Mệnh đề tính từ là dạng ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh với nhiều dạng bài khá phức tạp. Vì vậy, đây là phần thường gây khó khăn cho người học. Hiểu được điều đó, mình đã tổng hợp lại các nội dung quan trọng về mệnh đề tính từ như sau:
- Mệnh đề tính từ là gì? Phân loại, cách sử dụng chi tiết.
- Cách sử dụng mệnh đề tính từ rút gọn.
- Những lưu ý quan trọng về mệnh đề tính từ.
Nào, hãy cùng mình khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ) là một mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. – Mệnh đề tính từ thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (như who, whom, which, that) hoặc một trạng từ quan hệ (như where, when, why). – Cấu trúc: Danh từ/ Cụm danh từ + Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ. – Mệnh đề tính từ có 2 dạng: Mệnh đề tính từ xác định và mệnh đề tính từ không xác định. – Một số đại từ quan hệ phổ biến: who, whom, which, that, whose. – Một số trạng từ quan hệ phổ biến: Where, when, why. – Một số đại từ quan hệ kép: Whatever, whenever, wherever, whoever, whichever, whomever. |
1. Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh, còn được gọi là Adjective Clause hoặc Relative Clause, là một loại mệnh đề phụ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu chính. Mệnh đề tính từ đóng vai trò như một tính từ, cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
E.g.:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua rất thú vị.)
- The woman who lives next door is a doctor. (Người phụ nữ sống bên cạnh là một bác sĩ.)
- The house where I grew up has been demolished. (Ngôi nhà nơi tôi lớn lên đã bị phá hủy.)
2. Các loại mệnh đề tính từ
Có 2 loại mệnh đề tính từ:
- Mệnh đề tính từ bắt buộc (restrictive adjective clauses) hoặc mệnh đề quan hệ xác định.
- Mệnh đề tính từ không bắt buộc (non-restrictive adjective clauses) hoặc mệnh đề quan hệ không xác định.
2.1. Mệnh đề tính từ bắt buộc
Mệnh đề tính từ bắt buộc (Defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
Nếu không có mệnh đề này, người nghe hoặc người đọc sẽ không biết chính xác đối tượng đang được nhắc đến là ai hoặc cái gì. Mệnh đề tính từ bắt buộc không được ngăn cách bởi dấu phẩy trong câu.
E.g.:
- The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.) → Nếu không có mệnh đề who is wearing a red dress, chúng ta sẽ không biết cụ thể cô gái nào được nhắc đến.
- The book that you lent me was fascinating. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất hấp dẫn.) → Nếu không có mệnh đề that you lent me, chúng ta sẽ không biết cuốn sách nào được nhắc đến.
- The restaurant where we had dinner last night is very popular. (Nhà hàng nơi chúng ta ăn tối hôm qua rất nổi tiếng.) → Nếu không có mệnh đề where we had dinner last night, chúng ta sẽ không biết nhà hàng nào được nhắc đến.
2.2. Mệnh đề tính từ không bắt buộc
Mệnh đề tính từ không bắt buộc (Non-defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thêm về một danh từ hoặc cụm danh từ mà không cần thiết để xác định đối tượng đó.
Thông tin trong mệnh đề này không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu nếu bị lược bỏ. Mệnh đề tính từ không bắt buộc thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
E.g.:
- Dr. Smith, whose research on cancer is well-known, will be giving a lecture today. (Tiến sĩ Smith, người có nghiên cứu về ung thư rất nổi tiếng, sẽ thuyết trình hôm nay.) → Thông tin whose research on cancer is well-known chỉ là thông tin thêm về Tiến sĩ Smith và không cần thiết để xác định ông ấy là ai.
- July 20th, which is my birthday, is a special day for me. (Ngày 20 tháng 7, là ngày sinh nhật của tôi, là một ngày đặc biệt đối với tôi.) → Thông tin which is my birthday chỉ là thông tin thêm về ngày 20 tháng 7 và không cần thiết để xác định ngày nào.
- Paris, where I spent my honeymoon, is a beautiful city. (Paris, nơi tôi đã trải qua tuần trăng mật, là một thành phố đẹp.) → Thông tin where I spent my honeymoon chỉ là thông tin thêm về Paris và không cần thiết để xác định Paris là nơi nào.
3. Cấu trúc chung của một mệnh đề tính từ
Cấu trúc: Danh từ/ Cụm danh từ + Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ
E.g.:
- He explained the reason why he was late. (Anh ấy giải thích lý do tại sao anh ấy đến muộn.)
- The students who study hard will pass the exam. (Những học sinh học chăm chỉ sẽ vượt qua kỳ thi.)
- My brother, who lives in New York, is visiting us next week. (Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.)
4. Cách dùng mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ được sử dụng để mở rộng và bổ nghĩa cho một danh từ hoặc chủ ngữ trong câu chính. Mệnh đề tính từ thường đi với các đại từ và trạng từ quan hệ. Vì vậy, để sử dụng mệnh đề tính từ hiệu quả, bạn cần nắm vững cách dùng đại từ và trạng từ quan hệ phù hợp, đồng thời biết cách kết hợp chúng một cách chính xác. Cùng khám phá phần dưới đây nhé!
4.1. Cách dùng đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
who | Dùng để chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ | The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là chú của tôi.) |
whom | Dùng để chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ | The woman whom I met yesterday is a famous actress. (Người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua là một nữ diễn viên nổi tiếng.) |
whose | Dùng để chỉ sự sở hữu, có thể chỉ người hoặc vật | The girl whose father is a doctor is my best friend. (Cô gái có cha là bác sĩ là bạn thân nhất của tôi.) |
which | Dùng để chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | The book which I bought last week is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mua tuần trước rất thú vị.) |
that | Dùng để chỉ người, vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ | The car that he drives is very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy lái rất đắt tiền.) |
4.2. Cách dùng trạng từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
Trạng từ quan hệ (relative adverbs) được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính và cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, nơi chốn hoặc lý do.
Trạng từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
when | Chỉ thời gian | Do you remember the time when we were so happy? (Bạn có nhớ thời gian khi chúng ta rất hạnh phúc không?) |
where | Chỉ nơi chốn | The city where I studied is beautiful. (Thành phố nơi tôi học tập rất đẹp.) |
why | Chỉ lý do | I don’t know the reason why he did that. (Tôi không biết lý do tại sao anh ấy làm điều đó.) |
4.3. Cách kết hợp giới từ với đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ
Khi sử dụng giới từ kết hợp với đại từ quan hệ trong mệnh đề tính từ, có hai cách chính như sau:
4.3.1. Giới từ đứng trước whom và which
Giới từ có thể đứng ngay trước các đại từ quan hệ whom và which để tạo nên một cách diễn đạt trang trọng hơn. Trong trường hợp này, chúng ta không dùng that.
- Giới từ + whom: Hướng vào người
- Giới từ + which: Hướng vào vật
Trong trường hợp này, chúng ta không dùng that.
E.g.:
- The company for which I work is a multinational corporation. (Công ty mà tôi làm việc là một tập đoàn đa quốc gia.)
- The city in which I was born is a beautiful place. (Thành phố nơi tôi sinh ra là một nơi tuyệt đẹp.)
- The problem with which I am struggling is very complex. (Vấn đề mà tôi đang gặp khó khăn là rất phức tạp.)
4.3.2. Giới từ đứng sau động từ chính của mệnh đề tính từ
Trong các tình huống giao tiếp thông thường, giới từ có thể theo sau động từ chính trong mệnh đề tính từ với ý nghĩa không đổi.
E.g.:
- This is the book which I was telling you about. (Đây là cuốn sách tôi đã nói với bạn về.)
- That’s the restaurant which we were talking about. (Đó là nhà hàng chúng tôi đã nói về.)
- Here is the key which you were looking for. (Đây là chiếc chìa khóa bạn đang tìm kiếm.)
4.4. Cách kết hợp lượng từ với mệnh đề tính từ
Whom, which, whose có thể được sử dụng để kết hợp với các cụm từ chỉ số lượng như a few of, both of, each of, either of, half of, many of, neither of, none of, some of, … Nhằm nhấn mạnh số lượng của danh từ đã được nhắc đến trước đó trong câu.
E.g.:
- There are several students, many of whom are excellent. (Có nhiều học sinh, nhiều người trong số họ rất xuất sắc.)
- She has two brothers, both of whom are doctors. (Cô ấy có hai anh trai, cả hai đều là bác sĩ.)
- We visited several cities, some of which were very beautiful. (Chúng tôi đã thăm nhiều thành phố, một vài trong số đó rất đẹp.)
5. Rút gọn mệnh đề tính từ
Dưới đây là các trường hợp rút gọn mệnh đề tính từ phổ biến, bạn cùng tham khảo để biết cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể nhé!
5.1. Rút gọn mệnh đề tính từ thành cụm phân từ (participle phrases)
Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề chủ động, để rút gọn mệnh đề tính từ, bạn lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe (nếu có), sau đó chuyển động từ chính thành V-ing.
Cấu trúc:
- Mệnh đề tính từ chủ động: Danh từ + đại từ quan hệ + động từ (chủ động)
- Rút gọn thành cụm phân từ: Danh từ + V-ing (hiện tại phân từ)
E.g.:
- The man who is talking to John is my uncle. → The man talking to John is my uncle. (Người đàn ông đang nói chuyện với John là chú của tôi.) → Talking to John là mệnh đề tính từ rút gọn.
- The girl who is sitting next to me is my sister. → The girl sitting next to me is my sister. (Cô gái ngồi bên cạnh tôi là em gái tôi.) → Sitting next to me là mệnh đề tính từ rút gọn.
- The students who are studying in the library are very diligent. → The students studying in the library are very diligent. (Những học sinh đang học trong thư viện rất chăm chỉ.) → Studying in the library là mệnh đề tính từ rút gọn.
5.2. Rút gọn mệnh đề tính từ thành quá khứ phân từ (past participle)
Nếu mệnh đề tính từ là mệnh đề bị động, để rút gọn mệnh đề tính từ, bạn lược bỏ đại từ quan hệ và động từ tobe, đồng thời giữ động từ chính ở dạng quá khứ phân từ Ved/PII.
Cấu trúc:
- Mệnh đề tính từ chủ động: Danh từ + đại từ quan hệ + động từ to be + động từ Ved/PII
- Mệnh đề tính từ rút gọn: Danh từ + Ved/PII
E.g.:
- The book which was written by J.K. Rowling is very popular. → The book written by J.K. Rowling is very popular. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng.) → Written by J.K. Rowling là mệnh đề tính từ rút gọn.
- The house which was built in 1990 needs renovation. → The house built in 1990 needs renovation. (Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1990 cần được cải tạo.) → The house built in 1990 là mệnh đề quan hệ rút gọn.
- The cake which was made by my mother was delicious. → The cake made by my mother was delicious. (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi rất ngon.) → Made by my mother là mệnh đề tính từ rút gọn.
5.3. Rút gọn mệnh đề tính từ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề tính từ
Khi mệnh đề quan hệ đóng vai trò tân ngữ, bạn có thể rút gọn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ.
Cấu trúc:
- Mệnh đề tính từ: Danh từ + đại từ quan hệ (tân ngữ) + mệnh đề phụ
- Mệnh đề tính từ rút gọn: Danh từ + mệnh đề phụ (không có đại từ quan hệ)
E.g.:
- The book that I bought yesterday is very interesting. → The book I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi đã mua hôm qua rất thú vị.) → I bought yesterday là mệnh đề tính từ rút gọn.
- The movie that we watched last night was amazing. → The movie we watched last night was amazing. (Bộ phim chúng tôi đã xem tối qua rất thú vị) → We watched last night là mệnh đề tính từ rút gọn.
- The man whom she met at the conference is a famous scientist. → The man she met at the conference, is a famous scientist. (Người đàn ông cô ấy gặp tại hội nghị là một nhà khoa học nổi tiếng.) → She met at the conference là mệnh đề tính từ rút gọn.
5.4. Rút gọn mệnh đề tính từ với danh từ hoặc cụm danh từ
Nếu trong mệnh đề quan hệ có đại từ quan hệ + to be là một danh từ hoặc cụm danh từ, bạn rút gọn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ + to be.
E.g.:
- The students who are members of the club will organize the event. → The students, members of the club, will organize the event. (Những học sinh là thành viên của câu lạc bộ sẽ tổ chức sự kiện.) → Members of the club là cụm từ được rút gọn từ mệnh đề tính từ
- The novel which is a classic is being adapted into a movie. → The novel, a classic, is being adapted into a movie. (Cuốn tiểu thuyết là một tác phẩm kinh điển đang được chuyển thể thành phim.) → A classic là từ được rút gọn từ mệnh đề tính từ
5.5. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng cụm giới từ (prepositional phrases)
Nếu theo sau đại từ quan hệ là động từ to be và cụm giới từ, bạn có thể bỏ đại từ quan hệ và động từ to be để rút gọn mệnh đề tính từ.
E.g.:
- The house which is on the hill is very old. → The house on the hill is very old. (Ngôi nhà trên đồi rất cũ.) → The house on the hill là cụm từ được rút gọn từ the house which is on the hill.
- The book that was on the table has disappeared. → The book on the table has disappeared. (Cuốn sách trên bàn đã biến mất.) → The book on the table là cụm từ được rút gọn từ the book that was on the table.
- The car which was in the garage belongs to my brother. → The car in the garage belongs to my brother. (Chiếc xe trong gara thuộc về anh trai tôi.) → The car in the garage là cụm từ được rút gọn từ the car which was in the garage.
5.6. Rút gọn mệnh đề tính từ bằng cách dùng động từ nguyên mẫu có to (to infinitive phrase)
Đối với các mệnh đề khi đi sau các từ như first, last, next, only, second và cấu trúc so sánh nhất (youngest, worst), khi rút gọn, bạn sử dụng động từ nguyên mẫu có to để thay thế.
E.g.:
- She is the youngest person who climbed Mount Everest. → She is the youngest person to climb Mount Everest. (Cô ấy là người trẻ nhất leo núi Everest.) → To climb Mount Everest là mệnh đề thay thế từ who climbed Mount Everest.
- This is the last student who submitted the assignment. → This is the last student to submit the assignment. (Đây là học sinh cuối cùng nộp bài tập.) → To submit the assignment là mệnh đề thay thế từ who submitted the assignment.
- He was the next artist who performed on stage. → He was the next artist to perform on stage. (Anh ấy là nghệ sĩ tiếp theo biểu diễn trên sân khấu.) → To perform on stage
6. Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Khi có danh từ hỗn hợp chỉ người và vật, dùng đại từ quan hệ that
- There is a girl and a cat that live next door. (Có một cô gái và một con mèo sống bên cạnh.)
- Khi danh từ được đề cập là tân ngữ của giới từ, có thể chuyển giới từ đứng trước đại từ quan hệ
- The house in which he lives is very old. (Nhà mà anh ta sống trong đó rất cũ.)
- Khi whose + danh từ là chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ, có thể thay thế whose bằng of which:
- The book whose author is famous was published last year. → The book the author of which is famous was published last year. (Cuốn sách mà tác giả của nó nổi tiếng đã được xuất bản năm ngoái.)
7. Phân biệt mệnh đề tính từ và cụm tính từ
Cả mệnh đề tính từ (relative clause) và cụm tính từ (adjective phrase) đều có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên chi tiết và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, hai loại cấu trúc này có sự khác biệt về cách thức và thành phần cấu tạo. Dưới đây là phần phân tích chi tiết về mệnh đề tính từ và cụm tính từ, cùng với các ví dụ minh họa để làm rõ sự khác biệt này.
Tiêu chí | Mệnh đề tính từ (Relative Clause) | Cụm tính từ (Adjective Phrase) |
Cấu trúc | Bao gồm chủ ngữ và động từ | Không có động từ chính, có thể có V-ing hoặc V-ed |
Đại từ quan hệ/ trạng từ | Bắt đầu bằng who, whom, whose, which, that, where, when, why | Không bắt đầu bằng đại từ quan hệ hay trạng từ quan hệ |
Chức năng | Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ | Bổ nghĩa cho danh từ |
Dấu hiệu nhận biết | Có chủ ngữ và động từ | Không có chủ ngữ và động từ chính |
Ví dụ | The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là chú tôi.) | The boy excited about his new toy is my nephew. (Cậu bé đang phấn khích vì món đồ chơi mới của mình là cháu trai tôi.) |
8. Ứng dụng mệnh đề tính từ vào IELTS Reading
Mệnh đề tính từ thường xuất hiện trong bài thi IELTS Reading và có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung văn bản cũng như trả lời các câu hỏi một cách chính xác. Dưới đây là cách ứng dụng mệnh đề tính từ vào bài thi IELTS Reading
Đoạn văn ví dụ
The Great Wall of China, which stretches over 13,000 miles, is one of the most iconic structures in the world. Built over several dynasties, the wall was initially constructed to protect Chinese states and empires against invasions by various nomadic groups who roamed the Eurasian Steppe. The section of the wall that is most frequently visited by tourists is located near Beijing, where it has been well-preserved and restored. In addition to its historical significance, the Great Wall offers breathtaking views of the surrounding landscape, which is characterized by rugged mountains and lush forests.
Dịch nghĩa
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc, trải dài hơn 13.000 dặm, là một trong những công trình mang tính biểu tượng nhất trên thế giới. Được xây dựng qua nhiều triều đại, bức tường ban đầu được xây dựng để bảo vệ các quốc gia và đế chế Trung Quốc khỏi các cuộc xâm lược của nhiều nhóm du mục lang thang trên thảo nguyên Á-Âu. Phần tường thành được khách du lịch ghé thăm thường xuyên nhất nằm gần Bắc Kinh, nơi nó đã được bảo tồn và phục hồi tốt. Ngoài ý nghĩa lịch sử của nó, Vạn Lý Trường Thành còn mang đến tầm nhìn ngoạn mục ra quang cảnh xung quanh, đặc trưng bởi những ngọn núi gồ ghề và những khu rừng tươi tốt.
Phân tích chi tiết
Mệnh đề tính từ: “which stretches over 13,000 miles”
- Phân tích: Mệnh đề tính từ này bổ sung thông tin cho “The Great Wall of China,” giúp người đọc biết thêm về độ dài của Vạn Lý Trường Thành.
- Vai trò: Cung cấp chi tiết cụ thể về đặc điểm của Vạn Lý Trường Thành, làm rõ hơn về đối tượng đang được đề cập.
Mệnh đề tính từ: “who roamed the Eurasian Steppe”
- Phân tích: Mệnh đề tính từ này bổ sung thông tin cho “various nomadic groups,” giúp người đọc biết về hoạt động của các nhóm du mục trên thảo nguyên Âu-Á.
- Vai trò: Làm rõ thêm về các nhóm du mục mà Vạn Lý Trường Thành được xây dựng để bảo vệ chống lại.
Mệnh đề tính từ: “that is most frequently visited by tourists”
- Phân tích: Mệnh đề tính từ này bổ sung thông tin cho “The section of the wall,” giúp người đọc biết phần nào của Vạn Lý Trường Thành thu hút nhiều du khách nhất.
- Vai trò: Cung cấp chi tiết cụ thể về phần tường thành thường được du khách ghé thăm, làm rõ hơn về địa điểm nổi tiếng gần Bắc Kinh.
9. Bài tập mệnh đề tính từ
Dưới đây là các bài tập phổ biến về mệnh đề tính từ, bạn có thể thực hành thêm để hiểu rõ hơn về dạng cấu trúc này.
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập trắc nghiệm.
9.1. Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền từ quan hệ phù hợp vào chỗ trống)
- This is the hotel ………. we stayed last summer.
- The car ………. he bought is very expensive.
- Do you know the reason ………. she resigned?
- He is the man ………. won the Nobel Prize.
- Is this the restaurant ………. serves Italian food?
9.2. Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
- The reason ………. she was late is unclear.
- A. why
- B. who
- C. where
- D. whom
- This is the book ………. I was talking about.
- A. whom
- B. why
- C. where
- D. that
- Is this the house ………. you grew up?
- A. which
- B. where
- C. whom
- D. who
- She is the only person ………. understands me.
- A. that
- B. whom
- C. whose
- D. why
- This is the city ………. I want to visit next summer.
- A. whom
- B. where
- C. which
- D. who
9.3. Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Viết lại câu)
- The car is very expensive. He bought the car last month.
=> ……………………………………………………..
- This is the school. I used to study at this school when I was young.
=> ……………………………………………………..
- The book is on the table. She recommended the book to me yesterday.
- She is my friend. I met her at the conference last year.
=> ……………………………………………………..
- The restaurant serves Italian food. We had dinner at this restaurant yesterday.
=> ……………………………………………………..
10. Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng mệnh đề tính từ, cách rút gọn mệnh đề tính từ. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý không đặt giới từ trước đại từ quan hệ that và who.
Hy vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp bạn áp dụng cấu trúc này vào các bài tập thật chuẩn nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dạng câu và cấu trúc khác, tham khảo ngay phần IELTS Grammar từ Vietop nhé!
Tài liệu tham khảo:
How to Use Adjective Clauses: https://www.grammarly.com/blog/adjective-clause/ – Truy cập ngày 18.07.2024