Bạn thường thấy từ match xuất hiện trong các app hẹn hò như Tinder, nhưng không chỉ dừng lại ở đó, nó còn mang nhiều ý nghĩa thú vị trong tình yêu và giao tiếp. Vậy match là gì, cách sử dụng như thế nào và có những từ đồng nghĩa nào có thể thay thế?
Bài viết này của Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp trọn vẹn.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Match là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự phù hợp hoặc ghép đôi. Trong tình yêu, match thường chỉ hai người hợp nhau hoặc cùng thích nhau trên ứng dụng hẹn hò, từ đó có cơ hội bắt đầu mối quan hệ. *Các nghĩa khác của từ match: – Match dùng để chỉ một trận đấu hoặc trò chơi giữa hai đội hoặc hai người. – Match nói đến việc kết hợp, phù hợp hoặc điểm tương đồng giữa hai hoặc nhiều yếu tố. – Match dùng để chỉ một que diêm hoặc một đèn diêm được sử dụng để tạo lửa. – Match nói đến sự phù hợp hoặc hợp nhau trong mối quan hệ, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm. *Ví dụ: – They are going to have a tennis match this evening. (Họ sẽ có trận tennis vào tối nay.) – Do you have a match? I need to light the candles. (Bạn có diêm không? Tôi cần thắp nến.) |
1. Match là gì?
Match là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự phù hợp hoặc ghép đôi.
Trong tình yêu, match thường chỉ hai người hợp nhau hoặc cùng thích nhau trên ứng dụng hẹn hò, từ đó có cơ hội bắt đầu mối quan hệ.
Từ match còn được sử dụng với rất nhiều nghĩa khác nhau:

- Match dùng để chỉ một trận đấu hoặc trò chơi giữa hai đội hoặc hai người.
- Match nói đến việc kết hợp, phù hợp hoặc điểm tương đồng giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
- Match dùng để chỉ một que diêm hoặc một đèn diêm được sử dụng để tạo lửa.
- Match nói đến sự phù hợp hoặc hợp nhau trong mối quan hệ, đặc biệt là trong mối quan hệ tình cảm.
E.g:
- They are going to have a tennis match this evening. (Họ sẽ có trận tennis vào tối nay.)
- The colors of her outfit match perfectly. (Màu sắc trang phục của cô ấy phù hợp hoàn hảo.)
- Do you have a match? I need to light the candles. (Bạn có diêm không? Tôi cần thắp nến.)
- They have a great match and understand each other well. (Họ có sự phù hợp tuyệt vời và hiểu nhau rất tốt.)
Xem ngay:
Complaint là gì? Complaint đi với giới từ gì?
Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Cách sử dụng từ match trong tiếng Anh
Match vừa đóng vai trò là danh từ, vừa đóng vai trò là là động từ.

Xem nội dung dưới đây để biết rõ vai trò của từ match trong tiếng Anh nhé:
2.1. Khi match là danh từ
Khi là danh từ match có nghĩa là: Trận đấu, que diêm, sự tương hợp.
Cụ thể:
Nghĩa | Ví dụ |
Trận đấu | E.g: The football match between Real Madrid and Barcelona was intense. (Trận đấu bóng đá giữa Real Madrid và Barcelona rất gay cấn.) |
Que diêm | E.g: She struck a match against the matchbox to light the candles on her birthday cake. (Cô ấy cọ que diêm vào hộp diêm để thắp nến trên bánh sinh nhật của mình.) He carefully lit the fireplace using a match. (Anh ta cẩn thận thắp lửa trong lò sưởi bằng que diêm.) |
Sự phù hợp, tương đương | E.g: Their skills and qualifications are a perfect match for the job requirements. (Kỹ năng và trình độ của họ phù hợp hoàn hảo với yêu cầu công việc.) |
Xem thêm:
2.2. Khi match là động từ
Khi là động từ match có nghĩa là: Kết hợp, thi đấu.
Cụ thể:
Nghĩa | Ví dụ |
Kết hợp, phù hợp | E.g: She found a perfect match for her red dress with a pair of black heels. (Cô ấy tìm được sự kết hợp hoàn hảo cho chiếc váy đỏ của mình với một đôi giày cao gót màu đen.) |
Đấu, thi đấu | E.g: The two teams will match against each other in the final. (Hai đội sẽ đấu với nhau trong trận chung kết.) |
3. Match là gì trong tình yêu?
Trong tình yêu và hẹn hò, match được hiểu theo hai khía cạnh chính:
- Trên ứng dụng hẹn hò (Tinder, Bumble…): “Match” xảy ra khi cả hai người cùng bày tỏ sự thích nhau (thường bằng thao tác vuốt phải). Khi đó, ứng dụng mở tính năng trò chuyện để họ bắt đầu kết nối và tìm hiểu.
- Theo nghĩa rộng hơn thì match còn dùng để chỉ sự phù hợp giữa hai người trong đời thực, khi họ hòa hợp về tính cách, sở thích hoặc giá trị sống – thường được ví như “xứng đôi vừa lứa” hay “cặp trời sinh”.
E.g:
- They matched on Tinder and started chatting right away. (Họ “match” trên Tinder và bắt đầu trò chuyện ngay lập tức.)
- They are a perfect match for each other. (Họ là một cặp trời sinh, rất hợp nhau.)
4. Match đi với giới từ gì?
Match thường đi với giới từ against và with để tạo ra cụm từ có nghĩa là kết hợp ai/ cái gì với ai/ cái gì hoặc so sánh ai/ cái gì với ai/ cái gì.
Cụ thể:

Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Match sb/ sth against sb/ sth | So sánh ai/ cái gì với ai/ cái gì. | E.g: The tennis player is matched against a formidable opponent in the final. (Vận động viên tennis đối đầu với một đối thủ đáng gờm trong trận chung kết.) |
Match sb/ sth with sb/ sth | Kết hợp ai/ cái gì với ai/ cái gì | E.g: We matched the sofa with the curtains to create a coordinated look. (Chúng tôi kết hợp ghế sofa với rèm cửa để tạo ra một diện mạo phối hợp.) |
Xem thêm:
5. Từ trái nghĩa và đồng nghĩa của match
Match có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt sự phù hợp hoặc không phù hợp trong tiếng Anh.
Cùng mình theo dõi nội dung dưới đây để biết thêm các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với từ match:
5.1. Từ đồng nghĩa
Có thể thay thế từ match bằng các từ: Pair, combine, suit, fit,…
Bên dưới là các từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa mà mình đã tổng hợp được:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Pair: Đôi, cặp | E.g: They make a perfect pair on the dance floor. (Họ tạo thành một cặp hoàn hảo trên sàn nhảy.) |
Combine: Kết hợp | E.g: The chef combined different flavors to create a unique dish. (Đầu bếp kết hợp các hương vị khác nhau để tạo ra một món ăn độc đáo.) |
Blend: Pha trộn | E.g: The artist blended various colors to create a beautiful painting. (Họa sĩ pha trộn các màu sắc khác nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.) |
Fit: Vừa vặn | E.g: The puzzle pieces fit perfectly together. (Những mảnh ghép của bức tranh ghép vừa vặn hoàn hảo với nhau.) |
Harmonize: Hài hòa | E.g: The colors in the room harmonize well with the furniture. (Các màu sắc trong căn phòng hài hòa tốt với nội thất.) |
Coordinate: Phối hợp | E.g: The curtains coordinate with the carpet in the living room. (Rèm cửa phối hợp với thảm trong phòng khách.) |
Conform: Tuân thủ | E.g: All employees must conform to the company’s dress code. (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định về trang phục của công ty.) |
Equal: Bằng nhau | E.g: The teams’ scores are equal at the end of the game. (Điểm số của hai đội bằng nhau vào cuối trận đấu.) |
Parallel: Song song | E.g: The two roads run parallel to each other. (Hai con đường chạy song song với nhau.) |
Align: Sắp xếp thẳng hàng | E.g: Please align the chairs with the table for the meeting. (Xin hãy sắp xếp ghế thẳng hàng với bàn cho cuộc họp.) |
Correspond: Tương ứng | E.g: The time on my watch corresponds with the clock on the wall. (Thời gian trên đồng hồ của tôi tương ứng với đồng hồ treo trên tường.) |
Suit: Phù hợp | E.g: The blue tie suits your suit very well. (Cà vạt màu xanh rất phù hợp với bộ suit của bạn.) |
5.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa với match gồm: Mismatch, unfit, discord,…
Cùng mình học ngay các từ trái nghĩa với match qua bảng chi tiết phía dưới:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Mismatch: không phù hợp | E.g: Her outfit and accessories were a mismatch. (Trang phục và phụ kiện của cô ấy không phù hợp.) |
Unfit: Không phù hợp | E.g: The shoes are unfit for running; you should wear proper athletic shoes. (Những đôi giày không phù hợp để chạy; bạn nên mang giày thể thao phù hợp.) |
Discord: Mâu thuẫn | E.g: There is discord between their opinions on the matter. (Có sự mâu thuẫn giữa quan điểm của họ về vấn đề đó.) |
Opposite: Đối nghịch | E.g: Their personalities are complete opposites. (Tính cách của họ hoàn toàn đối nghịch nhau.) |
Clash: Xung đột | E.g: The two teams had a clash of playing styles in the match. (Hai đội có một cuộc xung đột về phong cách chơi trong trận đấu.) |
Conflict: Xung đột | E.g: There was a conflict of interest between the two parties. (Có một xung đột lợi ích giữa hai bên.) |
Xem thêm:
6. Các cụm từ thông dụng đi với match
Các cụm từ thường đi với match: Mix & match, match fields, match floor, match game,…
Dưới đây là những cụm từ phổ biến đi kèm với match giúp bạn sử dụng từ này tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp:
Cụm từ | Nghĩa |
Mix & match | Sự kết hợp |
Match fields | Phù hợp với các lĩnh vực |
Match floor | Sàn đấu |
Match game | Trận đấu |
Match joint | Khớp nối |
Match key | Khóa khớp |
Match level | Mức độ phù hợp |
Match lines | Đường nối |
Match marking | Đánh dấu trận đấu |
Match wagon | Phù hợp với toa xe |
Match-book | Cuốn sách phù hợp |
Match-box | Hộp diêm |
Matched assembly | Lắp ráp phù hợp |
More than a match for | Nhiều hơn một trận đấu cho |
Xem ngay: Khóa học IELTS Junior – Chương trình luyện thi IELTS dành cho học sinh cấp 2
7. Phân biệt suit, match, fit
“Suit” nói về sự phù hợp với cá nhân, “match” chỉ sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố, còn “fit” nhấn mạnh đến vừa vặn hoặc hợp lý trong bối cảnh cụ thể.
Phân biệt suit, fit, match – Mặc dù cả 3 từ suit, match, fit đều được dùng để nói đến sự phù hợp nhưng chúng khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng:
Từ | Nghĩa | Cách dùng |
Fit – /fɪt/ | Vừa vặn, phù hợp | Dùng để nói đến việc quần áo, giày dép vừa vặn với ai đó. |
Match – /mætʃ/ | Tương xứng, phù hợp, ăn khớp | Dùng để nói đến sự phù hợp của 2 hay nhiều thứ cùng loại như quần áo, giày dép. |
Suit – /suːt/ | Phù hợp, tương xứng với một người | Dùng để nói đến sự phù hợp với sở thích, cá tính, đặc điểm cá nhân. |
Như vậy, Vietop English đã giúp bạn tổng hợp lại các kiến thức quan trọng về từ match. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu đươc match là gì? Cách sử dụng từ match sao cho chính xác nhất, đặc biệt là có thể phân biệt được match với các từ đồng nghĩa.
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm về các cấu trúc ngữ pháp khác, truy cập vào chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để mở rộng kiến thức của mình ngay hôm nay.