Khi tham gia bài thi IELTS, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là hết sức cần thiết, không chỉ giúp bạn có đủ kiến thức để hoàn thành tốt bài Listening – Reading – Writing, mà còn có thể nói một cách tự tin và lưu loát, tăng cơ hội nâng cao điểm Lexical Resources.
Bài viết sau đây mình sẽ giới thiệu cho bạn một vài từ vựng và cụm từ thường dùng trong chủ đề Technology (IELTS Vocabulary topic Technology), nhất là công nghệ thông tin – một chủ đề thuộc về khoa học và xã hội hiện đại, nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng. Vì thế, tỉ lệ bạn gặp phải chủ đề này trong kỳ thi IELTS cũng sẽ cao hơn.
Bài viết bao gồm:
- Từ vựng IELTS Technology thông dụng.
- Ứng dụng từ vựng IELTS Technology vào thi Speaking.
- Download bộ IELTS vocabulary topic Technology.
Nào, hãy cùng bắt đầu ngay!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng IELTS Technology – thiết bị điện tử: Computer (máy tính), laptop (máy tính xách tay), mainframe (máy trung tâm), high-tech (công nghệ cao), etc. – Từ vựng IELTS Technology – Internet: Bandwidth (băng thông), browser (trình duyệt), download (tải xuống), encryption (mã hóa), etc. – Từ vựng IELTS Technology – AI, robot: Algorithm (thuật toán), data (dữ liệu), sensor (cảm biến), simulation (sự mô phỏng), etc. – Từ vựng IELTS Technology – thuật ngữ phổ biến: Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo), robotics (khoa học rô-bốt), virtual reality(thực tế ảo), etc. – Từ vựng IELTS Technology – collocation và idiom: Cyber security (an ninh mạng), digital revolution(cách mạng kỹ thuật số), rocket science (khó khăn, phức tạp), get with the program(theo kịp thời đại), etc. |
1. Từ vựng IELTS Technology thông dụng
Không để bạn phải đợi lâu, sau đây chúng ta sẽ đến với bộ IELTS Vocabulary topic Technology. Những từ vựng, thuật ngữ, collocation và idioms đều được sưu tầm từ các từ điển IELTS cũng như các bài Speaking điểm cao. Hãy tham khảo và note lại để ứng dụng dễ dàng hơn!
1.1. Từ vựng các thiết bị điện tử, máy tính
Trước hết là từ vựng liên quan đến những thiết bị điện tử, máy tính mà chúng ta thường sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính | My computer crashed yesterday. (Máy tính của tôi bị treo hôm qua.) |
Laptop | /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay | I take my laptop everywhere I go. (Tôi mang theo máy tính xách tay mọi nơi tôi đi.) |
Smartphone | /ˈsmɑːrt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh | She uses her smartphone for everything. (Cô ấy sử dụng điện thoại thông minh của mình cho mọi thứ.) |
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng | He prefers reading on his tablet. (Anh ấy thích đọc trên máy tính bảng của mình.) |
Desktop | /ˈdesk.tɒp/ | Máy tính để bàn | My desktop computer is very fast. (Máy tính để bàn của tôi rất nhanh.) |
Mouse | /maʊs/ | Chuột máy | I need a new mouse for my computer. (Tôi cần một con chuột mới cho máy tính của tôi.) |
Keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím | The keyboard on my laptop is broken. (Bàn phím trên máy tính xách tay của tôi bị hỏng.) |
Headphones | /ˈhed.fəʊnz/ | Tai nghe | He bought new headphones for his birthday. (Anh ấy đã mua tai nghe mới cho sinh nhật của mình.) |
Speaker | /ˈspiː.kər/ | Loa | The speakers on my computer are very loud. (Loa trên máy tính của tôi rất ồn.) |
Webcam | /ˈweb.kæm/ | Webcam | She uses her webcam for video calls. (Cô ấy sử dụng webcam của mình để gọi video.) |
Database | /ˈdeɪ.tə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu | The company’s database contains valuable information. (Cơ sở dữ liệu của công ty chứa thông tin quý.) |
Peripheral | /pəˈrɪf.ər.əl/ | Thiết bị ngoại vi | Keyboards and mice are common peripherals for computers. (Bàn phím và chuột là những thiết bị ngoại vi phổ biến cho máy tính.) |
Workstation | /ˈwɜːk.steɪ.ʃən/ | Máy trạm | The workstation is equipped with powerful hardware. (Máy trạm được trang bị phần cứng mạnh mẽ.) |
Mainframe | /ˈmeɪn.freɪm/ | Máy trung tâm | Mainframe computers are used for critical applications. (Máy tính trung tâm được sử dụng cho các ứng dụng quan trọng.) |
Connect | kəˈnɛkt | Kết nối | I need to connect my phone to the Wi-Fi. (Tôi cần kết nối điện thoại với Wi-Fi.) |
Disconnect | ˌdɪs.kəˈnɛkt | Ngắt kết nối | Please disconnect the device when finished. (Vui lòng ngắt kết nối thiết bị khi hoàn thành.) |
Install | ɪnˈstɔːl | Cài đặt | I need to install new software on my computer. (Tôi cần cài đặt phần mềm mới vào máy tính của tôi.) |
Uninstall | ˌʌn.ɪnˈstɔːl | Gỡ cài đặt | I want to uninstall this application. (Tôi muốn gỡ cài đặt ứng dụng này.) |
Update | ʌpˈdeɪt | Cập nhật | Don’t forget to update your antivirus software. (Đừng quên cập nhật phần mềm diệt virus của bạn.) |
Backup | ˈbækˌʌp | Sao lưu | It’s important to backup your data regularly. (Việc sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên là quan trọng.) |
Restart | riˈstɑːrt | Khởi động lại | Please restart your computer to apply the changes. (Vui lòng khởi động lại máy tính của bạn để áp dụng các thay đổi.) |
Shutdown | ˈʃʌtˌdaʊn | Tắt máy | Remember to shutdown the computer before leaving. (Nhớ tắt máy tính trước khi ra ngoài.) |
Advanced | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến | The new software offers advanced security features. (Phần mềm mới cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến.) |
Compact | /ˈkɒm.pækt/ | Nhỏ gọn | The compact design of this laptop makes it ideal for travel. (Thiết kế nhỏ gọn của laptop này làm cho nó lý tưởng cho việc đi du lịch.) |
Durable | /ˈdjʊər.ə.bl̩/ | Bền bỉ | This phone case is made of durable materials. (Ốp điện thoại này được làm từ các vật liệu bền bỉ.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả | This new processor is much more efficient than the old one. (Bộ xử lý mới này hiệu quả hơn nhiều so với bộ xử lý cũ.) |
High-tech | /ˌhaɪˈtek/ | Công nghệ cao | This smartphone features high-tech facial recognition. (Chiếc điện thoại thông minh này có tính năng nhận diện khuôn mặt công nghệ cao.) |
Portable | /ˈpɔː.tə.bəl/ | Có thể mang theo | This portable speaker is easy to carry around. (Loa di động này dễ mang theo.) |
Sleek | /sliːk/ | Sang trọng, mảnh mai | The sleek design of this monitor complements any workspace. (Thiết kế sang trọng của màn hình này điểm xuyến cho bất kỳ không gian làm việc nào.) |
Touchscreen | /ˈtʌtʃ.skriːn/ | Màn hình cảm ứng | The tablet has a responsive touchscreen. (Chiếc máy tính bảng có màn hình cảm ứng nhạy.) |
Carefully | /ˈkeə.fəl.li/ | Cẩn thận | Please read the instructions carefully before using the device. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị.) |
Effectively | /ɪˈfek.tɪv.li/ | Hiệu quả | The antivirus software effectively detects and removes threats. (Phần mềm diệt virus hiệu quả phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa.) |
Efficiently | /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | Hiệu quả | The new processor efficiently manages multiple tasks at once. (Bộ xử lý mới hiệu quả quản lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc.) |
Rapidly | /ˈræp.ɪd.li/ | Nhanh chóng | Technology is rapidly advancing. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.) |
Reliably | /rɪˈlaɪ.ə.bli/ | Đáng tin cậy | This printer reliably produces high-quality prints. (Máy in này đáng tin cậy trong việc sản xuất các bản in chất lượng cao.) |
Smoothly | /ˈsmuːð.li/ | Mượt mà | The game runs smoothly on this computer. (Trò chơi chạy mượt trên máy tính này.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về máy tính
1.2. Từ vựng về Internet
Internet có mặt ở khắp mọi nơi, có thể gọi là “nền tảng” cho cả học tập và công việc ở thế giới hiện đại, vì vậy tỉ lệ bạn gặp chủ đề này khi thi cũng khá cao. Sau đây là một vài từ vựng liên quan đến Internet mà bạn nên biết để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bandwidth | /ˈbænd.wɪdθ/ | Băng thông | Our internet connection has a high bandwidth. (Kết nối internet của chúng tôi có băng thông cao.) |
Browser | /ˈbraʊ.zər/ | Trình duyệt | Chrome and Firefox are popular web browsers. (Chrome và Firefox là các trình duyệt web phổ biến.) |
Domain | /ˈdoʊ.meɪn/ | Tên miền | Our website’s domain is easy to remember. (Tên miền của trang web của chúng tôi dễ nhớ.) |
Download | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống | You can download the software from their website. (Bạn có thể tải phần mềm từ trang web của họ.) |
/ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | I sent you an email yesterday. (Tôi đã gửi cho bạn một email ngày hôm qua.) | |
Encryption | /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | Mã hóa | Encryption ensures that your data is secure. (Mã hóa đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được an toàn.) |
Firewall | /ˈfaɪərˌwɔl/ | Tường lửa | A firewall protects your computer from hackers. (Một tường lửa bảo vệ máy tính của bạn khỏi các hacker.) |
IP Address | /ˌaɪˈpiː ˈæ.drəs/ | Địa chỉ IP | Every device connected to the internet has an IP address. (Mỗi thiết bị kết nối với internet đều có một địa chỉ IP.) |
Malware | /ˈmæl.wɛər/ | Phần mềm độc hại | Malware can infect your computer if you’re not careful. (Phần mềm độc hại có thể làm nhiễm máy tính của bạn nếu bạn không cẩn thận.) |
Online Shopping | /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm trực tuyến | I prefer online shopping to going to the store. (Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn là đến cửa hàng.) |
Phishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Lừa đảo trên mạng | Phishing scams attempt to steal your personal information. (Các kế hoạch lừa đảo trên mạng cố gắng lấy cắp thông tin cá nhân của bạn.) |
Router | /ˈraʊ.tər/ | Bộ định tuyến | The router directs internet traffic in our home. (Bộ định tuyến điều hướng lưu lượng internet trong nhà của chúng tôi.) |
Search engine | /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ | Công cụ tìm kiếm | Google is the most popular search engine. (Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất.) |
Social media | /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội | Facebook and Twitter are popular social media platforms. (Facebook và Twitter là các nền tảng mạng xã hội phổ biến.) |
Streaming | /ˈstriːmɪŋ/ | Phát trực tuyến | We watched the movie via streaming. (Chúng tôi xem phim thông qua việc phát trực tuyến.) |
Upload | /ˈʌp.loʊd/ | Tải lên | Please upload the document to the shared drive. (Vui lòng tải tài liệu lên ổ đĩa chia sẻ.) |
VPN (Virtual Private Network) | /viː.piːˈɛn/ | Mạng riêng ảo | Many people use a VPN for added online privacy. (Nhiều người sử dụng VPN để tăng cường quyền riêng tư trực tuyến.) |
Website | /ˈwɛb.saɪt/ | Trang web | I found that information on their website. (Tôi tìm thấy thông tin đó trên trang web của họ.) |
Firewall | /ˈfaɪə.wɔːl/ | Tường lửa | The firewall protects the network from cyber attacks. (Tường lửa bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công mạng.) |
Modem | /ˈməʊ.dəm/ | Bộ điều chế | The modem connects our home to the internet. (Bộ điều chế kết nối nhà chúng tôi với internet.) |
Ethernet | /ˈeθ.ər.net/ | Mạng Ethernet, mạng nối dây | Ethernet is a common wired network technology. (Ethernet là một công nghệ mạng có dây phổ biến.) |
Server | /ˈsɜː.vər/ | Máy chủ | The server hosts the website. (Máy chủ lưu trữ trang web.) |
Authenticate | /ɔːˈθɛn.tɪ.keɪt/ | Xác thực | You need to authenticate your identity before accessing the account. (Bạn cần xác thực danh tính trước khi truy cập vào tài khoản.) |
Browse | /braʊz/ | Lướt web | I like to browse the internet in my free time. (Tôi thích lướt web trong thời gian rảnh rỗi của mình.) |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt | I need to install this application on my computer. (Tôi cần cài đặt ứng dụng này vào máy tính của tôi.) |
Stream | /striːm/ | Phát trực tuyến | We can stream movies online. (Chúng ta có thể xem phim trực tuyến.) |
Surf | /sɜːrf/ | Lướt web | He enjoys surfing the web for news and articles. (Anh ấy thích lướt web để đọc tin tức và bài viết.) |
Update | /ˈʌp.deɪt/ | Cập nhật | Remember to update your antivirus software. (Nhớ cập nhật phần mềm diệt virus của bạn.) |
Accessible | /əkˈsesəbl/ | Có thể truy cập | The internet has made information more accessible than ever before. (Internet đã làm cho thông tin dễ truy cập hơn bao giờ hết.) |
Beneficial | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | Có lợi | Online learning can be very beneficial for students in remote areas. (Học trực tuyến có thể rất có lợi cho học sinh ở các khu vực xa xôi.) |
Convenient | /kənˈviːniənt/ | Tiện lợi | Online shopping is extremely convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến cực kỳ tiện lợi cho những người bận rộn.) |
Cyber | /ˈsaɪbər/ | Liên quan đến mạng | Cyber security is a growing concern for many companies. (An ninh mạng là một mối quan tâm ngày càng tăng đối với nhiều công ty.) |
Instantaneous | /ˌɪnstənˈteɪniəs/ | Tức thời | Instantaneous messaging allows for real-time communication. (Tin nhắn tức thời cho phép giao tiếp trong thời gian thực.) |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | Many educational websites offer interactive learning activities. (Nhiều trang web giáo dục cung cấp các hoạt động học tập tương tác.) |
Secure | /sɪˈkjʊr/ | An toàn | Using a secure connection is essential for online banking. (Sử dụng kết nối an toàn là rất cần thiết cho ngân hàng trực tuyến.) |
Unlimited | /ʌnˈlɪmɪtɪd/ | Không giới hạn | The internet provides unlimited access to information. (Internet cung cấp truy cập không giới hạn đến thông tin.) |
Virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo | Virtual meetings have become a norm in the corporate world. (Các cuộc họp ảo đã trở thành một chuẩn mực trong thế giới doanh nghiệp.) |
Constantly | /ˈkɒnstəntli/ | Liên tục | The internet is constantly evolving. (Internet liên tục phát triển.) |
Conveniently | /kənˈviːniəntli/ | Một cách tiện lợi | You can conveniently access your emails from anywhere. (Bạn có thể truy cập email của mình một cách tiện lợi từ bất cứ đâu.) |
Efficiently | /ɪˈfɪʃəntli/ | Một cách hiệu quả | Online tools help us work more efficiently. (Các công cụ trực tuyến giúp chúng ta làm việc hiệu quả hơn.) |
Instantly | /ˈɪnstəntli/ | Ngay lập tức | Messages can be sent instantly through the internet. (Tin nhắn có thể được gửi ngay lập tức qua internet.) |
Securely | /sɪˈkjʊrli/ | Một cách an toàn | Transactions are processed securely online. (Các giao dịch được xử lý an toàn trực tuyến.) |
Simultaneously | /ˌsɪməlˈteɪniəsli/ | Đồng thời | Users can simultaneously download and upload files. (Người dùng có thể tải xuống và tải lên các tập tin đồng thời.) |
1.3. Từ vựng về trí tuệ nhân tạo và robot
Trí tuệ nhân tạo – AI và robot hiện đang là chủ đề cực kỳ phổ biến khi nói đến khoa học, công nghệ thông tin. Tuy nhiên, cũng bởi vì mới xuất hiện gần đây nên chủ đề này còn làm khó khá nhiều thí sinh bởi lượng từ vựng của nó. Mời bạn tham khảo một số từ thường gặp như sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán | The algorithm behind AI can process large amounts of data. (Thuật toán đằng sau AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu.) |
Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Sự tự động hóa | Automation is transforming industries by increasing efficiency. (Sự tự động hóa đang chuyển đổi các ngành công nghiệp bằng cách tăng hiệu quả.) |
Cognition | /kɒɡˈnɪʃən/ | Nhận thức | AI has the potential to enhance human cognition. (AI có tiềm năng nâng cao nhận thức của con người.) |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu | AI systems require vast amounts of data to function effectively. (Hệ thống AI cần lượng lớn dữ liệu để hoạt động hiệu quả.) |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới, sáng tạo | AI is driving significant innovation in healthcare. (AI đang thúc đẩy sự đổi mới đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning allows computers to learn from experience. (Học máy cho phép máy tính học hỏi từ kinh nghiệm.) |
Robot | /ˈroʊbɒt/ | Rô-bốt | Advances in robot technology are making automation more accessible. (Những tiến bộ trong công nghệ rô-bốt đang làm cho tự động hóa trở nên dễ tiếp cận hơn.) |
Sensor | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến | Robots use sensors to navigate their environment. (Rô-bốt sử dụng cảm biến để điều hướng môi trường của chúng.) |
Simulation | /ˌsɪmjəˈleɪʃən/ | Sự mô phỏng | Simulation is used to train AI models before real-world application. (Sự mô phỏng được sử dụng để huấn luyện các mô hình AI trước khi ứng dụng vào thực tế.) |
Technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ | The rapid advancement of technology has enabled significant progress in AI development. (Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã cho phép sự tiến bộ đáng kể trong phát triển AI.) |
Automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | Factories are increasingly using AI to automate production processes. (Các nhà máy ngày càng sử dụng AI để tự động hóa các quy trình sản xuất.) |
Calibrate | /ˈkælɪbreɪt/ | Hiệu chỉnh | Engineers must calibrate the sensors to ensure accurate measurements. (Kỹ sư phải hiệu chỉnh các cảm biến để đảm bảo các phép đo chính xác.) |
Detect | /dɪˈtɛkt/ | Phát hiện | AI systems can detect anomalies in large data sets. (Hệ thống AI có thể phát hiện các điểm bất thường trong các tập dữ liệu lớn.) |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao | AI technology can enhance the capabilities of human workers. (Công nghệ AI có thể nâng cao khả năng của người lao động.) |
Implement | /ˈɪmplɪmɛnt/ | Thực hiện | Companies need to implement AI solutions carefully to avoid issues. (Các công ty cần thực hiện các giải pháp AI cẩn thận để tránh các vấn đề phát sinh.) |
Innovate | /ˈɪnəveɪt/ | Đổi mới | Startups often innovate by integrating AI into their products. (Các công ty khởi nghiệp thường đổi mới bằng cách tích hợp AI vào sản phẩm của họ.) |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Vận hành | Robots can operate continuously without fatigue. (Rô-bốt có thể vận hành liên tục mà không bị mệt mỏi.) |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa | AI can optimize energy consumption in smart homes. (AI có thể tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng trong các ngôi nhà thông minh.) |
Program | /ˈproʊɡræm/ | Lập trình | It is essential to program robots correctly to avoid malfunctions. (Lập trình rô-bốt chính xác là rất quan trọng để tránh các sự cố.) |
Simulate | /ˈsɪmjʊleɪt/ | Mô phỏng | Researchers use AI to simulate complex biological processes. (Các nhà nghiên cứu sử dụng AI để mô phỏng các quá trình sinh học phức tạp.) |
Adaptive | /əˈdæptɪv/ | Thích nghi | AI systems are highly adaptive to changing environments. (Các hệ thống AI có khả năng thích nghi cao với môi trường thay đổi.) |
Autonomous | /ɔːˈtɒnəməs/ | Tự động, tự trị | Autonomous robots can perform tasks without human intervention. (Rô-bốt tự động có thể thực hiện các nhiệm vụ mà không cần can thiệp của con người.) |
Cognitive | /ˈkɒɡnɪtɪv/ | Nhận thức | AI can mimic cognitive processes such as learning and reasoning. (AI có thể bắt chước các quá trình nhận thức như học hỏi và lý luận.) |
Complex | /ˈkɒmplɛks/ | Phức tạp | Developing complex algorithms is essential for advanced AI. (Phát triển các thuật toán phức tạp là điều cần thiết cho AI tiên tiến.) |
Efficient | /ɪˈfɪʃənt/ | Hiệu quả | Robots are more efficient than humans in repetitive tasks. (Rô-bốt hiệu quả hơn con người trong các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.) |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh | Intelligent systems can analyze and interpret data rapidly. (Các hệ thống thông minh có thể phân tích và diễn giải dữ liệu một cách nhanh chóng.) |
Interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Tương tác | Interactive robots can engage in conversations with humans. (Rô-bốt tương tác có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện với con người.) |
Predictive | /prɪˈdɪktɪv/ | Dự đoán | AI models use predictive analytics to forecast trends. (Các mô hình AI sử dụng phân tích dự đoán để dự báo các xu hướng.) |
Programmable | /ˈprəʊɡræməbəl/ | Có thể lập trình | The robot is highly programmable, allowing for various functions. (Rô-bốt rất dễ lập trình, cho phép thực hiện nhiều chức năng khác nhau.) |
Responsive | /rɪˈspɒnsɪv/ | Phản ứng nhanh | Modern robots are incredibly responsive to their environments. (Rô-bốt hiện đại phản ứng rất nhanh với môi trường của chúng.) |
Accurately | /ˈækjʊrətli/ | Một cách chính xác | The robot can accurately perform the tasks assigned to it. (Rô-bốt có thể thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách chính xác.) |
Autonomously | /ɔːˈtɒnəməsli/ | Một cách tự động | The drone operates autonomously without any human control. (Máy bay không người lái hoạt động tự động mà không cần kiểm soát của con người.) |
Intelligently | /ɪnˈtɛlɪdʒəntli/ | Một cách thông minh | The system can intelligently adapt to new information. (Hệ thống có thể thích nghi thông minh với thông tin mới.) |
Predictively | /prɪˈdɪktɪvli/ | Một cách dự đoán | AI can predictively identify patterns in large datasets. (AI có thể dự đoán xác định các mẫu trong các tập dữ liệu lớn.) |
Rapidly | /ˈræpɪdli/ | Một cách nhanh chóng | Technology is rapidly advancing in the field of AI. (Công nghệ đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực AI.) |
Reliably | /rɪˈlaɪəbli/ | Một cách đáng tin cậy | The system performs reliably under various conditions. (Hệ thống hoạt động đáng tin cậy dưới các điều kiện khác nhau.) |
Responsively | /rɪˈspɒnsɪvli/ | Một cách phản ứng nhanh | The robot responsively adjusts its actions based on sensor input. (Rô-bốt phản ứng nhanh với các đầu vào của cảm biến.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.4. Các thuật ngữ phổ biến trong công nghệ thông tin
Những thuật ngữ phổ biến trong công nghệ thông tin là vô cùng cần thiết khi bạn muốn tiếp cận đến chủ đề này, hãy xem qua và ghi chú lại các thuật ngữ sau để việc đọc hiểu và ứng dụng sẽ không còn khó khăn nữa.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Artificial intelligence | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence is transforming many industries. (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp.) |
Blockchain | /ˈblɒktʃeɪn/ | Chuỗi khối | Blockchain technology ensures secure and transparent transactions. (Công nghệ chuỗi khối đảm bảo các giao dịch an toàn và minh bạch.) |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrəti/ | An ninh mạng | Cybersecurity is crucial to protect data from breaches. (An ninh mạng là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu khỏi các vụ xâm nhập.) |
Data mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu | Data mining helps businesses make better decisions by analyzing large datasets. (Khai thác dữ liệu giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định tốt hơn bằng cách phân tích các tập dữ liệu lớn.) |
Internet of things | /ˌɪntərnɛt əv ˈθɪŋz/ | Mạng lưới vạn vật kết nối Internet | The Internet of Things connects various devices to the internet. (Mạng lưới vạn vật kết nối Internet kết nối các thiết bị khác nhau với internet.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning enables systems to learn from data and improve over time. (Học máy cho phép các hệ thống học hỏi từ dữ liệu và cải thiện theo thời gian.) |
Quantum computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy tính lượng tử | Quantum computing has the potential to solve complex problems faster than classical computers. (Máy tính lượng tử có tiềm năng giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn máy tính cổ điển.) |
Robotics | /rəʊˈbɒtɪks/ | Khoa học rô-bốt | Robotics is advancing rapidly, leading to more sophisticated robots. (Khoa học rô-bốt đang tiến bộ nhanh chóng, dẫn đến những rô-bốt tinh vi hơn.) |
Virtual reality | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo | Virtual reality offers immersive experiences for users. (Thực tế ảo mang lại những trải nghiệm sống động cho người dùng.) |
Wearable technology | /ˈwɛrəbl tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ đeo được | Wearable technology includes devices like smartwatches and fitness trackers. (Công nghệ đeo được bao gồm các thiết bị như đồng hồ thông minh và máy theo dõi sức khỏe.) |
Automate | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa | Many industries are working to automate repetitive tasks. (Nhiều ngành công nghiệp đang nỗ lực tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại.) |
Configure | /kənˈfɪɡjʊr/ | Cấu hình | You need to configure the software before using it. (Bạn cần cấu hình phần mềm trước khi sử dụng nó.) |
Debug | /diːˈbʌɡ/ | Gỡ lỗi | The programmer had to debug the code to fix the errors. (Lập trình viên phải gỡ lỗi mã để sửa các lỗi.) |
Encrypt | /ɪnˈkrɪpt/ | Mã hóa | It’s crucial to encrypt sensitive data to prevent unauthorized access. (Việc mã hóa dữ liệu nhạy cảm là rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép.) |
Implement | /ˈɪmplɪmɛnt/ | Triển khai, thực hiện | The company plans to implement a new security protocol. (Công ty dự định triển khai một giao thức bảo mật mới.) |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp | The new system will integrate with existing software. (Hệ thống mới sẽ tích hợp với phần mềm hiện có.) |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa | Engineers are working to optimize the performance of the network. (Kỹ sư đang làm việc để tối ưu hóa hiệu suất của mạng.) |
Streamline | /ˈstriːmlaɪn/ | Đơn giản hóa | The process was streamlined to improve efficiency. (Quy trình đã được đơn giản hóa để cải thiện hiệu quả.) |
Update | /ˌʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | You should regularly update your antivirus software. (Bạn nên cập nhật phần mềm diệt virus của mình thường xuyên.) |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp | The company decided to upgrade its computer systems. (Công ty đã quyết định nâng cấp hệ thống máy tính của mình.) |
Advanced | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến | Advanced technology has revolutionized communication. (Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa việc giao tiếp.) |
Cutting-edge | /ˌkʌtɪŋ ˈɛdʒ/ | Tiên tiến nhất | They use cutting-edge technology to stay ahead in the market. (Họ sử dụng công nghệ tiên tiến nhất để dẫn đầu trên thị trường.) |
High-tech | /ˌhaɪˈtɛk/ | Công nghệ cao | The new high-tech gadget is very popular among teenagers. (Thiết bị công nghệ cao mới rất phổ biến trong giới trẻ.) |
Innovative | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Sáng tạo | The company is known for its innovative products. (Công ty nổi tiếng với các sản phẩm sáng tạo của mình.) |
Portable | /ˈpɔːrtəbl/ | Di động | Laptops are portable and convenient for travel. (Máy tính xách tay di động và thuận tiện cho việc di chuyển.) |
Versatile | /ˈvɜːrsətaɪl/ | Đa năng | The device is highly versatile and can be used in various applications. (Thiết bị rất đa năng và có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.) |
Wireless | /ˈwaɪərləs/ | Không dây | Wireless technology allows devices to connect without cables. (Công nghệ không dây cho phép các thiết bị kết nối mà không cần cáp.) |
Automatically | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | Tự động | The system automatically updates itself. (Hệ thống tự động cập nhật.) |
Digitally | /ˈdɪdʒɪtli/ | Kỹ thuật số | The data is stored digitally on the cloud. (Dữ liệu được lưu trữ kỹ thuật số trên đám mây.) |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên | Software updates are released frequently to fix bugs. (Các bản cập nhật phần mềm được phát hành thường xuyên để sửa lỗi.) |
Reliably | /rɪˈlaɪəbli/ | Một cách đáng tin cậy | The server runs reliably 24/7. (Máy chủ hoạt động đáng tin cậy 24/7.) |
Remotely | /rɪˈmoʊtli/ | Từ xa | You can access the system remotely from anywhere. (Bạn có thể truy cập hệ thống từ xa từ bất kỳ đâu.) |
Seamlessly | /ˈsiːmləsli/ | Liền mạch | The two systems integrate seamlessly with each other. (Hai hệ thống tích hợp liền mạch với nhau.) |
Virtually | /ˈvɜːrtʃuəli/ | Hầu như, gần như | Virtually all modern devices use some form of AI. (Hầu như tất cả các thiết bị hiện đại đều sử dụng một dạng AI nào đó.) |
Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin “hot” nhất
1.5. Collocation chủ đề Technology
Collocation (kết hợp từ) giúp bạn dùng từ chính xác và chuẩn hơn khi thi IELTS, qua đó nâng cao được band điểm. Dưới đây là tập hợp các collocation chủ đề Technology phổ biến nhất:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Big data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn | Companies analyze big data to gain insights. (Các công ty phân tích dữ liệu lớn để có được thông tin chi tiết.) |
Cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây | Cloud computing allows users to store data online. (Điện toán đám mây cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trực tuyến.) |
Cutting-edge technology | /ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ tiên tiến nhất | The company invests in cutting-edge technology to stay competitive. (Công ty đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhất để duy trì cạnh tranh.) |
Cyber security | /ˈsaɪbər sɪˈkjʊrɪti/ | An ninh mạng | Cyber security is essential to protect online information. (An ninh mạng là cần thiết để bảo vệ thông tin trực tuyến.) |
Data encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu | Data encryption is crucial for protecting sensitive information. (Mã hóa dữ liệu là rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm.) |
Digital revolution | /ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng kỹ thuật số | The digital revolution has transformed how we communicate. (Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Digital transformation | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfərˈmeɪʃn/ | Chuyển đổi số | Many businesses are undergoing digital transformation. (Nhiều doanh nghiệp đang trải qua quá trình chuyển đổi số.) |
E-commerce | /ˌiː ˈkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử | E-commerce has grown rapidly in recent years. (Thương mại điện tử đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.) |
High-speed internet | /haɪ-spiːd ˈɪntərˌnɛt/ | Internet tốc độ cao | Access to high-speed internet is essential for modern businesses. (Truy cập internet tốc độ cao là cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại.) |
Internet of Things (IoT) | /ˈɪntərˌnɛt əv θɪŋz/ | Internet vạn vật | The Internet of Things connects everyday devices to the internet. (Internet vạn vật kết nối các thiết bị hàng ngày với internet.) |
Machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜrnɪŋ/ | Học máy | Machine learning algorithms can predict future trends. (Các thuật toán học máy có thể dự đoán xu hướng tương lai.) |
Mobile device | /ˈmoʊbaɪl dɪˈvaɪs/ | Thiết bị di động | Many people use mobile devices to check their emails. (Nhiều người sử dụng thiết bị di động để kiểm tra email của họ.) |
Open source | /ˈoʊpən sɔːrs/ | Mã nguồn mở | Open source software is freely available to the public. (Phần mềm mã nguồn mở có sẵn miễn phí cho công chúng.) |
Quantum computing | /ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Máy tính lượng tử | Quantum computing promises to solve complex problems faster. (Máy tính lượng tử hứa hẹn giải quyết các vấn đề phức tạp nhanh hơn.) |
Social media platform | /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔrm/ | Nền tảng mạng xã hội | Facebook is a popular social media platform. (Facebook là một nền tảng mạng xã hội phổ biến.) |
Software development | /ˈsɒftwɛr dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển phần mềm | He works in software development and creates new applications. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực phát triển phần mềm và tạo ra các ứng dụng mới.) |
Technological innovation | /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới công nghệ | Technological innovation drives economic growth. (Sự đổi mới công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
User interface | /ˈjuːzər ˈɪntərˌfeɪs/ | Giao diện người dùng | A good user interface makes software easier to use. (Giao diện người dùng tốt làm cho phần mềm dễ sử dụng hơn.) |
1.6. Idioms chủ đề Technology
Cuối cùng, chúng ta không thể bỏ qua những idioms (thành ngữ) chủ đề Technology – góp phần giúp bạn giao tiếp lưu loát, tự nhiên như người bản xứ, qua đó tạo ấn tượng tốt với giám khảo IELTS Speaking.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the push of a button | /æt ðə pʊʃ ʌv ə ˈbʌtn/ | Rất dễ dàng, chỉ cần nhấn nút | You can access thousands of songs at the push of a button. (Bạn có thể truy cập hàng ngàn bài hát chỉ với một nút nhấn.) |
Bells and whistles | /bɛlz ənd ˈwɪslz/ | Các tính năng phụ, tiện ích thêm | The new phone has all the bells and whistles. (Điện thoại mới có đầy đủ các tính năng phụ.) |
Cutting-edge | /ˈkʌtɪŋ ɛdʒ/ | Tiên tiến nhất, hiện đại nhất | The company uses cutting-edge technology. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.) |
Down the wire | /daʊn ðə ˈwaɪər/ | Vào phút chót | The project came down the wire but we finished it on time. (Dự án đã hoàn thành vào phút chót nhưng chúng tôi đã kịp thời.) |
Get with the program | /ɡɛt wɪð ðə ˈproʊɡræm/ | Theo kịp thời đại | It’s time to get with the program and upgrade your old computer. (Đã đến lúc theo kịp thời đại và nâng cấp máy tính cũ của bạn.) |
In the pipeline | /ɪn ðə ˈpaɪplaɪn/ | Đang được phát triển hoặc xử lý | There are several new features in the pipeline. (Có một số tính năng mới đang được phát triển.) |
Light years ahead | /laɪt jɪərz əˈhɛd/ | Tiến xa hơn nhiều | This technology is light years ahead of its competitors. (Công nghệ này tiến xa hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh.) |
Push the envelope | /pʊʃ ðə ˈɛnˌvəloʊp/ | Vượt qua giới hạn | The new design pushes the envelope of what’s possible. (Thiết kế mới vượt qua giới hạn của những gì có thể.) |
Rocket science | /ˈrɒkɪt ˈsaɪəns/ | Khó khăn, phức tạp | Programming is difficult, but it’s not rocket science. (Lập trình khó khăn, nhưng không phải là khoa học tên lửa.) |
Silver surfer | /ˈsɪlvər ˈsɜrfər/ | Người già sử dụng Internet thành thạo | My grandmother is a real silver surfer. (Bà tôi thực sự là một người già sử dụng Internet thành thạo.) |
State-of-the-art | /steɪt-əv-ðə-ɑrt/ | Hiện đại nhất | The lab is equipped with state-of-the-art equipment. (Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị hiện đại nhất.) |
Tech-savvy | /tɛk ˈsævi/ | Thông thạo công nghệ | She’s very tech-savvy and always has the latest gadgets. (Cô ấy rất thông thạo công nghệ và luôn có các thiết bị mới nhất.) |
To blow a fuse | /tə bloʊ ə fjuz/ | Hỏng hóc (thiết bị điện), nổi giận | My computer blew a fuse during the storm. (Máy tính của tôi bị hỏng hóc trong cơn bão.) |
To pull the plug | /tə pʊl ðə plʌɡ/ | Ngừng hoạt động hoặc hủy bỏ | They pulled the plug on the outdated software. (Họ đã ngừng hoạt động phần mềm lỗi thời.) |
Upgrade your skills | /ˈʌpˌɡreɪd jɔr skɪlz/ | Nâng cao kỹ năng | It’s important to upgrade your skills in today’s job market. (Việc nâng cao kỹ năng rất quan trọng trong thị trường lao động hiện nay.) |
Xem thêm:
- “Bật mí” 40+ chuyên mục từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2024
- Tổng hợp 199+ từ vựng IELTS chủ đề Environment thông dụng nhất 2024
- “Bỏ túi” 200+ từ vựng IELTS General theo chủ đề [Update 2024]
- IELTS Vocabulary topic Appearance
Mở khóa cánh cửa du học với band điểm IELTS 4.0. Đăng ký khóa luyện IELTS 4.0 toàn diện!
2. Ứng dụng từ vựng IELTS Technology vào thi Speaking
Ở mục này, chúng ta sẽ thử dùng các từ vựng đã học vào phần thi IELTS Speaking part 3, chủ đề Technology. Bạn sẽ thấy rằng các câu trả lời tuy không quá dài hoặc dùng quá nhiều từ vựng hiếm, nhưng chỉ cần thí sinh có thể sử dụng từ vựng linh hoạt thì điểm số sẽ nâng cao đáng kể.
- What are the advantages of modern technology?
As far as I know, modern technology offers numerous benefits, such as enhancing communication through instant messaging and video calls, making global connections easier. It also improves efficiency in various fields like healthcare and education by automating tasks and providing access to vast information. Last but not least, modern technology boosts productivity in the workplace with advanced tools and software. These made it pivotal in contemporary life.
Từ vựng ghi điểm:
Efficiency /ɪˈfɪʃᵊnsi/ | (noun.) sự hiệu quả. E.g.: The new software has improved the efficiency of our data processing. (Phần mềm mới đã cải thiện hiệu quả xử lý dữ liệu của chúng tôi.) |
Automate /ˈɔːtəmeɪt/ | (verb.) tự động, tự động hóa. E.g.: The company is automating its customer service tasks using chatbots. (Công ty đang tự động hóa các nhiệm vụ dịch vụ khách hàng bằng cách sử dụng chatbot.) |
Pivotal /ˈpɪvətᵊl/ | (adjective.) then chốt, mấu chốt, quan trọng. E.g.: The development of artificial intelligence is a pivotal moment in the history of technology. (Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo là một thời điểm quan trọng trong lịch sử công nghệ.) |
Dịch:
Theo tôi được biết, công nghệ hiện đại mang lại rất nhiều lợi ích, chẳng hạn như tăng cường khả năng giao tiếp thông qua tin nhắn tức thời và cuộc gọi video, giúp kết nối toàn cầu trở nên dễ dàng hơn. Nó cũng cải thiện hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe và giáo dục bằng cách tự động hóa các tác vụ và cung cấp quyền truy cập vào lượng thông tin khổng lồ. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, công nghệ hiện đại giúp tăng năng suất tại nơi làm việc với các công cụ và phần mềm tiên tiến. Những điều này làm cho nó trở nên quan trọng trong cuộc sống đương đại.
- Will robots replace human beings in the workplace completely?
While robots will undoubtedly take over many repetitive tasks, I believe they will not be able to completely substitute humans in the workplace since human creativity, emotional intelligence, and problem-solving skills are irreplaceable. Robots will complement human efforts, leading to more efficient and innovative work environments. Thus, the most likely scenario is a blend of human and robotic labor.
Từ vựng ghi điểm:
Repetitive /rɪˈpɛtɪtɪv/ | (adjective.) lặp đi lặp lại. E.g.: The software is designed to automate repetitive tasks, freeing up employees to focus on more creative work. (Phần mềm được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cho phép nhân viên tập trung vào công việc sáng tạo hơn.) |
Substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/ | (verb.) thay thế. E.g.: Artificial intelligence can be used to substitute for human workers in some tasks. (Trí tuệ nhân tạo có thể được sử dụng để thay thế cho người lao động trong một số công việc.) |
Innovative /ˈɪnəvətɪv/ | (adjective.) sáng tạo. E.g.: The company is constantly developing innovative new products and services. (Công ty không ngừng phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới sáng tạo.) |
Dịch:
Mặc dù robot chắc chắn sẽ đảm nhận nhiều nhiệm vụ lặp đi lặp lại nhưng tôi tin rằng chúng sẽ không thể thay thế hoàn toàn con người tại nơi làm việc vì khả năng sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và kỹ năng giải quyết vấn đề của con người là không thể thay thế được. Robot sẽ bổ sung cho nỗ lực của con người, mang lại môi trường làm việc hiệu quả và sáng tạo hơn. Vì vậy, kịch bản có khả năng xảy ra nhất là sự kết hợp giữa lao động của con người và robot.
- Should governments regulate artificial intelligence?
Yes, to ensure ethical standards and prevent misuse, I think governments should control artificial intelligence. Not only can regulation protect privacy, ensure fairness, and prevent job displacement, but it also fosters public trust and promotes responsible innovation. Without regulation, AI could lead to significant societal issues, so balanced oversight is essential for its sustainable development.
Từ vựng ghi điểm:
Ethical /ˈɛθɪkᵊl/ | (adjective.) đạo đức. E.g.: The company is committed to developing ethical AI that benefits society. (Công ty cam kết phát triển AI đạo đức mang lại lợi ích cho xã hội.) |
Regulation /ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊn/ | (noun.) quy định. E.g.: The government is considering new regulations for social media companies. (Chính phủ đang xem xét các quy định mới cho các công ty truyền thông xã hội.) |
Innovation /ˌɪnəˈveɪʃᵊn/ | (noun.) sáng tạo, đổi mới. E.g: The company is known for its innovative approach to software development. (Công ty được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo trong phát triển phần mềm.) |
Oversight /ˈəʊvəsaɪt/ | (noun.) giám sát. E.g: The government has a responsibility to provide oversight of the technology industry. (Chính phủ có trách nhiệm giám sát ngành công nghiệp công nghệ.) |
Dịch:
Đúng vậy, để đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức và ngăn chặn việc lạm dụng, tôi nghĩ các chính phủ nên kiểm soát trí tuệ nhân tạo. Quy định không chỉ có thể bảo vệ quyền riêng tư, đảm bảo sự công bằng và ngăn chặn sự dịch chuyển công việc mà còn thúc đẩy niềm tin của công chúng và thúc đẩy sự đổi mới có trách nhiệm. Nếu không có quy định, AI có thể dẫn đến các vấn đề xã hội quan trọng, vì vậy việc giám sát cân bằng là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của nó.
Xem thêm:
- Bài mẫu topic Technology IELTS Speaking Part 1, 2, 3
- Học 199+ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề – “Bỏ túi” 8.0 Speaking
3. Download tài liệu IELTS Vocabulary topic Technology
Với mục đích giúp bạn thuận tiện hơn trong việc tra cứu, áp dụng từ vựng IELTS chủ đề Technology để ôn tập, bên dưới mình đã tổng hợp tất cả từ vựng vào file PDF. Hãy nhấp vào liên kết để tải về ngay hôm nay!
4. Lời kết
Hy vọng sau khi tham khảo qua bài viết trên, các bạn đã bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích về IELTS Vocabulary topic Technology dành cho kỳ thi IELTS. Trước khi kết thúc, mình lưu ý đến các bạn một vài điểm sau để học từ vựng được hiệu quả hơn:
- Sử dụng các phương pháp học khác nhau như học theo chủ đề, mindmap, flashcards, … và chọn ra cách học phù hợp nhất.
- Đọc các nguồn tài liệu tiếng Anh như báo, tạp chí, sách và ghi chú những từ mới, giúp bạn hiểu được cách dùng từ vào thực tế.
- Thường xuyên luyện tập viết và nói, cố gắng sử dụng các từ mới học, nhờ đó bạn sẽ nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi thi IELTS.
- …
Trong quá trình ôn tập, nếu bạn có bất cứ câu hỏi nào thì hãy nhanh chóng chia sẻ ở phần bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Vietop English luôn sẵn sàng giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và học tốt hơn.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- IELTS technology vocabulary – words, phrases & questions: https://www.ieltsjacky.com/technology-vocabulary.html – Truy cập ngày 09-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 09-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 09-06-2024