Cấu trúc mean thường được dùng để giải thích về vấn đề gì đó. Ngoài ra, trong tiếng Anh, cấu trúc này cũng có nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau. Do đó, nhiều người học vẫn thường nhầm lẫn và không biết cách phân biệt. Để hiểu rõ hơn về các kiến thức này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:
- Mean là gì?
- Mean to v hay ving?
- Các giới từ đi với mean.
- Các cụm từ liên quan đến mean.
Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Mean /miːn/: Có nghĩa là – Cấu trúc mean: + Mean to V: Có ý định làm gì. + Mean V-ing: Có nghĩa là. + Mean + Clause: Diễn tả ý định hoặc ý nghĩa của mệnh đề đó. + Mean + Noun: Diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói liên quan đến danh từ đó. – Mean có thể đi với các giới từ to, for và by. – Các từ đồng nghĩa với mean: Intend, propose, plan, … – Các từ trái nghĩa với mean: Ignore, deny, refuse, … – Các thành ngữ với mean: Mean business, mean well, be meant to be something, mean to say, … |
1. Mean là gì?
Cách phát âm như sau:
Mean /miːn/: Có nghĩa là. Đây là một từ đặc biệt, vừa có thể làm danh từ, động từ và tính từ.
1.1. Khi là danh từ
Khi là danh từ, mean được sử dụng với 2 nét nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Giá trị trung bình, trung bình cộng, giới hạn cân bằng | The mean of the numbers 1, 2, 3, and 4 is 2.5. (Giá trị trung bình của các số 1, 2, 3 và 4 là 2,5.) |
Ý nghĩa, mục đích, ý định | I don’t know what the mean of this poem is. (Tôi không hiểu ý nghĩa của bài thơ này.) |
1.2. Khi là tính từ
Khi là tính từ, mean có nhiều nghĩa khác nhau như:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Keo kiệt, bủn xỉn | He is a mean person, always refusing to help others. (Anh ta là một người keo kiệt, luôn từ chối giúp đỡ người khác.) |
Kém cỏi, tầm thường | It was a mean performance, lacking in any real talent. (Đó là một màn trình diễn kém cỏi, thiếu đi tài năng thực sự.) |
Nghèo đói, tiều tụy, tồi tàn | They lived in a mean little shack on the outskirts of town. (Họ sống trong một túp lều nhỏ xíu tồi tàn ở ngoại ô thị trấn.) |
Xấu tính, ác ý, không tử tế | She said some mean things to me that really hurt. (Cô ấy nói với tôi một số lời cay độc thực sự làm tổn thương tôi.) |
Thành thạo, lành nghề | He is a mean cook, able to create delicious meals with ease. (Anh ấy là một đầu bếp tài ba, có thể tạo ra những món ăn ngon một cách dễ dàng.) |
1.3. Khi là động từ
Khi làm động từ, bạn có thể sử dụng mean với các nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Có ý nghĩa là, đại diện cho | What does this word mean? (Từ này có nghĩa là gì?) |
Có ý định, ý muốn | I meant to call you yesterday, but I forgot. (Tôi định gọi cho bạn hôm qua, nhưng tôi quên.) |
Có mục đích là | I mean to go to the gym later today. (Tôi dự định sẽ đến phòng tập thể dục vào cuối ngày hôm nay.) |
Có ý nghĩa to lớn, có tầm quan trọng | This discovery could mean a breakthrough in the fight against cancer. (Khám phá này có thể là một bước đột phá trong cuộc chiến chống lại ung thư.) |
Dẫn đến kết quả là | His actions mean that he will likely be fired. (Hành động của anh ta dẫn đến kết quả là anh ta có khả năng sẽ bị sa thải.) |
2. Cách dùng cấu trúc mean trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc mean có thể kết hợp với danh từ, mệnh đề, danh động từ và các động từ nguyên thể. Cùng tìm hiểu rõ hơn cấu trúc của các phần nhé!
2.1. Diễn tả ý định hoặc mục đích của người nói liên quan đến danh từ đó
Cấu trúc: S + mean (s) + danh từ (N)
E.g.:
- I mean business. (Tôi nghiêm túc.)
- Do you mean the time? (Bạn muốn hòi về thời gian?)
- She means success. (Cô ấy muốn thành công.)
2.2. Giải thích điều gì đó
Cách dùng: Diễn tả ý định hoặc ý nghĩa của mệnh đề đó.
Cấu trúc: S + mean (s) + mệnh đề (clause)
E.g.:
- When she said she was tired, she meant she wanted to go home. (Khi cô ấy nói cô ấy mệt, cô ấy muốn nói cô ấy muốn về nhà.)
- I mean what I say. (Tôi nói là làm.)
- He means that he‘s going to quit his job. (Anh ấy muốn nói rằng anh ấy sẽ nghỉ việc.)
2.3. Diễn tả hệ quả của một hành động nào đó
Cách dùng: Diễn tả, giải thích hành động nào đó được biểu thị bởi danh động từ.
Cấu trúc: S + mean (s) + gerund (Ving)
E.g.:
- His silence means agreeing with the decision. (Sự im lặng của anh ấy có nghĩa là đồng ý với quyết định.)
- Her smile meant accepting the invitation. (Nụ cười của cô ấy có nghĩa là chấp nhận lời mời.)
- I mean going to the gym later today. (Tôi dự định sẽ đến phòng tập thể dục vào cuối ngày hôm nay.)
2.4. Diễn tả dự định làm việc gì đó
Cách dùng: Diễn tả mục đích của hành động được biểu thị bởi nguyên thể.
Cấu trúc: S + mean (s) + to V (inf)
E.g.:
- I mean to finish this project by Friday. (Tôi dự định hoàn thành dự án này vào thứ Sáu.)
- They mean to travel around the world next year. (Họ dự định đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.)
- He means to become a doctor. (Anh ấy muốn trở thành bác sĩ.)
3. Giải đáp mean to V hay Ving?
Theo cấu trúc trên, mean vừa đi với Ving, vừa có thể đi với to V. Khi đi với Ving, mean dùng để diễn tả ý nghĩa của một điều gì đó. Khi đi với to V, mean diễn tả ý định, mục đích của việc gì đó.
E.g.:
- I mean to finish this report by the end of the day. (Tôi dự định sẽ hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày.)
- She means to visit her grandmother tomorrow. (Cô ấy dự định sẽ thăm bà nội của mình vào ngày mai.)
- Her tears meant feeling hurt. (Những giọt nước mắt của cô ấy có ý nghĩa là cảm thấy đau lòng.)
- The dark clouds mean rain. (Những đám mây đen có ý nghĩa là mưa sắp đến.)
4. Mean đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, mean sẽ đi với giới từ to, for và by. Với mỗi giới từ, mean sẽ có cấu trúc khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Giới từ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
To | S + mean (s) + (O1) + to + O2 | Diễn tả một điều gì đó/ vật nào đó có ý nghĩa, quan trọng với ai đó. | Your smile means a lot to me. (Nụ cười của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
For | S + mean (s) + (O1) + for + O2 | Diễn tả một điều gì đó/ vật nào đó dành cho ai đó. | This gift is meant for you. (Món quà này là dành cho bạn.) |
By | S + mean (s) + (O1) + by + O2 | Diễn tả ẩn ý, ý nghĩa đằng sau lời nói/ hành động nào đó. | What do you mean by that? (Ý bạn là gì khi nói như vậy?) |
Xem thêm:
- Proud là gì? Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Each là gì? Each đi với giới từ gì? Cách dùng each trong tiếng Anh
- Opposite là gì? Opposite đi với giới từ gì trong tiếng Anh
5. Các cụm từ liên quan đến mean
Bên cạnh những cụm từ về mean, bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng dưới đây để mở rộng kiến thức nhé!
5.1. Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Intent | /ɪnˈtɛnt/ | ý định | She didn’t have any mean intent when she made that comment. (Cô ấy không có ý định gì xấu khi cô ấy nói lời đó.) |
Signify | /ˈsɪɡnɪfaɪ/ | tượng trưng | His actions signify his commitment to the cause. (Hành động của anh ấy thể hiện sự cam kết của anh ấy với chính nghĩa.) |
Imply | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý | Her silence implied her agreement with the decision. (Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự đồng ý của cô ấy với quyết định.) |
Indicate | /ˈɪndɪkeɪt/ | chỉ ra | The rising unemployment rate indicates a struggling economy. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng chỉ ra một nền kinh tế gặp khó khăn.) |
5.2. Từ trái nghĩa
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng | He is always kind to everyone. (Anh ấy luôn tử tế với mọi người.) |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Rộng lượng | Her generous donation helped many people. (Sự quyên góp hào phóng của cô đã giúp được rất nhiều người.) |
Benevolent | /bəˈnɛvələnt/ | Lành mạnh | The couple’s benevolent act touched many hearts. (Hành động nhân ái của cặp đôi đã khiến nhiều người cảm động.) |
Nice | /naɪs/ | Tốt lành | It’s nice of you to offer your help. (Thật tốt khi bạn đề nghị giúp đỡ.) |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện | He has a friendly smile that makes everyone feel welcome. (Anh ấy có nụ cười thân thiện khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.) |
5.3. Cụm từ thông dụng với mean
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Mean business | Ý định nghiêm túc, không đùa cợt | When he walked into the meeting with a stern expression, we knew he meant business. (Khi anh ấy bước vào cuộc họp với vẻ mặt nghiêm nghị, chúng tôi biết anh ấy muốn nói đến công việc.) |
Mean well | Có ý tốt (nhưng sự thể hiện lại gây khó chịu) | She means well, but her constant meddling can be annoying sometimes. (Cô ấy có ý tốt nhưng việc can thiệp liên tục của cô ấy đôi khi có thể gây khó chịu.) |
Mean (somebody) no harm | Không có ý tấn công, không có ý gây thương tích (cho ai) | I didn’t mean you any harm; I was just trying to help. (Tôi không có ý làm hại bạn; Tôi chỉ cố gắng để giúp đỡ.) |
Be/ mean nothing | Không quan trọng, vô giá trị | His promises mean nothing if he doesn’t follow through with actions. (Những lời hứa của anh ấy sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu anh ấy không thực hiện bằng hành động.) |
Be meant to be something | Được xem như là thứ gì đó | Maybe it’s fate that we met again; it was meant to be. (Có lẽ là duyên phận mà chúng ta gặp lại nhau; nó có nghĩa là.) |
Mean (somebody) no harm | not mean (somebody) any harm | We didn’t mean you any harm; it was just a misunderstanding. (Chúng tôi không có ý làm hại bạn; đó chỉ là một sự hiểu lầm.) |
Be meant to be something | Được xem như là thứ gì đó | They believe that everything happens for a reason, and it’s all meant to be. (Họ tin rằng mọi việc xảy ra đều có lý do và tất cả đều phải như vậy.) |
6. Bài tập mean to v hay ving
Dưới đây là tổng hợp các bài tập phổ biến về cấu trúc mean, hãy thực hành ngay để nắm chắc kiến thức hơn nhé:
- Bài tập chia động từ trong ngoặc.
- Bài tập điền giới từ hợp.
- Bài tập viết lại câu đồng nghĩa bằng cấu trúc mean.
Exercise 1: Fill in the blanks with suitable prepositions
(Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống)
- What do you ………. this word?
- His actions mean a lot ………. me.
- She didn’t mean ………. offend you with her comment.
- Her message was meant ………. her closest friends.
- His words meant a lot ………. the way he looked into her eyes.
Exercise 2: Rewrite the sentences
(Bài tập 2: Viết lại câu đồng nghĩa bằng cấu trúc mean)
- She plans to become a doctor.
- They intend to start a new business next year.
- I am determined to finish this project by the end of the month.
- She intends to travel around the world after graduation.
- She intends to travel around the world after graduation.
Exercise 3: Conjugate the verbs in brackets
(Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc)
- This symbol is meant ………. (represent) peace.
- Her constant criticism meant ………. (discourage) me from trying.
- I meant ………. (ask) you a question, not to interrupt you.
- He looked at me with a frown that meant ………. (disapproval).
- By studying hard now, you are essentially meaning ………. (invest) in your future.
Xem thêm các bài tập khác:
- 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
- Bài tập cấu trúc Used to và Be/Get used to trong tiếng Anh
- 199+ bài tập because và because of, though và although có lời giải
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, mình đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc mean to V hay Ving rồi đúng không nào!
Bên cạnh những nội dung trên, khi thực hiện, bạn cần lưu ý đảm bảo hiểu rõ ngữ cảnh của cụm từ để sử dụng cấu trúc mean cho phù hợp.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn nắm vững cấu trúc mean cũng như biết khi nào dùng mean to V hay Ving vào thực tế. Comment ngay bên dưới cho mình biết những thắc mắc của bạn để cùng nhau giải đáp. Đừng quên khám phá thêm các cấu trúc khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
- Mean: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/mean – Truy cập ngày 07.05.2024
- Mean: https://www.merriam-webster.com/dictionary/mean – Truy cập ngày 07.05.2024
- Mean verb: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mean – Truy cập ngày 07.05.2024