Trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp quốc tế, câu hỏi how are you doing là một trong những cách chào hỏi và bày tỏ sự quan tâm phổ biến nhất. Tuy đơn giản, nhưng cách trả lời câu hỏi này có thể tiết lộ nhiều thông tin về tâm trạng, sức khỏe và thậm chí là trình độ ngôn ngữ của người nói.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về câu hỏi how are you doing, từ ý nghĩa cơ bản đến những cách trả lời đa dạng và phù hợp trong tiếng Anh. Nội dung chính bao gồm:
- Các cách trả lời khác nhau tùy thuộc vào trạng thái cảm xúc, từ tích cực đến tiêu cực.
- Những biến thể khác của câu hỏi này và phân biệt sự khác nhau giữa how are you doing và how are you.
- Từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề cảm xúc và trạng thái sức khỏe.
- Cách sử dụng how are you doing trong các tình huống giao tiếp cụ thể như trong bài thi IELTS Speaking, khi gặp lại bạn cũ, hay khi thăm bạn bị ốm.
hãy cùng mình bắt đầu hành trình khám phá này ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– How are you doing là câu hỏi tiếng Anh có nghĩa là dạo này bạn thế nào?- Cách trả lời câu hỏi how are you doing?: (+) Khi ở trạng thái tốt: I’m doing great, thank you!/ I’m fantastic! (+) Khi ở trạng thái bình thường: I’m doing fine, thanks. / Not bad, thanks for asking. (+) Khi ở trạng thái tệ: I’m not doing so well./ I’ve been better. – Những cách hỏi thay thế cho how are you doing?: (+) How’s it going? (+) What’s up? (+) How’s life? (+) How have you been? (+) How’s everything? – Sự khác nhau giữa how are you doing và how are you: (+) How are you doing thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn về tình hình hiện tại. (+) How are you? là câu hỏi chung về tình trạng, thường cần trả lời ngắn gọn. – Từ vựng về cảm xúc và sức khỏe trong tiếng Anh: Happiness, sadness, anger, fear, stress, anxiety, etc. – Đoạn hội thoại mẫu sử dụng how are you doing trong các ngữ cảnh: (+) Giới thiệu trong IELTS Speaking (+) Gặp lại người bạn cũ (+) Thăm bạn bị ốm |
1. How are you doing là gì?
Phiên âm: /haʊ ɑː juː ˈduːɪŋ/
How are you doing? – Dạo này bạn thế nào? là một câu hỏi thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để hỏi thăm về tình trạng, cảm xúc hoặc sức khỏe hiện tại của người được hỏi. Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
E.g.:
A: Hey Tom, how are you doing? (Chào Tom, dạo này cậu thế nào?)
B: Hi Sarah, I’m doing great! How about you? (Chào Sarah, mình khỏe lắm! Còn bạn thì sao?)
A: I’m doing well, thanks for asking. (Mình cũng khỏe, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
B: Glad to hear that. What have you been up to lately? (Vui quá. Dạo này cậu làm gì?)
How are you doing thường được sử dụng như một cách chào hỏi thân thiện, không chỉ để hỏi về sức khỏe mà còn để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Câu hỏi này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp đến các cuộc gặp gỡ xã giao.
Thành thạo cách sử dụng và trả lời câu hỏi how are you doing sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp, thể hiện sự quan tâm đến người khác, và mở đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và lịch sự trong môi trường nói tiếng Anh.
2. Các cách trả lời how are you doing trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cách trả lời how are you doing trong tiếng Anh phổ biến, dễ sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
2.1. Cách trả lời khi ở trạng thái tốt
- I’m doing great, thank you!
(Tôi đang rất khỏe, cảm ơn bạn!)
- I’m doing really well.
(Tôi đang rất ổn.)
- I’m fantastic!
(Tôi tuyệt vời!)
- Couldn’t be better!
(Không thể tốt hơn được nữa!)
- I’m on top of the world!
(Tôi đang cảm thấy vô cùng hạnh phúc!)
2.2. Cách trả lời khi ở trạng thái bình thường
- I’m doing fine, thanks.
(Tôi khỏe, cảm ơn.)
- Not bad, thanks for asking.
(Không tệ, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
- I’m alright.
(Tôi ổn.)
- Can’t complain.
(Không có gì để phàn nàn cả.)
- Same old, same old.
(Vẫn như mọi khi thôi.)
2.3. Cách trả lời khi ở trạng thái tệ
- I’m not doing so well.
(Tôi không được khỏe lắm.)
- I’ve been better.
(Tôi đã từng khỏe hơn thế này.)
- I’m having a rough day.
(Tôi đang trải qua một ngày khó khăn.)
- To be honest, I’m struggling a bit.
(Thành thật mà nói, tôi đang hơi vất vả.)
- I’m hanging in there.
(Tôi đang cố gắng vượt qua.)
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi What is your name trong tiếng Anh
- Cách trả lời câu hỏi: “What’s your favorite…?
- Cách trả lời Like and Dislike Question trong IELTS Speaking Part 1
3. Những cách nói khác của how are you doing trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc hỏi thăm tình hình của người khác không chỉ giới hạn trong câu hỏi how are you doing? mà còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết.
Dưới đây là một số cách hỏi thăm khác mà bạn có thể sử dụng:
Cách hỏi thay thế | Cách dùng |
How’s it going? (Mọi việc thế nào rồi?) | Đây là cách hỏi phổ biến và thân thiện, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. |
How’s it hanging? (Dạo này thế nào?) | Một cách hỏi thăm không chính thức, thường được sử dụng giữa bạn bè thân thiết. |
How’s life? (Cuộc sống thế nào?) | Cách hỏi này thường được sử dụng khi bạn muốn biết về tình hình chung của cuộc sống người đối diện. |
What’s up? (Có chuyện gì không?) | Đây là cách hỏi thăm rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giữa những người trẻ tuổi. |
What’s new? (Có gì mới không?) | Cách hỏi này thường được sử dụng khi bạn muốn biết về những điều mới mẻ trong cuộc sống của người khác. |
What’s happening? (Dạo này thế nào?) | Một cách hỏi thân thiện khác, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức. |
How have you been? (Dạo này bạn thế nào?) | Cách hỏi này thường được sử dụng khi bạn gặp lại ai đó sau một thời gian không gặp. |
How’s everything? (Mọi thứ thế nào?) | Đây là cách hỏi chung về tình hình cuộc sống của người đối diện. |
How’s it been? (Dạo này ra sao?) | Cách hỏi này thường được sử dụng khi bạn muốn biết về tình hình gần đây của người khác. |
How’s everything with you? (Mọi thứ với bạn thế nào?) | Cách hỏi này thể hiện sự quan tâm cụ thể đến tình hình của người đối diện. |
Những cách hỏi thăm trên sẽ giúp bạn tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và thân thiện hơn. Bằng cách nắm vững và sử dụng đa dạng các cách hỏi này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn tạo cơ hội kết nối sâu sắc hơn với người khác, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp của mình.
4. Phân biệt how are you doing và how are you
How are you doing và how are you là hai câu hỏi thường được sử dụng để chào hỏi và thăm hỏi tình hình của người khác trong tiếng Anh. Mặc dù có vẻ tương tự, chúng có những sắc thái và mục đích sử dụng khác nhau.
- How are you: Đây là một câu chào hỏi và thăm hỏi chung về tình trạng của một người. Nó thường được sử dụng như một lời chào xã giao và không nhất thiết đòi hỏi một câu trả lời chi tiết.
- How are you doing: Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn về tình hình hiện tại và hoạt động của người được hỏi. Nó thường được sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện và thể hiện sự quan tâm thực sự đến tình hình của người khác.
Khi được hỏi how are you, bạn có thể trả lời ngắn gọn về tình trạng chung của mình.
E.g.:
- I’m fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
- I’m good, how about you? (Tôi ổn, còn bạn thì sao?)
Khi được hỏi how are you doing, bạn có thể đưa ra câu trả lời chi tiết hơn về tình hình hiện tại của mình.
E.g.:
- I’m doing well, just finished a big project at work. (Tôi đang làm tốt, vừa hoàn thành một dự án lớn ở công ty.)
- I’m doing okay, though I’ve been a bit busy lately. (Tôi đang ổn, mặc dù gần đây hơi bận rộn.)
Việc chọn sử dụng how are you hay how are you doing phụ thuộc vào mức độ thân thiết, độ sâu của cuộc trò chuyện mong muốn, và mức độ quan tâm mà người nói muốn thể hiện.
How are you phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp xã giao hàng ngày, trong khi how are you doing thường được sử dụng khi muốn bày tỏ sự quan tâm sâu sắc hơn và khởi đầu một cuộc trò chuyện chi tiết.
5. Từ vựng về chủ đề cảm xúc và trạng thái sức khỏe trong tiếng Anh
Cùng mình mở rộng thêm vốn từ vựng về chủ đề cảm xúc và trạng thái sức khoẻ trong tiếng Anh để tự tin giao tiếp. Cùng theo dõi bảng từ vựng sau:
Từ vựng | Từ loại | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Happiness | Noun | /ˈhæp.i.nəs/ | Hạnh phúc | The birth of their first child brought them great happiness. (Việc chào đời của con đầu lòng mang lại cho họ niềm hạnh phúc lớn.) |
Sadness | Noun | /ˈsæd.nəs/ | Buồn bã | The loss of her pet dog left her feeling deep sadness. (Mất đi thú cưng khiến cô ấy cảm thấy vô cùng buồn bã.) |
Anger | Noun | /ˈæŋ.ɡər/ | Giận dữ | The traffic jam made him feel a sudden burst of anger. (Tình trạng kẹt xe khiến anh ấy bộc phát cơn giận dữ.) |
Fear | Noun | /fɪər/ | Sợ hãi | The loud noise from the thunderstorm filled her with fear. (Tiếng động lớn từ cơn bão gây ra nỗi sợ hãi trong cô.) |
Stress | Noun | /stres/ | Căng thẳng | The deadline at work is causing a lot of stress for the team. (Thời hạn chót tại nơi làm việc gây ra nhiều căng thẳng cho nhóm.) |
Anxiety | Noun | /æŋˈzaɪ.ə.ti/ | Lo lắng | Her upcoming job interview is making her feel a lot of anxiety. (Cuộc phỏng vấn công việc sắp tới khiến cô cảm thấy rất lo lắng.) |
Fatigue | Noun | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi | The long hours at work have left him feeling extreme fatigue. (Những giờ làm việc dài đã khiến anh ấy cảm thấy vô cùng mệt mỏi.) |
Illness | Noun | /ˈɪl.nəs/ | Bệnh tật | Her sudden illness caused her to miss an important meeting. (Cơn bệnh đột ngột khiến cô phải bỏ lỡ một cuộc họp quan trọng.) |
Excitement | Noun | /ɪkˈsaɪt.mənt/ | Phấn khích | The news of their promotion filled them with excitement. (Tin tức về sự thăng chức khiến họ cảm thấy phấn khích.) |
Confidence | Noun | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | Tự tin | Her strong confidence helped her succeed in the job interview. (Sự tự tin mạnh mẽ của cô đã giúp cô thành công trong cuộc phỏng vấn.) |
Optimism | Noun | /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ | Lạc quan | His optimistic attitude helped him get through the difficult times. (Thái độ lạc quan của anh ấy đã giúp anh vượt qua những thời điểm khó khăn.) |
Frustration | Noun | /frʌˈstreɪ.ʃən/ | Chán nản | The technical problems at work caused a lot of frustration for the team. (Các vấn đề kỹ thuật tại nơi làm việc gây ra nhiều chán nản cho nhóm.) |
Loneliness | Noun | /ˈləʊn.li.nəs/ | Cô đơn | Living alone in the city, she often felt a sense of loneliness. (Sống một mình tại thành phố, cô thường cảm thấy cô đơn.) |
Guilt | Noun | /ɡɪlt/ | Cảm giác tội lỗi | The mistake he made caused him to feel a deep sense of guilt. (Sai lầm mà anh ấy mắc phải khiến anh cảm thấy một nỗi cảm giác tội lỗi sâu sắc.) |
Embarrassed | Adjective | /ɪmˈbær.əst/ | Xấu hổ | She felt embarrassed when she spilled her drink in front of everyone. (Cô cảm thấy xấu hổ khi đổ đồ uống trước mặt mọi người.) |
Contentment | Noun | /kənˈtent.mənt/ | hài lòng | After completing the project, he felt a sense of contentment. (Sau khi hoàn thành dự án, anh cảm thấy hài lòng.) |
Boredom | Noun | /ˈbɔːr.dəm/ | Chán chường | Sitting through the long meeting, she felt a growing sense of boredom. (Ngồi qua buổi họp dài, cô cảm thấy ngày càng chán chường.) |
Jealousy | Noun | /ˈdʒel.ə.si/ | Ghen tị | She felt a pang of jealousy when she saw her friend’s new car. (Cô cảm thấy một cơn ghen tị khi thấy chiếc xe mới của bạn mình.) |
Depression | Noun | /dɪˈpreʃ.ən/ | Phiền muộn | He was diagnosed with depression after several months of feeling down. (Anh ấy được chẩn đoán bị phiền muộn sau vài tháng cảm thấy buồn bã.) |
Nervousness | Noun | /ˈnɜː.vəs.nəs/ | Sự lo âu | her nervousness before the presentation was evident. (Sự lo âu của cô ấy trước buổi thuyết trình là rõ ràng.) |
Relaxation | Noun | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | Thư giãn | She enjoyed a day of relaxation at the spa. (Cô ấy tận hưởng một ngày thư giãn tại spa.) |
Grief | Noun | /ɡriːf/ | Đau buồn | His grief over the loss of his father was profound. (Nỗi đau buồn của anh ấy về sự mất mát của cha mình là sâu sắc.) |
Shock | Noun | /ʃɒk/ | Sốc | The sudden news of the accident left them in shock. (Tin tức đột ngột về vụ tai nạn khiến họ bị sốc.) |
Panic | Noun | /ˈpæn.ɪk/ | hoảng loạn | The fire caused a panic in the theater. (Ngọn lửa gây ra sự hoảng loạn trong rạp hát.) |
Xem thêm:
- 99+ cách chào tạm biệt tiếng Anh phù hợp với từng hoàn cảnh
- Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh phổ biến
- 6 Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh
6. Đoạn hội thoại sử dụng how are you doing trong giao tiếp hàng ngày
Cùng tham khảo các mẫu hội thoại vận dụng how are you doing trong các trường hợp sau:
- Ngữ cảnh giới thiệu trong phần thi IELTS Speaking.
- Ngữ cảnh gặp lại người bạn cũ.
- Ngữ cảnh khi thăm bạn bị ốm.
6.1. Ngữ cảnh giới thiệu trong phần thi IELTS Speaking
Đoạn hội thoại mẫu:
Mời bạn cùng nghe audio phát âm sau:
Examiner: Good morning. I’m the examiner for your IELTS Speaking test today. Please take a seat.
Candidate: Good morning. Thank you.
Examiner: How are you doing today?
Candidate: I’m doing well, thank you. I’m a bit nervous, but excited to be here.
Examiner: That’s perfectly normal. Don’t worry, we’ll have a nice chat. Can you tell me your full name, please?
Dịch nghĩa:
Giám khảo: Chào buổi sáng. hôm nay tôi là giám khảo cho bài thi Nói IELTS của bạn. Xin mời ngồi.
Ứng viên: Chào buổi sáng. Cảm ơn.
Giám khảo: hôm nay bạn thế nào?
Ứng viên: Tôi ổn, cảm ơn bạn. Có chút lo lắng nhưng cũng rất vui khi được đến đây.
Giám khảo: Điều đó hoàn toàn bình thường. Đừng lo lắng, chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện vui vẻ. Bạn có thể cho tôi biết tên đầy đủ của bạn được không?
6.2. Ngữ cảnh gặp lại người bạn cũ
Đoạn hội thoại mẫu:
Mời bạn cùng nghe audio phát âm sau:
Sarah: Oh my gosh, is that you, John? What a surprise!
John: Sarah! Wow, it’s been ages! How are you doing?
Sarah: I’m doing great, thanks! How about you? How have you been?
John: I’ve been doing pretty well. Life’s been busy, but good. It’s so nice to see you!
Sarah: Same here! We should definitely catch up properly. Are you free for coffee sometime?
Dịch nghĩa:
Sarah: Ôi trời, John phải không? Thật bất ngờ quá!
John: Sarah! Trời ơi, lâu quá rồi mới gặp! Dạo này cậu thế nào?
Sarah: Mình khỏe lắm, cảm ơn! Còn cậu thì sao? Cuộc sống ổn chứ?
John: Mình cũng tốt. Bận rộn nhưng vui. Gặp lại cậu thật tuyệt!
Sarah: Đúng vậy! Chúng ta nên gặp nhau tán gẫu dài hơn. Cậu rảnh đi uống cà phê không?
6.3. Ngữ cảnh khi thăm bạn bị ốm
Đoạn hội thoại mẫu:
Lisa: Hey Mike, I heard you weren’t feeling well. How are you doing?
Mike: Hi Lisa, thanks for coming. I’m doing a bit better today, but still not 100%.
Lisa: I’m sorry to hear that. Is there anything I can do to help? Do you need any groceries or medicine?
Mike: That’s really kind of you. I think I’m okay for now, but I appreciate the offer.
Lisa: No problem at all. Just let me know if you need anything. Take care and get well soon!
Dịch nghĩa:
Lisa: Này Mike, mình nghe nói cậu không khỏe. Giờ thế nào rồi?
Mike: Chào Lisa, cảm ơn cậu đã ghé thăm. Hôm nay mình đỡ hơn rồi, nhưng vẫn chưa khỏe hẳn.
Lisa: Mình rất tiếc khi nghe vậy. Có gì mình giúp được không? Cậu cần mua đồ ăn hay thuốc gì không?
Mike: Cậu tốt quá. hiện tại mình ổn, nhưng cảm ơn cậu đã hỏi nhé.
Lisa: Không có gì đâu. Cứ báo mình nếu cậu cần gì nhé. Chúc cậu mau khỏe!
7. Kết luận
Trên đây là những thông tin quan trọng về cách sử dụng câu hỏi how are you doing trong tiếng Anh. Câu hỏi này không chỉ là một cách chào hỏi, mà còn thể hiện sự quan tâm và lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
Nắm vững cách trả lời how are you doing một cách phù hợp với tình trạng của mình sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, từ gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp đến các cuộc hội ngộ xã giao. Hơn thế nữa, việc sử dụng các cách hỏi thăm khác như how’s it going? hay what’s up? cũng sẽ mang lại sự linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.
Vì vậy, dù bạn đang ở đâu trên hành trình học tiếng Anh, hãy luôn trau dồi kỹ năng này để không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn thể hiện sự quan tâm chân thành đến người khác.
Chúc các bạn luôn hứng khởi khi học tiếng Anh và tự tin sử dụng how are you doing trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Tài liệu tham khảo
Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 22.07.2024