Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Ý nghĩa của give back là gì? Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Tiếp nối chuỗi bài viết về cụm động từ với give, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn nắm chắc các kiến thức về cụm từ give back thông qua việc giải đáp give back là gì và được sử dụng thế nào trong tiếng Anh. 

Give back là một cụm động từ đơn giản và được áp dụng phổ biến trong cuộc sống thường ngày. Qua các nội dung sau, hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về cách dùng của cụm động từ này:

  • Give back là gì?
  • Cấu trúc câu chứa give back.
  • Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back. 

Cùng học ngay thôi! 

Nội dung quan trọng
– Give back là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại hoặc đền đáp. 
– Cấu trúc với give back: give back something/ give something back
– Giới từ đi kèm với give back: To, by, for, …
– Từ đồng nghĩa với give back: Return, repay, refund, reimburse, … 
– Từ trái nghĩa với give back: Take, keep, withhold, seize, … 
– Thành ngữ với give back: Give back to the community, give back what you get, give back the favor, give back one’s freedom, …

1. Give back là gì? 

Phiên âm: /ɡɪv bæk/

Give back là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại hoặc đền đáp. Khi diễn tả việc trả lại một thứ gì đó đã mượn hoặc lấy từ người khác, ta sử dụng give back. 
Give back là gì?
Give back là gì?

E.g.:

  • I borrowed his book last week, and now I need to give it back. (Tôi đã mượn cuốn sách của anh ấy tuần trước và bây giờ tôi cần trả lại.)
  • I found this wallet on the street and now I want to give it back to its owner. (Tôi đã nhặt được chiếc ví này trên đường và bây giờ tôi muốn trả lại cho chủ nhân của nó.) 
  • If you finish reading the book, please give it back to me so I can lend it to someone else. (Nếu bạn đọc xong cuốn sách, làm ơn trả lại cho tôi để tôi có thể cho người khác mượn.) 
Khi bạn giúp đỡ lại cộng đồng hoặc những người khác để thể hiện sự biết ơn hoặc chia sẻ sự thành công của mình, give back cũng sẽ được sử dụng để miêu tả. 

E.g.: 

  • Many successful entrepreneurs believe it is important to give back by mentoring young business owners. (Nhiều doanh nhân thành đạt tin rằng việc hướng dẫn các chủ doanh nghiệp trẻ là quan trọng để đền đáp.) 
  • The company organizes annual charity events to give back to the community and support local causes. (Công ty tổ chức các sự kiện từ thiện hàng năm để đóng góp lại cho cộng đồng và hỗ trợ các hoạt động địa phương.)
  • Volunteering at the homeless shelter is one way he gives back to the community that supported him during tough times. (Làm tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư là một cách anh ấy đền đáp lại cộng đồng đã hỗ trợ anh trong thời kỳ khó khăn.) 

2. Cách dùng cấu trúc give back trong tiếng Anh

Phần này sẽ giới thiệu các cấu trúc phổ biến của give back đi kèm với các giới từ như to, for, và by, cùng với ví dụ minh họa chi tiết. Những cấu trúc này sẽ giúp bạn áp dụng give back một cách linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc với give back
Cấu trúc với give back

2.1. Cấu trúc 

S + give back something/ give something back + to + O (nếu có)

E.g.:

  • I will give the book back to John tomorrow. (Tôi sẽ trả lại cuốn sách cho John vào ngày mai.)
  • She gave back the money to her friend after she found it. (Cô ấy đã trả lại tiền cho bạn mình sau khi tìm thấy nó.)
  • They should give back the equipment to the office when they are done using it. (Họ nên trả lại thiết bị cho văn phòng khi họ sử dụng xong.)

2.2. Giới từ đi kèm give back

Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác hơn mà còn thể hiện rõ ràng mục đích và ngữ cảnh của hành động. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các giới từ thường đi kèm với give back. 

Giới từ Ý nghĩaVí dụ 
ToTrả lại cái gì đó cho ai đó.I will give back the book to John tomorrow.
(Tôi sẽ trả lại cuốn sách cho John vào ngày mai.) 
ForĐền đáp hoặc trả lại vì mục đích hoặc lý do cụ thể.She gave back to the community for all the support she received.
(Cô ấy đã đóng góp lại cho cộng đồng vì tất cả sự hỗ trợ mà cô ấy đã nhận được.)
By Đền đáp bằng cách làm một hành động cụ thể.They give back by donating to charity every year.
(Họ đóng góp lại bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện mỗi năm.)  

Xem thêm:

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back

Để làm phong phú vốn từ vựng và cách diễn đạt, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back là rất hữu ích.

Từ đồng nghĩa có thể giúp bạn tìm được những cách diễn đạt tương tự nhưng có sắc thái khác nhau, trong khi từ trái nghĩa lại giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa đối lập của cụm từ này. 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give back

3.1. Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa với give back đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây: 

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ 
Return
/rɪˈtɜrn/
Trả lại.I need to return the book to the library.
(Tôi cần trả lại cuốn sách cho thư viện.) 
Repay
/rɪˈpeɪ/
Trả lại, đền đáp.He repaid the favor by helping her with her project.
(Anh ấy đã đền đáp ân huệ bằng cách giúp cô ấy với dự án của mình.) 
Refund
/ˈriˌfʌnd/
Hoàn tiền, trả lại tiền.The store will refund your money if you return the item within 30 days.
(Cửa hàng sẽ hoàn lại tiền cho bạn nếu bạn trả lại món hàng trong vòng 30 ngày.) 
Reimburse
/ˌriɪmˈbɜrs/
Hoàn trả, bồi hoàn.The company will reimburse you for travel expenses.
(Công ty sẽ hoàn trả chi phí đi lại cho bạn.) 

3.2. Từ trái nghĩa

 Có vô vàn từ trái nghĩa của give back, dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng: 

Từ trái nghĩaÝ nghĩa Ví dụ 
Take
/teɪk/
Lấy, chiếm lấyHe took the book without asking.
(Anh ấy đã lấy cuốn sách mà không hỏi.)
Keep
/kiːp/
Giữ, giữ lại.You can keep the change.
(Bạn có thể giữ lại tiền thừa.) 
Withhold
/wɪðˈhoʊld/
Giữ lại, không đưa.The company withheld payment until the work was completed.
(Công ty đã giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc hoàn thành.)  
Seize
/siːz/
Chiếm đoạt, nắm bắt.The government seized the property.
(Chính phủ đã chiếm đoạt tài sản đó.) 

4. Thành ngữ với give back

Trong giao tiếp hàng ngày, give back cũng được sử dụng trong nhiều thành ngữ mang ý nghĩa sâu sắc.

Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến sử dụng give back cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ 
Give back to the communityĐóng góp hoặc đền đáp lại cho cộng đồng.After achieving success, she felt it was important to give back to the community.
(Sau khi thành công, cô ấy cảm thấy rằng điều quan trọng là đền đáp lại cho cộng đồng.) 
Give back what you getĐối xử với người khác theo cách mà họ đối xử với bạn.If you want respect, you need to give back what you get.
(Nếu bạn muốn được tôn trọng, bạn cần đối xử với người khác như cách họ đối xử với bạn.)  
Give back the favorTrả ơn, đáp lại ân huệ.He helped me last year, and now I have a chance to give back the favor.
(Anh ấy đã giúp tôi năm ngoái, và bây giờ tôi có cơ hội để trả ơn.) 
Give back one’s freedomTrả lại tự do cho ai đó.The prisoners were finally given back their freedom after many years.
(Những tù nhân cuối cùng đã được trả tự do sau nhiều năm.)  

Xem thêm các phrasal verb khác:

5. Bài tập với give back 

Để giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ give back một cách thành thạo hơn, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy giúp mình hoàn thành các bài tập sau:

  • Điền dạng đúng của từ.
  • Chọn đáp án đúng A, B, C.
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 

Củng cố lại kiến thức về give back trước khi thực hành các bài tập thật tốt.

Tổng hợp lý thuyết về give back
Tổng hợp lý thuyết về give back

Exercise 1: Complete the sentences by filling in the blanks with the correct form of give back

(Bài tập 1: Điền dạng đúng của give back vào chỗ trống) 

  • After finishing the book, please ………. it ………. me.
  • The company plans to ………. to the community by funding local projects.
  • She always tries to ………. by volunteering at the shelter.
  • He felt it was important to ………. to his alma mater after becoming successful.
  • They promised to ………. the borrowed tools ………. the office.

Đáp ánGiải thích
give/ back Give là dạng động từ nguyên thể khi dùng trong câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
give back Plans (dự định) là hiện tại đơn và to give back sử dụng động từ nguyên thể sau plans to.
give back Tries (cố gắng) và always (luôn luôn) là dấu hiệu thì hiện tại đơn và to give back sử dụng động từ nguyên thể sau tries to.
give back Felt (cảm thấy) là quá khứ của feel. To give back sử dụng động từ nguyên thể để chỉ mục đích hoặc lý do sau felt.
give back Promised (đã hứa) là quá khứ của promise. To give back sử dụng động từ nguyên thể để chỉ hành động sẽ thực hiện sau khi đã hứa.

Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)

  1. She decided to give back ………. the organization that helped her.
  • A. to
  • B. for
  • C. by
  1. He gives back ………. sharing his expertise with young entrepreneurs.
  • A. to
  • B. for
  • C. by
  1. The volunteers gave back ……….  cleaning up the neighborhood park.
  • A. to
  • B. for
  • C. by
  1. They decided to give back ……….  the community by donating part of their profits.
  • A. to
  • B. for
  • C. by
  1. She wants to give back ………. the people who supported her during tough times.
  • A. to
  • B. for
  • C. by

Đáp ánGiải thích 
AGiới từ to được sử dụng để chỉ người nhận của hành động đền đáp.
CGiới từ by được sử dụng để giải thích cách thức hoặc phương pháp của hành động đền đáp.
CBy được sử dụng để mô tả cách mà các tình nguyện viên đền đáp là dọn dẹp công viên khu vực.
ATo được sử dụng để chỉ người nhận của sự đền đáp, trong trường hợp này là cộng đồng.
ATo được sử dụng để chỉ người nhận của sự đền đáp, trong trường hợp này là những người đã ủng hộ cô ấy.

Exercise 3: Rewrite the following sentences using give back

(Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng give back) 

  1. He returned the favor by helping her with her project.

=> He ………. by helping her with her project.

  1. They contributed to the charity by organizing a fundraiser.

=> They ………. by organizing a fundraiser.

  1. She repaid the kindness by offering free tutoring.

=> She ………. by offering free tutoring.

  1. The team returned the borrowed equipment to the gym.

=> The team ………. to the gym.

  1. After borrowing the book, he made sure to return it to its owner.

=> After borrowing the book, he made sure to ………. to its owner.

1. He gave back by helping her with her project.

=> Giải thích: Sử dụng give back by để mô tả cách thức đền đáp ân huệ. Ở đây, câu mang ý nghĩa rằng anh ấy trả ơn bằng cách giúp cô ấy với dự án của mình.

2. They gave back by organizing a fundraiser.

=> Giải thích: Give back by được sử dụng để chỉ cách họ đóng góp cho tổ chức từ thiện. Câu trên diễn đạt rằng họ trả ơn bằng cách tổ chức một buổi gây quỹ.

3. She gave back by offering free tutoring.

=> Giải thích: Sử dụng give back by để mô tả cách cô ấy đền đáp lòng tốt. Câu mang ý nghĩa cô ấy trả ơn bằng cách cung cấp dạy kèm miễn phí.

4. The team gave back the borrowed equipment to the gym.

=> Giải thích: Give back something to someone/something được sử dụng để chỉ hành động trả lại dụng cụ đã mượn. Ở trường hợp này, câu diễn đạt rằng đội đã trả lại thiết bị mượn cho phòng tập.

5. After borrowing the book, he made sure to give it back to its owner.

=> Giải thích: Sử dụng give back something to someone/something được sử dụng để chỉ hành động trả sách đã mượn. Câu trên có nghĩa là sau khi mượn cuốn sách, anh ấy chắc chắn sẽ trả lại cho chủ sở hữu của nó.

6. Câu hỏi liên quan

Trong giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua các đoạn hội thoại chứa give me back hoặc give it back. Vậy hai cụm từ này có ý nghĩa thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay trong phần này nhé! 

6.1. Give me back là gì?

Give me back có nghĩa là trả lại cho tôi. Cụm từ này được sử dụng khi bạn yêu cầu người khác trả lại một vật gì đó mà họ đã mượn hoặc lấy của bạn.

E.g.:

  • Give me back my book. (Trả lại cho tôi cuốn sách của tôi.) 
  • Can you give me back my pen? (Bạn có thể trả lại cho tôi cây bút của tôi không?) 
  • I need you to give me back the money I lent you. (Tôi cần bạn trả lại số tiền mà tôi đã cho bạn vay.) 

6.2. Give it back là gì?

Give it back có nghĩa là trả lại nó. Mặc dù mang ý nghĩa tương tự với give me back, song cụm từ này lại nhấn mạnh vào vật thể thay vì chủ thể. 

E.g.:

  • That’s my toy. Give it back! (Đó là đồ chơi của tôi. Trả lại nó đi!)
  • If you’re done with the book, please give it back. (Nếu bạn đã đọc xong cuốn sách, làm ơn trả lại nó.) 
  • She took my phone and refused to give it back. (Cô ấy lấy điện thoại của tôi và từ chối trả lại nó.) 

7. Kết luận 

Vậy give back là gì? Give back thường mang ý nghĩa trả lại hoặc đền đáp công ơn. Không chỉ đứng độc lập, give back còn được sử dụng trong các thành ngữ như give back to the community hay give back what you get, … 

Ngoài give back, các cụm động từ khác với give đã được mình tổng hợp trong chuyên mục IELTS Grammar, giúp các bạn ôn tập nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, hãy để lại bình luận phía dưới nếu bạn cần chúng mình giải đáp thắc mắc trong quá trình ôn tập nhé! 

Tài liệu tham khảo

  • Give something back: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give-back – Truy cập ngày 23/6/2024
  • Give back: https://www.thesaurus.com/browse/give-back – Truy cập ngày 23/6/2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h