Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Hit the books là gì? Ứng dụng trong IELTS Speaking

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Quang Huy - 8.0 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các thành ngữ như hit the books là rất quan trọng. Nếu bạn đã từng cảm thấy bối rối với các cụm từ học thuật hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng Speaking của mình, thì bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về:

  • Hit the books là gì?
  • Cách dùng idiom hit the books trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Sự khác nhau giữa thành ngữ hit the books và các cụm từ gần nghĩa.
  • Danh sách từ đồng nghĩa của hit the books.

Cùng tìm hiểu ngay nào!

Key takeaways
– Hit the books là thành ngữ được dùng để diễn tả sự tập trung cao độ vào việc học, nghiên cứu hơn các hoạt động khác.
– Phân biệt hit the books và study hard:
+ Hit the books chỉ hành động bắt đầu học tập một cách nghiêm túc trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
+ Study hard diễn tả việc học tập chăm chỉ và liên tục trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
– Có một vài cách diễn đạt khác được sử dụng để chỉ việc học tập chăm chỉ ngoài hit the books như: Burn the midnight oil (Học tập đến khuya), devote oneself to study (dành hết tâm huyết cho việc học tập), get one’s nose to the grindstone (miệt mài học tập), put one’s nose to the books (tập trung học tập), cram for an exam (học nhồi nhét cho bài kiểm tra), bury oneself in books (chìm đắm trong sách vở), …

1. Hit the books là gì?

Cách phát âm: /hɪt ðə bʊks/.

Theo Cambridge Dictionary, idiom hit the books được định nghĩa là to begin to study in a serious and determined way.

Có thể hiểu, hit the books dùng để diễn tả sự tập trung cao độ vào việc học. Chúng ta có thể dùng cụm từ này trong bối cảnh như khi sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi, viết báo cáo nghiên cứu hoặc hoàn thành khóa học.

Hit the books là gì
Hit the books là sự tập trung cao độ vào việc học

E.g.:

  • I have a big exam coming up next week, so I need to hit the books this weekend. (Tôi có một kỳ thi quan trọng vào tuần tới, vì vậy tôi cần phải bắt đầu học tập chăm chỉ vào cuối tuần này.)
  • She’s been hitting the books for her final project and hopes to get a good grade. (Cô ấy đã chăm chỉ học tập cho dự án cuối kỳ của mình và hy vọng sẽ nhận được điểm cao.)
  • If you want to pass the test, you should hit the books and review all the material covered in class. (Nếu bạn muốn vượt qua bài kiểm tra, bạn nên bắt đầu học tập và ôn lại tất cả các tài liệu đã được giảng dạy trong lớp.)

2. Nguồn gốc của hit the books

Cụm từ hit the books có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19 và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học tập. 

Nguyên gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó xuất phát từ cách mà người ta thường phải đụng hoặc va chạm với sách để học tập, tức là phải mở sách ra và bắt đầu đọc. Ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ việc bắt đầu học tập một cách nghiêm túc.

3. Phân biệt cụm từ hit the books và study hard

Cùng mình phân biệt rõ cách dùng Hit the books và study hard nhé!

Thành ngữÝ nghĩaNgữ cảnh sử dụngCách dùngVí dụ
Hit the BooksHọc tập chăm chỉ, đặc biệt là trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra quan trọng.Thường dùng khi có sự chuẩn bị cụ thể cho kỳ thi hoặc bài kiểm tra.Được sử dụng khi bạn cần nhấn mạnh việc bắt đầu học tập một cách nghiêm túc.I need to hit the books to prepare for my final exams. (Tôi cần phải bắt đầu học tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của mình.)
Study HardHọc tập chăm chỉ và liên tục.Có thể sử dụng trong bất kỳ tình huống nào yêu cầu học tập chăm chỉ, không nhất thiết phải liên quan đến kỳ thi.Dùng khi bạn muốn diễn tả sự chăm chỉ trong quá trình học tập.She studies hard to maintain her high grades. (Cô ấy học chăm chỉ để giữ vững điểm số cao.)

Xem thêm:

4. Từ đồng nghĩa với hit the books

Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác để thay thế thành ngữ hit the books mà bạn cần học thêm:

Hit the books là gì
Từ đồng nghĩa với hit the books
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Burn the midnight oil/bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/Học hoặc làm việc đến khuya, thường là để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc dự án quan trọng.She had to burn the midnight oil to finish her thesis. (Cô ấy phải làm việc đến khuya để hoàn thành luận án của mình.)
Devote oneself to study/dɪˈvoʊt wʌnˈsɛlf tə ˈstʌdi/Tập trung hoàn toàn vào việc học, dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học.He devoted himself to study for the entrance exams. (Anh ấy đã dành hết thời gian để học cho kỳ thi tuyển sinh.)
Get one’s nose to the grindstone/ɡɛt wʌnz noʊz tə ðə ˈɡraɪndstoʊn/Làm việc chăm chỉ và liên tục, đặc biệt là trong thời gian dài.To achieve his goals, he had to get his nose to the grindstone. (Để đạt được mục tiêu của mình, anh ấy phải làm việc chăm chỉ.)
Put one’s nose to the books/pʊt wʌnz noʊz tə ðə bʊks/Bắt đầu học tập chăm chỉ và liên tục, giống như “hit the books.”She needs to put her nose to the books if she wants to pass the final exam. (Cô ấy cần phải bắt đầu học tập chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
Cram for an exam/kræm fɔr ən ɪɡˈzæm/Học gấp gáp và dồn dập trước kỳ thi, thường là vào phút cuối.He stayed up all night cramming for his history exam. (Anh ấy thức trắng đêm để học gấp cho kỳ thi lịch sử của mình.)
Bury oneself in books/ˈbɛri wʌnˈsɛlf ɪn bʊks/Dành nhiều thời gian để đọc và học từ sách, thường là để nghiên cứu hoặc tìm hiểu.She buried herself in books to prepare for her upcoming research project. (Cô ấy đắm chìm trong sách để chuẩn bị cho dự án nghiên cứu sắp tới.)

5. Sử dụng idiom hit the books trong tình huống cụ thể

Bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng idiom hit the books trong các tình huống dưới đây:

Tình huống 1:

  • Jane: Hey, have you heard about Tom’s new approach to his studies? He’s been preparing for the GRE. (Chào, bạn có nghe về hướng đi mới của Tom đối với việc học của anh ấy không? Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi GRE.)
  • John: Yes, I saw him at the coffee shop last night. He’s been hitting the books pretty hard. (Có, tôi đã thấy anh ấy ở quán cà phê tối qua. Anh ấy đang chăm chỉ học tập.)
  • Jane: That’s good to know. Tom has always been dedicated, but this is a big test, and he needs to score well for grad school. (Tốt quá khi biết điều đó. Tom luôn tận tụy, nhưng đây là một kỳ thi quan trọng và anh ấy cần đạt điểm cao để vào trường sau đại học.)
  • John: Absolutely. He’s been working on it for months, and he’s really focused. I’m confident he’ll do well. (Hoàn toàn đúng. Anh ấy đã làm việc với nó trong nhiều tháng và thực sự tập trung. Tôi tự tin rằng anh ấy sẽ làm tốt.)
  • Jane: I agree. His hard work will definitely pay off. (Tôi đồng ý. Công sức của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.)

Tình huống 2:

  • Dr. Smith: Good afternoon, everyone. Today, we’re here to discuss the research paper presented by Sarah Lee. Sarah, could you please start by summarizing the main findings of your study? (Chào buổi chiều, mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về bài nghiên cứu được trình bày bởi Sarah Lee. Sarah, bạn có thể bắt đầu bằng cách tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu của bạn không?)
  • Sarah: Certainly, Dr. Smith. My study focuses on the effects of urban green spaces on mental health. After extensive research and analysis, I found that access to green spaces significantly reduces stress and improves overall well-being. (Chắc chắn rồi, Dr. Smith. Nghiên cứu của tôi tập trung vào tác động của các không gian xanh đô thị đối với sức khỏe tâm thần. Sau khi nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, tôi phát hiện rằng việc tiếp cận các không gian xanh giảm căng thẳng đáng kể và cải thiện sức khỏe tổng thể.)
  • Dr. Smith: That sounds fascinating. Can you tell us about the preparation process for this research? (Nghe thật thú vị. Bạn có thể cho chúng tôi biết về quá trình chuẩn bị cho nghiên cứu này không?)
  • Sarah: Of course. To prepare for this study, I had to hit the books hard. I spent countless hours reviewing existing literature and analyzing data to ensure that my research was well-founded. (Chắc chắn rồi. Để chuẩn bị cho nghiên cứu này, tôi đã phải chăm chỉ học tập. Tôi đã dành vô số giờ để xem xét tài liệu hiện có và phân tích dữ liệu để đảm bảo rằng nghiên cứu của tôi có cơ sở vững chắc.)
  • Dr. Smith: It’s clear that you put a lot of effort into your research. Were there any particular challenges you faced during your study? (Rõ ràng là bạn đã bỏ nhiều công sức vào nghiên cứu của mình. Có khó khăn cụ thể nào mà bạn gặp phải trong quá trình nghiên cứu không?)
  • Sarah: Yes, one of the biggest challenges was sourcing reliable data. I had to sift through numerous studies and statistics to find credible information that would support my thesis. (Có, một trong những thách thức lớn nhất là tìm kiếm dữ liệu đáng tin cậy. Tôi đã phải lọc qua nhiều nghiên cứu và số liệu thống kê để tìm thông tin đáng tin cậy hỗ trợ luận điểm của mình.)
  • Dr. Smith: I can imagine that must have been quite a task. How do you plan to use these findings in future research? (Tôi có thể tưởng tượng rằng đó phải là một nhiệm vụ không nhỏ. Bạn dự định sử dụng những phát hiện này như thế nào trong nghiên cứu tương lai?)
  • Sarah: My goal is to build on this research by exploring the impact of specific types of green spaces on different demographics. I hope this will provide more targeted insights into how urban planning can enhance public health. (Mục tiêu của tôi là mở rộng nghiên cứu này bằng cách khám phá tác động của các loại không gian xanh cụ thể lên các nhóm dân cư khác nhau. Tôi hy vọng điều này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cách quy hoạch đô thị có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
  • Dr. Smith: Thank you, Sarah. Your dedication to hitting the books and thorough preparation is evident in your findings. Does anyone have questions for Sarah? (Cảm ơn bạn, Sarah. Sự tận tụy của bạn trong việc chăm chỉ học tập và chuẩn bị kỹ lưỡng rõ ràng trong những phát hiện của bạn. Ai có câu hỏi nào cho Sarah không?)

Xem thêm:

6. Bài tập vận dụng thành ngữ hit the books

Bạn có thể rèn luyện và thực hành việc sử dụng thành ngữ hit the books một cách hiệu quả thông qua việc làm các bài tập sau. Những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn:

  • Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hit the books,
  • Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ hit the books hoặc study hard để hoàn thành các câu sau.

Exercise 1: Rewrite the following sentences using the idiom hit the books

(Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hit the books)

hit the books là gì
Bài tập viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hit the books

1. She needs to study hard for her final exams.

=> …………………………………………………………………………………………

2. John plans to prepare for the upcoming test by studying intensively.

=> …………………………………………………………………………………………

3. To pass the challenging course, they decided to focus on their studies.

=> …………………………………………………………………………………………

4. He’s going to spend the weekend reviewing all his notes for the big exam.

=> …………………………………………………………………………………………

5. If she wants to improve her grades, she should dedicate more time to studying.

=> …………………………………………………………………………………………

1. She needs to hit the books hard for her final exams. (Cô ấy cần phải học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ của mình.)

2. John plans to hit the books to prepare for the upcoming test. (John dự định sẽ học chăm chỉ để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới.)

3. To pass the challenging course, they decided to hit the books. (Để vượt qua khóa học khó khăn, họ quyết định học chăm chỉ.)

