồng ý hay không đồng ý tới mức nào về quan điểm này?)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Agree or Disagree
  • Từ khóa: a happier society, to ensure that, small differences in earnings, the richest, the poorest, agree or disagree, to what extent.
  • Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra ý kiến cá nhân (đồng ý hay không đồng ý, và tới mức nào) về quan điểm rằng một xã hội hạnh phúc hơn là phải đảm bảo được khoảng cách giữa thu nhập của những người nghèo nhất và thu nhập của những người giàu nhất là rất nhỏ.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân.
Body paragraph 1:
– Point: Reducing income differences too drastically can harm economic development.
+ Explanation: Income differences motivate people to work hard, gain education, and develop skills.
+ Example: Entrepreneurs and innovators are driven by the possibility of financial rewards.
+ Link: If everyone earns the same, motivation decreases, leading to lower personal fulfillment and frustration.
Body paragraph 2:
– Point: Financial equality alone does not guarantee happiness or social harmony.
+ Explanation: Happiness comes from factors like family relationships, health, and personal freedom.
+ Example: Finland and Switzerland rank high in happiness not just because of low-income inequality but because of public services and healthcare.
+ Link: Some countries with smaller income gaps still have issues like unemployment and mental health problems.
Body paragraph 3:
Point: Focusing too much on closing the income gap can lead to over-dependence on government support.
+ Explanation: Heavy taxation to equalize income can discourage personal initiative.
+ Explanation 2: People may feel restricted, and high earners could become resentful.
+ Link: Social dissatisfaction may increase as individuals lose the freedom to pursue personal ambitions.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

Xem thêm:

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Some people believe that making the difference between the rich and the poor smaller will create a happier society. While I can understand why this idea sounds good, I still have some concerns that it may not be the best solution for society.

On the one hand, reducing the financial gap can make people feel more satisfied. If people do not need a lot of money to buy important services or products, like advanced medicine or healthcare, they will feel more comfortable. For example, if the price of medical care is affordable to everyone, even the poorest people will be able to access it. This could make life easier and improve happiness for many.

On the other hand, there are reasons to believe that financial equality alone will not make people happy. Happiness depends on many other factors, not just money. For example, good education, healthcare, and social services also affect how happy people feel. A country that wants to make its people happier must focus on more than just reducing the gap between rich and poor.

In conclusion, although some people think that closing the gap between rich and poor will lead to a happier society, I believe it will only help to a certain point. Other factors also play an important role in making people happy.

2.3.2. Bài mẫu band 7.0+

Some people believe that a happier society can be achieved by minimizing income differences between the richest and poorest members. While narrowing the income gap may seem like a promising solution, I strongly disagree with this view. A fair level of income inequality is not only essential for economic growth and individual motivation but also happiness is shaped by several non-financial factors, such as mental well-being, social support, and access to essential services.

To begin with, reducing income differences too drastically may negatively affect economic development. Differences in earnings provide incentives for people to work hard, pursue higher education, and develop new skills. For example, entrepreneurs and innovators are often motivated by the possibility of financial rewards. If everyone earned roughly the same amount, individuals would lack the motivation to invest time and effort in improving themselves or creating businesses. In turn, this could harm the economy and reduce opportunities for personal satisfaction and fulfillment, ultimately leading to frustration rather than happiness.

Furthermore, financial equality alone does not guarantee social harmony or well-being. Happiness is often tied to non-economic factors such as family relationships, health, and freedom. Countries like Finland and Switzerland, which consistently rank high on happiness indexes, achieve this not just through relatively low-income inequality but through excellent public services, accessible healthcare, and a high degree of personal freedom. On the other hand, some countries with narrow income gaps still face significant social challenges, such as high unemployment or mental health problems. These examples demonstrate that reducing income inequality alone is not sufficient to build a content and satisfied population.

Additionally, an excessive focus on closing the income gap could create unintended consequences, such as over-reliance on government support. In societies where the state aims to equalize income through heavy taxation, people might become dependent on welfare programs, which could reduce personal initiative and self-reliance. As a result, individuals may feel restricted or trapped, as they cannot pursue their ambitions freely. This dependency can create social dissatisfaction and resentment, particularly if high earners feel unfairly burdened by excessive taxes.

In conclusion, while reducing income inequality may contribute to a more balanced society, I disagree that it is the best way to achieve happiness. Non-financial factors such as health, freedom, and personal achievement play a more significant role in determining happiness. Therefore, governments should focus on ensuring equal access to opportunities rather than equalizing incomes.

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Income gap
/ˈɪnˌkʌm ɡæp/
(noun phrase) khoảng cách thu nhập
E.g. The income gap between urban and rural areas has widened over the past decade, highlighting disparities in economic development.
(Khoảng cách thu nhập giữa khu vực thành thị và nông thôn đã gia tăng trong thập kỷ qua, cho thấy sự chênh lệch trong phát triển kinh tế.)
Income inequality
/ˈɪnˌkʌm ˌɪnɪˈkwɑləti/
(noun phrase) bất bình đẳng thu nhập
E.g. Income inequality remains a pressing issue, with wealth increasingly concentrated among the top 10% of earners.
(Bất bình đẳng thu nhập vẫn là một vấn đề cấp bách, khi tài sản ngày càng tập trung vào nhóm 10% người có thu nhập cao nhất.)
Economic growth
/ˌɛkəˈnɑmɪk ɡroʊθ/
(noun phrase) tăng trưởng kinh tế
E.g. The government introduced new policies to stimulate economic growth in the post-pandemic period.(Ch
ính phủ đã đưa ra các chính sách mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong giai đoạn hậu đại dịch.)
Drastically 
/ˈdræstɪkli/
(adverb) một cách đột ngột, mạnh mẽ
E.g. The company’s expenses increased drastically after the launch of the new product line.
(Chi phí của công ty đã tăng mạnh sau khi ra mắt dòng sản phẩm mới.)
Incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun) khuyến khích, ưu đãi
E.g. The government introduced tax incentives to encourage investment in renewable energy projects.
(Chính phủ đã đưa ra các ưu đãi về thuế nhằm khuyến khích đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.)
Entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnʊr/
(noun) doanh nhân
E.g. The government launched a program to support young entrepreneurs in starting innovative businesses.
(Chính phủ đã khởi động một chương trình hỗ trợ các doanh nhân trẻ khởi nghiệp với những ý tưởng đổi mới.)
Financial rewards
/ˌfaɪˈnænʃəl rɪˈwɔrdz/
(noun phrase) phần thưởng tài chính
E.g. Employees who exceed their performance targets are eligible for financial rewards at the end of each quarter.
(Những nhân viên vượt chỉ tiêu công việc sẽ được nhận phần thưởng tài chính vào cuối mỗi quý.)
Personal satisfaction
/ˈpɜrsɪnɪl ˌsætɪˈsfækʃən/
(noun phrase) sự hài lòng cá nhân
E.g. Many entrepreneurs are motivated not only by financial success but also by personal satisfaction in building something meaningful.
(Nhiều doanh nhân không chỉ được thúc đẩy bởi thành công tài chính mà còn bởi sự hài lòng cá nhân khi tạo ra điều ý nghĩa.)
Fulfillment 
/fʊlˈfɪlmənt/
(noun) sự thỏa mãn
E.g. Many people seek fulfillment in their careers by aligning their work with personal values and goals.
(Nhiều người tìm kiếm sự viên mãn trong sự nghiệp bằng cách gắn công việc với các giá trị và mục tiêu cá nhân.)
Social harmony
/ˈsoʊʃəl ˈhɑrməni/
(noun phrase) sự hòa hợp xã hội
E.g. Policies that promote equality and inclusiveness are essential for maintaining social harmony in diverse communities.
(Các chính sách thúc đẩy bình đẳng và hòa nhập là cần thiết để duy trì sự hòa hợp xã hội trong các cộng đồng đa dạng.)
Narrow 
/ˈnɛroʊ/
(verb/ adjective) thu hẹp/ hẹp
E.g. The government implemented policies to narrow the income gap between urban and rural areas.
(Chính phủ đã thực hiện các chính sách để thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa khu vực thành thị và nông thôn.)
Social challenges
/ˈsoʊʃəl ˈʧælənʤɪz/
(noun phrase) thách thức xã hội
E.g. Urbanization has led to new social challenges, including housing shortages and increased inequality.
(Đô thị hóa đã dẫn đến những thách thức xã hội mới, bao gồm tình trạng thiếu nhà ở và gia tăng bất bình đẳng.)
Unemployment 
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(noun) sự thất nghiệp
E.g. The government introduced new vocational programs to address rising unemployment among young adults.
(Chính phủ đã đưa ra các chương trình đào tạo nghề mới để giải quyết tình trạng thất nghiệp gia tăng trong thanh niên.)
Unintended consequences
/ˌʌnɪnˈtɛndɪd ˈkɑnsəˌkwɛnsəz/
(noun phrase) hậu quả ngoài ý muốn
E.g. The new policy aimed at reducing traffic congestion led to unintended consequences, such as increased public transportation delays.
(Chính sách mới nhằm giảm tắc nghẽn giao thông đã dẫn đến những hậu quả ngoài ý muốn, chẳng hạn như việc gia tăng các chuyến xe công cộng bị trễ.)
Over-reliance 
/ˈoʊvərrɪˌlaɪəns/
(noun) sự phụ thuộc quá mức
E.g. The over-reliance on fossil fuels has hindered the transition to sustainable energy sources.
(Sự phụ thuộc quá mức vào nhiên liệu hóa thạch đã cản trở quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng bền vững.)
Welfare programs
/ˈwɛlˌfɛr ˈproʊˌɡræmz/
(noun phrase) các chương trình phúc lợi
E.g. The government expanded welfare programs to support low-income families during the economic downturn.
(Chính phủ đã mở rộng các chương trình phúc lợi để hỗ trợ các gia đình thu nhập thấp trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Initiative 
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun) sáng kiến
E.g. The company launched a new initiative to reduce carbon emissions by 50% over the next five years.
(Công ty đã khởi động một sáng kiến mới nhằm giảm 50% lượng khí thải carbon trong vòng 5 năm tới.)
Dissatisfaction
/ˌdɪsætɪˈsfækʃən/ 
(noun) sự bất mãn, không hài lòng
E.g. The delay in salary payments led to widespread dissatisfaction among employees.
(Việc chậm trễ trong thanh toán lương đã gây ra sự bất mãn rộng rãi trong đội ngũ nhân viên.)
Resentment 
/rɪˈzɛntmənt/
(noun) sự phẫn uất, oán giận
E.g. The uneven distribution of bonuses caused resentment among employees, affecting team morale.
(Việc phân chia tiền thưởng không đồng đều đã gây ra sự oán giận trong nhân viên, ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của đội ngũ.)
Burden 
/ˈbɜrdən/
(noun/ verb) gánh nặng, đè nặng
E.g. The rising cost of healthcare has become a significant burden for many low-income families.
(Chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao đã trở thành gánh nặng lớn đối với nhiều gia đình có thu nhập thấp.)
Excessive taxes
/ɪkˈsɛsɪv ˈtæksəz/
(noun phrase) thuế quá cao
E.g. Excessive taxes on small businesses can stifle growth and discourage entrepreneurship.
(Thuế quá cao đối với các doanh nghiệp nhỏ có thể kìm hãm sự phát triển và làm nản lòng các doanh nhân.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu if loại 2

If + S + V2/-ed, S + would + V(inf) 

Xem thêm: Câu điều kiện loại 2

E.g. If everyone earned roughly the same amount, individuals would lack the motivation to invest time and effort in improving themselves or creating businesses.

(Nếu mọi người đều kiếm được số tiền gần như nhau, các cá nhân sẽ thiếu động lực để đầu tư thời gian và nỗ lực vào việc cải thiện bản thân hoặc tạo ra doanh nghiệp.)

2.5.2. Câu sử dụng cụm danh động từ (Gerund phrase) làm chủ ngữ

[V-ing + N] + V

E.g. Reducing income differences too drastically may negatively affect economic development.

(Việc giảm chênh lệch thu nhập quá mạnh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế.)

2.5.3. Câu sử dụng liên từ tương quan not just …but … (Correlative Conjunctions)

S + V + not just + O1 + but + O2

E.g. Countries like Finland and Switzerland, which consistently rank high on happiness indexes, achieve this not just through relatively low-income inequality but through excellent public services, accessible healthcare, and a high degree of personal freedom.

(Các quốc gia như Phần Lan và Thụy Sĩ, những nước luôn đứng đầu trong các bảng xếp hạng hạnh phúc, đạt được điều này không chỉ nhờ mức chênh lệch thu nhập tương đối thấp mà còn nhờ vào dịch vụ công xuất sắc, hệ thống chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận và mức độ tự do cá nhân cao.)

3. Kết bài

Qua bài viết trên, mình đã hướng dẫn chi tiết cách phân tích đề bài và triển khai ý tưởng và cung cấp bài giải mẫu theo từng band điểm với dạng Line Graph ở Task 1 và dạng Agree or Disagree ở Task 2.

Hy vọng, thông qua bài giải đề IELTS Writing ngày 19/10/2024 có thể giúp các bạn có thêm thông tin hữu ích trong quá trình luyện thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Writing. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết trên, bạn hãy để lại bình luận bên dưới bài viết, đội ngũ biên tập viên sẽ giúp bạn giải đáp kịp thời.

Chúc bạn ôn tập hiệu quả và đạt được thành tích tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup quà tặng độc quyền
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên