IELTS Vocabulary topic Appearance – Chủ đề Ngoại hình là một trong những chủ đề rất hay xuất hiện trong IELTS Speaking. Để bài nói và viết của mình thêm hay và hấp dẫn, hãy cùng Vietop tham khảo các từ vựng chủ đề Ngoại hình dưới đây nhé.
IELTS Vocabulary topic Appearance – Từ vựng chủ đề Ngoại hình
1. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả khuôn mặt
VOCABULARY | MEANING | E.G |
Complexion (n) /kəmˈplek.ʃən/ | Texture and color of the skin of the face (Nước đá). | This is a beautiful girl who has a fair complexion. (Đây là một cô gái xinh đẹp với nước da trắng đẹp.) |
Fair-skinned (adj) | Light – skinned (Làn da sáng màu). | My wife is a light – skinned woman, who is always outstanding among the crowds. (Vợ tôi có làn da sáng màu, người luôn nổi bật giữa đám đông.) |
Have a youthful appearance | To look young (Có bề ngoài trẻ trung). | She has a youthful appearance. No one believes that she is 42 now. (Cô ấy có vẻ ngoài rất trẻ trung. Không ai tin rằng cô ấy đã 42 tuổi rồi.) |
In his/ her 20s/ 30s/ 40s | To be 20/ 30/ 40 something (Ở độ tuổi ngoài 20/ 30/ 40 của ai đó) | My father, who is in his 50s, still goes to the gym regularly. (Bố của tôi, người đã ngoài 50 tuổi, vẫn đi tập gym thường xuyên.) |
Middle age (n) | Being approximately between 45 – 60 years old (Độ tuổi trung niên từ khoảng 45 – 60 tuổi). | Forgetting someone’s name can be seen as a sign of the middle age. (Quên tên của ai đó có thể được coi là dấu hiệu của tuổi trung niên.) |
To look young for someone’s age | To look younger than someone really is (Nhìn trẻ hơn so với tuổi). | People who exercise and eat clean regularly always look young for their age. (Người tập thể dụng và ăn sạch thường xuyên luôn trông trẻ hơn so với tuổi của họ.) |
To be getting on a bit | To become old (Già đi). | My grandmother is getting on a bit, she can’t walk or run as well as she used to. (Bà tôi đang già đi, bà không thể đi bộ hay chạy khỏe như bà đã từng làm trước đây.) |
Good looking (adj) | Attractive (Ưa nhìn). | Peter’s new girlfriend is more good looking than his old. (Bạn gái mới của Peter trông ưa nhìn hơn bạn gái cũ của anh ấy.) |
Xem thêm:
2. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả về tóc
VOCABULARY | MEANING | E.G |
Cropped hair (N.Ph) | Very short hair (Tóc tém, tóc rất ngắn) | The girl who has cropped hair has a very strong personality. (Cô gái với mái tóc tém có cá tính rất mạnh.) |
Disheveled hair (N.Ph) | Untidy hair (Đầu tóc bù xù) | The beggar who is sitting in the corner has dishevelled hair. I think he has never |
Fair hair (N.Ph) | Blond hair (Tóc màu sáng) | My girlfriend has fair hair and green eyes. (Bạn gái của tôi có tóc vàng và mắt xanh.) |
Thick hair (N.Ph) | A lot of hair (Tóc dày) | She used to have thick hair before dyeing it. (Cô ấy đã từng có mái tóc dày, trước khi cô ấy tẩy tóc.) |
Shoulder-length hair (N.Ph) | Hair that comes down to the shoulders. (Tóc ngang vai) | The girl who has shoulder-length hair is my daughter. (Cô gái có mái tóc dài ngang vai kia là con gái tôi.) |
To go grey (gray) | To have hair that is turning grey (Tóc bắt đầu bạc) | My father is in his 50s, he is going grey. (Bố tôi ngoài 50 tuổi, tóc ông ấy đang bắt đầu ngả bạc.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. IELTS Vocabulary topic Appearance – Các từ, cụm từ miêu tả dáng người
VOCABULARY | MEANING | E.G |
Medium height (N.Ph) | Average height (Chiều cao trung bình) | 165cm is the medium height of a Vietnamese male. (165cm là chiều cao trung bình của đàn ông Việt Nam) |
Slim figure (N.Ph) | Attractively thin figure (Dáng người mảnh mai) | She does exercises and eats clean everyday to keep a slim figure. (Cô ấy tập thể dụng và ăn kiêng hàng ngày để giữ vóc dáng mảnh mai.) |
Slender figure (N.Ph) | A tall and thin figure (Dáng người cao và gầy) | The modals have slender figures. (Người mẫu có dáng người cao và gầy.) |
Overweight (Adj) | To weigh more than is regarded as healthy (Thừa cân) | The children who eat a lot of fast food are usually overweight. (Trẻ em ăn nhiều đồ ăn nhanh thường bị thừa cân.) |
Well built (Adj) | To be muscular (Cơ bắp) | My boyfriend has a well built body. (Bạn trai tôi có một cơ thể cường tráng.) |
To lose one’s figure | To have a figure that has lost its shape. (Bị mất vóc dáng) | Don’t lose your figure or you become fat. (Đừng để bị mất vóc dáng nếu không bạn sẽ bị béo.) |
4. IELTS Vocabulary topic Appearance – Miêu tả phong cách
VOCABULARY | MEANING | E.G |
To be well turned out | To be dressed very nicely (Ăn mặc đẹp) | I’m always well turned out when I go to school. (Tôi luôn ăn mặc đẹp khi đi học.) |
Scruffy (Adj) | Untidy (Luộm thuộm) | Some teenagers prefer wearing scruffy jeans and a T-shirt. (Nhiều đứa trẻ thích mặc những chiếc quần bò luộm thuộm và cái áo phông.) |
Out of fashion/ out of style/ old-fashioned (Adj) | Lỗi thời, hết mốt | Their clothes are out of fashion. (Quần áo của họ đã lỗi thời.) |
Xem thêm:
IELTS Vocabulary topic Appearance – Áp dụng IELTS Speaking part 1
Trong phần thi IELTS Speaking part 1, có rất nhiều chủ đề mà bạn có thể áp dụng IELTS Vocabulary topic Appearance. Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi và cách trả lời:
1. How would you describe yourself?
I would like to say that I am an extrovert and enthusiastic person. I enjoy socializing with friends, making friends and helping people. (Tôi muốn nói rằng tôi là một người hướng ngoại và nhiệt tình. Tôi thích giao lưu với bạn bè, kết bạn và giúp đỡ mọi người.)
2. Are you similar to your brother(s)/ sister(s)?
I think we are not the same in appearance. I was supposed to resemble my mother, while my sister resembled my father. However, we have quite similar personalities. (Tôi nghĩ rằng chúng tôi không giống nhau về ngoại hình. Tôi được cho là giống mẹ, trong khi em gái tôi thì giống bố. Tuy nhiên chúng tôi có tính cách khá tương đồng.)
3. Do you look like any other people in your family?
I look a lot like my mother and grandmother. We have round faces, long, dark hair and big noses. (Tôi trông khá giống mẹ và bà ngoại. Chúng tôi có gương mặt tròn, tóc đen và dài và chiếc mũi to.)
Trên đây là những chia sẻ về IELTS Vocabulary topic Appearance dành cho các bạn đọc đang luyện thi IELTS. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào bài nói và bài viết của mình để có thể dễ dàng ghi nhớ nhé!