Để tăng band điểm trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần phải đáp ứng 4 tiêu chí chấm điểm bài Nói. Trong đó, để chiếm trọn 25% điểm Fluency and Coherence, bạn phải thành thạo sử dụng linking words for IELTS Speaking vì nó giúp tạo sự liên kết giữa các phần trả lời và giúp tổng thể phần thi được trôi chảy và mượt hơn.
Bài viết này mình sẽ cung cấp cho bạn những nội dung chính:
- Định nghĩa về linking words.
- Tổng hợp 12 nhóm linking words thông dụng.
- Một số mẫu IELTS Speaking vận dụng linking words trong bài nói.
Cùng mình tìm hiểu ngay để nâng cao điểm Fluency and Coherence trong IELTS Speaking.
Nội dung quan trọng |
– Linking words (Cohesive devices hoặc Connectors) là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần của một bài nói. – Một số nhóm linking words thông dụng: Time phrases, stating an opinion, giving examples, comparing, contrasting, generalizing, expressing agreement, sequencing ideas, adding more information, conditionals, causes – effects – solutions, concluding. |
1. Linking words là gì?
Tìm hiểu định nghĩa của linking words và tầm quan trọng của việc sử dụng linking words trong bài thi IELTS Speaking dưới đây.
1.1. Định nghĩa
Linking words – từ nối còn có tên khác là Cohesive devices hoặc Connectors. Chúng là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần của một nội dung trong phần nói của bạn. Hai phần đó có thể đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nhân nguyên – kết quả, …
Nói một cách dễ hiểu, linking words chính là “chất keo” kết dính các ý tưởng và các câu từ của bạn lại với nhau.
1.2. Tầm quan trọng của linking words
Như các bạn đã biết, Fluency and coherence là một trong những tiêu chí chấm IELTS Speaking và việc biết cách ứng dụng linking words đúng sẽ giúp điểm số của bạn tăng đáng kể. Hơn nữa, linking words còn giúp bạn thoát khỏi vị trí English student – người học tiếng Anh để trở thành một English speaker – người nói tiếng Anh.
E.g.: Đối với câu hỏi “What do you think of …?” dùng để hỏi ý kiến về vấn đề gì đó, bạn sẽ có thể trả lời bằng các cách sau:
- Cách 1: I think that …
- Cách 2: In my opinion/ view, I’d say that …
Ở cách thứ 2, bạn sẽ thấy chúng ta sử dụng linking words “In my opinion/view” và điều đó sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn với giám khảo hoặc đối tượng giao tiếp của mình. Vì bạn đã chứng minh được rằng bạn có khả năng học và ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn là chỉ học một cách máy móc, sách vở.
Tham khảo:
- Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
- Linking ideas – Cách liên kết ý tưởng trong IELTS
- Ghi nhớ nhanh Useful Phrases for IELTS Speaking giúp ăn điểm
2. Cách học linking words hiệu quả
Để học linking words hiệu quả, các bạn nên chia chúng theo nhóm để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ, đồng thời cho thêm ví dụ mỗi khi học để có thể nhớ nhanh hơn.
Ngoài ra, các bạn cũng nên tham khảo các bài mẫu sử dụng linking words và đối chiếu chúng với các mẫu câu thông thường hoặc sử dụng chưa đúng để hiểu rõ hơn về cách dùng.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý khi học và ứng dụng linking words như sau:
Linking words sẽ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tuy nhiên có một số linking words chỉ nên dùng trong văn viết và một số khác chỉ nên dùng trong văn nói.
Một số người học tiếng Anh hay mắc phải lỗi sai là sử dụng lẫn lộn các linking words với nhau, điển hình là dùng những linking words quá “học thuật” vào bài nói, khiến cho ngữ điệu của các bạn bị mất tự nhiên, ví dụ như những từ sau:
- Nevertheless
- Furthermore
- Thus
- It can be concluded that
- It is detectable that
Xem thêm: Hướng dẫn học Speaking IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 đến 7.0+
3. Những linking words for IELTS Speaking hữu ích
Dưới đây, mình sẽ cung cấp cho bạn một số linking words hữu ích cho phần thi IELTS Speaking, giúp bài nói của bạn “trơn tru” và tự nhiên hơn.
3.1. Linking words chỉ cụm từ thời gian
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối chỉ thời gian, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Now/ At the moment/ At present | Hiện tại |
Right now | Ngay lập tức |
These days | Những ngày này |
Nowadays | Ngày nay |
In the past | Trong quá khứ |
Before | Trước đó |
Then | Sau đó |
At that time | Tại thời điểm đó |
Years ago | Nhiều năm trước |
E.g.:
- Nowadays, people are more aware of the importance of environmental protection. (Ngày nay, mọi người nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
- At that time, I was living in a small town. (Vào thời điểm đó, tôi đang sống ở một thị trấn nhỏ.)
3.2. Linking words dùng để bắt đầu thể hiện ý kiến
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để thể hiện ý kiến, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
According to me | Theo tôi |
As for me | Về phần cá nhân tôi |
As far as I know | Theo những gì tôi biết được |
As far as I am concerned | Theo như những gì tôi nghĩ |
From my perspective | Từ góc nhìn của tôi |
From my point of view | Theo góc nhìn của tôi |
I believe that | Tôi tin rằng |
I suppose | Tôi nghĩ rằng |
I think that | Tôi nghĩ rằng |
In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
In my view | Dưới góc nhìn của tôi |
It appears that | Có vẻ như |
It seems to me that | Với tôi thì có vẻ là |
To me | Đối với tôi |
To my way of thinking | Theo cách nghĩ của tôi |
The way I see it | Theo nhìn nhận của tôi |
E.g.:
- In my opinion, the plan should never have been approved because… (Theo ý kiến của tôi, kế hoạch ấy không bao giờ nên được chấp thuận bởi vì…)
- It seems to me that only someone who wishes for freedom can be free. (Đối với tôi, chỉ ai mong muốn tự do mới có thể được tự do.)
3.3. Linking words dùng để đưa ra ví dụ
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để đưa ra ví dụ, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
As | Như |
For example | Ví dụ |
For instance | Chẳng hạn |
In other words | Nói cách khác |
I feel | Tôi cảm thấy |
I realize | Tôi nhận ra |
I imagine | Tôi tưởng tượng |
I understand | Tôi hiểu |
Like | Giống |
Namely | Cụ thể là |
Such as | Như là |
That is | Đó là |
To illustrate | Để minh họa |
E.g.:
- There are a number of improvements in technology; for instance, both mouse buttons can now be used. (Có một số cải tiến trong công nghệ; chẳng hạn, cả hai nút chuột máy tính bây giờ đều có thể được sử dụng.)
- Fast foods such as fried chicken and hamburgers are not healthy. (Đồ ăn nhanh như gà rán và bánh hamburger không tốt cho sức khỏe.)
3.4. Linking words dùng để so sánh
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để diễn đạt ý định so sánh, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Similar to | Tương tự với |
In common | Điểm chung |
Either… or… | Hoặc… hoặc… |
Neither… nor… | Không… cũng không… |
Just as | Cũng như |
As… as… | Như… như… |
Also | Cũng |
In the same way | Theo cách tương tự |
At the same time | Đồng thời |
Resemble | Giống |
E.g.:
- Neither this way nor that way one is possible because… (Cả cách này hay cách kia đều không thể thực hiện được bởi vì…)
- It is quite risky, I must say, but at the same time, this is also a tremendous opportunity. (Tôi phải nói là điều đó khá mạo hiểm, nhưng đồng thời, đây cũng là một cơ hội to lớn.)
3.5. Linking words dùng để thể hiện sự tương phản
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để thể hiện sự tương phản, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Alternatively | Ngoài ra |
Although/ Though/ Even though | Mặc dù |
But | Nhưng mà |
Differ from | Khác với |
Despite/ In spite of | Mặc dù |
However/ Nevertheless/ Yet | Tuy nhiên |
Instead | Thay vì |
On the contrary | Ngược lại |
On the other hand | Mặt khác |
Otherwise | Nếu không thì |
Or | Hoặc |
While | Trong khi |
E.g.:
- I couldn’t afford a new car. Instead, I bought a used one. (Tôi không đủ tiền mua xe hơi mới. Thay vào đó, tôi đã mua xe cũ.)
- On the one hand I’d like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I’m doing at the moment. (Một mặt, tôi muốn một công việc được trả nhiều tiền hơn, nhưng mặt khác, tôi thích công việc mình đang làm vào lúc này.)
3.6. Linking words dùng để khái quát hóa
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để khái quát hoá, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Generally | Nói chung là |
Overall | Tổng thể |
In general | Nói chung |
It seems to me that | Với tôi, dường như là |
All in all | Tất cả trong tất cả |
Essentially | Thiết yếu |
All things considered | Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc |
Generally speaking | Nói chung |
On the whole | Nhìn chung |
By and large | Nói chung |
Basically | Về cơ bản |
As a general rule | Như một quy luật chung, thông thường |
For the most part | Hầu hết |
E.g.:
- Lack of experience will generally count against you in an job interview. (Việc thiếu kinh nghiệm nhìn chung sẽ tính vào điểm trừ của bạn trong cuộc phỏng vấn xin việc.)
- As a general rule, I don’t read detective novels. (Thông thường, tôi không đọc tiểu thuyết trinh thám.)
Xem thêm:
- Mách bạn cách trả lời IELTS Speaking khi không biết trong phòng thi
- Cách xử lý các tình huống khó trong IELTS Speaking Part 3
- Brainstorming – Động não trong phần thi IELTS Speaking
3.7. Linking words thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Certainly | Chắc chắn |
Doubtless | Không nghi ngờ gì nữa |
Definitely | Chắc chắn |
Undoubtedly | Không nghi ngờ gì nữa |
No doubt | Không nghi ngờ gì nữa |
Of course | Tất nhiên |
More or less, | Nhiều hơn hoặc ít hơn, |
Up to a point | Lên đến một điểm |
In a way | Theo một cách nào đó |
To some extent | Đến một mức độ nào |
Almost | Hầu hết |
So to speak | Vì vậy, để nói |
I am in an agreement | Tôi đồng ý |
I quite agree that | Tôi hoàn toàn đồng ý |
I accept that | Tôi thừa nhận |
Exactly | Chính xác |
E.g.:
- We will, no doubt, discuss these issues again at the next meeting. (Không nghi ngờ gì nữa, chúng tôi sẽ thảo luận lại những vấn đề này trong cuộc họp tiếp theo.)
- I suppose, to some extent, she was responsible for the accident. (Tôi cho rằng, ở một mức độ nào đó, cô ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
3.8. Linking words dùng để sắp xếp thứ tự ý tưởng
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
First, | Thứ nhất, |
Second, | Thứ hai, |
Third, | Thứ ba, |
Firstly, | Trước hết, |
Secondly, | Thứ hai, |
Thirdly, | Thứ ba, |
During | Trong suốt |
To begin with | Đầu tiên là |
Simultaneously | Đồng thời |
Since | Từ |
Afterward | Sau đó |
When | Khi nào |
Last | Cuối |
Lastly, | Cuối cùng, |
Then, | Sau đó, |
First of all, | Đầu tiên, |
Before | Trước |
After | Sau |
While | Trong khi |
At the same time | Đồng thời |
After this/ that | Sau cái này / cái kia |
Meanwhile | Trong khi đó |
Following this | Theo sau cái này |
E.g.:
- Frankly speaking, I don’t agree with this opinion due to certain reasons. Firstly, it’s because… Secondly, … (Nói thẳng ra, tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do nhất định. Đầu tiên, đó là vì … Thứ hai, …)
- To begin with, studying abroad allows you to experience a new culture firsthand. (Trước hết, du học cho phép bạn trực tiếp trải nghiệm một nền văn hóa mới.)
3.9. Linking words dùng để thêm thông tin
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để thêm thông tin, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Also | Ngoài ra |
And | Và |
As well as | Cũng như |
Besides | Ngoài ra |
Even | Thậm chí |
Likewise | Tương tự như vậy |
Moreover | Hơn thế nữa |
Similarly | Tương tự |
Too | Cũng vậy |
What’s more | Thêm nữa |
E.g.:
- Tyra wasn’t free on the night of the party. Besides, she wasn’t even invited. (Tyra không rảnh vào đêm tiệc. Hơn nữa/ Ngoài ra, cô ấy thậm chí còn không được mời.)
- In my view, going jogging is healthy as well as makes you feel good. (Theo quan điểm của tôi, chạy bộ tốt cho sức khỏe cũng như giúp bạn cảm thấy thoải mái.)
3.10. Linking words dùng để đặt điều kiện
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để đặt điều kiện, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
If | Nếu |
In case | Trong trường hợp |
Provided that | Với điều kiện là |
Whether | Cho dù |
Unless | Trừ khi |
So that | Để có thể |
E.g.:
- I always regret that if I studied hard, I could have passed my exam. (Tôi luôn hối hận rằng nếu tôi học chăm chỉ, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- My brother is the type of person who never speaks unless spoken to. (Anh trai tôi là kiểu người không bao giờ nói chuyện trừ khi người ta bắt chuyện trước.)
3.11. Linking words dùng để chỉ nguyên nhân – ảnh hưởng – giải pháp
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để chỉ nguyên nhân – ảnh hưởng – giải pháp, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
I guess it’s because | Tôi đoán đó là vì |
The main reason is | Nguyên nhân chính là |
The reason why | Nguyên nhân vì sao |
It was caused by | Nó được gây ra bởi |
Because | Bởi vì |
I suppose the best way to deal with the problem is | Tôi cho rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là |
The best way to solve this is | Cách tốt nhất để giải quyết điều này là |
I reckon the only answer is to | Tôi nghĩ câu trả lời duy nhất là |
Therefore | Vì thế |
Consequently | Do đó |
Thus | Như vậy |
Thereby | Bằng cách ấy |
Hence | Do đó |
As a result | Kết quả là |
For this reason | Vì lý do này |
So | Vì thế |
Eventually | Cuối cùng |
E.g.:
- Because of the heavy rain, the football match was cancelled. (Do trời mưa to, trận đấu bóng đá đã bị hủy.)
- I studied hard for the English exam, therefore I got a good grade. (Tôi đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi tiếng Anh, do đó tôi đã đạt điểm cao.)
3.12. Linking words dùng để kết thúc
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để diễn đạt sự kết thúc, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Basically | Về cơ bản |
Lastly | Cuối cùng |
Finally | Cuối cùng |
In short | Nói ngắn gọn |
In a nutshell | Tóm lại |
Overall | Nhìn chung |
In a word | Tóm lại |
In conclusion | Tóm lại |
To summarize | Tổng kết lại |
To conclude with | Để đúc kết lại |
E.g.:
- In a nutshell, I would say it was a memorable one, but what we did were also quite dangerous. (Tóm lại, tôi có thể nói đó là một kỷ niệm đáng nhớ, nhưng những gì chúng tôi làm thì cũng khá nguy hiểm.)
- I might have some fried chicken or pizza if I am with friends, but not if I am alone. Overall, I don’t like fast food that much. (Tôi có thể ăn một ít gà rán hay pizza nếu tôi đi cùng bạn bè, nhưng không nếu tôi ở một mình. Nhìn chung, tôi không thích đồ ăn nhanh cho lắm.)
Tham khảo: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
4. Vận dụng linking words for IELTS Speaking
Dưới đây là một số mẫu bài IELTS Speaking có sử dụng từ nối, các bạn cùng tham khảo để có thêm ý tưởng hay khi sử dụng linking words trong IELTS Speaking.
4.1. Conversation 1
Question: Do you like playing sports?
Answer: Yes, I’m a passionate sports enthusiast, even though I may not excel at it. I love water sports like swimming and water polo.
Dịch nghĩa:
Câu hỏi: Bạn có thích chơi thể thao không?
Trả lời: Có, tôi là một người đam mê thể thao, mặc dù tôi có thể không giỏi lắm. Tôi thích các môn thể thao dưới nước như bơi lội và bóng nước.
4.2. Conversation 2
Question: Do you often smile?
Answer: Of course. I usually smile because I want to be more friendly and approachable to others, otherwise I could be seen as an unsociable person. On top of that, a smile is a common courtesy in the workplace which often brings a positive vibe to the atmosphere.
Dịch nghĩa:
Câu hỏi: Bạn có thường hay cười không?
Trả lời: Tất nhiên. Tôi thường mỉm cười vì tôi muốn thân thiện và dễ gần hơn với người khác, nếu không tôi có thể bị coi là một người khó gần. Trên hết, nụ cười là phép lịch sự phổ biến ở nơi làm việc, thường mang lại cảm giác tích cực cho bầu không khí.
4.3. Conversation 3
Question: Did you do puzzles when you were a kid?
Answer: Well in fact, I was a huge fan of puzzles when I was younger. Specifically, I am pretty mad about solving rubik’s cubes. I had a collection of different geometrical shapes and colors. It was a marvelous way to challenge my brain and kill my time. Also, I was into logic puzzle questions, such as investigating crime scenes and word riddles. It helped me sharpen my reasoning and memory recollection of experience.
Dịch nghĩa:
Câu hỏi: Khi còn nhỏ bạn có chơi xếp hình không?
Trả lời: Thực ra, khi còn trẻ, tôi là một fan cuồng nhiệt của trò chơi giải đố. Cụ thể là tôi khá thích thú với việc giải các khối rubik. Tôi đã có một bộ sưu tập các hình dạng hình học và màu sắc khác nhau. Đó là một cách tuyệt vời để thử thách trí não và giết thời gian của tôi. Ngoài ra, tôi còn quan tâm đến các câu hỏi giải đố logic, chẳng hạn như điều tra hiện trường vụ án và câu đố chữ. Nó giúp tôi mài giũa lý luận và trí nhớ của tôi khi hồi tưởng về trải nghiệm.
5. Kết luận
Sử dụng thành thạo linking words for IELTS Speaking sẽ giúp phần trả lời của bạn trở nên trôi chảy và có tính mạch lạc hơn. Một chút lưu ý cho bạn để chuyển đổi từ nối một cách mượt mà hơn:
- Không nên lạm dụng quá nhiều linking words trong một bài nói, điều quan trọng là bạn cần sử dụng chúng một cách linh hoạt và phù hợp.
- Không sử dụng các linking words trang trọng để trả lời các câu hỏi đơn giản, đời thường.
- Không dùng ahh, uhm như một từ nối trong khi thi IELTS Speaking.
- Có thể sử dụng thường xuyên một số linking words như and, but, when, since, at the moment, actually, etc.
- Luyện tập sử dụng từ nối một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là part 2.
Ngoài việc sử dụng linking words, bạn cũng đừng quên rèn luyện khả năng nói trôi chảy, phát âm chuẩn, điều chỉnh ngữ điệu cũng như sử dụng từ vựng, mẫu câu linh hoạt để cải thiện kỹ năng Speaking.
Bên cạnh đó, tham khảo các khóa học IELTS như: Khóa học IELTS cấp tốc, khóa học IELTS 7.0+ của Vietop English giúp bạn mở ra cánh cửa đến với những cơ hội mới trong tương lai!
Nếu bạn cần hỗ trợ về bất kỳ điều gì, hãy để lại comment bên dưới, Vietop English sẽ giải đáp cho bạn. Chúc bạn luyện thi IELTS tốt!
Tài liệu tham khảo:
- Linking words for IELTS Speaking: Word List & Tips: https://ieltsliz.com/linking-words-for-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 19-03-2024
- Linking words for IELTS Speaking: https://grade-online.com/ielts/blog/linking-words-for-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 19-03-2024