Trong tiếng Anh có một thành ngữ rất hay để diễn tả bài học từ thất bại là Live and learn. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ thú vị này và cách sử dụng nó vào giao tiếp. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Live and learn là gì?
Live and learn có nghĩa là chúng ta học hỏi từ kinh nghiệm của mình, thường là từ những sai lầm hoặc thất bại trong cuộc sống. Thành ngữ này thường được sử dụng để bày tỏ việc học hỏi qua thời gian và kinh nghiệm, và ý muốn nói rằng cuộc sống luôn cung cấp cho chúng ta những bài học quý báu.
Eg:
- I trusted that person too quickly, and they betrayed me. Live and learn. Tôi tin tưởng người đó quá nhanh, và họ đã phản bội tôi. Cuộc sống học từ những sai lầm.
- I didn’t prepare well for the exam, and I didn’t do as well as I hoped. Live and learn. Tôi không chuẩn bị kỹ cho bài thi, và tôi không đạt kết quả như tôi mong đợi. Rút kinh nghiệm từ sai lầm này.
- She invested in a risky business and lost her money. Live and learn. Cô ấy đầu tư vào một dự án kinh doanh mạo hiểm và mất tiền. Kinh nghiệm học từ sai lầm.
- I once thought money was the key to happiness, but now I realize it’s not. Live and learn. Có một thời tôi nghĩ rằng tiền bạc là chìa khóa đến hạnh phúc, nhưng bây giờ tôi nhận ra rằng không phải vậy. Cuộc sống dạy tôi điều đó.
- They didn’t take the necessary precautions, and their house got robbed. Live and learn. Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết, và ngôi nhà của họ bị mất trộm. Cuộc sống đã dạy họ bài học.
2. Cách sử dụng Idiom Live and learn
2.1. Rút kinh nghiệm từ sai lầm
Thể hiện việc rút ra bài học từ sai lầm hoặc thất bại.
Eg: I didn’t check the weather forecast before our picnic, and it rained all day. Live and learn. Tôi đã học bài học từ việc không kiểm tra dự báo thời tiết và chọn sai thời điểm cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.
2.2. Chia sẻ kinh nghiệm
Dùng để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và bài học đã học từ nó.
Eg: When I first moved to the city, I was too trusting, and I got scammed. Live and learn. Khi tôi mới đến thành phố, tôi đã học bài học từ việc quá tin tưởng và bị lừa dối.
2.3. Khuyên người khác học từ kinh nghiệm
Sử dụng để khuyên người khác học hỏi từ kinh nghiệm của họ.
Eg: I’d advise you to do your research before making any big decisions. Live and learn. Tôi khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định quan trọng. Cuộc sống dạy bạn bài học.
2.4. Ý thức về việc học
Dùng để thể hiện ý thức về việc học hỏi liên tục trong cuộc sống.
Eg: Life is full of surprises, and we should always be open to learning. Live and learn. Cuộc sống thường có những bất ngờ, và chúng ta luôn cần học hỏi và mở cửa cho kiến thức mới. Đó là bài học từ cuộc sống.
2.5. Thể hiện sự tích cực
Sử dụng trong tình huống khắc nghiệt để thể hiện ý nghĩa tích cực của việc học hỏi.
Eg: Even though I faced many challenges in my career, I never gave up. I just kept living and learning. Dù tôi đã gặp nhiều khó khăn trong sự nghiệp, tôi không bao giờ bỏ cuộc. Tôi chỉ tiếp tục sống và học học hỏi.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Cuộc hội thoại (Conversation) với Live and learn
- Alice: Hey, Mark, I heard you invested in that new startup, but I heard it didn’t go well. What happened? Chào Mark, tôi nghe nói rằng bạn đã đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới đó, nhưng tôi nghe nói rằng nó không tốt. Điều gì đã xảy ra?
- Mark: Yeah, I did invest, and it looked promising, but it turned out to be a risky venture. I lost a significant amount of money. Đúng vậy, tôi đã đầu tư và nó trông có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng nó trở thành một cuộc phiêu lưu mạo hiểm. Tôi đã mất một khoản tiền đáng kể.
- Alice: That’s unfortunate. But you know what they say, “Live and learn.” What have you learned from this experience? Điều đó thật không may. Nhưng bạn biết đấy, “Cuộc sống dạy cho chúng ta.” Bạn đã học được điều gì từ trải nghiệm này?
- Mark: You’re right, Alice. I’ve learned that I need to do more thorough research and consider the risks more carefully before investing in any business. It was an expensive lesson, but it won’t happen again. Bạn nói đúng, Alice. Tôi đã học được rằng tôi cần phải nghiên cứu kỹ hơn và xem xét rủi ro một cách cẩn thận hơn trước khi đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Đó là một bài học đắt đỏ, nhưng nó sẽ không xảy ra lần nữa.
- Alice: It’s true; sometimes we have to make mistakes to grow and make better decisions in the future. Live and learn, right? Đúng vậy; đôi khi chúng ta phải mắc sai lầm để trưởng thành và đưa ra những quyết định tốt hơn trong tương lai. Cuộc sống dạy bài học, đúng không?
- Mark: Absolutely. I won’t let this setback deter me from pursuing new opportunities, but I’ll be more cautious and informed next time. Đúng vậy. Sự thất bại này không làm tôi chùn bước khỏi việc tìm kiếm cơ hội mới, nhưng tôi sẽ thận trọng và thông tin hơn vào lần tới.
4. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Live and learn
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Live and learn:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Learn from experience | Học hỏi từ kinh nghiệm | I made a mistake, but I learned from experience. |
Adapt and evolve | Thích nghi và tiến hoá | In the fast-paced business world, you must adapt and evolve to succeed. |
Grow through adversity | Phát triển qua gian khó | Facing challenges can be tough, but we often grow through adversity. |
Turn setbacks into setups | Biến những trở ngại thành cơ hội | I didn’t get the job I wanted, but I’ll turn this setback into a setup for a better opportunity. |
Embrace life’s lessons | Ôm trọn bài học của cuộc sống | Instead of dwelling on failures, it’s better to embrace life’s lessons and move forward. |
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Live and learn
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Live and learn:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay stagnant | Ở tĩnh lặng | He refused to change his ways and stayed stagnant in his career. |
Repeat the same mistakes | Lặp lại những sai lầm cũ | She kept repeating the same mistakes in her relationships, never learning from them. |
Ignore life’s lessons | Bỏ qua bài học của cuộc sống | Some people choose to ignore life’s lessons and continue to make the same errors. |
Reject personal growth | Từ chối sự phát triển cá nhân | He decided to reject personal growth and remained in his comfort zone. |
Resist change and improvement | Chống lại sự thay đổi và cải tiến | She resisted change and improvement, which hindered her progress. |
Vietop English đã giới thiệu đến bạn ý nghĩa và cách dùng thành ngữ Live and learn. Khi gặp tình huống rút ra bài học từ thất bại, hãy sử dụng thành ngữ này để cuộc hội thoại trở nên sống động nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!