4. He’s going to hit the books over the weekend to review all his notes for the big exam. (Anh ấy sẽ học chăm chỉ vào cuối tuần để ôn lại tất cả các ghi chú của mình cho kỳ thi lớn.)

5. If she wants to improve her grades, she should hit the books more. (Nếu cô ấy muốn cải thiện điểm số của mình, cô ấy nên học chăm chỉ hơn.)

Exercise 2: Fill in the blanks by choosing the phrase hit the books or study hard to complete the following sentences.

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ hit the books hoặc study hard để hoàn thành các câu sau.)

hit the books là gì
Bài tập điền vào chỗ trống
  1. To prepare for the upcoming final exams, you need to ………. if you want to get good grades.
  2. Sarah decided to ………. over the weekend to make sure she understood all the material.
  3. If you want to improve your chances of passing the course, you should ……….
  4. Before the big test, John plans to ………. to make sure he is well-prepared.
  5. She was advised by her teacher to ………. to ensure she could keep up with the coursework.
  6. The only way to ace the exam is to ………. and review all your notes.
  7. For the challenging project, we all agreed that it was necessary to ……….
  8. Mark had to ………. to get ready for the crucial presentation next week.
  9. He realized he needed to ………. more to meet the expectations of his advanced class.
  10. To achieve success in the competitive program, it’s essential to ………. consistently.

Đáp ánGiải thích chi tiết
1. study hardStudy hard được sử dụng để chỉ việc học tập chăm chỉ, là hành động cần thiết để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối kỳ và đạt điểm tốt.
2. hit the booksHit the books có nghĩa là bắt đầu học tập chăm chỉ và chăm chú. Trong câu này, nó chỉ việc Sarah quyết định dành thời gian học nhiều vào cuối tuần để nắm vững tất cả các tài liệu.
3. study hardStudy hard được sử dụng để khuyến khích việc học tập chăm chỉ nhằm nâng cao khả năng vượt qua khóa học.
4. hit the booksHit the books chỉ hành động học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng, đảm bảo sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
5. study hardStudy hard được sử dụng để chỉ việc học chăm chỉ theo khuyến nghị của giáo viên nhằm theo kịp chương trình học.
6. hit the booksHit the books chỉ việc học chăm chỉ và ôn lại tất cả các ghi chú, là cách duy nhất để làm tốt kỳ thi.
7. hit the booksHit the books có nghĩa là dành thời gian học tập và nghiên cứu nhiều để thực hiện dự án khó khăn.
8. hit the booksHit the books dùng để chỉ việc Mark phải học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng vào tuần tới.
9. study hardStudy hard được dùng để chỉ việc anh ấy nhận ra rằng cần phải học chăm chỉ hơn để đáp ứng yêu cầu của lớp học nâng cao.
10. study hardStudy hard chỉ việc cần học tập chăm chỉ một cách liên tục để đạt được thành công trong chương trình cạnh tranh.

7. Kết luận

Vừa rồi, mình đã cung cấp cho bạn đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, danh sách từ đồng nghĩa và một vài đoạn hội thoại giao tiếp thông dụng giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ hit the books là gì. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ này sẽ hỗ trợ bạn hiểu và áp dụng đúng cách trong việc phát triển kỹ năng học tập và đạt được thành công trong các mục tiêu học thuật của mình.

Nếu bạn có thắc mắc gì hãy bình luận bên dưới để cố vấn học tập và đội ngũ chuyên môn Vietop English hỗ trợ bạn nhé. Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • Từ đồng nghĩa với hit the books: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/hit-the-books – Ngày truy cập: 23/7/2024.
  • Hit the books: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-books – Ngày truy cập: 23/7/2024.
  • Hit the Books Meaning, Examples, Synonyms: https://leverageedu.com/explore/learn-english/hit-the-books-idiom-meaning-with-example/ – Ngày truy cập: 23/7/2024.
Banner launching Moore

Công Danh

Content Writer

Hiện nay đang là một Content Creator với hơn 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Giáo dục, cụ thể là tiếng Anh và IELTS. Mình mong không chỉ truyền tải kiến thức mà còn truyền cảm hứng và tạo động lực học tiếng Anh tới mọi người.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop