Mệnh đề phân từ là dạng mệnh đề phụ, dùng để bổ sung và cung cấp thông tin cho người đọc. Cấu trúc này thường được dùng trong các bài thi IELTS, TOEIC. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng mệnh đề này, mình đã tổng hợp các nội dung sau:
- Mệnh đề phân từ là gì? Chức năng và phân loại.
- Cách sử dụng mệnh đề phân từ chi tiết.
- Những lưu ý khi dùng mệnh đề phân từ.
Nào, cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Mệnh đề phân từ (Participle clause) là một mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed) – Chức năng: Thay thế cho một mệnh đề phụ hoặc mệnh đề quan hệ trong câu chính, nhằm mục đích làm ngắn gọn câu và giảm sự lặp lại. – Các loại mệnh đề phân từ: Mệnh đề phân từ hiện tại, mệnh đề phân từ quá khứ, mệnh đề phân từ hoàn thành – Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ: + Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là như nhau. + Chủ ngữ của mệnh đề chính có thể khác với chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. + Dùng “not” trước mệnh đề phân từ để phủ định mệnh đề. |
1. Mệnh đề phân từ là gì?
Mệnh đề phân từ (participle clause) là một dạng câu phụ được hình thành bằng cách sử dụng một dạng phân từ của động từ (thường là quá khứ phân từ – past participle) hoặc động từ hiện tại phân từ (present participle) như một phần của câu.
E.g.
- Having finished their work, they went out for dinner. (Sau khi hoàn thành công việc, họ đi ra ngoài ăn tối.) → Having finished là quá khứ phân từ của động từ “finish” (hoàn thành), được sử dụng để tạo thành mệnh đề phân từ hoàn thành.
- Feeling exhausted, she decided to take a nap. (Cảm thấy mệt mỏi, cô ấy quyết định nằm ngủ.) → Feeling là hiện tại phân từ của động từ “feel” (cảm thấy), được sử dụng để tạo thành mệnh đề phân từ hiện tại.
- Walking down the street, he noticed a familiar face. (Đi dọc đường, anh ấy nhận ra một gương mặt quen thuộc.) → Walking là hiện tại phân từ của động từ “walk” (đi bộ), được sử dụng để tạo thành mệnh đề phân từ hiện tại.
2. Đặc điểm của mệnh đề phân từ
Mệnh đề phân từ thường tách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, có thể thay thế cho một mệnh đề phụ hoặc mệnh đề quan hệ trong câu chính, nhằm mục đích làm ngắn gọn câu và giảm sự lặp lại.
Mệnh đề phân từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt.
Vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ |
Đầu câu | – Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. – Dùng để diễn tả một điều kiện. | Having finished her homework, she went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, cô ấy đi ra ngoài chơi.) Given more time, I could have done better. (Nếu có thêm thời gian, tôi đã có thể làm tốt hơn.) |
Cuối câu | – Dùng để bổ sung thông tin thêm về chủ ngữ. – Dùng để diễn tả một hành động đồng thời. | He stood there, watching the sunset. (Anh ấy đứng đó, ngắm hoàng hôn.) She walked down the street, singing to herself. (Cô ấy đi dọc theo con phố, tự hát.) |
Giữa câu | – Thường đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa. – Dùng để diễn tả nguyên nhân, kết quả hoặc thời gian. | The man sitting in the corner is my uncle. (Người đàn ông đang ngồi ở góc là chú của tôi.) Tired of waiting, she left. (Mệt mỏi vì chờ đợi, cô ấy đã ra đi.) |
3. Phân loại và cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng Anh
Có 3 mệnh đề phân từ trong tiếng Anh:
- Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle): Dùng cấu trúc V-ing (seeing, walking, reading,…)
- Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle): Dùng cấu trúc V-ed/ Irregular Verb (written, exhausted,..)
- Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle): Dùng cấu trúc have (been) + V3 (having seen, having walked, having read, having written, having played,…)
3.1. Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)
Mệnh đề phân từ hiện tại (present participle clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc trong câu, được bắt đầu bằng một động từ ở dạng V-ing (present participle).
Cấu trúc thường được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với hành động chính trong câu, hoặc một hành động xảy ra ngay trước hành động chính.
Cấu trúc: Ving, Clause (S + V) |
E.g.
- Walking along the beach, they enjoyed the sunset. (Đi dọc bờ biển, họ thưởng thức hoàng hôn.) → Ở đây, hành động “walking along the beach” xảy ra đồng thời với hành động chính “they enjoyed the sunset”.
