Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ các thành ngữ như hit the books là rất quan trọng. Nếu bạn đã từng cảm thấy bối rối với các cụm từ học thuật hay chỉ đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng Speaking của mình, thì bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về:
- Hit the books là gì?
- Cách dùng idiom hit the books trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Sự khác nhau giữa thành ngữ hit the books và các cụm từ gần nghĩa.
- Danh sách từ đồng nghĩa của hit the books.
Cùng tìm hiểu ngay nào!
Key takeaways |
– Hit the books là thành ngữ được dùng để diễn tả sự tập trung cao độ vào việc học, nghiên cứu hơn các hoạt động khác. – Phân biệt hit the books và study hard: + Hit the books chỉ hành động bắt đầu học tập một cách nghiêm túc trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra. + Study hard diễn tả việc học tập chăm chỉ và liên tục trong bất kỳ hoàn cảnh nào. – Có một vài cách diễn đạt khác được sử dụng để chỉ việc học tập chăm chỉ ngoài hit the books như: Burn the midnight oil (Học tập đến khuya), devote oneself to study (dành hết tâm huyết cho việc học tập), get one’s nose to the grindstone (miệt mài học tập), put one’s nose to the books (tập trung học tập), cram for an exam (học nhồi nhét cho bài kiểm tra), bury oneself in books (chìm đắm trong sách vở), … |
1. Hit the books là gì?
Cách phát âm: /hɪt ðə bʊks/.
Theo Cambridge Dictionary, idiom hit the books được định nghĩa là to begin to study in a serious and determined way.
Có thể hiểu, hit the books dùng để diễn tả sự tập trung cao độ vào việc học. Chúng ta có thể dùng cụm từ này trong bối cảnh như khi sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi, viết báo cáo nghiên cứu hoặc hoàn thành khóa học.
E.g.:
- I have a big exam coming up next week, so I need to hit the books this weekend. (Tôi có một kỳ thi quan trọng vào tuần tới, vì vậy tôi cần phải bắt đầu học tập chăm chỉ vào cuối tuần này.)
- She’s been hitting the books for her final project and hopes to get a good grade. (Cô ấy đã chăm chỉ học tập cho dự án cuối kỳ của mình và hy vọng sẽ nhận được điểm cao.)
- If you want to pass the test, you should hit the books and review all the material covered in class. (Nếu bạn muốn vượt qua bài kiểm tra, bạn nên bắt đầu học tập và ôn lại tất cả các tài liệu đã được giảng dạy trong lớp.)
2. Nguồn gốc của hit the books
Cụm từ hit the books có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19 và được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học tập.
Nguyên gốc của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học cho rằng nó xuất phát từ cách mà người ta thường phải đụng hoặc va chạm với sách để học tập, tức là phải mở sách ra và bắt đầu đọc. Ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ việc bắt đầu học tập một cách nghiêm túc.
3. Phân biệt cụm từ hit the books và study hard
Cùng mình phân biệt rõ cách dùng Hit the books và study hard nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Hit the Books | Học tập chăm chỉ, đặc biệt là trước kỳ thi hoặc bài kiểm tra quan trọng. | Thường dùng khi có sự chuẩn bị cụ thể cho kỳ thi hoặc bài kiểm tra. | Được sử dụng khi bạn cần nhấn mạnh việc bắt đầu học tập một cách nghiêm túc. | I need to hit the books to prepare for my final exams. (Tôi cần phải bắt đầu học tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của mình.) |
Study Hard | Học tập chăm chỉ và liên tục. | Có thể sử dụng trong bất kỳ tình huống nào yêu cầu học tập chăm chỉ, không nhất thiết phải liên quan đến kỳ thi. | Dùng khi bạn muốn diễn tả sự chăm chỉ trong quá trình học tập. | She studies hard to maintain her high grades. (Cô ấy học chăm chỉ để giữ vững điểm số cao.) |
Xem thêm:
- Idioms for IELTS Speaking 7.0
- Idioms về thời gian
- Thành ngữ tiếng Anh về học tập
- Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
4. Từ đồng nghĩa với hit the books
Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác để thay thế thành ngữ hit the books mà bạn cần học thêm:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Burn the midnight oil | /bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | Học hoặc làm việc đến khuya, thường là để chuẩn bị cho kỳ thi hoặc dự án quan trọng. | She had to burn the midnight oil to finish her thesis. (Cô ấy phải làm việc đến khuya để hoàn thành luận án của mình.) |
Devote oneself to study | /dɪˈvoʊt wʌnˈsɛlf tə ˈstʌdi/ | Tập trung hoàn toàn vào việc học, dành nhiều thời gian và nỗ lực cho việc học. | He devoted himself to study for the entrance exams. (Anh ấy đã dành hết thời gian để học cho kỳ thi tuyển sinh.) |
Get one’s nose to the grindstone | /ɡɛt wʌnz noʊz tə ðə ˈɡraɪndstoʊn/ | Làm việc chăm chỉ và liên tục, đặc biệt là trong thời gian dài. | To achieve his goals, he had to get his nose to the grindstone. (Để đạt được mục tiêu của mình, anh ấy phải làm việc chăm chỉ.) |
Put one’s nose to the books | /pʊt wʌnz noʊz tə ðə bʊks/ | Bắt đầu học tập chăm chỉ và liên tục, giống như “hit the books.” | She needs to put her nose to the books if she wants to pass the final exam. (Cô ấy cần phải bắt đầu học tập chăm chỉ nếu muốn vượt qua kỳ thi cuối kỳ.) |
Cram for an exam | /kræm fɔr ən ɪɡˈzæm/ | Học gấp gáp và dồn dập trước kỳ thi, thường là vào phút cuối. | He stayed up all night cramming for his history exam. (Anh ấy thức trắng đêm để học gấp cho kỳ thi lịch sử của mình.) |
Bury oneself in books | /ˈbɛri wʌnˈsɛlf ɪn bʊks/ | Dành nhiều thời gian để đọc và học từ sách, thường là để nghiên cứu hoặc tìm hiểu. | She buried herself in books to prepare for her upcoming research project. (Cô ấy đắm chìm trong sách để chuẩn bị cho dự án nghiên cứu sắp tới.) |
5. Sử dụng idiom hit the books trong tình huống cụ thể
Bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng idiom hit the books trong các tình huống dưới đây:
Tình huống 1:
- Jane: Hey, have you heard about Tom’s new approach to his studies? He’s been preparing for the GRE. (Chào, bạn có nghe về hướng đi mới của Tom đối với việc học của anh ấy không? Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi GRE.)
- John: Yes, I saw him at the coffee shop last night. He’s been hitting the books pretty hard. (Có, tôi đã thấy anh ấy ở quán cà phê tối qua. Anh ấy đang chăm chỉ học tập.)
- Jane: That’s good to know. Tom has always been dedicated, but this is a big test, and he needs to score well for grad school. (Tốt quá khi biết điều đó. Tom luôn tận tụy, nhưng đây là một kỳ thi quan trọng và anh ấy cần đạt điểm cao để vào trường sau đại học.)
- John: Absolutely. He’s been working on it for months, and he’s really focused. I’m confident he’ll do well. (Hoàn toàn đúng. Anh ấy đã làm việc với nó trong nhiều tháng và thực sự tập trung. Tôi tự tin rằng anh ấy sẽ làm tốt.)
- Jane: I agree. His hard work will definitely pay off. (Tôi đồng ý. Công sức của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.)
Tình huống 2:
- Dr. Smith: Good afternoon, everyone. Today, we’re here to discuss the research paper presented by Sarah Lee. Sarah, could you please start by summarizing the main findings of your study? (Chào buổi chiều, mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ thảo luận về bài nghiên cứu được trình bày bởi Sarah Lee. Sarah, bạn có thể bắt đầu bằng cách tóm tắt những phát hiện chính của nghiên cứu của bạn không?)
- Sarah: Certainly, Dr. Smith. My study focuses on the effects of urban green spaces on mental health. After extensive research and analysis, I found that access to green spaces significantly reduces stress and improves overall well-being. (Chắc chắn rồi, Dr. Smith. Nghiên cứu của tôi tập trung vào tác động của các không gian xanh đô thị đối với sức khỏe tâm thần. Sau khi nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, tôi phát hiện rằng việc tiếp cận các không gian xanh giảm căng thẳng đáng kể và cải thiện sức khỏe tổng thể.)
- Dr. Smith: That sounds fascinating. Can you tell us about the preparation process for this research? (Nghe thật thú vị. Bạn có thể cho chúng tôi biết về quá trình chuẩn bị cho nghiên cứu này không?)
- Sarah: Of course. To prepare for this study, I had to hit the books hard. I spent countless hours reviewing existing literature and analyzing data to ensure that my research was well-founded. (Chắc chắn rồi. Để chuẩn bị cho nghiên cứu này, tôi đã phải chăm chỉ học tập. Tôi đã dành vô số giờ để xem xét tài liệu hiện có và phân tích dữ liệu để đảm bảo rằng nghiên cứu của tôi có cơ sở vững chắc.)
- Dr. Smith: It’s clear that you put a lot of effort into your research. Were there any particular challenges you faced during your study? (Rõ ràng là bạn đã bỏ nhiều công sức vào nghiên cứu của mình. Có khó khăn cụ thể nào mà bạn gặp phải trong quá trình nghiên cứu không?)
- Sarah: Yes, one of the biggest challenges was sourcing reliable data. I had to sift through numerous studies and statistics to find credible information that would support my thesis. (Có, một trong những thách thức lớn nhất là tìm kiếm dữ liệu đáng tin cậy. Tôi đã phải lọc qua nhiều nghiên cứu và số liệu thống kê để tìm thông tin đáng tin cậy hỗ trợ luận điểm của mình.)
- Dr. Smith: I can imagine that must have been quite a task. How do you plan to use these findings in future research? (Tôi có thể tưởng tượng rằng đó phải là một nhiệm vụ không nhỏ. Bạn dự định sử dụng những phát hiện này như thế nào trong nghiên cứu tương lai?)
- Sarah: My goal is to build on this research by exploring the impact of specific types of green spaces on different demographics. I hope this will provide more targeted insights into how urban planning can enhance public health. (Mục tiêu của tôi là mở rộng nghiên cứu này bằng cách khám phá tác động của các loại không gian xanh cụ thể lên các nhóm dân cư khác nhau. Tôi hy vọng điều này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về cách quy hoạch đô thị có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng.)
- Dr. Smith: Thank you, Sarah. Your dedication to hitting the books and thorough preparation is evident in your findings. Does anyone have questions for Sarah? (Cảm ơn bạn, Sarah. Sự tận tụy của bạn trong việc chăm chỉ học tập và chuẩn bị kỹ lưỡng rõ ràng trong những phát hiện của bạn. Ai có câu hỏi nào cho Sarah không?)
Xem thêm:
- 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
- Từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề
6. Bài tập vận dụng thành ngữ hit the books
Bạn có thể rèn luyện và thực hành việc sử dụng thành ngữ hit the books một cách hiệu quả thông qua việc làm các bài tập sau. Những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thành ngữ này trong các ngữ cảnh khác nhau và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn:
- Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hit the books,
- Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ hit the books hoặc study hard để hoàn thành các câu sau.
Exercise 1: Rewrite the following sentences using the idiom hit the books
(Bài tập 1: Viết lại những câu sau sử dụng thành ngữ hit the books)
1. She needs to study hard for her final exams.
=> …………………………………………………………………………………………
2. John plans to prepare for the upcoming test by studying intensively.
=> …………………………………………………………………………………………
3. To pass the challenging course, they decided to focus on their studies.
=> …………………………………………………………………………………………
4. He’s going to spend the weekend reviewing all his notes for the big exam.
=> …………………………………………………………………………………………
5. If she wants to improve her grades, she should dedicate more time to studying.
=> …………………………………………………………………………………………
Exercise 2: Fill in the blanks by choosing the phrase hit the books or study hard to complete the following sentences.
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn cụm từ hit the books hoặc study hard để hoàn thành các câu sau.)
- To prepare for the upcoming final exams, you need to ………. if you want to get good grades.
- Sarah decided to ………. over the weekend to make sure she understood all the material.
- If you want to improve your chances of passing the course, you should ……….
- Before the big test, John plans to ………. to make sure he is well-prepared.
- She was advised by her teacher to ………. to ensure she could keep up with the coursework.
- The only way to ace the exam is to ………. and review all your notes.
- For the challenging project, we all agreed that it was necessary to ……….
- Mark had to ………. to get ready for the crucial presentation next week.
- He realized he needed to ………. more to meet the expectations of his advanced class.
- To achieve success in the competitive program, it’s essential to ………. consistently.
7. Kết luận
Vừa rồi, mình đã cung cấp cho bạn đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, danh sách từ đồng nghĩa và một vài đoạn hội thoại giao tiếp thông dụng giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ hit the books là gì. Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ này sẽ hỗ trợ bạn hiểu và áp dụng đúng cách trong việc phát triển kỹ năng học tập và đạt được thành công trong các mục tiêu học thuật của mình.
Nếu bạn có thắc mắc gì hãy bình luận bên dưới để cố vấn học tập và đội ngũ chuyên môn Vietop English hỗ trợ bạn nhé. Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình tại chuyên mục IELTS Vocabulary. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Từ đồng nghĩa với hit the books: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/hit-the-books – Ngày truy cập: 23/7/2024.
- Hit the books: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/hit-the-books – Ngày truy cập: 23/7/2024.
- Hit the Books Meaning, Examples, Synonyms: https://leverageedu.com/explore/learn-english/hit-the-books-idiom-meaning-with-example/ – Ngày truy cập: 23/7/2024.