Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian. Nắm vững cách sử dụng giới từ chỉ vị trí sẽ giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của các yếu tố trong câu, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Tuy nhiên có nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng, khiến việc ghi nhớ và phân biệt trở nên khó khăn.
Do đó, mình đã dành thời gian tổng hợp các kiến thức quan trọng mà chúng ta cần nhớ về giới từ chỉ vị trí. Những kiến thức này đã giúp mình đạt điểm số cao trong đề thi nên bạn hoàn toàn yên tâm.
Cùng học bài với mình thôi!
Nội dung quan trọng |
– Giới từ chỉ vị trí giúp xác định vị trí của một sự vật, con người hoặc địa điểm trong không gian. – Vị trí của giới từ chỉ vị trí: + Sau danh từ hoặc cụm danh từ. + Đứng ở đầu câu. + Giữa động từ và tân ngữ. – Các giới từ chỉ vị trí thường gặp: At, in, on, above, over, before, behind, under, near, between, … |
1. Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (Preposition of place) là giới từ được dùng để mô tả vị trí hoặc vị trí tương đối của một đối tượng so với một đối tượng hoặc không gian khác. Các giới từ này giúp cho người nghe hoặc đọc có thể hiểu rõ hơn về vị trí cụ thể của các đối tượng trong không gian hoặc so với nhau.
Một số giới từ hay dùng nhất bao gồm: In, on, at, under, behind, …
E.g.:
- The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi.) => Trong ví dụ này, giới từ in được dùng để chỉ vị trí của đối tượng book (cuốn sách) so với đối tượng bag (túi). Nó diễn đạt rằng quyển sách nằm bên trong túi.
- The keys are on the table. (Các chìa khóa ở trên bàn.) => Trong ví dụ này, giới từ on được sử dụng để chỉ vị trí của đối tượng keys (chìa khóa) so với đối tượng table (bàn). Nó diễn đạt rằng những chiếc chìa khoá đặt ở trên mặt bàn.
- The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.) => Trong câu này, giới từ under được sử dụng để chỉ vị trí của đối tượng cat (con mèo) so với đối tượng bed (giường). Nó diễn đạt rằng con mèo nằm phía dưới giường.
2. Cách sử dụng giới từ chỉ vị trí
Giới từ chỉ vị trí là những từ ngữ đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Việc sử dụng đúng giới từ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, chính xác và trôi chảy.
3. Vị trí của giới từ chỉ vị trí
Thông thường, giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giới từ có thể được đặt ở vị trí khác để tạo sự nhấn mạnh hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.
3.1. Sau danh từ hoặc cụm danh từ
Giới từ chỉ vị trí thường được đặt sau danh từ hoặc cụm danh từ để xác định vị trí của danh từ đó trong không gian. Vị trí này là phổ biến nhất và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
E.g.:
- The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỗ trước nhà.)
- I live in a small town. (Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
- The meeting will be held at the conference center. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị.)
3.2. Đầu câu
Giới từ chỉ vị trí có thể được đặt đầu câu để tạo sự nhấn mạnh cho vị trí cụ thể của danh từ hoặc cụm danh từ. Cách sử dụng này giúp thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc vào vị trí được đề cập, làm cho thông tin trở nên nổi bật và dễ ghi nhớ hơn.
E.g.:
- On the table, there is a book. (Trên bàn có một quyển sách.)
- In the garden, the flowers are blooming. (Trong khu vườn, những bông hoa đang nở rộ.)
- At the park, children are playing. (Tại công viên, trẻ em đang chơi đùa.)
3.3. Giữa động từ và tân ngữ
Một số giới từ chỉ vị trí có thể được đặt giữa động từ và tân ngữ để bổ sung thông tin về vị trí xảy ra hành động được diễn tả bởi động từ. Cách sử dụng này thường gặp trong các động từ chỉ chuyển động hoặc thay đổi vị trí.
E.g.:
- I put the book on the table. (Tôi đặt quyển sách lên bàn.)
- She walked through the park. (Cô ấy đi dạo qua công viên.)
- We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
4. Các giới từ chỉ vị trí thường gặp
Dưới đây là cách dùng các giới từ chỉ vị trí thường gặp trong tiếng Anh:
Giới từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
At | Ở, tại | Dùng để chỉ vị trí chính xác | She is at the bus stop. (Cô ấy ở tại trạm xe buýt.) |
In | Trong | Dùng để chỉ vị trí bên trong | The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.) |
On | Trên | Dùng để chỉ vị trí ở trên bề mặt | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
By/ next to/ beside | Bên cạnh | Dùng để chỉ vị trí cạnh ai hoặc cái gì | The lamp is next to the bed. (Đèn ở bên cạnh giường.) |
Above/ over | Trên, phía trên | Dùng để chỉ vị trí cao hơn cái gì nhưng không tiếp xúc | The picture is above the fireplace. (Bức tranh ở trên lò sưởi.) |
Between | Ở giữa hai người/ vật | Dùng để chỉ vị trí giữa hai đối tượng | The cat is between the boxes. (Con mèo ở giữa hai chiếc hộp.) |
Among | Ở giữa nhiều người/ vật | Dùng để chỉ vị trí giữa nhiều đối tượng | She is among friends. (Cô ấy ở giữa những người bạn.) |
In front of | Phía trước | Dùng để chỉ vị trí phía trước | The car is parked in front of the house. (Xe đậu ở phía trước ngôi nhà.) |
Behind | Phía sau | Dùng để chỉ vị trí phía sau | The garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.) |
Near | Gần | Dùng để chỉ vị trí gần | The school is near the library. (Trường học ở gần thư viện.) |
Across from/ opposite | Đối diện | Dùng để chỉ vị trí đối diện với ai hoặc cái gì | The restaurant is across from the bank. (Nhà hàng ở đối diện ngân hàng.) |
Near/ close to | Gần | Dùng để chỉ vị trí gần | The store is close to the post office. (Cửa hàng ở gần bưu điện.) |
Under/ below | Dưới | Dùng để chỉ vị trí thấp hơn cái gì | The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.) |
Inside | Bên trong | Dùng để chỉ vị trí bên trong | The shoes are inside the closet. (Giày ở trong tủ.) |
Outside | Bên ngoài | Dùng để chỉ vị trí bên ngoài | The kids are playing outside the house. (Bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài ngôi nhà.) |
Round/ around | Xung quanh | Dùng để chỉ vị trí xung quanh cái gì | There is a fence around the garden. (Có một hàng rào xung quanh khu vườn.) |
Along | Dọc theo | Dùng để chỉ vị trí dọc theo cái gì | We walked along the river. (Chúng tôi đi dọc theo con sông.) |
From … to | Từ … đến | Dùng để chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của một hành trình | They traveled from Paris to London. (Họ đã đi từ Paris đến London.) |
Onto | Lên trên | Dùng để chỉ sự di chuyển lên bề mặt của cái gì | The cat jumped onto the roof. (Con mèo nhảy lên mái nhà.) |
Into | Vào trong | Dùng để chỉ sự di chuyển vào bên trong cái gì | She walked into the room. (Cô ấy đi vào trong phòng.) |
Xem thêm các loại giới từ khấc:
- Giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) từ A – Z cho người mới bắt đầu
- Cách dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh – Bài tập chi tiết
- Cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ chuẩn nhất
5. Cách đặt câu với giới từ chỉ vị trí
Cấu trúc để đặt câu với giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh thường có dạng:
Wh-word + to be + giới từ chỉ vị trí + Đối tượng hoặc địa điểm bạn muốn hỏi về vị trí của nó.
E.g.:
- Who is next to Mary? (Ai đang ở bên cạnh Mary?)
- What is on the table? (Cái gì ở trên bàn?)
- What is behind the curtain? (Cái gì ở đằng sau rèm?)
6. Bài tập giới từ chỉ vị trí
Cùng mình làm một số bài tập về giới từ chỉ vị trí để củng cố kiến thức đã học ở trên nhé. Bài tập gồm có các dạng:
- Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.
- Hoàn thành câu bằng cách sử dụng giới từ chỉ vị trí thích hợp.
- Trắc nghiệm A, B, C, D.
Exercise 1: Choose the correct preposition to complete the sentence
(Bài tập 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu.)
- The cat is sitting ………. the roof.
- The keys are ………. the drawer.
- The ball is rolling ………. the floor.
- The book is ………. the bed.
- The painting is hanging ………. the fireplace.
Exercise 2: Fill in the blanks with the prepositions in, on, at
(Bài tập 2: Điền giới từ in, on, at vào chỗ trống)
- The keys are ………. the drawer.
- There is a beautiful painting ………. the wall.
- She lives ………. a small town ………. the countryside.
- The cat is ………. the roof.
- We’ll meet you ………. the park at 2 PM.
Exercise 3: Choose the correct answer among the 4 answers A, B, C, D
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án A, B, C, D)
1. The flowers are arranged ………. the vase.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. around
2. The concert will be held ………. the city stadium.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. under
3. The children are playing hide-and-seek ………. the backyard.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. behind
4. The astronaut is floating ………. space.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. into
5. The hikers are trekking ………. the dense forest.
- A. at
- B. in
- C. on
- D. through
Xem thêm các bài tập khác:
- Luyện tập những bài tập giới từ in on at có đáp án
- Ôn luyện 99+ bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn trong tiếng Anh
- Bỏ túi 199+ bài tập mạo từ a an the có đáp án chi tiết
7. Kết luận
Giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định vị trí của danh từ so với danh từ khác hoặc không gian xung quanh. Do đó, việc học và hiểu rõ cách sử dụng các giới từ này giúp bạn:
- Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chính xác.
- Hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và ngữ nghĩa trong tiếng Anh.
- Tăng cường vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
- Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS, TOEFL, …
Lưu ý và một số lỗi sau giúp bạn tránh mất điểm oan:
- Nắm vững cách dùng của các giới từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Tránh sử dụng nhiều giới từ không cần thiết trong cùng một câu.
- Một số giới từ có thể được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Nếu còn có thắc mắc nào khác, bạn hãy comment bên dưới bài viết để các thầy cô của Vietop English giải đáp. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp tại chuyên mục IELTS Grammar. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Truy cập ngày 12/08/2024.