- Watching the movie, she fell asleep. (Đang xem phim, cô ấy ngủ gật.) → Ở đây, hành động “watching the movie” xảy ra ngay trước khi “she fell asleep”.
- Playing with her toys, the child forgot about dinner. (Đang chơi đồ chơi, đứa trẻ quên bữa tối.) → Ở đây, “Playing with her toys” diễn tả hành động mà đứa trẻ đang thực hiện khi hành động chính xảy ra. Câu này cho thấy hành động chơi đồ chơi xảy ra đồng thời với việc đứa trẻ quên bữa tối.
3.2. Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)
Mệnh đề phân từ quá khứ (past participle clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc được bắt đầu bằng một động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ ed – past participle).
Cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành, một trạng thái bị động hoặc một hành động xảy ra trước hành động chính trong câu.
Cấu trúc: V3/ ed, Clause (S + V) |
E.g.
- Fascinated by the story, she read the entire book in one sitting. (Bị cuốn hút bởi câu chuyện, cô ấy đọc cả quyển sách trong một lần ngồi.) → “Fascinated by the story” diễn tả trạng thái của người nói (bị cuốn hút) trước khi thực hiện hành động đọc sách. Đây là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng mệnh đề phân từ quá khứ để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc.
- Surprised by the news, he couldn’t believe what he heard. (Bất ngờ trước tin tức, anh ta không thể tin vào những gì mình nghe thấy.) → “Surprised by the news” diễn tả nguyên nhân dẫn đến việc “anh ta không thể tin”. Mệnh đề phân từ quá khứ ở đây đóng vai trò như một trạng ngữ nguyên nhân.
- Finished his work, John went home early. (Sau khi hoàn thành công việc, John về nhà sớm.) → “Finished his work” diễn tả hành động xảy ra trước hành động “John went home early”. Mệnh đề phân từ quá khứ ở đây đóng vai trò như một trạng ngữ thời gian.
3.3. Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clause) là một dạng mệnh đề phụ thuộc được bắt đầu bằng động từ phân từ hoàn thành (having + perfect participle).
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong câu.
Cấu trúc: Having + V3/ ed, Clause (S + V) |
E.g.
- Having finished his homework, he went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi.) → “Having finished his homework” diễn tả hành động hoàn thành trước hành động “went out to play”. Mệnh đề phân từ hoàn thành ở đây đóng vai trò như một trạng ngữ thời gian.
- Having lived in Paris for ten years, she speaks fluent French. (Sau khi sống ở Paris được mười năm, cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát.) → “Having lived in Paris for ten years” diễn tả nguyên nhân dẫn đến kết quả là “she speaks fluent French”. Mệnh đề phân từ hoàn thành ở đây đóng vai trò như một trạng ngữ nguyên nhân.
- Having won the championship, they celebrated all night. (Sau khi giành chiến thắng trong giải vô địch, họ ăn mừng suốt đêm.) → “Having won the championship” diễn tả hành động xảy ra trước hành động “celebrated all night”. Mệnh đề phân từ hoàn thành ở đây đóng vai trò như một trạng ngữ thời gian.
Xem thêm các dạng mệnh đề khác:
4. Phân biệt mệnh đề phân từ
Để phân biệt giữa các loại mệnh đề phân từ (participle clauses), bạn có thể dựa vào các điểm sau:
Present participle clause | Past participle clause | Perfect participle clause | |
Cách dùng | Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra đồng thời hoặc trước một hành động khác. | Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong câu. | Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ, trước khi câu chính xảy ra. |
Cấu trúc | Verb-ing | Verb-ed | Having + V3/ Ved |
Vị trí | Có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu | Có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu | Có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu |
Ví dụ | Reading the book, she found it quite interesting. (Cô ấy thấy cuốn sách khá thú vị trong lúc đọc.) | Finished his homework, he went out to play. (Sau khi làm xong bài tập về nhà, anh ta đi ra ngoài chơi.) | Having studied hard, she passed the exam easily. (Sau khi học hành chăm chỉ, cô ấy đã dễ dàng đỗ kỳ thi.) |
5. Ứng dụng mệnh đề phân từ trong bài thi IELTS
Cấu trúc mệnh đề phân từ thường được dùng trong các bài thi IELTS để tránh lặp từ và giúp câu văn thêm mượt mà hơn. Dưới đây là cách dùng chi tiết:
5.1. Participle clause trong bài thi IELTS Speaking
Việc sử dụng mệnh đề quá khứ phân từ trong phần thi IELTS Speaking giúp làm cho câu nói trở nên mượt mà hơn, đồng thời tránh được sự lặp lại không cần thiết của chủ ngữ “I”.
E.g.
- Fascinated by the rich culture of the country, I decided to explore its historical sites during my vacation. → Fascinated by the rich culture of the country, historical sites were explored during my vacation. (Bị cuốn hút bởi nền văn hóa phong phú của đất nước, các di tích lịch sử đã được khám phá trong kỳ nghỉ của tôi.)
- Surprised by the sudden change in weather, I forgot to bring my umbrella. → Surprised by the sudden change in weather, my umbrella was forgotten. (Ngạc nhiên trước sự thay đổi đột ngột của thời tiết, chiếc ô của tôi đã bị bỏ quên.)
5.2. Participle clause trong bài thi IELTS Writing
Trong bài thi viết của IELTS, việc sử dụng mệnh đề phân từ không chỉ làm cho văn bản ngữ pháp hoàn hảo hơn mà còn giúp gia tăng tính thuyết phục của bài viết. Mệnh đề phân từ thường được áp dụng để mở rộng ý tưởng, thể hiện sự liên kết logic giữa các phần và tạo ra cấu trúc câu phức tạp hơn.
E.g.
- Having conducted extensive research on the topic, the scientist presented groundbreaking findings at the international conference. (Sau khi thực hiện nghiên cứu sâu rộng về chủ đề, nhà khoa học đã trình bày những phát hiện đột phá tại hội nghị quốc tế.)
- Recognizing the importance of environmental conservation, the government implemented stricter regulations on industrial emissions. → Recognizing the importance of environmental conservation, stricter regulations on industrial emissions were implemented by the government. (Nhận thức được sự quan trọng của bảo vệ môi trường, chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt về khí thải công nghiệp.)
- Observing the rapid urbanization in their hometown, the committee members proposed several sustainable development projects. → Observing the rapid urbanization in their hometown, several sustainable development projects were proposed by the committee members. (Quan sát sự đô thị hóa nhanh chóng tại quê hương của họ, các thành viên trong ủy ban đã đề xuất một số dự án phát triển bền vững.)
6. Bài tập mệnh đề phân từ
Dưới đây là các bài tập thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra về mệnh đề phân từ, cùng mình thực hành nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập trắc nghiệm.
6.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- Having ………. (study) for hours, she finally understood the lesson.
- The students, ………. (finish) their exams, were excited about the upcoming holidays.
- After ………. (fail) the test, he decided to study harder next time.
- The company, ………. (establish) in 1995, has grown significantly over the years.
- ………. (prepare) for the interview, she felt confident about her chances.
6.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. ………. their homework, the children went out to play.
- A. Having finished
- B. Finished
- C. Finishing
- D. Finish
2. ………. for the job interview, she felt nervous.
- A. Preparing
- B. Prepared
- C. Having prepared
- D. Prepare
3. ………. a new language can be challenging at first.
- A. Learning
- B. Learned
- C. Having learned
- D. Learnt
4. ………. the cake, she served it to her guests.
- A. Baking
- B. Having baked
- C. Baked
- D. Bake
5. ………. all his tasks, he left the office early.
- A. Finishing
- B. Finished
- C. Finish
- D. Having finished
6.3. Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- She sees the dog. The dog is barking loudly.
=> ………………………………………………………………..
- They finished their project. They celebrated their success.
=> ………………………………………………………………..
- She had submitted her application. She received an interview invitation.
=> ………………………………………………………………..
- He walked into the room. He saw the document lying on the table.
=> ………………………………………………………………..
- After she finished her homework, she went for a walk.
=> ………………………………………………………………..
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên đây, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như phân loại các mệnh đề phân từ cho phù hợp. Khi sử dụng mệnh đề phân từ, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Mệnh đề quan hệ có thể đứng đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu.
- Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính thường nói đến cùng một đối tượng.
- Chủ ngữ của mệnh đề chính có thể khác so với chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
- Thì của mệnh đề phân từ sẽ phụ thuộc vào động từ trong mệnh đề chính.
- Thêm not trước mệnh đề phân từ để tạo mệnh đề phủ định.
- Present participle clause thường sẽ đi cùng liên từ và giới từ (before, after, when, while,…). Khi đó, liên từ và giới từ sẽ đứng trước mệnh đề.
Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu và vận dụng tốt các kiến thức vào bài thi của mình. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm bất kỳ cấu trúc tiếng Anh nào, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo:
Participle clauses: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/c1-grammar/participle-clauses – Truy cập ngày 18.07.2024