Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi diễn đạt ý định tuân thủ một kế hoạch hoặc quy tắc trong tiếng Anh chưa? Cụm từ keep to là chìa khóa giúp bạn truyền tải ý nghĩa này một cách rõ ràng và chính xác. Dù là trong công việc, học tập hay cuộc sống hàng ngày, biết cách sử dụng keep to sẽ giúp bạn thể hiện sự cam kết và kỷ luật của mình.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng cụm từ keep to thông qua các ví dụ thực tế và mẹo ngữ pháp, giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong Speaking.
Nội dung quan trọng |
– Keep to là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động tuân thủ, bám sát hoặc giữ vững một kế hoạch, quy tắc, lộ trình hoặc con đường đã định trước. Khi ai đó keep to một điều gì đó, họ đang theo đúng những gì đã đề ra mà không lệch hướng hay thay đổi. – Ý nghĩa: + Tuân thủ kế hoạch hoặc lịch trình. + Bám sát quy tắc hoặc quy định. + Giữ lời hứa hoặc cam kết. + Đi theo lộ trình hoặc con đường đã định. + Giữ vững một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc thảo luận. – Cấu trúc: + Keep to something. + Keep to V (nguyên mẫu). + Keep something to yourself. |
1. Keep to là gì?
Phiên âm: /kiːp tuː/
Keep to là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động tuân thủ, bám sát hoặc giữ vững một kế hoạch, quy tắc, lộ trình hoặc con đường đã định trước. Khi ai đó keep to một điều gì đó, họ đang theo đúng những gì đã đề ra mà không lệch hướng hay thay đổi.
E.g.:
- We need to keep to the budget if we want to save enough money for our trip. (Chúng ta cần tuân thủ ngân sách nếu muốn tiết kiệm đủ tiền cho chuyến đi của mình.)
- Please keep to the left side of the path to avoid collisions with other hikers. (Vui lòng đi bên trái đường mòn để tránh va chạm với những người leo núi khác.)
- It’s important to keep to your promises to build trust in relationships. (Việc giữ lời hứa là rất quan trọng để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ.)
Keep to có một số ý nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giữ lời hứa hoặc cam kết. | It’s important to keep to your promises to build trust in relationships. (Việc giữ lời hứa là rất quan trọng để xây dựng niềm tin trong các mối quan hệ.) |
Giữ vững một chủ đề hoặc vấn đề trong cuộc thảo luận. | Let’s keep to the main topic and not get sidetracked by other issues. (Hãy bám sát chủ đề chính và đừng bị phân tâm bởi các vấn đề khác.) |
2. Cách dùng cấu trúc keep to
Dưới đây là cấu trúc của keep to là gì trong tiếng Anh:
Keep to something |
Ý nghĩa của keep to something là tuân thủ, giữ vững hoặc bám sát vào một điều gì đó nhất định như lịch trình, quy tắc, đường đi hoặc cam kết đã đặt ra. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động duy trì một trạng thái, tình trạng hoặc cam kết một cách chặt chẽ và liên tục.
E.g.:
- An essential part of project management is to keep to the schedule to ensure timely completion of tasks. (Điều quan trọng trong quản lý dự án là tuân thủ lịch trình để đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn.)
- It’s crucial for all players to keep to the rules of the game to maintain fairness and sportsmanship. (Việc tuân thủ các quy tắc của trò chơi là rất quan trọng để duy trì sự công bằng và tinh thần thể thao.)
- She always keeps to her promises, which builds trust and reliability in her relationships. (Cô ấy luôn giữ lời hứa của mình, điều này xây dựng niềm tin và sự đáng tin cậy trong các mối quan hệ của cô ấy.)
Keep to V (nguyên mẫu) |
Keep to V (nguyên mẫu) có nghĩa là duy trì hành động hoặc thực hiện một hành động cụ thể một cách kiên định và liên tục. Đây là một cấu trúc động từ phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả sự duy trì, giữ vững một hành động hoặc cam kết.
E.g.:
- She keeps to practice daily to improve her piano skills. (Cô ấy duy trì việc luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng chơi đàn piano của mình.)
- They keep to save money for their upcoming vacation. (Họ duy trì việc tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ sắp tới của họ.)
- He keeps to eat healthily to maintain his fitness. (Anh ấy duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để duy trì thể trạng của mình.)
Keep something to yourself |
Keep something to yourself có nghĩa là giữ một điều gì đó cho riêng mình và không chia sẻ nó với người khác, đặc biệt là khi điều đó là bí mật hoặc thông tin nhạy cảm.
E.g.:
- She knew something important, but she kept it to herself. (Cô ấy biết một điều quan trọng, nhưng cô giữ nó cho riêng mình.)
- Please keep this information to yourself for now; we’re not ready to announce it yet. (Xin hãy giữ thông tin này cho riêng bạn vào lúc này; chúng tôi chưa sẵn sàng thông báo nó.)
- He tends to keep his feelings to himself, which sometimes makes it hard for others to understand him. (Anh ấy thường giữ cảm xúc của mình cho riêng mình, điều này đôi khi làm cho người khác khó hiểu anh ta.)
3. Các từ đồng nghĩa với keep to
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của keep to trong tiếng Anh. Lưu ý cần lựa chọn từ sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh.
Các từ đồng nghĩa với keep to | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Adhere to | /ədˈhɪər tuː/ | Tuân thủ, bám sát | It’s important to adhere to the company’s policies. (Điều quan trọng là phải tuân thủ các chính sách của công ty.) |
Abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | Tuân theo, tuân thủ | All members must abide by the club’s rules. (Tất cả các thành viên phải tuân theo các quy định của câu lạc bộ.) |
Comply with | /kəmˈplaɪ wɪð/ | Tuân theo, tuân thủ (thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức) | You need to comply with the safety regulations. (Bạn cần tuân theo các quy định an toàn.) |
Follow | /ˈfɒləʊ/ | Theo dõi, tuân thủ | Please follow the instructions carefully. (Hãy theo dõi và tuân thủ các hướng dẫn cẩn thận.) |
Stick to | /stɪk tuː/ | Bám vào, tuân theo | We should stick to the original plan. (Chúng ta nên bám vào kế hoạch ban đầu.) |
4. Các từ trái nghĩa với keep to
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của keep to trong tiếng Anh. Lưu ý cần lựa chọn từ sử dụng phù hợp với từng ngữ cảnh.
Các từ trái nghĩa với keep to | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Deviate from | /ˈdiːvieɪt frɒm/ | Lệch hướng, chệch hướng | He decided to deviate from the original plan. (Anh ấy quyết định chệch hướng khỏi kế hoạch ban đầu.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua, phớt lờ | She chose to ignore the instructions given. (Cô ấy chọn cách bỏ qua các hướng dẫn được đưa ra.) |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Sao lãng, bỏ bê | They neglected to follow the safety rules. (Họ sao lãng việc tuân theo các quy tắc an toàn. |
Disobey | /ˌdɪsəˈbeɪ/ | Không tuân theo, không nghe lời | The children disobeyed their parents’ instructions. (Những đứa trẻ không nghe lời hướng dẫn của bố mẹ.) |
Defy | /dɪˈfaɪ/ | Thách thức, không tuân theo | He defied the court’s order and left the country. (Anh ấy thách thức lệnh của tòa án và rời khỏi đất nước.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng keep to
Những câu đối thoại dưới đây cho thấy việc tuân thủ keep to các quy tắc và chính sách là rất quan trọng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
A: Hey, have you noticed how everyone seems to be ignoring the new company policies?
(A: Này, bạn có nhận thấy mọi người dường như đang bỏ qua các chính sách mới của công ty không?)
B: Yeah, it’s really frustrating. We should all keep to the rules if we want things to run smoothly.
(B: Ừ, điều đó thật sự gây khó chịu. Tất cả chúng ta nên tuân thủ các quy tắc nếu muốn mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
A: I agree. I think the main problem is that the policies aren’t being communicated clearly.
(A: Tôi đồng ý. Tôi nghĩ vấn đề chính là các chính sách không được truyền đạt rõ ràng.)
B: True. But even so, once we know about them, it’s our responsibility to keep to them.
(B: Đúng vậy. Nhưng dù sao đi nữa, một khi chúng ta đã biết về chúng, trách nhiệm của chúng ta là phải tuân thủ.)
A: Absolutely. I’ve been trying to keep to the new guidelines, but it’s hard when others aren’t doing the same.
(A: Chắc chắn rồi. Tôi đã cố gắng tuân thủ các hướng dẫn mới, nhưng thật khó khi những người khác không làm như vậy.)
B: Maybe we should bring this up in the next team meeting. If everyone commits to keeping to the policies, it will be easier for all of us.
(B: Có lẽ chúng ta nên đề cập vấn đề này trong cuộc họp nhóm tiếp theo. Nếu mọi người cam kết tuân thủ các chính sách, mọi thứ sẽ dễ dàng hơn cho tất cả chúng ta.)
A: Good idea. I’ll suggest it to the manager. Hopefully, we can get everyone on the same page.
(A: Ý kiến hay đấy. Tôi sẽ đề nghị với quản lý. Hy vọng chúng ta có thể khiến mọi người hiểu rõ và cùng nhau thực hiện.)
6. Ứng dụng của keep to vào bài thi Speaking
Trong bài thi Speaking của IELTS hoặc các kỳ thi tiếng Anh khác, bạn có thể áp dụng cụm từ keep to trong các tình huống sau đây để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả thói quen hoặc lịch trình cá nhân | – Câu hỏi: Can you describe a personal routine or habit you keep to regularly? (Bạn có thể mô tả một thói quen hoặc lịch trình cá nhân mà bạn thường duy trì không?) – Câu trả lời: Yes, I always keep to a morning routine that starts with a workout followed by a healthy breakfast. This routine helps me stay energized and focused throughout the day. I make sure to stick to this habit every day, even on weekends. (Vâng, tôi luôn duy trì một thói quen buổi sáng bắt đầu với việc tập thể dục và sau đó là một bữa sáng lành mạnh. Thói quen này giúp tôi giữ năng lượng và tập trung suốt cả ngày. Tôi đảm bảo duy trì thói quen này mỗi ngày, kể cả vào cuối tuần.) |
Nói về việc tuân thủ các quy tắc, hướng dẫn | – Câu hỏi: How important is it for you to keep to rules and guidelines in your workplace? (Việc tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn tại nơi làm việc có quan trọng với bạn không?) – Câu trả lời: It’s very important for me to keep to the rules and guidelines at work. Adhering to these regulations ensures that our team operates efficiently and safely. It also helps in maintaining a professional environment and avoiding potential mistakes or conflicts. (Việc tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn tại nơi làm việc rất quan trọng đối với tôi. Việc tuân thủ các quy định này đảm bảo rằng đội ngũ của chúng tôi hoạt động hiệu quả và an toàn. Nó cũng giúp duy trì môi trường chuyên nghiệp và tránh các sai sót hoặc xung đột có thể xảy ra.) |
Mô tả sự tập trung vào việc làm gì đó | – Câu hỏi: How do you manage to keep to your focus when working on a long project? (Bạn quản lý để duy trì sự tập trung như thế nào khi làm việc trên một dự án dài hạn?) – Câu trả lời: To keep to my focus during a long project, I break it down into smaller tasks and set deadlines for each. I also use techniques like the Pomodoro Technique to work in focused intervals with short breaks in between. This approach helps me maintain concentration and make steady progress. (Để duy trì sự tập trung trong một dự án dài hạn, tôi chia nhỏ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và đặt thời hạn cho từng nhiệm vụ. Tôi cũng sử dụng các kỹ thuật như kỹ thuật Pomodoro để làm việc trong các khoảng thời gian tập trung với những khoảng nghỉ ngắn. Phương pháp này giúp tôi duy trì sự tập trung và tiến bộ ổn định.) |
Phản ánh sự tuân thủ cam kết hoặc lời hứa | – Câu hỏi: Can you give an example of a time when you had to keep to a commitment or promise? (Bạn có thể đưa ra ví dụ về một lần khi bạn phải giữ cam kết hoặc lời hứa không?) – Câu trả lời: Certainly. I promised a friend that I would help them prepare for their upcoming exam. Despite my busy schedule, I made sure to keep to that promise by dedicating time each week to study with them and provide support. It was important to me to honor my commitment and help them succeed.(Chắc chắn rồi. Tôi đã hứa với một người bạn rằng tôi sẽ giúp họ chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Mặc dù lịch trình của tôi rất bận rộn, tôi đã đảm bảo giữ lời hứa bằng cách dành thời gian mỗi tuần để học cùng họ và cung cấp sự hỗ trợ. Việc giữ cam kết và giúp họ thành công là rất quan trọng đối với tôi.) |
7. Bài tập keep to
Dưới đây là một số bài tập về keep to được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn lại kiến thức qua ảnh bên dưới:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. It’s essential to ……… the guidelines to ensure everyone’s safety.
- A. deviate from
- B. ignore
- C. keep to
2. Please make sure to ……… the schedule during the conference.
- A. adhere to
- B. neglect
- C. defy
3. In order to avoid any confusion, we should ……… the original plan.
- A. break
- B. keep to
- C. violate
4. He was praised for his ability to ……… the deadlines without any issues.
- A. respect
- B. disobey
- C. transgress
5. Despite the challenges, they managed to ……… the budget for the project.
- A. adhere to
- B. ignore
- C. deviate from
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- must/ the/ keep/ plan/ to/ original/ we/ .
=>………………………………………………………………………………………………………
- project/ within/ important/ the/ budget/ keep/ to/ it/ to/ is/ .
=>………………………………………………………………………………………………………
- keep/ rules/ the/ everyone/ should/ to/ safety/ .
=>………………………………………………………………………………………………………
- difficult/ deadlines/ sometimes/ to/ is/ keep/ it/ the/ .
=>………………………………………………………………………………………………………
- keep/ should/ healthy/ habits/ to/ to/ your/ you/ stay/ .
=>………………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Chúng ta phải tuân thủ kế hoạch ban đầu để tránh nhầm lẫn.
=>……………………………………………………………………………………………..
- Cô ấy luôn tuân thủ ngân sách đã đề ra cho các dự án.
=>……………………………………………………………………………………………..
- Họ đã hứa sẽ tuân thủ các quy định mới.
=>……………………………………………………………………………………………..
- Đôi khi rất khó để tuân thủ lịch trình chặt chẽ.\
=>……………………………………………………………………………………………..
- Bạn cần tuân thủ chế độ ăn uống để giảm cân hiệu quả.
=>……………………………………………………………………………………………..
8. Kết bài:
Cụm từ keep to là một cách diễn đạt quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tuân thủ hoặc bám sát một kế hoạch hoặc quy tắc. Khi sử dụng cụm từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tránh gây hiểu lầm. Đặc biệt, trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần sự chính xác, việc sử dụng keep to đúng cách sẽ giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả.
Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop. Tại đây, các bạn sẽ được cung cấp những bài học bổ ích và mẹo làm bài giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng Vietop English nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày!
Tài liệu tham khảo:
Keep to : https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep?q=keep+to – Truy cập ngày 16.07.2024