Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

Khám phá bí ẩn của Keep from là gì? Thống trị cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ gặp phải tình huống cảm thấy mơ hồ khi sử dụng cụm động từ keep from trong tiếng Anh? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến nhưng lại có thể gây nhầm lẫn nếu không sử dụng đúng cách. 

Để giúp bạn khắc phục những khó khăn đó, bài viết này sẽ cung cấp các giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa để bạn có thể sử dụng keep from một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy cùng nhau khám phá cụm từ keep from để cải thiện ngữ pháp cũng như gia tăng band điểm IELTS nhé! 

Nội dung quan trọng
– Cụm động từ keep from có nghĩa là ngăn cản hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra, thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát, tránh xa hoặc ngăn chặn một hành động hay tình huống cụ thể.
– Ý nghĩa:
+ Ngăn cản, không cho phép.
+ Tránh xa, không tiếp cận.
+ Giữ lại, không cho phép rời đi.
– Cấu trúc:
+ Keep someone from + V-ing.
+ Keep someone from + Noun.
+ Keep someone/ something from doing something.
+ Keep from + V-ing.

1. Keep from là gì? 

Phiên âm: /kiːp frəm/

Cụm động từ keep from có nghĩa là ngăn cản hoặc không cho phép điều gì đó xảy ra, thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát, tránh xa hoặc ngăn chặn một hành động hay tình huống cụ thể.

E.g.:

  • She couldn’t keep from laughing when she saw the funny movie. (Cô ấy không thể không cười khi xem bộ phim hài.)
  • I try to keep from eating too much junk food to stay healthy. (Tôi cố gắng không ăn quá nhiều đồ ăn vặt để giữ sức khỏe.)
  • They installed a fence to keep the children from wandering onto the busy road. (Họ lắp hàng rào để ngăn không cho trẻ em đi lang thang ra đường bận rộn.)
Keep from là gì?
Keep from là gì?

2. Cách dùng cấu trúc keep from

Dưới đây là các cấu trúc của keep from là gì trong tiếng Anh:

Cấu trúc Ý nghĩaVí dụ
Keep someone from + V-ingNgăn cản ai đó từ việc làm gì– The fence kept the children from entering the construction site. (Cái hàng rào ngăn không cho các em nhỏ vào khu công trường.)
– Her warnings kept him from making a dangerous decision. (Những lời cảnh báo của cô ấy ngăn không cho anh ta đưa ra quyết định nguy hiểm.)
Keep someone from + nounNgăn cản ai đó khỏi cái gì– Proper training can keep employees from accidents. (Đào tạo đúng cách có thể ngăn nhân viên khỏi tai nạn.)
– His advice kept her from financial ruin. (Lời khuyên của anh ấy ngăn cô ấy khỏi sự sụp đổ tài chính.)
Keep someone/ something from doing somethingNgăn cản ai/ cái gì làm gì– The medication kept the disease from spreading. (Loại thuốc này ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh.)
– Regular maintenance keeps the car from breaking down. (Bảo dưỡng định kỳ ngăn chặn xe hỏng hóc.)
Keep from + V-ing Không thể không làm gì– She couldn’t keep from crying when she heard the news. (Cô ấy không thể ngăn không khóc khi nghe tin tức.)
– He can’t keep from laughing at his own jokes. (Anh ấy không thể không cười với những câu nói đùa của mình.)
Cấu trúc của keep from
Cấu trúc của keep from

Xem thêm:

3. Các từ đồng nghĩa với keep from

Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của keep from trong tiếng Anh:

Các từ đồng nghĩa với keep fromPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Prevent /prɪˈvɛnt/Ngăn cản, ngăn chặn.Regular exercise helps prevent illness. (Việc tập luyện thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
Stop /stɑp/Dừng lại, ngừng.She couldn’t stop herself from crying. (Cô ấy không thể ngừng không khóc.)
Hinder /ˈhɪndər/Cản trở, gây trở ngại.Bad weather hindered our progress. (Thời tiết xấu cản trở tiến độ của chúng tôi.)
Deter /dɪˈtɜr/Ngăn cản, làm nản lòng.Warning signs deterred people from entering the restricted area. (Biển cảnh báo đã ngăn cản người dân vào khu vực hạn chế.)
Từ đồng nghĩa của keep from
Từ đồng nghĩa của keep from

4. Các từ trái nghĩa với keep from

Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của keep from trong tiếng Anh:

Các từ trái nghĩa với keep fromPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Allow /əˈlaʊ/Cho phép, để cho.She allowed her children to play outside. (Cô ấy cho phép các con chơi bên ngoài.)
Let /lɛt/Cho phép, để cho.He let his friend borrow his car. (Anh ấy để cho bạn mượn xe của mình.)
Enable /ɪˈneɪbl/Làm cho có thể, cho phép.The new technology enables faster communication. (Công nghệ mới cho phép truyền thông nhanh hơn.)
Encourage /ɪnˈkɜrɪdʒ/Khuyến khích, động viên.Her parents encouraged her to pursue her dreams. (Bố mẹ cô ấy khuyến khích cô ấy theo đuổi giấc mơ của mình.)

5. Đoạn hội thoại sử dụng keep from

Dưới đây là gợi ý cách áp dụng cụm keep from trong các cuộc đối thoại:

Emma: Hey Mark, why did you leave so early yesterday? (Xin chào Mark, tại sao hôm qua bạn ra về sớm thế?)

Mark: Oh, I couldn’t keep from yawning during the meeting. I didn’t want to seem disrespectful. (Ồ, tôi không thể không ngáp trong cuộc họp. Tôi không muốn trông có vẻ thiếu tôn trọng.)

Emma: I understand. It was a long presentation. Did anyone notice? (Tôi hiểu. Bài thuyết trình kéo dài lắm. Có ai để ý đến không?)

Mark: I don’t think so. I tried to discreetly cover my mouth. (Tôi nghĩ là không. Tôi đã cố gắng che miệng một cách tinh tế.)

Emma: Well, next time, maybe have a coffee before the meeting to help you stay awake. (Ồ, lần sau, có lẽ bạn nên uống cà phê trước khi họp để giúp bạn tỉnh táo hơn.)

Mark: Good idea. I’ll keep that in mind. (Ý tưởng hay đấy. Tôi sẽ ghi nhớ.)

6. Ứng dụng của keep from vào bài thi IELTS

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng keep from trong các bài thi IELTS Speaking:

Part 1 (Câu hỏi tổng quát):

  • Question: What do you do to keep from getting stressed? (Bạn làm gì để tránh bị căng thẳng?)
  • Answer: To keep from getting stressed, I usually listen to calming music or practice mindfulness exercises. Listening to soothing melodies helps me unwind and relieve tension, while mindfulness techniques like deep breathing and meditation enable me to stay grounded and manage my stress levels effectively. Regular physical exercise and maintaining a balanced diet also play a crucial role in helping me stay relaxed and focused.
  • (Để tránh bị căng thẳng, tôi thường nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc thực hành các bài tập chánh niệm. Nghe những giai điệu dễ chịu giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng, trong khi các kỹ thuật chánh niệm như thở sâu và thiền định giúp tôi giữ được sự tập trung và quản lý mức độ căng thẳng của mình một cách hiệu quả. Tập thể dục đều đặn và duy trì chế độ ăn uống cân bằng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi giữ được sự thư giãn và tập trung.)

Part 2 (Chủ đề cụ thể):

  • Question: Describe a time when you had to keep from laughing. (Mô tả một lần khi bạn phải kiềm chế không cười.)
  • Answer: One memorable instance when I had to keep from laughing was during a serious presentation at work. My colleague, who was known for his excellent sense of humor, made an unexpectedly funny face while trying to emphasize a point. Although the situation was quite formal and I knew I needed to maintain professionalism, I found it incredibly difficult to suppress my laughter. I had to take a deep breath and divert my attention to the presentation slides to stay composed. It was a challenging moment, but I managed to hold back my laughter and continue participating in the meeting respectfully. 
  • (Một lần đáng nhớ khi tôi phải kiềm chế không cười là trong một buổi thuyết trình nghiêm túc tại công ty. Đồng nghiệp của tôi, người nổi tiếng với khiếu hài hước xuất sắc, đã làm một khuôn mặt hài hước khi cố gắng nhấn mạnh một luận điểm. Mặc dù tình huống khá trang trọng và tôi biết mình cần duy trì tính chuyên nghiệp, nhưng tôi cảm thấy cực kỳ khó khăn để kìm nén tiếng cười của mình. Tôi phải hít một hơi sâu và tập trung sự chú ý của mình sang các slide thuyết trình để giữ bình tĩnh. Đó là một khoảnh khắc thách thức đối với tôi, nhưng tôi đã cố gắng kiểm soát để mình không bật cười và tiếp tục tham gia cuộc họp với một thái độ tôn trọng mọi người.)

Part 3 (Thảo luận sâu hơn):

  • Question: How can people keep from feeling lonely in big cities? (Mọi người có thể giữ bản thân tránh khỏi cảm giác cô đơn ở các thành phố lớn như thế nào?)
  • Answer: To keep from feeling lonely in big cities, people can take several proactive steps. Joining community groups, social clubs, or local events provides opportunities to meet new people and build connections. Participating in group activities or volunteer work also helps individuals feel more integrated into their community. Additionally, maintaining regular contact with family and friends through social media or video calls can help bridge the gap between personal interactions. Seeking out supportive social networks or engaging in hobbies and interests can further reduce feelings of isolation and enhance one’s social life in an urban environment.
  • (Để tránh cảm giác cô đơn ở các thành phố lớn, mọi người có thể chủ động thực hiện một số bước. Tham gia các hội nhóm cộng đồng, các tổ chức xã hội hoặc các sự kiện địa phương nơi cung cấp các cơ hội để gặp gỡ người mới và xây dựng mối quan hệ. Tham gia vào các hoạt động hội nhóm hoặc công việc tình nguyện cũng giúp từng cá nhân cảm thấy hòa nhập hơn với cộng đồng của họ. Thêm vào đó, duy trì liên lạc thường xuyên với gia đình và bạn bè thông qua mạng xã hội hoặc các cuộc gọi video có thể giúp thu hẹp khoảng cách tương tác giữa các cá nhân. Tìm kiếm các mạng xã hội tích cực hoặc dành thời gian cho các sở thích và mối quan tâm cá nhân cũng có thể giảm bớt cảm giác cô đơn và nâng cao đời sống tinh thần của một người trong môi trường đô thị.)

7. Bài tập về keep from

Dưới đây là một số bài tập về keep from được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn lại kiến thức về keep from thông qua ảnh bên dưới:

Keep from trong tiếng Anh
Keep from trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. She tried to ……… laughing during the serious meeting.

  • A. keep from
  • B. keep on
  • C. keep up

2. I had to ……… eating too many sweets to stay healthy.

  • A. keep up
  • B. keep from
  • C. keep on

3. They couldn’t ……… thinking about the past event.

  • A. keep from
  • B. keep in
  • C. keep off

4. He struggled to ……… telling her the truth.

  • A. keep to
  • B. keep from
  • C. keep over

5. It’s hard to ………  feeling nervous before an exam.

  • A. keep through
  • B. keep on
  • C. keep from
Đáp ánGiải thích
1. AShe tried to keep from laughing during the serious meeting. (Cô ấy cố gắng không cười trong suốt cuộc họp nghiêm túc.)
=> Giải thích: Keep from có nghĩa là kiềm chế hoặc ngăn chặn một hành động, trong trường hợp này là cười.
2. BI had to keep from eating too many sweets to stay healthy. (Tôi phải kiềm chế không ăn quá nhiều đồ ngọt để duy trì sức khỏe.)
=> Giải thích: Keep from được sử dụng để diễn tả việc ngăn bản thân khỏi làm một điều gì đó, ở đây là ăn quá nhiều đồ ngọt.
3. AThey couldn’t keep from  thinking about the past event. (Họ không thể ngừng nghĩ về sự kiện đã qua.)
=> Giải thích: Keep from có nghĩa là ngăn bản thân khỏi làm điều gì đó, trong trường hợp này là suy nghĩ về sự kiện quá khứ.
4. BHe struggled to keep from telling her the truth. (Anh ấy đã phải đấu tranh để không nói sự thật với cô ấy.)
=> Giải thích: Keep from có nghĩa là kiềm chế bản thân khỏi nói ra điều gì đó, trong trường hợp này là sự thật.
5. CIt’s hard to keep from feeling nervous before an exam. (Thật khó để không cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)
=> Giải thích: Keep from được sử dụng để diễn tả việc ngăn bản thân khỏi cảm nhận hoặc làm điều gì đó, ở đây là cảm thấy lo lắng.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

  1. the/ laughing/ keep/ meeting/ she/ from/ tried/ during/ .

=>……………………………………………………………………………………..

  1. can’t/ him/ from/ we/ help/ trouble/ keeping/ out of/ .

=>……………………………………………………………………………………..

  1. keep/ from/ crying/ couldn’t/ I/ the/ news/ after/ .

=>……………………………………………………………………………………..

  1. keep/ the/ he/ from/ talking/ class/ during/ can’t/ .

=>……………………………………………………………………………………..

  1. from/ eating/ he/ keep/ unhealthy/ food/ should/ .

=>……………………………………………………………………………………..

1. She tried to keep from laughing during the meeting. (Cô ấy cố gắng không cười trong suốt cuộc họp.)

⇒ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc keep from để diễn tả việc cố gắng kiềm chế một hành động. Trong câu này, keep from laughing có nghĩa là cố gắng không cười. Động từ keep được theo sau bởi một động từ khác ở dạng gerund (V-ing), laughing.

2. We can’t help him from keeping out of trouble. (Chúng tôi không thể giúp anh ấy tránh xa rắc rối.)

⇒ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc keep out of để diễn tả việc giữ ai đó tránh xa khỏi điều gì. Trong câu này, keeping him out of trouble có nghĩa là giúp anh ấy tránh khỏi rắc rối. Keep ở đây cũng được theo sau bởi một động từ dạng gerund (V-ing), keeping.

3. I couldn’t keep from crying after the news. (Tôi không thể không khóc sau khi nghe tin tức.)

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc keep from để diễn tả việc cố gắng kiềm chế một hành động. Trong câu này, keep from crying có nghĩa là cố gắng không khóc. Keep được theo sau bởi một động từ ở dạng gerund (V-ing), crying.

4. He can’t keep from talking during the class. (Anh ấy không thể không nói chuyện trong suốt giờ học.)

⇒ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc keep from để diễn tả việc cố gắng kiềm chế một hành động. Trong câu này, keep from talking có nghĩa là cố gắng không nói chuyện. Keep được theo sau bởi một động từ ở dạng gerund (V-ing), talking.

5. He should keep from eating unhealthy food. (Anh ấy nên kiềm chế không ăn thức ăn không lành mạnh.)

⇒ Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc keep from để diễn tả việc cố gắng kiềm chế một hành động. Trong câu này, keep from eating có nghĩa là tránh ăn thực phẩm không lành mạnh. Keep được theo sau bởi một động từ ở dạng gerund (V-ing), eating.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy không thể ngăn mình không khóc khi nghe tin buồn.

=>…………………………………………………………………………………………………

2. Anh ta cố gắng không để lộ sự thất vọng của mình.

=>…………………………………………………………………………………………………

3. Chúng tôi đã làm hàng rào để ngăn chó không chạy ra đường.

=>…………………………………………………………………………………………………

4. Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn tránh khỏi bệnh tật.

=>…………………………………………………………………………………………………

5. Tôi không thể ngừng suy nghĩ về chuyến đi sắp tới.

=>…………………………………………………………………………………………………

1. She couldn’t keep from crying when she heard the sad news.

⇒ Giải thích: Keep from ở đây có nghĩa là không thể ngăn được hành động khóc.

2. He tried to keep from showing his disappointment.

⇒ Giải thích: Keep from ở đây có nghĩa là ngăn không cho hành động nào đó xảy ra, trong trường hợp này là ngăn không để lộ cảm xúc.

3. We built a fence to keep the dog from running into the street.

⇒ Giải thích: Keep from ở đây có nghĩa là ngăn chặn hành động của con chó chạy ra đường.

4. Regular exercise can keep you from getting sick.

⇒ Giải thích: Keep from ở đây có nghĩa là ngăn chặn điều gì đó xảy ra, trong trường hợp này là ngăn chặn bệnh tật.

5. Answer: I can’t keep from thinking about the upcoming trip.

⇒ Giải thích: Keep from ở đây có nghĩa là không thể ngăn mình làm điều gì đó, trong trường hợp này là suy nghĩ.

8. Kết bài

Cụm động từ keep from là một công cụ hữu ích trong việc thể hiện ý ngăn cản hoặc tránh xa điều gì đó. Khi sử dụng keep from, hãy chú ý đến cấu trúc câu và đảm bảo rằng ý nghĩa của nó phù hợp với ngữ cảnh. Sự linh hoạt trong việc sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt trong các bài thi IELTS.

Để nắm vững hơn về ngữ pháp và từ vựng, cũng như các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Tài liệu tham khảo:

Keep from : https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep-from – Truy cập ngày 16.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h