Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

It’s up to you là gì? Phân biệt với it’s down to you đơn giản

Trong tiếng Anh, cụm từ it’s up to you thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn bối rối về cách sử dụng và ý nghĩa chính xác của nó.

Là một người từng học tiếng Anh và thấu hiểu khó khăn của bạn, mình sẽ tổng hợp tất tần tật kiến thức và kinh nghiệm học cụm từ it’s up to you. Bao gồm:

  • Ý nghĩa và cách dùng it’s up to you là gì?
  • It’s down to you là gì?
  • Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you. 

Cùng học bài với mình thôi!

Nội dung quan trọng
– It’s up to you là một cụm từ được dùng để: Chỉ việc tuỳ theo ai đó quyết định hoặc lựa chọn một việc gì đó và chỉ một người chịu trách nhiệm hoặc bắt buộc phải làm gì đó.
– Cấu trúc:
+ It’s up to you + to V.
+ (It’s) up to + someone/ something + to V.
+ It’s down to you là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là trách nhiệm thuộc về bạn hoặc tùy thuộc vào bạn.
– Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you:
+ Từ đồng nghĩa: The decision is yours, it’s your call, the choice is yours, you have the final say, …
+ Từ trái nghĩa: It’s not up to you, i’ll decide, i’ll make the choice, …

1. It’s up to you nghĩa là gì?

Phiên âm: /ɪts ʌp tu juː/.

It’s up to you là một cụm từ được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này có 2 cách sử dụng, cụ thể là:

Nhằm chỉ việc tuỳ theo ai đó quyết định hoặc lựa chọn một việc gì đó (To be one’s choice or decision).

It's up to you là gì
It’s up to you chỉ việc tuỳ theo ai đó quyết định hoặc lựa chọn một việc gì đó

E.g.:

  • What do you want to eat for dinner? It’s up to you. (Bạn muốn ăn gì tối nay? Tùy thuộc vào bạn.)
  • Choose a movie to watch tonight. It’s up to you. (Chọn một bộ phim để xem tối nay. Tùy thuộc vào bạn.)
  • You can decide which route to take. It’s up to you. (Bạn có thể quyết định đi theo hướng nào. Tùy thuộc vào bạn.)

Chỉ một người chịu trách nhiệm hoặc bắt buộc phải làm gì đó (To be something that one is responsible for or obligated to do).

E.g.:

  • It’s up to you to finish the project on time. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • It’s up to you to take care of your children. (Bạn có trách nhiệm chăm sóc con cái của mình.)
  • It’s up to you to make things right. (Bạn có trách nhiệm sửa chữa mọi thứ.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc của cụm it’s up to you trong tiếng Anh

Đầu tiên, cụm từ it’s up to you được sử dụng với cấu trúc:

It's up to you là gì
It’s up to you có 2 dạng cấu trúc phổ biến
It’s up to you + to V

Ở cấu trúc này, người nói chỉ ra rằng việc làm gì đó là tùy thuộc vào người nghe. Mở rộng thêm cho cấu trúc này, người nói có thể thay thế you bằng các đại từ hoặc danh từ cụ thể.

E.g.:

  • It’s up to you to choose the restaurant for dinner. (Tùy bạn chọn nhà hàng để ăn tối.)
  • It’s up to you to decide the date for the meeting. (Tùy bạn quyết định ngày họp.)
  • It’s up to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)

Bên cạnh đó, khi nói có thể rút gọn cấu trúc thành Up to + someone/ something:

(It’s) up to + someone/ something + to V

E.g.:

  • It’s up to him to plan the trip. (Tùy anh ấy lên kế hoạch cho chuyến đi.)
  • Up to the team to complete the project on time. (Tùy vào đội hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • It’s up to us to make the final decision. (Tùy chúng ta đưa ra quyết định cuối cùng.)

3. It’s down to you là gì?

It’s down to you là một cụm từ tiếng Anh phổ biến, có nghĩa là trách nhiệm thuộc về bạn hoặc tùy thuộc vào bạn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để thể hiện rằng ai đó có trách nhiệm hoặc quyền quyết định một việc gì đó.

It's up to you là gì
It’s down to you chỉ trách nhiệm thuộc về bạn hoặc tùy thuộc vào bạn

E.g.:

  • It’s down to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)
  • We’re lost. It’s down to you to find the way. (Chúng ta lạc đường rồi. Tùy thuộc vào bạn để tìm đường.)
  • What movie do we want to watch? It’s down to you. (Chúng ta muốn xem phim gì? Tùy thuộc vào bạn.)

Một cụm từ phổ biến được người bản xứ sử dụng nhiều trong các cuộc trò chuyện: It’s down to somebody = Be in charge of.

4. Phân biệt it’s up to you và it’s down to you

Hai cụm từ It’s up to you và It’s down to you thường bị nhầm lẫn vì có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng và sắc thái của hai cụm từ này.

Bảng so sánh:

Cụm từÝ nghĩaVí dụSắc thái
It’s up to youQuyết định hoặc lựa chọn thuộc về bạn. Có thể có hoặc không có nghĩa vụ.What do you want to eat for dinner? It’s up to you. (Bạn muốn ăn gì tối nay? Tùy thuộc vào bạn.) Thoải mái, dễ chịu. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
It’s down to youTrách nhiệm hoàn toàn thuộc về bạn. Có nghĩa vụ rõ ràng.It’s down to you to finish the report by Friday. (Bạn có trách nhiệm hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.)Mạnh mẽ, có tính bắt buộc. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.

Xem thêm:

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với it’s up to you

Cùng mình học thêm những từ đồng nghĩa với it’s up to you để vận dụng linh hoạt:

It's up to you là gì
Từ đồng nghĩa với it’s up to you
Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩa
The decision is yours/ði di-ˈsiʒən ɪz jɔːz/Quyết định thuộc về bạn
It’s your call/ɪts jɔː kɑːl/Quyết định do bạn đưa ra
The choice is yours/ði ˈtʃɔɪs ɪz jɔːz/Sự lựa chọn thuộc về bạn
You have the final say/juː hæv ði ˈfaɪnəl seɪ/Bạn có tiếng nói cuối cùng
The onus is on you/ði ˈoʊnəs ɪz ɒn juː/Trách nhiệm thuộc về bạn
The responsibility is yours/ði ri-spən-si-ˈbɪl-i-ti ɪz jɔːz/Trách nhiệm thuộc về bạn
You’re in charge/juːr ɪn ˈtʃɑːdʒ/Bạn phụ trách
It’s in your hands/ɪts ɪn jɔː ˈhændz/Nó nằm trong tay bạn
The ball is in your court/ði bɔːl ɪz ɪn jɔː ˈkɔːrt/Quyết định thuộc về phía bạn
You have the authority/juː hæv ði ɔː-ˈθɔːr-i-ti/Bạn có thẩm quyền
You hold the power/juː hould ði ˈpaʊər/Bạn nắm giữ quyền lực
You’re in control/juːr ɪn kən-ˈtroʊl/Bạn đang kiểm soát
You’re the boss/juːr ði ˈbɒs/Bạn là sếp
You’re the one who decides/juːr ði ˈwʌn huː di-ˈsaɪdz/Bạn là người quyết định
You have the freedom to choose/juː hæv ði ˈfriːdəm tuː ˈtʃuːz/Bạn có quyền lựa chọn
The decision rests with you/ði di-ˈsiʒən rests wiv juː/Quyết định nằm ở bạn
The outcome is up to you/ði ˈaʊt-kʌm ɪz ʌp tuː juː/Kết quả phụ thuộc vào bạn
You have the say/juː hæv ði seɪ/Bạn có tiếng nói
You’re the one with the power/juːr ði ˈwʌn wiv ði ˈpaʊər/Bạn là người có quyền lực

Cùng với đó là những cụm từ trái nghĩa với it’s up to you:

It's up to you là gì
Từ trái nghĩa với it’s up to you
Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩa
It’s not up to you/ɪtˈs nɑt ʌp tu juː/Quyết định không thuộc về bạn
I’ll decide/aɪl diˈsaɪd/Tôi sẽ quyết định
I’ll make the choice/aɪl meɪk ðə ˈtʃɔɪs/Tôi sẽ lựa chọn
Do as you please/duː æz juː pliːz/Làm theo ý bạn
Suit yourself/suːt jɔːˈself/Tùy theo bạn

6. Mẫu hội thoại với it’s up to you trong giao tiếp tiếng Anh

Cùng mình ứng dụng kiến thức về it’s up to you vào các đoạn hội thoại hằng ngày để biết cách sử dụng thôi nào.

It's up to you là gì
Mẫu hội thoại với it’s up to you trong giao tiếp tiếng Anh

Đoạn hội thoại 1: Chọn nhà hàng

  • Anna: Where would you like to go for dinner tonight? (Bạn muốn đi ăn tối ở đâu vào tối nay?)
  • Ben: I’m not sure. What do you suggest? (Tôi không chắc. Bạn có gợi ý gì không?)
  • Anna: It’s up to you. I’m happy with whatever you choose. (Tùy thuộc vào bạn. Tôi hài lòng với bất cứ thứ gì bạn chọn.)
  • Ben: Okay, how about Italian food? I’ve been craving some pasta. (Được thôi, còn đồ Ý thì sao? Tôi thèm mì ống lắm rồi.)
  • Anna: Sounds good to me. I know a great Italian place near here. (Nghe có vẻ hay đấy. Tôi biết một quán Ý tuyệt vời gần đây.)

Đoạn hội thoại 2: Lên kế hoạch cho cuối tuần

  • Lily: What do you want to do this weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần này?)
  • Bin: I’m not sure. I have some free time, but I’m not sure what to do with it. (Tôi không chắc. Tôi có một chút thời gian rảnh, nhưng tôi không biết phải làm gì với nó.)
  • Lily: It’s up to you. We could go to the movies, go for a hike, or just stay in and relax. (Tùy thuộc vào bạn. Chúng ta có thể đi xem phim, đi bộ đường dài hoặc chỉ ở nhà thư giãn.)
  • Bin: I’m not really in the mood for a movie. How about a hike? I’ve been wanting to get some fresh air. (Tôi không thực sự muốn đi xem phim. Còn đi bộ đường dài thì sao? Tôi muốn hít thở không khí trong lành.)
  • Lily: That sounds great! There’s a great trail near my place. We can pack a picnic lunch and make a day of it. (Nghe có vẻ hay đấy! Gần nhà tôi có một con đường mòn tuyệt vời. Chúng ta có thể chuẩn bị bữa trưa dã ngoại và đi chơi cả ngày.)

Đoạn hội thoại 3: Quyết định xem ai sẽ đi mua sắm

  • Alice: We need to go grocery shopping. Who wants to go? (Chúng ta cần đi mua sắm tạp hóa. Ai muốn đi?)
  • Phillip: I’m not really feeling up to it. I had a long day at work. (Tôi không thực sự muốn đi. Tôi đã có một ngày làm việc dài.)
  • Alice: Okay, it’s up to you. I’ll go by myself. (Được thôi, tùy thuộc vào bạn. Tôi sẽ đi một mình.)
  • Phillip: Thanks. I’ll bring you back something from the store. (Cảm ơn. Tôi sẽ mang cho bạn một món quà từ cửa hàng.)
  • Alice: That would be great. (Điều đó sẽ tuyệt vời.)

Xem thêm:

7. Bài tập thực hành cách dùng it’s up to you

Hãy cùng mình làm một số bài tập để củng cố cách dùng it’s up to you. Các dạng bài tập bao gồm:

  • Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
  • Sử dụng it’s up to you hoặc cụm từ trái nghĩa phù hợp để tạo ra các câu hội thoại sau.
  • Điền vào chỗ trống với it’s up to you hoặc it’s down to you phù hợp.

Exercise 1: Choose the most suitable phrase to fill in the blank

(Bài tập 1: Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống)

  1. ………. to decide what we should eat for dinner.
  2. I’m not sure what to wear to the party. ……….
  3. The teacher left it ………. us to complete the project by the end of the week.
  4. I can’t help you with your homework. ……….
  5. We’re lost. ………. to find the way.
Đáp ánGải thích
1. It’s up to usIt’s up to us có nghĩa là quyết định phụ thuộc vào chúng ta. Chúng ta phải tự quyết định xem chúng ta nên ăn gì cho bữa tối.
2. It’s up to youIt’s up to you có nghĩa là phụ thuộc vào bạn. Bạn nên quyết định mặc gì để dự tiệc.
3. Left it up to usLeft it up to us có nghĩa là giao phó cho chúng ta. Cô giáo đã giao phó cho chúng ta nhiệm vụ hoàn thành dự án vào cuối tuần.
4. It’s down to youIt’s down to you có nghĩa là tùy bạn thôi. Tôi không thể giúp bạn làm bài tập về nhà, nên bạn phải tự làm.
5. It’s up to usIt’s up to us có nghĩa là phụ thuộc vào chúng ta. Chúng ta bị lạc và chúng ta phải tự tìm đường.

Exercise 2: Use it’s up to you or suitable antonyms to create the following conversations

(Bài tập 2: Sử dụng it’s up to you hoặc cụm từ trái nghĩa phù hợp để tạo ra các câu hội thoại sau)

1. Student: I don’t know what to study for the exam. 

=> Teacher: ……………………………………………………………………………

2. Anna: I’m not sure what movie we should watch. 

=> John: ……………………………………………………………………………

3. Husband: I’m tired of cooking every night. 

=> Wife: ……………………………………………………………………………

4. Leader: We need to decide on a plan for the presentation. 

=> Mie: ……………………………………………………………………………

5. Customer: I’m not happy with this product. 

=> Saler: ……………………………………………………………………………

1. It’s up to you to decide what subjects you need more practice in, but I can help guide you.

=> Giải thích: It’s up to you được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm học tập thuộc về học sinh. Việc ôn tập những gì đã học trên lớp và tập trung vào những phần còn yếu là trách nhiệm của học sinh để đạt kết quả tốt trong kỳ thi.

2. It’s up to you. I’m happy with whatever you choose.

=> Giải thích: It’s up to you được sử dụng để giao phó trách nhiệm lựa chọn phim cho Anna. Anna có thể tự do lựa chọn bộ phim mà mình thích.

3. It’s up to us to share the cooking duties and make it easier for both of us.

=> Giải thích: Cụm từ it’s up to us được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm giải quyết vấn đề nấu ăn thuộc về cả vợ và chồng. Cả hai cần cùng nhau thảo luận và tìm ra giải pháp để chia sẻ công việc nấu nướng một cách hợp lý.

4. It’s up to all of us to build this plan. We need everyone’s ideas and discussions to find a solution that works for the entire group.

=> Giải thích: Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm xây dựng kế hoạch thuyết trình thuộc về tất cả mọi người trong nhóm. Mọi người cần cùng nhau đóng góp ý tưởng và thảo luận để tìm ra kế hoạch phù hợp với tất cả.

5. It’s up to you to decide if you want a refund or a replacement.

=> Giải thích: It’s up to us có nghĩa là phụ thuộc vào chúng ta. Chúng ta bị lạc và chúng ta phải tự tìm đường.

Exercise 3: Fill in the blanks with it’s up to you or it’s down to you as appropriate

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với it’s up to you hoặc it’s down to you phù hợp)

  1. ………. whether you want chocolate or vanilla ice cream.
  2. We can paint the living room blue or green. ………. which color you prefer.
  3. The teacher explained the assignment, but ………. to complete it on time. 
  4. We can go to the movies tonight, or we can stay in and watch a movie .……….
  5. The doctor will examine you and then decide on the best course of treatment. ………. what medication you’ll need.
Đáp ánGiải thích
1. It’s up to youIt’s up to you được sử dụng để chỉ ra rằng quyết định giữa hai loại kem (chocolate hoặc vanilla) là quyền lựa chọn của bạn. Bạn có thể chọn bất kỳ loại nào mà bạn thích.
2. It’s up to youIt’s up to you được sử dụng để chỉ ra rằng bạn có quyền chọn màu sắc (xanh dương hoặc xanh lá) cho phòng khách. Quyết định cuối cùng thuộc về bạn, bạn có thể chọn màu nào bạn thích hơn
3. It’s down to youIt’s down to you ở đây được sử dụng để chỉ ra rằng mặc dù giáo viên đã giải thích bài tập, trách nhiệm hoàn thành bài tập đúng hạn thuộc về bạn. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm và sự chủ động của bạn trong việc hoàn thành công việc.
4. It’s up to youIt’s up to you được sử dụng để chỉ ra rằng bạn có quyền lựa chọn giữa việc đi xem phim ngoài rạp hoặc ở nhà xem phim. Bạn có thể quyết định dựa trên ý thích của mình.
5. It’s down to youIt’s down to you được sử dụng để chỉ ra rằng việc quyết định loại thuốc bạn cần sẽ phụ thuộc vào kết quả khám của bác sĩ. Điều này nhấn mạnh rằng kết quả của việc khám bệnh là yếu tố quyết định. Vì vậy trách nhiệm về việc dùng thuốc là của bạn dựa trên lời khuyên của bác sĩ.

8. Kết luận

It’s up to you là một cụm từ tiếng Anh vô cùng quen thuộc và mang ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Nó thể hiện quyền lựa chọn hoặc trách nhiệm thuộc về người nghe, trao cho họ quyền tự do quyết định hoặc gánh vác trọng trách hoàn thành một nhiệm vụ.

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến không trang trọng, tùy thuộc vào mục đích giao tiếp. Do đó, bạn cần lưu ý lựa chọn ngữ cảnh sử dụng cho phù hợp.

Nếu còn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng cụm từ này hoặc các vấn đề liên quan đến tiếng Anh, bạn hãy comment dưới đây để chúng ta có thể thảo luận và giải đáp thêm cho bạn. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo: 

  • It’s up to you – https://idioms.thefreedictionary.com/It%27s+Up+to+You – Truy cập 13/6/2024.
  • Synonyms for It’s up to you – https://www.powerthesaurus.org/it%27s_up_to_you/synonyms#:~:text=it’s%20your%20decision,all%20up%20to%20you%20now – Truy cập 13/6/2024.
Banner launching Moore

Thanh Hiền

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên