Bạn muốn biết những câu tỏ tình bằng tiếng Anh để có thể cưa đổ trái tim crush nhưng lại không đủ vốn từ vựng? Đừng lo, bài viết này sẽ mang đến cho bạn 150+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu (idioms về tình yêu) giúp bạn thổ lộ tình cảm và hạ gục trái tim của nửa kia chỉ trong vòng một nốt nhạc.
Ngoài ra, không chỉ “thả thính” thành công, việc học những idioms về tình yêu cũng sẽ giúp bạn cải thiện được điểm IELTS Speaking của mình thông qua bài mẫu được cung cấp dưới đây.
Cùng tìm hiểu nào!
Nội dung quan trọng |
Danh sách các idioms chủ đề tình yêu: – Romantic idioms – Heart idioms – Relationship idioms – Wedding and Marriage idioms – Friendship and love idioms |
1. Thành ngữ về tình yêu bằng tiếng Anh
Tình yêu – muôn màu muôn vẻ, với những cung bậc cảm xúc khó tả bằng lời. Để diễn tả những cung bậc ấy một cách sinh động và đầy lãng mạn, người bản ngữ thường sử dụng các thành ngữ (Idioms) tiếng Anh.
Bạn đã sẵn sàng đắm chìm trong thế giới tình yêu đầy ngọt ngào và bất ngờ với kho tàng Idioms tiếng Anh? Hãy cùng khám phá ngay nhé!
1.1. Romantic Idioms
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu lãng mạn:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be a love rat | Người đào hoa | He has a reputation for being a love rat, breaking hearts wherever he goes. (Anh ta nổi tiếng là người đào hoa, làm tan vỡ trái tim người khác ở bất cứ đâu.) |
Be a match made in heaven | Cặp trời sinh | They seem like a match made in heaven. Their personalities complement each perfectly. (Họ trông giống như một cặp trời sinh. Tính cách của họ bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo.) |
Be blinded by love/ love is blind | Sự mù quáng trong tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng | She might be blinded by love, but I can see his true colors. (Cô ấy có thể mù quáng vì yêu, nhưng tôi có thể nhìn thấu bản chất thật của anh ta.) |
Be crazy about someone | Điên đảo vì ai đó | He’s crazy about his new girlfriend and spends all his free time with her. (Anh ấy rất yêu bạn gái mới và dành tất cả thời gian rảnh rỗi bên cô ấy.) |
Be deeply in love | Yêu đắm đuối | They’ve been married for 50 years and are still deeply in love. (Họ đã kết hôn được 50 năm và vẫn yêu nhau sâu sắc.) |
Be drunk on love | Say đắm trong tình yêu | The newlyweds are still drunk on love and can’t seem to get enough of each other. (Vợ chồng son mới cưới vẫn còn say đắm tình yêu và dường như không thể rời xa nhau.) |
Be enamored with someone | Mê mẩn ai đó | She was completely enamored with the handsome actor and bought all his movies. (Cô ấy hoàn toàn bị mê mẩn bởi nam diễn viên điển trai đó và đã mua tất cả các bộ phim của anh ấy.) |
Be head over heels for someone/ Be head over heels in love | Yêu say đắm, cuồng nhiệt | Sarah is head over heels for her new boyfriend. (Sarah say đắm người bạn trai mới của mình.) |
Be in seventh heaven | Rất hạnh phúc và sung sướng | She was in seventh heaven after winning the lottery. (Cô ấy như ở trên thiên đường sau khi trúng xổ số.) |
Be infatuated with someone | Điên đảo vì tình yêu | He was infatuated with her beauty but soon realized they had nothing in common. (Anh ấy bị say nắng bởi vẻ đẹp của cô ấy nhưng nhanh chóng nhận ra họ không hợp nhau.) |
Be intoxicated with love | Say đắm vì tình yêu | They were intoxicated with love during their honeymoon phase. (Họ say đắm trong tình yêu trong suốt tuần trăng mật.) |
Be love’s young dream | Là mơ mộng của tình yêu trẻ | Their relationship seemed like a love’s young dream, full of joy and laughter. (Mối quan hệ của họ giống như một giấc mơ tình yêu lãng mạn, tràn ngập niềm vui và tiếng cười.) |
Be lovesick | Buồn rầu vì tình yêu | He was lovesick after she broke up with him. (Anh ấy đau khổ sau khi cô ấy chia tay anh.) |
Be lovestruck | Bị tình yêu làm mê mải | She was lovestruck by the handsome stranger across the room. (Cô ấy bị tình yêu làm mê mải bởi anh chàng đẹp trai bên kia phòng.) |
Be lovey-dovey | Rất ngọt ngào và lãng mạn, thể hiện tình cảm thái quá | The couple was being lovey-dovey at the restaurant, making other diners uncomfortable. (Cặp đôi đang cư xử quá tình cảm ở nhà hàng, khiến những thực khách khác khó chịu.) |
Be madly in love | Yêu điên cuồng | They were madly in love and planned to get married as soon as possible. (Họ yêu nhau điên cuồng và dự định kết hôn ngay khi có thể.) |
Be on a romantic high | Đang ở đỉnh điểm lãng mạn | They’ve been on a romantic high ever since they met in Paris. (Họ đang thăng hoa trong tình yêu kể từ khi gặp nhau ở Paris.) |
Be on fire with love | Rực lửa tình yêu | They were both on fire with love and couldn’t stay apart. (Cả hai đều rực lửa tình yêu và không thể rời xa nhau.) |
Be struck by Cupid’s arrow | Bị trúng tên của thần tình yêu | He was struck by Cupid’s arrow the moment he saw her across the crowded room. (Anh ấy bị trúng tên của thần tình yêu ngay khoảnh khắc nhìn thấy cô ấy qua căn phòng đông đúc.) |
Be sweet on someone | Yêu thích ai đó | She’s been acting a little sweet on the new guy at work. (Cô ấy có vẻ hơi thích anh chàng mới ở cơ quan.) |
Be swept off one’s feet | Bị hớp hồn | She was swept off her feet by his charm and good looks. (Cô ấy bị hớp hồn bởi vẻ quyến rũ và ngoại hình đẹp trai của anh ấy.) |
Be the love of someone’s life | Là tình yêu đích thực của ai đó | He believes she is the love of his life and will never love anyone else. (Anh ấy tin rằng cô ấy là tình yêu đích thực của mình và sẽ không bao giờ yêu người nào khác.) |
Be the object of someone’s affection | Là đối tượng được ai đó yêu thích | She was the object of his affection for many years, but never returned his feelings. (Cô ấy là đối tượng được anh ấy yêu thích trong nhiều năm, nhưng chưa bao giờ đáp lại tình cảm của anh ấy.) |
Be wrapped up in love | Đắm chìm trong tình yêu | They’ve been so wrapped up in love that they haven’t noticed the world around them. (Họ đã quá đắm chìm trong tình yêu đến nỗi không nhận ra thế giới xung quanh.) |
Fall head over heels for someone | Rơi vào tình yêu một cách đắm đuối | She fell head over heels for him after their first date. (Cô ấy đã yêu say đắm anh ấy sau buổi hẹn hò đầu tiên.) |
Fall in love/ Fall for someone | Cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó/ bị ai đó hấp dẫn | She fell in love with him the moment she saw him smile. (Cô ấy phải lòng anh ngay từ khoảnh khắc nhìn thấy anh ấy cười.) |
Go weak at the knees | Trở nên yếu đuối vì tình yêu | Every time she sees him, she goes weak at the knees. (Mỗi lần nhìn thấy anh ấy, cô ấy trở nên yếu đuối.) |
Have a crush on someone | Yêu thầm ai đó | He had a crush on her throughout high school. (Anh ấy say nắng cô ấy suốt cấp ba.) |
Have stars in one’s eyes | Hạnh phúc và đam mê | She had stars in her eyes when she talked about her fiancé. (Mắt cô ấy lấp lá sánh khi nói về hôn phu của mình.) |
Head over heels in love | Điên đảo vì yêu | They are head over heels in love and are planning their wedding. (Họ đang yêu say đắm và đang lên kế hoạch đám cưới.) |
Love at first sight | Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên | It was love at first sight for them, and they knew they were meant to be together. (Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên đối với họ, và họ biết họ sinh ra để dành cho nhau.) |
Love conquers all | Không khó khăn nào có thể đánh bại sức mạnh của tình yêu | They believed that love conquers all and that they could overcome their differences. (Họ tin rằng tình yêu chiến thắng tất cả và họ có thể vượt qua những khác biệt.) |
Sweep someone off their feet | Làm cho ai đó phải yêu mình | He swept her off her feet with his wit and charm. (Anh ấy đã khiến cô ấy say đắm bằng trí thông minh và sự quyến rũ của mình.) |
Take someone’s breath away | Đang yêu ai đó, bị quyến rũ, mê hoặc | Her beauty took his breath away, and he was speechless for a moment. (Sắc đẹp của cô ấy khiến anh ấy choáng váng, và anh ấy đã im lặng trong giây lát.) |
Think that someone hung the moon | Ai đó tài giỏi, tuyệt vời, phi thường | He thought she hung the moon and would do anything to make her happy. (Anh ấy cho rằng cô ấy hoàn hảo và sẽ làm mọi thứ để khiến cô ấy hạnh phúc.) |
Whisper sweet nothings | Nói chuyện kiểu tán tỉnh | He whispered sweet nothings in her ear, making her smile and blush. (Anh ta nói những lời ngọt ngào vào tai cô ấy, khiến cô ấy mỉm cười và đỏ mặt.) |
1.2. Heart Idioms
Dưới đây là một số thành ngữ tình yêu có chứa từ “heart”:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A heart of gold | Một người chân thành, tốt bụng và hào phóng | Although gruff on the outside, Mr. Johnson has a heart of gold and volunteers at the animal shelter every week. (Mặc dù vẻ ngoài khó gần, nhưng ông Johnson có một tấm lòng nhân hậu và tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật mỗi tuần.) |
A heart of stone | Trái tim đá, lạnh lùng | The villain had a heart of stone and showed no remorse for his crimes. (Kẻ phản diện có một trái tim sắt đá và không hối hận về tội ác của mình.) |
At the heart of the matter | Vấn đề then chốt | At the heart of the matter was a communication breakdown between the two parties. (Vấn đề then chốt là sự giao tiếp giữa hai bên bị hỏng.) |
Be half hearted about something | Thiếu nhiệt tình, làm việc không hết mình | She seemed halfhearted about the project, which worried her colleagues. (Cô ấy có vẻ thiếu nhiệt tình với dự án, khiến các đồng nghiệp lo lắng.) |
Break one’s heart | Khiến ai đó đau khổ hoặc tổn thương | When she left without a word, she broke my heart. (Khi cô ấy rời đi mà không nói một lời, cô ấy đã làm tan vỡ trái tim của tôi.) |
Change of heart | Thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định | After seeing the impact of the pollution, he had a change of heart and joined the environmental campaign. (Sau khi nhìn thấy tác động của ô nhiễm, anh ấy đã thay đổi suy nghĩ và tham gia chiến dịch môi trường.) |
Close to one’s heart/ Dear to one’s heart | Gần gũi, quan trọng đối với ai đó | Family is dear to her heart, and she cherishes every moment spent with them. (Gia đình là điều quý giá đối với cô ấy, và cô ấy trân trọng từng khoảnh khắc bên họ.) |
Cold-hearted | Tàn nhẫn, không có lòng thương | The cold-hearted landlord evicted the family during the winter. (Chủ nhà tàn nhẫn đã đuổi gia đình đi vào mùa đông.) |
Cross my heart (and hope to die) | Thề trên trái tim tôi | I promise I’ll always be there for you, cross my heart. (Tôi hứa tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn, tôi hứa thật lòng.) |
Eat your heart out | Gây ra sự ghen tị nhưng chỉ trêu chọc, không mang ý xấu | I’m coming to Western Europe to watch a football match next week, and you’re not. Eat your heart out! (Tôi sẽ đến Tây Âu để xem một trận bóng đá vào tuần tới, còn cậu thì không. Ghen tị đi bạn!) |
Find it in your heart (to do sth) | Sẵn lòng làm việc gì bất chấp khó khăn, làm bằng cả trái tim | Can you find it in your heart to forgive him for his mistake? (Bạn có thể thuyết phục bản thân tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy không?) |
Follow your heart | Theo đuổi lòng tin hoặc cảm xúc của bạn | She decided to follow her heart and quit her job to pursue her dream of becoming a musician. (Cô ấy quyết định theo đuổi đam mê và nghỉ việc để theo đuổi ước mơ trở thành nhạc sĩ.) |
From the bottom of my heart | Từ đáy lòng tôi | Thank you from the bottom of my heart for your help. (Cảm ơn bạn chân thành vì đã giúp đỡ tôi.) |
From the heart | Từ trái tim, chân thành | The apology seemed to come from the heart, and she forgave him. (Lời xin lỗi dường như xuất phát từ trái tim, và cô ấy đã tha thứ cho anh ấy.) |
Get at the heart of the matter | Trọng tâm của vấn đề | I’d like to get at the heart of the matter by discussing our marketing proposals. (Tôi muốn đi vào trọng tâm của vấn đề bằng cách thảo luận về các đề xuất marketing của chúng ta.) |
Have a change of heart | Sự thay đổi trong quan điểm, suy nghĩ hoặc cảm xúc của một người về một vấn đề nào đó. | To be honest, I wasn’t really keen on my new job, but I had a change of heart and became quite enthusiastic after receiving a raise. (Thành thật mà nói, tôi không thực sự hứng thú với công việc mới của mình, nhưng tôi đã thay đổi suy nghĩ và trở nên khá nhiệt tình sau khi được tăng lương.) |
Have a heart | Hãy thông cảm hoặc thể hiện lòng nhân ái | Have a heart! They haven’t eaten all day. (Hãy thương người đi! Họ đã cả ngày chưa ăn gì.) |
Have a heart-to-heart | Cuộc trò chuyện nghiêm túc để chia sẻ thật lòng về cảm xúc của mình | We need to have a heart-to-heart about your recent behavior. (Chúng ta cần có một cuộc nói chuyện trải lòng về hành vi gần đây của bạn.) |
Have your heart in the right place/ One’s heart in the right place | Có mục đích tốt khi làm điều gì mặc dù họ làm không đúng/ mọi việc diễn ra không như ý muốn | Come on, you know John has his heart in the right place. He just made a mistake. (Thôi nào, bạn biết John có lòng tốt mà. Anh ấy chỉ phạm sai lầm thôi.) |
Heart and soul | Hết mình, tận tâm | She poured her heart and soul into her work, and it showed in the final product. (Cô ấy đã dồn hết tâm huyết vào công việc của mình, và điều đó thể hiện rõ trong sản phẩm cuối cùng.) |
Heart in your mouth | Cảm giác hồi hộp, lo lắng | I had my heart in my mouth as I waited for the test results. (Tôi cảm thấy hồi hộp khi chờ đợi kết quả bài kiểm tra.) |
Heart skips a beat | Trái tim nhịp điệu bị đứt ngừng trong một khoảnh khắc | My heart skipped a beat when the lights suddenly went out. (Tim tôi thót lại khi đèn đột ngột tắt.) |
Heart-stopping | Gây ra sự kinh hoàng hoặc sợ hãi | The movie had several heart-stopping moments that left the audience speechless. (Bộ phim có một vài phân cảnh kinh hoàng khiến khán giả không nói nên lời.) |
In a heartbeat | Ngay lập tức, rất nhanh chóng | I would help you in a heartbeat if you needed anything. (Tôi sẽ ngay lập tức giúp bạn nếu bạn cần gì.) |
Learn sth by heart | Học thuộc lòng | My math teacher told me to learn these formulas by heart; otherwise, I might fail the test next week. (Giáo viên dạy toán của tôi bảo tôi học thuộc lòng những công thức này; nếu không, tôi có thể trượt bài kiểm tra vào tuần tới.) |
Lose heart | Mất niềm tin hoặc động lực | Don’t lose heart! We can still achieve our goals. (Đừng nản chí! Chúng ta vẫn có thể đạt được mục tiêu của mình.) |
My heart goes out to someone | Tôi cảm thương một người nào đó | My heart goes out to you after losing your job. Please know that I’m here for you if you need anything. (Tôi rất thương cảm vì bạn mất việc. Hãy biết rằng tôi luôn ở đây vì bạn nếu bạn cần bất cứ điều gì.) |
My heart sank | Trái tim tôi đau đớn | My heart sank when I saw the rain pouring outside. We had planned a picnic for today. (Trái tim tôi như chùn xuống khi nhìn thấy mưa trút xuống bên ngoài. Chúng tôi đã lên kế hoạch dã ngoại cho hôm nay.) |
Not have the heart do something | Không nỡ làm gì đó | I didn’t have the heart to tell him the bad news, so I waited for a better time. (Tôi không nỡ nói cho anh ấy biết tin xấu, nên tôi đã đợi đến thời điểm thích hợp hơn.) |
One’s heart misses a beat | Trái tim như lỡ mất một nhịp | My heart missed a beat the very first second I saw my girlfriend. (Trái tim tôi đã lỡ nhịp ngay giây đầu tiên tôi nhìn thấy bạn gái của mình.) |
Open one’s heart | Chia sẻ một cách thật tâm với ai đó về những vấn đề và bí mật của bản thân | Last night, my wife opened her heart and told me how she really felt. (Đêm qua, vợ tôi đã mở lòng và nói với tôi rằng cô ấy thực sự cảm thấy như thế nào.) |
Pour your heart out to someone | Kể hết tâm tình của bạn | I wish you would pour your heart out to someone. You need to get these feelings out. (Tôi mong là anh sẽ dốc bầu tâm sự với ai đó. Anh cần giải tỏa những cảm xúc này đi). |
Set one’s heart on something | Quyết tâm đạt được điều gì đó | She set her heart on becoming a doctor and studied hard to achieve her goal. (Cô ấy quyết tâm trở thành bác sĩ và đã học hành chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.) |
Steal someone’s heart | Làm ai đó say mê | Her kindness and humor stole his heart from the moment they met. (Lòng tốt và sự hài hước của cô ấy đã đánh cắp trái tim anh ấy ngay từ lần đầu gặp mặt.) |
Take heart | Lấy lại tinh thần hoặc lấy lại niềm tin | Take heart, things will get better soon. (Hãy lạc quan, mọi chuyện sẽ sớm ổn thôi.) |
To one’s heart’s content | Thỏa thích | They spent the afternoon playing games to their heart’s content. (Họ dành cả buổi chiều để chơi trò chơi thỏa thích.) |
Tug at the heartstrings | Cảm thấy tội lỗi hoặc thông cảm | The movie’s portrayal of the war refugee tugged at the heartstrings of the audience. (Cảnh người tị nạn chiến tranh trong phim đã lấy đi nước mắt của khán giả.) |
Wear your heart on your sleeve | Thể hiện tình cảm một cách mở lòng | She has always worn her heart on her sleeve, so you always know how she feels. (Cô ấy luôn thể hiện tình cảm một cách mở cửa trái tim, vì vậy bạn luôn biết cô ấy cảm thấy thế nào.) |
Win your heart | Chinh phục trái tim của bạn | He hopes his kindness and sense of humor will eventually win her heart. (Anh ấy hy vọng lòng tốt và sự hài hước của mình cuối cùng sẽ chinh phục được trái tim cô ấy.) |
With all one’s heart (and soul) | Bằng tất cả lòng trái tim của tôi | Rose sang with all her heart and soul and won a major singing contest in her state. (Rose hát bằng cả trái tim, tâm hồn và đã giành chiến thắng cuộc thi ở bang của cô ấy). |
Young at heart | Trẻ trung trong tâm hồn, không già đi | Even at 80 years old, her grandma is still young at heart and loves to dance. (Ngay cả ở tuổi 80, bà ngoại của cô ấy vẫn còn trẻ trung và thích nhảy múa.) |
1.3. Relationship Idioms
Dưới đây là một số thành ngữ chủ đề tình yêu chỉ các mối quan hệ:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A blind date | Cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt | My brother arranged for me to go on a blind date with a guy from his office. (Anh trai tôi đã sắp xếp cho tôi một buổi hẹn hò giấu mặt với một anh chàng trong văn phòng của anh ấy.) |
A rough patch | Đối mặt với khoảng thời gian khó khăn trong một mối quan hệ, nhưng mối quan hệ đó sẽ không tồn tại mãi mãi | His marriage was going through a rough patch. (Cuộc hôn nhân của anh ấy đang trải qua một giai đoạn khó khăn.) |
Be an item | Hai người đang là một cặp ở bên nhau | I saw John and Hana at the restaurant. Are they an item? (Tôi thấy John và Hana ở nhà hàng. Họ có phải là một cặp?) |
Be in a committed relationship | Ở trong mối quan hệ chung thủy | After years of dating, they decided to be in a committed relationship. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ quyết định tiến tới một mối quan hệ nghiêm túc.) |
Be in someone’s good graces | Được ai đó yêu mến và tôn trọng | It is a wonder that I have managed to stay in her good graces this long. (Thật ngạc nhiên là tôi đã được cô ấy yêu mến lâu đến vậy.) |
Be lovebirds | Đôi bạn đang yêu đương mạnh mẽ | The new couple are acting like lovebirds, always holding hands and whispering sweet nothings. (Cặp đôi mới đang cư xử như những chú chim tình, luôn nắm tay và thì thầm những điều ngọt ngào.) |
Be on the rocks | Mối quan hệ gặp khó khăn hoặc nguy cơ tan vỡ | Their relationship has been on the rocks lately, and they’re considering a break. (Mối quan hệ của họ gần đây đang gặp trục trặc, và họ đang cân nhắc việc tạm thời chia tay.) |
Be smitten with someone | Có cảm tình hoặc bị hấp dẫn mạnh mẽ đối với ai đó | She was completely smitten with him after their first date. (Cô ấy hoàn toàn bị anh ấy thu hút sau buổi hẹn hò đầu tiên.) |
Be someone’s main squeeze | Người duy nhất bạn đang hẹn hò. | Mark is her main squeeze. They’ve been dating for a few months now. (Mark là là đối tượng hẹn hò duy nhất của cô ấy. Họ đã hẹn hò được vài tháng rồi.) |
Be the apple of someone’s eye | Là người quan trọng nhất trong mắt ai đó | His wife has always been the apple of his eye. (Vợ anh ta luôn là người mà anh ta trân quý và yêu thương nhất.) |
Be the third wheel | Là người thứ ba gây cản trở trong một mối quan hệ | I don’t want to be the third wheel on their date night. (Tôi không muốn làm người thứ ba trong buổi hẹn hò của họ.) |
Break the ice | Làm dịu không khí và khởi đầu một cuộc trò chuyện | A funny joke can help break the ice at a party. (Một câu chuyện cười vui có thể giúp phá vỡ sự im lặng trong bữa tiệc.) |
Break the spell | Kết thúc một mối quan hệ hoặc tình yêu khi bạn đã không còn bị cuốn vào nó nữa | After getting to know him better, she finally broke the spell and realized he wasn’t who she thought he was. (Sau khi hiểu anh ấy rõ hơn, cuối cùng cô ấy cũng thoát khỏi sự thu hút và nhận ra anh ấy không phải người như cô ấy nghĩ.) |
Call it quits | Kết thúc mối quan hệ hoặc tình yêu | After many arguments, they decided to call it quits. (Sau nhiều lần tranh cãi, họ quyết định chia tay.) |
Go steady | Hẹn hò một cách nghiêm túc và không hẹn hò với người khác | They started going steady after a few months of dating. (Họ bắt đầu yêu đương nghiêm túc sau vài tháng hẹn hò.) |
Go the extra mile for someone | Làm điều gì đó đặc biệt cho ai đó trong mối quan hệ | He always goes the extra mile for his girlfriend, surprising her with flowers and planning romantic dates. (Anh ấy luôn cố gắng hết sức vì bạn gái, khiến cô ấy bất ngờ với hoa và lên kế hoạch cho những buổi hẹn hò lãng mạn.) |
Have a fair-weather friend | Có bạn chỉ xuất hiện khi có lợi ích | I realized Sarah was a fair-weather friend when she wouldn’t help me move after I got fired. (Tôi nhận ra Sarah là một người bạn chơi vì lợi ích khi cô ấy không giúp tôi chuyển nhà sau khi tôi bị sa thải.) |
Have a falling out | Xảy ra mâu thuẫn và mất mát trong mối quan hệ | They had a falling out over a misunderstanding, but hopefully they’ll make up soon. (Họ đã mất hòa vì một hiểu lầm, nhưng hy vọng họ sẽ sớm làm lành.) |
Have a love-hate relationship | Có mối quan hệ tình yêu-ghét nhau | My sister and I have a love-hate relationship. We drive each other crazy, but we also love each other dearly. (Tôi và chị của tôi có một mối quan hệ yêu-ghét. Chúng tôi khiến nhau phát điên, nhưng chúng tôi cũng yêu thương nhau tha thiết.) |
Have a rocky relationship | Có mối quan hệ gặp nhiều khó khăn | They’ve had a rocky relationship for years, but they’re working on things in therapy. (Họ đã có một mối quan hệ không suôn sẻ trong nhiều năm, nhưng họ đang cố gắng giải quyết vấn đề thông qua trị liệu.) |
Have a secret admirer | Có một người hâm mộ bí mật | She wondered if she had a secret admirer after receiving a mysterious bouquet of flowers. (Cô ấy tự hỏi liệu mình có một người hâm mộ bí mật hay không sau khi nhận được một bó hoa bí ẩn.) |
Have a shoulder cry on | Có người bạn có thể tin tưởng và chia sẻ mọi điều | It’s great to have a shoulder to cry on when you’re going through a tough time. (Thật tốt khi có ai đó để dựa vào khi bạn đang trải qua thời gian khó khăn.) |
Have a soft spot for someone | Dành một điểm/ một sự yếu mềm cho ai đó | My father is a very strict and respectful person in the eyes of many, but he always has a soft spot for my mother. (Bố tôi trong mắt nhiều người là một người rất nghiêm khắc và đáng nể, nhưng ông luôn có 1 sự yếu mềm dành cho mẹ tôi.) |
Have a wandering eye | Tìm kiếm tình yêu hoặc sự quyến rũ từ người khác khi bạn đã trong một mối quan hệ | She suspected he had a wandering eye, which caused tension in their marriage. (Cô ấy nghi ngờ anh ta có tính ngoại tình, điều này khiến cuộc hôn nhân của họ căng thẳng.) |
Have a whirlwind romance | Có một tình yêu đầy cảm xúc và nhanh chóng | Their whirlwind romance in Paris was unforgettable, but it wasn’t meant to last. (Chuyện tình chóng vánh của họ ở Paris thật khó quên, nhưng nó không thể kéo dài.) |
Hit it off (with someone) | Kết nối tốt sau khi gặp gỡ và đang bắt đầu một mối quan hệ. | We hit it off right away and talked for hours about our shared interests. (Chúng tôi hợp gu ngay lập tức và nói chuyện hàng giờ về những sở thích chung.) |
Kiss and make up | Làm lành, làm hòa của các cặp đôi. | John apologized to his wife for disagreeing with her, and they finally kissed and made up. (John xin lỗi vợ vì không đồng ý với cô ấy, và cuối cùng họ đã làm lành.) |
Make up | Làm hòa sau một xung đột | They broke up but are thinking about making up. (Họ đã chia tay nhưng đang nghĩ đến việc quay lại.) |
May-December | Một mối quan hệ với sự chênh lệch tuổi tác lớn. | Their May-December romance raised eyebrows, but they were happy together. (Chuyện tình chuyện tình lãng mạn chênh lệch tuổi tác quá nhiều của họ khiến nhiều người ngạc nhiên, nhưng họ hạnh phúc bên nhau.) |
Mend a broken heart | Vỗ về, chữa lành trái tim tan vỡ | Her friends helped her mend her broken heart after a difficult divorce. (Bạn bè đã giúp cô ấy chữa lành trái tim tan vỡ sau một cuộc ly hôn khó khăn.) |
My other half | Một nửa của tôi | My other half is at home looking after the kids. (Một nửa của tôi đang ở nhà chăm sóc bọn trẻ) |
On the rocks | Mối quan hệ đang trục trặc, gặp khó khăn. | I think their marriage is on the rocks. (Tôi nghĩ rằng cuộc hôn nhân của họ đang gặp khó khăn.) |
Patch something up | Giãn hòa, hàn gắn mối quan hệ sau một xung đột | After their argument, they decided to patch things up and have a romantic dinner. (Sau cuộc tranh luận, họ quyết định hàn gắn và tổ chức một bữa tối lãng mạn.) |
Play hard to get | Thả thính, làm ra vẻ khó gần để khiến người khác chú ý | She might be playing hard to get, don’t give up easily. (Có thể cô ấy đang thả thính, đừng dễ dàng bỏ cuộc.) |
Play the field | Hẹn hò nhiều người cùng một lúc | He’s still young and enjoys playing the field before settling down. (Anh ấy còn trẻ và thích hẹn hò nhiều người trước khi ổn định cuộc sống.) |
Those three little words | Tương tự như câu “I love you”. | He was waiting for the perfect moment to say those three little words. (Anh ấy đang chờ đợi thời điểm hoàn hảo để nói ba từ đó.) |
To be in a love triangle | Mối quan hệ ba người, tình tay ba. | The movie is about a love triangle between three friends. (Bộ phim kể về một tình huống tình yêu phức tạp giữa ba người bạn.) |
To be infatuated | Cảm xúc mê đắm, cuồng dại, nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn | He was infatuated with her beauty at first sight, but it soon faded. (Anh ấy say mê vẻ đẹp của cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên, nhưng nó nhanh chóng phai nhạt.) |
To be my type (on paper) | Hợp gu trên lý thuyết | He seems to be my type on paper, but there’s no spark between us. (Anh ấy có vẻ hợp gu mình trên lý thuyết, nhưng không có sự rung động giữa chúng tôi.) |
To be over the moon | Hạnh phúc, vui sướng tột độ. | The girl he loves has just agreed to go on a date with him, which makes him over the moon. (Cô gái anh ấy yêu vừa mới đồng ý đi hẹn hò với anh ấy, điều này khiến anh ấy vui sướng tột cùng.) |
To be smitten with someone | Bị thu hút, say nắng ai đó | They were totally smitten with each other. (Họ hoàn toàn say mê nhau.) |
To be the love of someone’s life | Yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời. | She always knew he was the love of her life, and they were married for over 60 years. (Cô ấy luôn biết anh ấy là tình yêu đích thực của mình, và họ đã kết hôn hơn 60 năm.) |
To fall for someone/ something hook, line and sinker | Say mê, mê đắm và yêu một cách mù quáng. | I completely fell hook, line and sinker for him the moment I saw him. (Tôi đã yêu say đắm kể từ thời khắc nhìn thấy anh ấy.) |
To only have eyes for someone | Chỉ dành ánh mắt cho ai, toàn tâm toàn ý với ai | He only has eyes for you. (Anh ấy toàn tâm toàn ý với bạn.) |
Wear the pants | Là người nắm quyền trong mối quan hệ | In their relationship, she wears the pants and makes most of the decisions. (Trong mối quan hệ của họ, cô ấy là người nắm quyền và đưa ra hầu hết các quyết định.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.4. Wedding and Marriage Idioms
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu chỉ chỉ ngày cưới và kết hôn:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A match made in heaven | Một cặp đôi hoàn hảo cho nhau, tâm đầu ý hợp | They seemed like a match made in heaven, with their shared interests and easygoing personalities. (Họ trông giống như một cặp trời sinh, với những sở thích chung và tính cách dễ tính.) |
A shotgun wedding | Một đám cưới diễn ra ngay lập tức vì người phụ nữ đã có con (cưới chạy bầu). | Mary was six months pregnant when she married Bill. It was a real shotgun wedding. (Mary đã mang thai sáu tháng khi cô kết hôn với Bill. Đó là một “đám cưới chạy bầu”.) |
Aisle runner | Thảm trải đường đi trong lễ đám cưới | My niece was so excited to be the aisle runner at her cousin’s wedding. (Cháu gái tôi rất hào hứng được làm người cầm hoa đi trước cô dâu trong đám cưới của chị họ.) |
Ask for/ win somebody’s hand | Yêu cầu sự cho phép kết hôn, như từ cha hoặc gia đình của họ. | Please tell me that you asked my father for my hand before you proposed to me. (Hãy nói với em rằng anh đã xin cha cho phép kết hôn trước khi cầu hôn em.) |
Be a newlywed | Vợ/ chồng son | They were still newlyweds and enjoying the honeymoon phase of their marriage. (Họ vẫn là vợ chồng son và đang tận hưởng giai đoạn ngọt ngào của hôn nhân.) |
Bells are ringing | Câu nói này thường được sử dụng khi ai đó chuẩn bị kết hôn, ám chỉ cuộc hôn nhân sắp diễn ra | We heard the wedding bells are ringing for Sarah and Michael! Congratulations! (Chúng tôi nghe tin Sarah và Michael sắp cưới! Chúc mừng nhé!) |
Bitter divorce | Cuộc ly dị mất mát và đầy căm phẫn | The couple went through a bitter divorce after years of arguments and disagreements. (Cặp đôi đã trải qua một cuộc ly hôn cay đắng sau nhiều năm tranh cãi và bất đồng.) |
Blow the budget | Tiêu quá nhiều tiền cho đám cưới, vượt quá ngân sách | The wedding cake was beautiful, but it blew the budget for the reception. (Bánh cưới thì đẹp, nhưng nó đã khiến ngân sách tiệc cưới bị vượt quá.) |
Blushing bride | Cô dâu đang cười hạnh phúc trong ngày cưới | The blushing bride walked down the aisle with her father by her side. (Cô dâu e thẹn bước xuống lễ đường với cha bên cạnh.) |
Bridal shower | Buổi tiệc trước lễ cưới cho cô dâu, thường có quà tặng | We’re throwing a bridal shower for Emily next weekend. Come celebrate with us! (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc chia tay thời con gái cho Emily vào cuối tuần tới. Hãy đến chung vui với chúng tôi!) |
Bride and groom | Cô dâu và chú rể | The bride and groom danced their first dance as a married couple. (Cô dâu chú rể đã nhảy điệu nhảy đầu tiên của họ với tư cách là vợ chồng.) |
Burn your boats/ bridges | Đưa ra quyết định không thể hoàn lại, thường liên quan đến việc kết hôn hoặc chia tay | He burned bridges with his colleagues when he quit without notice. (Anh ấy đã cắt đứt quan hệ với đồng nghiệp khi nghỉ việc đột ngột.) |
Diamond in the rough | Một người có tiềm năng tốt dưới vẻ ngoại hình không hoàn hảo | She saw a diamond in the rough in the shy young artist. (Cô ấy nhìn thấy một tài năng tiềm ẩn trong chàng nghệ sĩ trẻ nhút nhát.) |
Father of the bride | Người cha của cô dâu, thường có trách nhiệm tài chính trong đám cưới | The father of the bride gave a heartwarming speech at the reception. (Bố của cô dâu đã có một bài phát biểu xúc động trong buổi tiệc cưới.) |
For better or for worse | Bất chấp mọi khó khăn và thách thức trong hôn nhân | They promised to love each other for better or for worse in their wedding vows. (Họ hứa sẽ yêu thương nhau trong lời thề nguyện cưới xin, dù nghèo khó hay giàu sang.) |
Get cold feet | Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước lễ đám cưới hoặc quyết định kết hôn | I tried to ask her out, but I got cold feet. (Tôi đã cố cố gắng mời cô ấy đi chơi, nhưng tôi cảm thấy lo lắng.) |
Get down on one knee | Cầu hôn ai đó | I burst into tears immediately upon seeing my future spouse get down on one knee and hold up the most gorgeous ring. (Tôi đã bật khóc ngay lập tức khi nhìn thấy người bạn đời tương lai của mình cầu hôn và giơ cao chiếc nhẫn lộng lẫy nhất.) |
Get hitched | Kết hôn | He’s getting hitched to his college sweetheart. (Anh ấy đang kết hôn với người yêu thời đại học của mình.) |
Go on a honeymoon | Đi trăng mật sau lễ cưới | The couple is going on a honeymoon to Hawaii after the wedding. (Cặp đôi sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở Hawaii sau đám cưới.) |
Go/ walk down the aisle | Kết hôn | As she walked down the aisle her heart brimmed over with love and adoration for Charles. (Khi bước xuống lễ đường, trái tim cô tràn ngập tình yêu và sự ngưỡng mộ dành cho Charles.) |
Happily ever after | Cuộc sống hạnh phúc mãi mãi sau khi kết hôn | They closed the story with the couple riding off into the sunset, living happily ever after. (Họ kết thúc câu chuyện bằng cảnh cặp đôi cưỡi ngựa đi vào hoàng hôn, sống hạnh phúc mãi mãi về sau.) |
Have a shotgun wedding | Đám cưới do bị ép buộc | Rumors swirled that they were having a shotgun wedding. (Có tin đồn rằng họ sắp tổ chức đám cưới do bị ép buộc.) |
Hitched the wrong wagon | Chọn sai người để kết hôn | She realized she’d hitched the wrong wagon after years of unhappiness. (Cô nhận ra mình đã chọn sai người để kết hôn sau nhiều năm bất hạnh.) |
Honeymoon phase | Giai đoạn đầu hạnh phúc của hôn nhân | They’re still in the honeymoon phase, constantly showering each other with affection. (Họ vẫn đang trong giai đoạn trăng mật, liên tục thể hiện tình cảm với nhau.) |
Leave at the altar | Chia tay với ai đó trước đám cưới | Her fiancé left her at the altar. (Vị hôn phu của cô đã chia tay trước đám cưới.) |
Live happily ever after | Cuộc sống hạnh phúc mãi mãi sau lễ cưới | They danced the night away, hoping to live happily ever after. (Họ nhảy múa thâu đêm, hy vọng sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.) |
Live in sin | Sống cùng nhau trước khi kết hôn | Some couples choose to live in sin before getting married. (Một số cặp đôi chọn sống chung trước khi kết hôn.) |
Old ball and chain | Người bạn đời, thường được sử dụng một cách hài hước để nói về người vợ hoặc chồng | I’d love to come, but the old ball and chain is insisting we spend Saturday shopping for new furniture. (Tôi rất muốn đến, nhưng “vợ/ chồng tôi” nhất quyết đòi chúng tôi phải dành ngày thứ Bảy để mua đồ nội thất mới.) |
Pop the question | Ngỏ lời cầu hôn | Hasn’t Bill popped the question yet? (Bill đã cầu hôn bạn chưa?) |
Put a ring on it | Khi người đàn ông cầu hôn người phụ nữ mà anh ấy yêu thương và muốn kết hôn với cô ấy | When are you going to put a ring on it? (Khi nào anh định đeo nhẫn cho cô ấy vậy?) |
Say I do | Nói lời đồng ý trong lễ cưới, chấp nhận kết hôn | The entire crowd held their breath as she said ‘I do’. (Cả đám đông nín thở khi cô ấy nói ‘Tôi đồng ý’.) |
Take the plunge | Quyết định kết hôn, thường ám chỉ quyết định quan trọng và đầy trách nhiệm | They’re finally taking the plunge and getting married next year. (Cuối cùng họ cũng quyết định kết hôn vào năm tới.) |
The big day | Ngày lễ cưới, ngày đám cưới quan trọng | So, when’s the big day? (Vì vậy, khi nào là ngày kết hôn?) |
Throw a bachelor/ bachelorette party | Tổ chức tiệc độc thân trước đám cưới cho chú rể hoặc cô dâu | We’re throwing her a bachelorette party in Vegas! (Chúng tôi đang tổ chức cho cô ấy một bữa tiệc độc thân ở Vegas!) |
Tie the knot | Việc kết hôn hoặc tạo ra sự cam kết chặt chẽ giữa hai người | They finally tied the knot after years of dating. (Họ cuối cùng đã kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.) |
Till death do us part | Đến chết mới chia tay, một phần trong lời tuyên thệ trong lễ cưới | They exchanged vows, promising to love each other ’till death do us part’. (Họ trao nhau lời thề nguyện, hứa sẽ yêu nhau đến hết đời.) |
Walk down the aisle | Bước từng bước vào hành lang trong lễ đám cưới | Her father will walk her down the aisle. (Cha cô ấy sẽ dắt tay cô ấy bước vào lễ đường.) |
Wear the pants in the relationship | Là người kiểm soát trong mối quan hệ hôn nhân | Some people believe the wife wears the pants in their relationship. (Một số người tin rằng vợ là người quyết định trong mối quan hệ của họ.) |
1.5. Friendship and Love Idioms
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu và tình bạn:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A friend in need is a friend indeed | Là người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần mới là bạn thật sự | When I lost my job, my best friend was there for me, offering emotional support and helping me find a new one. She truly is a friend in need. (Khi tôi mất việc, người bạn thân nhất của tôi đã ở bên cạnh tôi, hỗ trợ tinh thần và giúp tôi tìm kiếm một công việc mới. Cô ấy thực sự là một người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết.) |
Be a shoulder cry on | Là chỗ dựa tinh thần | My sister is always there for me as a shoulder to cry on. (Em gái tôi luôn ở bên cạnh để tôi có thể dựa vào mỗi khi buồn.) |
Be as close as siblings | Thân thiết như anh chị em ruột | Those two girls have been best friends since childhood and are practically as close as siblings. (Hai cô gái đó đã là bạn thân từ thời thơ bé và gần như thân thiết như chị em ruột thịt.) |
Be as thick as thieves | Rất thân thiết, gắn bó như hình với bóng | Those two girls have been as thick as thieves since childhood. (Hai cô gái đó đã rất thân thiết từ thời thơ bé.) |
Be birds of a feather | Kết thân với người cùng chí hướng | We quickly became birds of a feather because of our shared love for music. (Chúng tôi nhanh chóng trở thành bạn thân vì cùng yêu thích âm nhạc.) |
Be blood brothers | Kết nghĩa anh em | They fought side by side in the war and became blood brothers. (Họ chiến đấu cạnh nhau trong chiến tranh và trở thành những người anh em kết nghĩa.) |
Be bosom buddies/ companions/ friends | Bạn thân thiết, luôn ở bên cạnh nhau | They’ve been bosom buddies since college and still travel together every year. (Họ là bạn thân từ thời đại học và vẫn đi du lịch cùng nhau mỗi năm.) |
Be cut from the same cloth/ mold | Giống tính cách, cùng tần số | Those two marketing executives are cut from the same cloth. They’re both ambitious and driven. (Hai giám đốc marketing rất giống nhau. Họ đều tham vọng và hăng hái.) |
Be hand in glove | Hợp tác chặt chẽ | The police and intelligence agencies are working hand in glove to fight terrorism. (Cảnh sát và các cơ quan tình báo đang hợp tác chặt chẽ để chống khủng bố.) |
Be/ live in each other’s pockets | Luôn đi cùng nhau, dính lấy nhau | Since they started dating, they’ve been in each other’s pockets. (Kể từ khi bắt đầu hẹn hò, họ luôn đi cùng nhau.) |
Be inseparable | Không thể tách rời, luôn luôn ở bên cạnh nhau | They’ve been inseparable since they met last summer. (Họ như hình với bóng kể từ khi gặp nhau vào mùa hè năm ngoái.) |
Be joined at the heart/ heartstrings | Rất thân thiết và đồng tình với nhau | The couple was joined at the heart after their traumatic experience. (Cặp đôi gắn bó sâu sắc sau trải nghiệm đau thương.) |
Be joined at the hip | Rất gắn bó, không thể tách rời | Those two colleagues are always joined at the hip, so it’s hard to get a word with either of them. (Hai đồng nghiệp đó luôn đi cùng nhau, nên khó có thể nói chuyện riêng với bất kỳ ai trong số họ.) |
Be kindred spirits/ souls | Tâm hồn đồng điệu, hợp nhau về tinh thần | They became instant kindred spirits when they discovered their shared love for classical music. (Họ trở thành những người bạn tâm giao ngay lập tức khi phát hiện ra tình yêu chung dành cho nhạc cổ điển.) |
Be like peas and carrots/ peas in a pod/ two peas in a pod | Rất hợp nhau, giống hệt nhau | The twins are like peas in a pod; they even dress the same way! (Hai đứa sinh đôi giống nhau như đúc, chúng thậm chí còn mặc quần áo giống nhau!) |
Be of the same mind = Be of one mind | Có cùng quan điểm hoặc ý kiến | The team was of one mind when it came to the new marketing strategy. (Cả nhóm đều đồng ý về chiến lược marketing mới.) |
Be on cloud nine | Rất hạnh phúc và vui vẻ | She was on cloud nine after getting accepted into her dream college. (Cô ấy như bay trên mây sau khi được nhận vào trường đại học mơ ước.) |
Be on good terms | Có mối quan hệ tốt | After resolving their differences, they are now on good terms again. (Sau khi giải quyết những bất đồng, giờ họ lại có mối quan hệ tốt đẹp.) |
Be on the same page | Hiểu nhau, cùng quan điểm | We need to make sure everyone is on the same page before we start the project. (Chúng ta cần đảm bảo mọi người đều hiểu nhau trước khi bắt đầu dự án.) |
Be on the same wavelength | Hiểu ý nhau, cùng tần số | The team members were all on the same wavelength, which made the project run smoothly. (Các thành viên trong nhóm đều hiểu nhau, giúp dự án diễn ra suôn sẻ.) |
Be ride or die | Sẵn sàng ủng hộ và ở bên cạnh người khác trong mọi tình huống | She’s my ride or die. I know I can always count on her, no matter what. (Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi. Tôi biết tôi luôn có thể tin tưởng vào cô ấy, bất kể chuyện gì xảy ra.) |
Be soulmates | Định mệnh, tri kỷ | They believe they are soulmates and are meant to be together forever. (Họ tin rằng họ là định mệnh và sẽ mãi mãi bên nhau.) |
Get on like a house on fire | Thân thiết và nhanh chóng trở thành bạn | I was worried that they wouldn’t like each other but in fact they’re getting on like a house on fire. (Tôi lo rằng họ sẽ không thích nhau, nhưng thực tế họ đã thân thiết và nhanh chóng trở thành bạn bè.) |
Have someone’s back | Bảo vệ ai đó và ủng hộ họ | I know you’re nervous about the presentation, but don’t worry, I’ve got your back. (Tôi biết bạn lo lắng về bài thuyết trình, nhưng đừng lo, tôi sẽ hỗ trợ bạn.) |
Xem thêm các chủ đề Idioms khác:
2. IELTS Speaking part 2 – Vận dụng Idioms về tình yêu
Thực hành ngay các English Idioms about Love vừa được cung cấp ở trên để hoàn thành bài thi IELTS Speaking part 2 như sau:
Describe a person you are very close to. You should say:
- who this person in
- when you met them
- where you met them
- and say what it is about them you like so much
Bài mẫu:
Let me tell you about my girlfriend, Sarah. We met head over heels three years ago when we were both working on a volunteer project at the animal shelter. What I love most about Sarah is her heart of gold. She’s incredibly compassionate and always has a soft spot for anyone in need, especially the furry friends we were helping at the shelter. She’s also whip-smart and funny as heck, which keeps things interesting. We can have a heart-to-heart about anything, and she always knows how to make me laugh no matter what mood I’m in. She’s also independent and ambitious, which I really admire. She follows her heart and goes after her dreams, which inspires me to do the same. I guess you could say she’s the apple of my eye and definitely my better half. We balance each other out perfectly, and I feel so lucky to have her in my life.
Dịch nghĩa:
Hãy để tôi kể cho bạn nghe về người bạn đời của tôi, Sarah. Chúng tôi đã phải lòng nhau say đắm cách đây vài năm khi cùng nhau tham gia dự án tình nguyện tại trại cứu hộ động vật. Điều tôi yêu thích nhất ở Sarah là trái tim nhân hậu của cô ấy. Cô ấy vô cùng biết đồng cảm và luôn dành tình cảm đặc biệt cho bất kỳ ai cần giúp đỡ, đặc biệt là những người bạn lông lá mà chúng tôi đã giúp đỡ tại trại tị nạn. Cô ấy cũng rất thông minh và hài hước, điều đó khiến mọi thứ trở nên thú vị. Chúng tôi có thể trò chuyện cởi mở về bất cứ điều gì, và cô ấy luôn biết cách khiến tôi bật cười dù tôi đang ở tâm trạng nào. Cô ấy cũng độc lập và có tham vọng, điều mà tôi thực sự ngưỡng mộ. Cô ấy lắng nghe trái tim và theo đuổi ước mơ của mình, điều đó truyền cảm hứng cho tôi làm điều tương tự. Tôi đoán bạn có thể nói rằng cô ấy là mối tình đầu và nửa kia hoàn hảo của tôi. Chúng tôi bổ sung cho nhau một cách hoàn hảo, và tôi cảm thấy vô cùng may mắn khi có cô ấy trong đời.
Xem thêm:
- Collocations for IELTS Speaking phổ biến
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
- “Ăn” trọn điểm bài thi nói với 199+ từ vựng IELTS Speaking Part 1
- Đạt band cao bài thi nói với 199+ vocabulary for IELTS Speaking Part 2
3. File download từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Download trọn bộ idioms về tình yêu để “đốn tim” crush cũng như người mà mình yêu nhé!
4. Kết luận
Tình yêu, muôn màu muôn vẻ, được thể hiện qua muôn vàn cung bậc cảm xúc. Và để diễn tả những cung bậc ấy, tiếng Anh mang đến cho chúng ta kho tàng thành ngữ phong phú, đầy sức gợi.
Hy vọng hành trình khám phá Idioms về tình yêu vừa qua đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đồng thời thêm phần tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh để diễn đạt những cảm xúc yêu thương.
Nếu bạn cần cung cấp thêm nhóm từ vựng nào để hỗ trợ cho việc học của bạn, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, mình sẽ tổng hợp và cung cấp cho bạn. Ngoài ra, đừng quên theo dõi IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng mới nhé!
Chúc bạn luôn hạnh phúc và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- 23 English Idioms About Love: https://www.kaplaninternational.com/blog/language-tips/23-english-idioms-about-love – Truy cập ngày 12/05/2024
- Fall in Love with these love idioms and phrases: https://englishlive.ef.com/en/blog/vocabulary/culture/love-idioms/ – Truy cập ngày 12/05/2024
- 18 Love Idioms To Express Your Feelings With All Your Heart: https://www.thesaurus.com/e/ways-to-say/love-idioms/ – Truy cập ngày 12/05/2024
- 62 English Idioms About Love to Express Romance Like a Native: https://www.fluentu.com/blog/english/english-idioms-about-love/ – Truy cập ngày 12/05/2024