Trong tiếng Anh, danh từ được phân thành hai loại chính: Danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Một trong những câu hỏi phổ biến về danh từ là liệu money là danh từ đếm được hay không đếm được.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ cùng bạn tìm hiểu về tính chất của danh từ money và xác định xem nó thuộc loại danh từ nào trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ đi qua các đặc điểm và ngữ cảnh sử dụng để đưa ra câu trả lời chi tiết cho câu hỏi này.
Nội dung trọng tâm |
*Money là danh từ đếm được hay không đếm được: Money được xem là danh từ không đếm được trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên vẫn còn trường hợp ngoại lệ money là danh từ đếm được. *Các lượng từ thường đi cùng với money: Some, much, a lot of, little, no. *Ví dụ: – I need some money to pay for my groceries. (Tôi cần một ít tiền để trả tiền hàng tạp hóa.) – She has a lot of money. (Cô ấy có rất nhiều tiền.) |
1. Money nghĩa là gì?
Money trong tiếng Anh có nghĩa là “tiền” – phương tiện trao đổi và thanh toán.
E.g: I need some money to pay for my groceries. (Tôi cần một ít tiền để trả tiền hàng tạp hóa.)
Dưới đây là một số nghĩa phổ biến khác của money:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Tài chính, sự giàu có | E.g: He comes from a wealthy family with a lot of money. (Anh ấy đến từ một gia đình giàu có, có rất nhiều tiền.) |
Giá trị, lợi ích | E.g: The new phone is expensive, but it’s worth the money. (Chiếc điện thoại mới đắt, nhưng đáng giá tiền bỏ ra.) |
Tiền thưởng | E.g: She received a large amount of money as a bonus for meeting her sales target. (Cô ấy nhận được một số tiền lớn làm tiền thưởng vì đạt được mục tiêu doanh số bán hàng.) |
Sự tiêu tốn, chi tiêu | E.g: He spends too much money on unnecessary things. (Anh ấy chi tiêu quá nhiều tiền cho những thứ không cần thiết.) |
Quyền lực, ảnh hưởng | E.g: Money can sometimes corrupt people and influence their decisions. (Tiền bạc đôi khi có thể làm hỏng con người và ảnh hưởng đến quyết định của họ.) |
Xem thêm:
- Học bảng chữ cái tiếng Anh có phiên âm
- Cách phát âm ed chuẩn
- Quy tắc phát âm s es z
- Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được
2. Money là danh từ đếm được hay không đếm được?
Money được xem là danh từ không đếm được trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên vẫn còn trường hợp ngoại lệ money là danh từ đếm được.

Để hiểu rõ hơn về các trường hợp đếm được hay không đếm được của danh từ money, hãy cùng mình đọc tiếp nội dung sau đây:
2.1. Money là danh từ không đếm được trong hầu hết trường hợp
Trong tiếng Anh, money thường được xem là danh từ không đếm được.
Điều này có nghĩa là chúng ta không thêm “s” vào cuối từ để tạo số nhiều và cũng không sử dụng “a/an” đứng trước nó.
E.g:
- I need some money. (Tôi cần một ít tiền.)
- She has a lot of money. (Cô ấy có rất nhiều tiền.)
- Do you have much money with you? (Bạn có mang theo nhiều tiền không?)
2.2. Khi nào “money” được dùng như danh từ đếm được?
Mặc dù trong đa số trường hợp, money là danh từ không đếm được, nhưng vẫn có một số ngoại lệ đặc biệt khi nó được dùng như danh từ đếm được như khi nói về các loại tiền tệ và khi nói về các khoản tiền riêng biệt.
Cụ thể:
Trường hợp | Lý do | Ví dụ |
Khi nói về các loại tiền tệ | Money được hiểu theo nghĩa đơn vị tiền tệ như dollars, euros, yen… Vì vậy, ta có thể đếm được. | E.g:Two dollars, five euros. (Hai đô la, năm euro.) The yen is the official money of Japan. (Đồng yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản.) |
Khi nói về các khoản tiền riêng biệt | Trong văn bản pháp lý, tài chính hoặc hành chính, money có thể xuất hiện dưới dạng số nhiều là moneys hoặc monies. | E.g:No moneys/monies have been paid from the legal aid fund. (Không có khoản tiền nào được chi trả từ quỹ hỗ trợ pháp lý.) The company has invested its monies in several projects. (Công ty đã đầu tư các khoản tiền của mình vào nhiều dự án khác nhau.) |
Bạn có thể xem chi tiết hơn về Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
3. Tại sao money là danh từ không đếm được?
Có hai đặc điểm chính khiến money được xếp vào nhóm danh từ không đếm được, đó là money là một khái niệm trừu tượng và đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền.
Cùng mình xem chi tiết nội dung dưới đây để hiểu rõ hơn vì sao money là danh từ không đếm được nhé:

3.1. Money là một khái niệm chung và trừu tượng.
Money không thể đếm được riêng lẻ. Người ta không thể nói one money hoặc two moneys. Điều này là do money được coi là một khái niệm trừu tượng, không thể chia nhỏ thành các đơn vị đếm được.
Thay vào đó, chúng ta sử dụng các đơn vị tiền tệ cụ thể như dollars, pounds, yen để chỉ số lượng cụ thể của tiền. Ví dụ, chúng ta nói “one dollar” hoặc “two pounds” thay vì “one money” hoặc “two moneys”.
E.g: She has five dollars in her wallet. (không phải five moneys.) – Cô ấy có 5 đô trong ví.
3.2. Money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền
Money thường không được sử dụng với a/ an hoặc số lượng cụ thể. Thay vào đó, người ta sử dụng từ khác như “a dollar” hoặc “some money”. Điều này là do money đại diện cho khái niệm tổng quát về tiền và không cần sự đếm số lượng cụ thể.
Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ hay cụm từ khác để chỉ định số lượng hoặc mức độ của tiền. Ví dụ, chúng ta nói “I have a dollar in my pocket” hoặc “Can you lend me some money?”.
E.g.
- Can you give me a dollar? (không phải “Can you give me a money?”) (Bạn có thể đưa cho mình một đô-la không?)
- I need some money to buy groceries. (thay vì “I need some moneys to buy groceries.”) (Tôi cần một ít tiền để mua đồ tạp hóa.)
Xem thêm: Bài tập về Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
4. Money đi với lượng từ gì?
Vì money thường được xem là danh từ không đếm được, nên khi diễn đạt số lượng, bạn phải kết hợp money với các lượng từ như some, much, a lot of, little, no.
Sau đây là các ví dụ về các lượng từ đi cùng với money để bạn có thể ứng dụng tốt hơn:
Lượng từ | Ví dụ |
Some: Một ít | E.g: I need some money to buy lunch. (Tôi cần một ít tiền để mua bữa trưa.) |
Much: Nhiều | E.g: He doesn’t have much money left. (Anh ấy không còn nhiều tiền.) |
A lot of: Rất nhiều | E.g: She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.) |
Little: Ít | E.g: They have little money, so they can’t travel this year. (Họ có ít tiền nên không thể đi du lịch năm nay.) |
No: Không có | E.g: I have no money in my wallet. (Tôi không có tiền trong ví.) |
Thông qua bài viết trên, Vietop English đã cùng bạn tìm câu trả lời cho câu hỏi phổ biến: Money là danh từ đếm được hay không đếm được. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có những trường hợp đặc biệt khi money có thể được sử dụng theo cách đếm được hoặc trong ngữ cảnh khác nhau.
Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về ngữ pháp và cách dùng tiếng Anh chuẩn xác, hãy ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tiếp tục học tập và nâng cao kỹ năng của mình ngay hôm nay.