Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Tổng hợp các kiến thức quan trọng về mệnh đề quan hệ xác định

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Mệnh đề quan hệ xác định là phần kiến thức trọng tâm cho các kỳ thi quan trọng, đặc biệt là thi THPTQG. Vậy mệnh đề quan hệ xác định là gì? Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định như thế nào? Cùng theo dõi ngay các nội dung dưới đây:

  • Mệnh đề quan hệ là gì? Các loại mệnh đề quan hệ.
  • Mệnh đề quan hệ xác định là gì? Cách sử dụng, chức năng.
  • Cách dùng mệnh đề quan hệ xác định rút gọn.
  • Lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ xác định.

Nào, hãy cùng mình tìm hiểu kỹ hơn nhé!

Nội dung quan trọng
– Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết về danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. 
– Mệnh đề quan hệ xác định thường có các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong câu.
– Một số đại từ quan hệ phổ biến: Who, whom, which, that, whose
– Một số trạng từ quan hệ phổ biến: Where, when, why
– Một số đại từ quan hệ kép: Whatever, whenever, wherever, whoever, whichever, whomever.

1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ (subordinate clause) được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. E.g.:

  • The man who is talking to John is my brother. (Người đàn ông đang nói chuyện với John là anh trai tôi.)
  • The book that you lent me is very interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
  • My brother, who lives in New York, is visiting us next week. (Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
  • This book, which I bought yesterday, is already a bestseller. (Cuốn sách này, mà tôi mua hôm qua, đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất.)

Có 2 loại mệnh đề quan hệ:

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses): Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ đối tượng hoặc người mà chúng ta đang nói đến.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses): Cung cấp thông tin thêm về đối tượng hoặc người đã được xác định rõ ràng.

2. Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết về danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong mệnh đề quan hệ xác định, thường không sử dụng dấu phẩy.

Mệnh đề quan hệ xác định là gì?
Mệnh đề quan hệ xác định là gì?

E.g.:

  • The woman who works at the bakery is very friendly. (Người phụ nữ làm việc ở tiệm bánh rất thân thiện.)
  • The laptop that I bought last week is already broken. (Chiếc laptop mà tôi mua tuần trước đã bị hỏng.)
  • The city where we spent our honeymoon is Paris. (Thành phố nơi chúng tôi hưởng tuần trăng mật là Paris.)

3. Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định được dùng để cung cấp các thông tin cần thiết cho người nghe, người đọc. Để sử dụng câu mệnh đề quan hệ xác định, bạn thực hiện các bước dưới đây.

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định

E.g.: I met a girl. She is very talented. (Tôi gặp cô gái. Cô ấy rất thông minh)

→ Đổi ví dụ sau thành câu có mệnh đề quan hệ.

  • Bước 1: Xác định danh từ hoặc cụm danh từ chính mà bạn muốn bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ. Trong ví dụ sẽ là “she”. Vì she là từ được dùng để thay thế cho the girl.
  • Bước 2: Chọn đại từ quan hệ phù hợp. Trong ví dụ trên, ta dùng who vì she là từ chỉ người và từ quan hệ thay thế sẽ là chủ ngữ.
  • Bước 3: Đặt mệnh đề quan hệ ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ chính. Mệnh đề quan hệ trong ví dụ là “who is very talented”

Cuối cùng, câu mệnh đề quan hệ xác định của ví dụ trên là:

→ I met a girl who is very talented. (Tôi đã gặp cô gái ấy người mà rất thông minh)

4. Chức năng mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định là mộ phần quan trọng trong câu, giúp nội dung được rõ ràng và rành mạch hơn, Dưới đây là 4 tác dụng phổ biến của câu mệnh đề quan hệ xác định:

  • Xác định đối tượng: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ đối tượng hoặc người mà chúng ta đang nói đến.
  • Bổ sung thông tin: Thêm thông tin chi tiết mà nếu thiếu, câu sẽ trở nên không đầy đủ hoặc không rõ nghĩa.
  • Liên kết câu: Kết nối các mệnh đề để câu văn mạch lạc và chi tiết hơn.

5. Rút gọn mệnh đề quan hệ xác định 

Mệnh đề quan hệ xác định có thể được rút gọn khi đại từ quan hệ làm đối tượng của mệnh đề chính. Đây là cách để viết ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của câu. 

E.g.:

  • The book that is on the table is mine. → The book on the table is mine. (Cuốn sách đang trên bàn là của tôi.)
  • The man who lives next door is a doctor. → The man next door is a doctor. (Người đàn ông sống bên cạnh là bác sĩ.)
  • The restaurant that serves sushi is very popular. → The restaurant serving sushi is very popular. (Nhà hàng phục vụ sushi rất phổ biến.)

Có 2 cách rút gọn mệnh đề:

  • Rút gọn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)
  • Rút gọn ở dạng quá khứ phân từ (V3/ V-ed)
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

5.1. Mệnh đề quan hệ xác định rút gọn ở dạng hiện tại phân từ (V-ing)

Khi chuyển đổi mệnh đề quan hệ thành dạng rút gọn bằng hiện tại phân từ (V-ing), bạn sẽ lược bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” nếu có, sau đó thay thế bằng hiện tại phân từ. Trường hợp này thường dùng cho các thì hiện tại.

E.g.:

  • The boy who is playing soccer is my brother. → The boy playing soccer is my brother. (Đứa trẻ đang chơi bóng đá là em trai tôi.)
  • The teacher who is teaching us English is very patient. → The teacher teaching us English is very patient. (Giáo viên đang dạy chúng tôi môn tiếng Anh rất kiên nhẫn.)
  • The children who are laughing are having a good time. → The children laughing are having a good time. (Các đứa trẻ đang cười đang có thời gian vui vẻ.)

5.2. Mệnh đề quan hệ xác định rút gọn ở dạng quá khứ phân từ (V3/ V-ed)

Khi chuyển đổi mệnh đề quan hệ thành dạng rút gọn bằng quá khứ phân từ (V3/ V-ed), chúng ta thường lược bỏ đại từ quan hệ và thay thế động từ chính trong mệnh đề quan hệ bằng quá khứ phân từ. Trường hợp này thường dùng cho các thì quá khứ.

E.g.:

  • The book that was written by Shakespeare is a classic. → The book written by Shakespeare is a classic.
  • The movie that was directed by Steven Spielberg is nominated for an award. → The movie directed by Steven Spielberg is nominated for an award.

6. Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mặc dù đều là mệnh đề quan hệ nhưng mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định sẽ có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:

Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Loại mệnh đềChức năngCách dùngVí dụ
Mệnh đề quan hệ xác địnhMang thông tin quan trọng (không thể bị lược bỏ)Bổ nghĩa cho danh từ chưa xác địnhKhông sử dụng dấu phẩy trong câuThe reason why he left is still unknown. (Lý do anh ấy rời đi vẫn chưa được biết đến.)
→ Giải thích: Mệnh đề “why he left” cung cấp thông tin cần thiết về lý do nào đang được nói đến.
Mệnh đề quan hệ không xác địnhMang thông tin bổ sung thêm (có thể lược bỏ)Bổ nghĩa cho danh từ đã được xác định trước đó
Có sử dụng dấu phẩy trong câuMy mother, who is 60 years old, is still working. (Mẹ tôi, người 60 tuổi, vẫn đang làm việc.)
→ Giải thích: Mệnh đề “who is 60 years old” chỉ cung cấp thêm thông tin về mẹ tôi, không phải là thông tin cần thiết để xác định mẹ tôi.

7. Một số lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, bạn cần lưu ý những điểm sau:

Những lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ
Những lưu ý khi dùng mệnh đề quan hệ

7.1. Trường hợp dùng that trong câu mệnh đề quan hệ

Trường hợpVí dụ
Khi có danh từ hỗn hợp chỉ người và vậtThe scientist and his assistant that discovered the new species were awarded a Nobel Prize. (Nhà khoa học và trợ lý của ông đã phát hiện ra loài mới được trao giải Nobel.)
Khi có danh từ bất địnhThere’s something in the cupboard that smells really bad. (Có cái gì đó trong tủ bếp mà mùi rất khó chịu.)
Khi dùng với câu so sánh nhấtThis is the best book that I have ever read. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)

7.2. Vị trí của đại từ quan hệ 

Đặt đại từ quan hệ ngay sau (cụm) danh từ mà nó bổ nghĩa giúp cho câu trở nên rõ ràng hơn.

E.g.:

  • Sai: The movie, which was directed by Steven Spielberg, won many awards.
  • Đúng: The movie that was directed by Steven Spielberg won many awards. (Bộ phim do Steven Spielberg đạo diễn đã giành nhiều giải thưởng.)

→ Giải thích: Trong ví dụ sai, “which was directed by Steven Spielberg” đặt ngay sau “movie”, làm cho câu trở nên mơ hồ và người đọc có thể hiểu nhầm rằng đạo diễn “Steven Spielberg” nhận được nhiều giải thưởng. Trong khi đó, trong ví dụ đúng, “that was directed by Steven Spielberg” đặt ngay sau “movie”, làm rõ rằng đây là bộ phim nhận được nhiều giải thưởng.

7.3. Mệnh đề quan hệ của câu phức

Trường hợp sử dụng mệnh đề quan hệ trong câu phức, cần phải có ít nhất một mệnh đề độc lập (independent clause) và một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).

E.g.: She likes the book that you recommended to her. (Cô ấy thích cuốn sách mà bạn đã giới thiệu cho cô ấy.)

→ Trong ví dụ này, “She likes the book” là mệnh đề độc lập, có thể tồn tại một mình. Mệnh đề quan hệ “that you recommended to her” là mệnh đề phụ thuộc, cung cấp thông tin bổ sung về cuốn sách mà cô ấy thích. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một câu phức hoàn chỉnh, nói về mối quan hệ giữa sở thích của cô ấy và lời giới thiệu của bạn.

7.4. Thành phần trong mệnh đề quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ, mỗi mệnh đề phải bao gồm đủ các thành phần: chủ ngữ, động từ hoặc cụm động từ để có thể đứng một mình và mang ý nghĩa hoàn chỉnh.

E.g.: The book that she bought yesterday is interesting. (Cuốn sách mà cô ấy mua hôm qua thì rất hay.)

→ Trong câu, the book that she bought yesterday là chủ ngữ và phần còn lại sẽ là vị ngữ.

8. Ứng dụng mệnh đề quan hệ xác định trong IELTS

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clauses) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Mệnh đề này được dùng để cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ mà chúng ta đang nói đến. Không có mệnh đề này, câu sẽ không hoàn chỉnh hoặc ý nghĩa của nó sẽ không rõ ràng.

Writing Task 1 & 2

Miêu tả biểu đồ và số liệu: Trong Writing Task 1, bạn có thể sử dụng mệnh đề quan hệ xác định để làm rõ đối tượng mà bạn đang miêu tả. Ví dụ:

  • The graph shows the percentage of households which had access to the internet from 1998 to 2008. The data indicates that there was a steady increase in the number of households that were connected to the internet. In 1998, only 10% of households which were surveyed had internet access. By 2008, this figure had risen to 70%, highlighting the rapid adoption of the internet during this period. (Biểu đồ cho thấy tỷ lệ hộ gia đình có quyền truy cập internet từ năm 1998 đến năm 2008. Dữ liệu cho thấy số hộ gia đình được kết nối internet tăng đều đặn. Năm 1998, chỉ có 10% hộ gia đình được khảo sát có quyền truy cập internet. Đến năm 2008, con số này đã tăng lên 70%, làm nổi bật sự áp dụng nhanh chóng của internet trong giai đoạn này.)

Trình bày lập luận: Trong Writing Task 2, mệnh đề quan hệ xác định giúp bạn đưa ra các lập luận một cách chi tiết và rõ ràng hơn.

Many people believe that the government should invest more in public transportation. One of the main reasons why this investment is crucial is the environmental benefits. Public transportation systems which are well-developed can significantly reduce the number of private vehicles on the road, which leads to lower emissions of greenhouse gases. Additionally, cities that have efficient public transport options tend to experience less traffic congestion, making them more livable and reducing the stress levels of their residents. (Nhiều người tin rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng. Một trong những lý do chính khiến khoản đầu tư này trở nên quan trọng là lợi ích về môi trường. Hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt có thể làm giảm đáng kể số lượng phương tiện cá nhân trên đường, dẫn đến lượng khí thải nhà kính thấp hơn. Ngoài ra, các thành phố có phương tiện giao thông công cộng hiệu quả có xu hướng ít bị tắc nghẽn giao thông hơn, khiến nơi đây trở nên đáng sống hơn và giảm mức độ căng thẳng của cư dân.)

Speaking

Việc sử dụng mệnh đề quan hệ xác định trong bài nói giúp câu trả lời trở nên rõ ràng, mạch lạc và phong phú hơn, đồng thời thể hiện khả năng ngôn ngữ phức tạp và chính xác của bạn trong phần thi IELTS Speaking.

E.g.: What are the benefits of living in a big city?

Living in a big city offers numerous advantages that can significantly improve one’s quality of life. One of the main benefits is the availability of diverse job opportunities, which can be found in various industries such as finance, technology, and healthcare. People who live in big cities also have access to better educational institutions, which provide a high standard of education. Additionally, big cities often have a wide range of entertainment options, including theaters, museums, and restaurants, that cater to different tastes and preferences. Furthermore, public transportation systems, which are usually well-developed in big cities, make it easier for residents to commute efficiently. Lastly, living in a big city means being part of a vibrant and multicultural community, where one can meet people from different backgrounds and cultures, enriching their social experience.

Dịch nghĩa: Sống ở một thành phố lớn mang lại nhiều lợi thế có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của một người. Một trong những lợi ích chính là sự sẵn có của nhiều cơ hội việc làm đa dạng, có thể tìm thấy trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như tài chính, công nghệ và chăm sóc sức khỏe. Những người sống ở các thành phố lớn cũng có thể tiếp cận các cơ sở giáo dục tốt hơn, cung cấp trình độ giáo dục cao. Ngoài ra, các thành phố lớn thường có nhiều lựa chọn giải trí, bao gồm nhà hát, bảo tàng và nhà hàng, phục vụ cho các sở thích và nhu cầu khác nhau. Hơn nữa, hệ thống giao thông công cộng, thường được phát triển tốt ở các thành phố lớn, giúp cư dân dễ dàng đi lại hiệu quả hơn. Cuối cùng, sống ở một thành phố lớn có nghĩa là trở thành một phần của cộng đồng năng động và đa văn hóa, nơi người ta có thể gặp gỡ những người đến từ nhiều nền tảng và nền văn hóa khác nhau, làm phong phú thêm trải nghiệm xã hội của họ.

9. Bài tập về mệnh đề quan hệ xác định

Như vậy, qua các nội dung trên đây, bạn đã nắm rõ lý thuyết về câu mệnh đề quan hệ xác định. Cùng mình là, các bài tập sau đệ vận dụng kiến thức nhé!

  • Bài tập điền từ về mệnh đề quan hệ xác định vào chỗ trống.
  • Bài tập viết lại câu về mệnh đề quan hệ xác định.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
Tổng hợp kiến thức
Tổng hợp kiến thức

9.1. Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. The house ………. we visited last week was beautiful.
  2. Do you know the girl ………. won the singing competition?
  3. He showed me the photo ………. was taken in Paris.
  4. The car ………. is parked outside belongs to my brother.
  5. This is the restaurant ………. serves delicious Italian food.

  1. which

=> Giải thích: Ở đây, “which” được sử dụng để thay thế cho “the house”. Mệnh đề quan hệ “which we visited last week” bổ nghĩa cho “the house”.

  1. who

=> Giải thích: “Who” được sử dụng để thay thế cho “the girl”, một người. Mệnh đề quan hệ “who won the singing competition” bổ nghĩa cho “the girl”.

  1. that

=> Giải thích: “That” được sử dụng để thay thế cho “the photo”. Mệnh đề quan hệ “that was taken in Paris” bổ nghĩa cho “the photo”.

  1. that

=> Giải thích: “That” được sử dụng để thay thế cho “the car”. Mệnh đề quan hệ “that is parked outside” bổ nghĩa cho “the car”.

  1. that

=> Giải thích: “That” được sử dụng để thay thế cho “the restaurant”. Mệnh đề quan hệ “that serves delicious Italian food” bổ nghĩa cho “the restaurant”.

9.2. Exercise 2: Choose the best answer

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)

1. She has a brother ………. works as a lawyer.

  • A. which
  • B. who
  • C. whom
  • D. whose

2. The car ………. you bought is very fuel-efficient.

  • A. whose
  • B. who
  • C. whom
  • D. that

3. I have a friend ………. lives in New York.

  • A. who
  • B. whom
  • C. whose
  • D. which

4. The book ………. you recommended is very interesting.

  • A. where
  • B. who
  • C. whom
  • D. that

5. The man ………. spoke to me is a famous actor.

  • A. which
  • B. who
  • C. whom
  • D. whose

Đáp ánGiải thích
1. B“Who” được sử dụng khi nhắc đến người. Ở đây, “who” thay thế cho “her brother”, là một người.
2. D“That” được sử dụng khi nhắc đến vật. Ở đây, “that” thay thế cho “the car”.
3. A“Who” được sử dụng khi nhắc đến người. Ở đây, “who” thay thế cho “my friend”.
4. D“That” được sử dụng khi nhắc đến vật. Ở đây, “that” thay thế cho “the book”.
5. B“Who” được sử dụng khi nhắc đến người. Ở đây, “who” thay thế cho “the man”.

9.3. Exercise 3: Rewrite the sentences

(Bài tập 3: Viết lại câu)

  1. She bought a new phone. The phone is very expensive.

=> ……………………………………………………………….

  1. This is the hotel. We stayed at this hotel last summer.

=> ……………………………………………………………….

  1. He told me about his new job. The job is in London.

=> ……………………………………………………………….

  1. They hired a new manager. The manager has experience in marketing.

=> ……………………………………………………………….

  1. She recommended a restaurant. The restaurant serves excellent seafood.

=> ……………………………………………………………….

  1. She bought a new phone that is very expensive.

=> Giải thích: New phone là đồ vật nên dùng đại từ quan hệ that. Mệnh đề quan hệ “that is very expensive” bổ nghĩa cho “a new phone”. 

  1. This is the hotel where we stayed last summer.

=> Giải thích: The hotel là địa điểm, nơi chốn nên dùng trạng từ quan hệ where thay cho “this hotel” để bổ nghĩa cho nơi chúng ta đã ở vào mùa hè năm ngoái.

  1. He told me about his new job which is in London.

=> Giải thích: New job là điều được nói đến nên dùng đại từ quan hệ which. Mệnh đề quan hệ “which is in London” bổ nghĩa cho “his new job”.

  1. They hired a new manager who has experience in marketing.

=> Giải thích: A new manager là người nên dùng đại từ quan hệ who. Mệnh đề quan hệ “who has experience in marketing” bổ nghĩa cho “a new manager”.

  1. She recommended a restaurant that serves excellent seafood.

=> Giải thích: Mệnh đề quan hệ “that serves excellent seafood” bổ nghĩa cho “a restaurant”.

10. Kết luận

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định và các lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này. Khi dùng, bạn cần lưu ý những điểm sau:

  • Không dùng dấu phẩy trong câu mệnh đề xác định.
  • Khi mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho một danh từ hỗn hợp (gồm cả người và vật), ta thường sử dụng that.
  • Không dùng dấu phẩy trong câu mệnh đề có that
  • Luôn đặt mệnh đề quan hệ ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa để tránh sự mơ hồ và hiểu nhầm.

Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn tự tin làm các bài tập này trong đề thi kiểm tra sắp tới của mình nhé! Ngoài ra, nếu muốn biết thêm về bất kỳ cấu trúc nào trong tiếng Anh, hạy xem ngay phần IELTS Grammar của Vietop English ngay nhé!

Tài liệu tham khảo

Defining relative clauses: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/relative-clauses-defining-relative-clauses – Truy cập ngày 18.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h