Love là từ thường được dùng để chỉ tình yêu. Trong tiếng Anh, người học vẫn thường nhầm lẫn không biết love to V hay Ving. Nếu bạn cũng thuộc số đó thì hãy cùng mình theo dõi các nội dung sau:
- Love là gì? Cách dùng cấu trúc love trong tiếng Anh.
- Giải đáp thắc mắc love to V hay Ving.
- Các động từ có cách dùng tương tự love.
Nào, hãy cùng mình bắt đầu khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Love vừa là động từ để nói đến việc yêu thương, vừa là danh từ để nói về tình yêu. – Love vừa đi được với Ving, vừa đi được với to V. – Love đi với Ving để nói đến việc yêu thích lâu dài. – Love đi với to V để nói đến việc yêu thích nhất thời. |
1. Love là gì?
Phiên âm: /ˈləv/
Trong tiếng Anh, love được dùng với 2 nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Love mang nghĩa yêu, thương, yêu mến. | She loves her children very much. (Cô ấy yêu thương con cái mình rất nhiều.) I love my country. (Tôi yêu quê hương đất nước của mình.) |
Love mang nghĩa thích, ưa thích. | I love to travel. (Tôi thích đi du lịch.) She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.) I love chocolate. (Tôi thích sô cô la.) |
2. Cách dùng cấu trúc love trong tiếng Anh
Cấu trúc love được sử dụng như sau:
2.1. Cấu trúc love to V
Cấu trúc: Love + to V
Cách dùng: Nhấn mạnh vào hành động, sự việc cụ thể, những trải nghiệm chung. Thường dùng để diễn tả tình huống/ hành động cụ thể hoặc để gợi ý sự tận hưởng.
E.g.:
- I love to read books. (Tôi thích đọc sách.)
- She loves to dance. (Cô ấy thích khiêu vũ.)
- We’d love to go to the beach this weekend. (Chúng tôi rất thích đi biển vào cuối tuần này.)
2.2. Cấu trúc love Ving
Cấu trúc: Love + Ving
Cách dùng: Nhấn mạnh vào bản chất, đặc điểm của hành động, thói quen chung chung, không thay đổi. Thường dùng để diễn tả cảm giác yêu thích một hoạt động, thói quen nào đó.
E.g.:
- I love cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
- She loves playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano.)
- They love traveling together. (Họ thích đi du lịch cùng nhau.)
3. Love to V hay Ving? Phân biệt love to V với Ving
Theo cấu trúc trên, love vừa đi được với Ving, vừa đi được với to V. Cụ thể cách phân biệt như sau:
Love to V | Love Ving | |
Cách dùng | Nói đến việc yêu thích trong một thời điểm ngắn. | Nói đến việc yêu thích trong một thời gian dài, như một thói quen đã ổn định. |
Ví dụ | I love to read books. (Tôi thích hoạt động đọc sách.) | I love reading books. (Tôi yêu thích việc đọc sách.) |
Xem thêm:
- Prepare to V hay Ving? Cấu trúc prepare và cách sử dụng chi tiết
- Accept to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc accept trong câu chi tiết
- Learn to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc learn trong tiếng Anh
4. Các động từ vừa đi với Ving vừa đi với to V
Ngoài love ra, các động từ vừa đi với Ving vừa đi với to V như like, hate, prefer, … Cụ thể như sau:
to V | Ving | |
Like /laɪk/ | Like to V dùng để diễn tả sở thích nhất thời, trong 1 thời gian ngắn. E.g.: Today, I like to watch TV. (Hôm nay, tôi thích xem TV.) | Like Ving dùng để diễn tả sở thích lâu dài, như một thói quen. E.g.: I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá.) |
Hate /heɪt/ | Hate to V dùng để diễn tả việc ghét ai đó nhất thời. E.g.: I hate to wait in line. (Tôi ghét phải xếp hàng.) | Dùng để diễn tả việc ghét một hoạt động, thói quen nào đó một cách lâu dài. E.g.: He hates cleaning the house. (Anh ấy ghét dọn dẹp nhà cửa.) |
Prefer /prɪˈfɜː/ | Prefer to V dùng để diễn tả thích một cái gì đó. E.g.: She prefers to eat healthy food. (Cô ấy thích ăn thức ăn lành mạnh.) | Prefer to V dùng để diễn tả thích thứ gì hơn, so sánh giữa nhiều đối tượng. E.g.: She prefers going to the movies to staying at home. (Cô ấy thích đi xem phim hơn là ở nhà.) |
5. Bài tập love to V hay Ving
Để nắm kỹ hơn về cấu trúc Ving và to V của love, bạn cần làm thêm các bài tập sau:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập khoanh tròn đáp án chính xác.
- Bài tập viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I love ………. (read) books in my free time.
- She loves ………. (go) to the movies every weekend.
- We love ………. (cook) together.
- They love ………. (travel) around the world.
- He loves ………. (play) video games.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She ………. dinner every evening.
- A. loves cooking
- B. loves to cook
- C. loves cook
- D. love cook
2. They ………. tennis on weekends.
- A. love to play
- B. loving playing
- C. loves to play
- D. love playing
3. He ………. science fiction novels in his free time.
- A. loves to read
- B. loves reading
- C. love to read
- D. love reading
4. We ………. movies together.
- A. loves watching
- B. love to watch
- C. loving watch
- D. loves to watch
5. My cat ………. on my bed.
- A. loves sleep
- B. love sleeping
- C. loves to sleep
- D. loves sleeping
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- She enjoys going for walks in the park.
- They have a strong passion for learning new languages.
- He takes pleasure in playing the guitar in his free time.
- We take delight in spending time with our family.
- Mary finds joy in reading books by the fireplace.
Xem thêm các bài tập khác:
- Chinh phục 80+ câu bài tập thì tương lai đơn lớp 7 “siêu chất” (có đáp án)
- 100+ bài tập thì tương lai hoàn thành từ cơ bản đến nâng cao
- 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành từ cơ bản tới nâng cao kèm đáp án chi tiết
6. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc love, giải đáp thắc mắc love to V hay Ving. Đây cũng là một trong dạng bài xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra và bài thi.
Hy vọng những chia sẻ của mình có thể giúp bạn nắm vững kiến thức hơn và tự tin đạt điểm cao trong các kỳ thi sắp tới nhé! Đừng quên tham khảo thêm các cấu trúc khác trong tiếng Anh tại phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Hate, like, love and prefer: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/hate-like-love-and-prefer – Truy cập ngày 10/06/2024