Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

My love nghĩa là gì? My love được dùng để chỉ ai?

Trong tiếng Anh, cách xưng hô thực chất rất đa dạng chứ không chỉ giới hạn trong các đại từ I, you, we, they, he, she, it hay tên riêng, và từ my love là một trong số đó, thường được dùng để gọi người mình yêu thương. 

Với bài viết dưới đây, Vietop English mời các bạn cùng tìm hiểu xem định nghĩa my love nghĩa là gì? My love được dùng để chỉ ai?

Cùng mình học nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
My love có nghĩa là tình yêu của tôi hoặc người yêu của tôi. Nó thường được sử dụng như một cách gọi thân mậtyêu thương đối với người mà bạn có mối quan hệ đặc biệt như bạn đời, người thân, người mà bạn quý trọng và yêu thương.

*Cách dùng từ my love trong tiếng Anh:
– Gọi tên người yêu, bạn đời.
– Gọi con cái hoặc người thân trong gia đình.Gọi bạn bè rất thân.
– Diễn đạt tình yêu và sự quan tâm.Khi viết thư hoặc tin nhắn tình cảm.
– Trong các dịp lễ kỷ niệm, sinh nhật hoặc ngày lễ.
– Trong các tình huống lãng mạn hoặc khi diễn đạt tình yêu.

*Ví dụ:
– Good morning, my love. How did you sleep? (Chào buổi sáng, tình yêu của tôi. Anh ngủ ngon chứ?)
– I will always be here for you, my love, through thick and thin. (Tôi sẽ luôn ở đây với em, tình yêu của tôi, qua mọi khó khăn và thử thách.)

1. My love nghĩa là gì trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ my love có nghĩa là tình yêu của tôi hoặc người yêu của tôi. Nó được sử dụng như một cách gọi thân mậtyêu thương đối với người mà bạn có mối quan hệ đặc biệt, như bạn đời, người yêu, hoặc người mà bạn yêu thương và quý trọng.

My love nghĩa là gì trong tiếng Anh
My love nghĩa là gì trong tiếng Anh

E.g:

  • I miss you, my love. (Tôi nhớ em, tình yêu của tôi.)
  • Good morning, my love. How did you sleep? (Chào buổi sáng, tình yêu của tôi. Anh ngủ ngon chứ?)
  • You mean everything to me, my love. (Con là tất cả đối với mẹ, tình yêu của mẹ.)
  • Happy anniversary, my love! I am grateful for every moment we have shared. (Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của em! Em biết ơn mỗi khoảnh khắc chúng ta đã cùng nhau trải qua.)
  • I will always be here for you, my love, through thick and thin. (Tôi sẽ luôn ở đây với em, tình yêu của tôi, qua mọi khó khăn và thử thách.)

Xem thêm: Sneaky link nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với sneaky link

2. Cách dùng my love trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh my love phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích để sử dụng. Một số cách dùng my love trong giao tiếp mà bạn có thể thường gặp như:

  • Gọi tên người yêu, bạn đời.
  • Gọi con cái hoặc người thân trong gia đình.
  • Gọi bạn bè rất thân.
  • Diễn đạt tình yêu và sự quan tâm.

Hãy cùng mình tìm hiểu nội dung chi tiết dưới đây để biết thêm các cách dùng của my love:

Cách dùng my love trong tiếng Anh
Cách dùng my love trong tiếng Anh
Cách dùngVí dụ
Gọi tên người yêu, bạn đời.E.g:
Good morning, my love. Did you sleep well? (Chào buổi sáng, tình yêu của em. Anh đã ngủ ngon chứ?)
My love, can you please pick up some groceries on your way home? (Tình yêu của tôi, em có thể mua thêm vài thực phẩm trên đường về không?)
Gọi con cái hoặc người thân trong gia đình.E.g: Goodnight, my love. Daddy loves you. (Chúc con ngủ ngon, tình yêu của bố.)
Gọi bạn bè rất thân.E.g: Thanks for always being there, my love. (Cảm ơn vì luôn ở bên cạnh tớ, bạn thân yêu của tớ.)
Diễn đạt tình yêu và sự quan tâm.E.g:
You are my love and my best friend. (Em là tình yêu và người bạn thân nhất của tôi.)
I miss you so much, my love. (Bố nhớ con rất nhiều, tình yêu của bố.)
Khi viết thư hoặc tin nhắn tình cảm.E.g:
My dearest love, you light up my world. (Tình yêu của tôi, em làm thế giới của tôi tỏa sáng.)
I’m sending all my love to you, my love. (Em gửi tất cả tình yêu của mình đến anh, tình yêu của em.)
Trong các dịp lễ kỷ niệm, sinh nhật hoặc ngày lễ.E.g:
Happy anniversary, my love! These years with you have been incredible. (Chúc mừng kỷ niệm, tình yêu của em! Những năm tháng cùng anh thật tuyệt vời.)
Wishing a fantastic birthday to my love. May all your dreams come true! (Chúc mừng sinh nhật tuyệt vời cho tình yêu của tôi. Mong rằng tất cả ước mơ của em sẽ thành hiện thực!)
Trong các tình huống lãng mạn hoặc khi diễn đạt tình yêu.E.g:
My love, you are the most beautiful person I’ve ever known. (Tình yêu của tôi, em là người đẹp nhất mà tôi từng biết đến.)
I can’t imagine my life without you, my love. (Em không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu anh, tình yêu của em.)

Xem thêm:

3. Các cụm từ liên quan đến my love trong tiếng Anh 

Ngoài cách dùng phổ biến của my love, trong tiếng Anh còn có nhiều cụm từ biến thể liên quan mang ý nghĩa khác nhau như: My lover, my love for you, my only love.

Các cụm từ liên quan đến my love trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến my love trong tiếng Anh

3.1. My lover nghĩa là gì?

My lover trong tiếng Việt có nghĩa là người tình, nhấn mạnh đến mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục.

Bạn có thể thấy rằng “my love” thiên về sự trìu mến, gắn bó trong giao tiếp hằng ngày, còn “my lover” lại mang nghĩa hẹp, nhạy cảm và không được dùng rộng rãi trong bối cảnh đời thường.

E.g: He introduced me as his lover, not just a friend. (Anh ấy giới thiệu tôi là người yêu của anh ấy, chứ không chỉ là bạn bè.)

3.2. My love for you là gì?

My love for you trong tiếng Anh có nghĩa tình yêu tôi dành cho bạn. Cụm từ này thể hiện sự yêu thương và tình cảm của một người dành cho người khác.

E.g: Despite the distance between us, my love for you never changes. (Dù có xa nhau tới mấy, tình yêu của tôi dành cho em không bao giờ thay đổi.)

3.3. My only love là gì?

My only love có nghĩa là tình yêu duy nhất của tôi hoặc tình yêu duy nhất trong đời tôi, thường được sử dụng để chỉ tình yêu đặc biệt và duy nhất mà ai đó dành cho một người khác.

E.g: After years of searching, I found my only love in you. (Sau nhiều năm tìm kiếm, tôi đã tìm thấy tình yêu duy nhất của mình ở em.)

4. My love là gì trên Facebook?

Trên các mạng xã hội như Facebook hoặc Instagram, từ My love thường được sử dụng trong các hashtag (cụm từ viết liền được đặt sau dấu #) khi người dùng đăng tải trạng thái hoặc hình ảnh liên quan tới những người, vật mà họ yêu thương. Đôi khi từ my love còn được dùng khi người dùng đặt biệt danh cho người yêu trên Messenger.

5. Từ đồng nghĩa với my love trong tiếng Anh

Ngoài từ my love bạn có thể sử dụng các từ sau để thể hiện tình cảm trìu mến: Love of my life, my beloved one, my darling, sweet love, my one and only.

Cùng mình đọc nội dung dưới đây để hiểu rõ về cách áp dụng các từ đồng nghĩa với my love nào:

Từ đồng nghĩaVí dụ
Love of my life: Tình yêu của đời tôiE.g: You are the love of my life, and I am so grateful to have you. (Em là tình yêu của đời tôi, và tôi rất biết ơn vì có em.)
My beloved one: Người yêu dấuE.g: I want to spend the rest of my life with you, my beloved one. (Em muốn dành phần còn lại của cuộc đời với anh, người yêu dấu của em.)
My darling: Cưng, người yêu dấuE.g: My darling, you make me the happiest person on earth. (Người yêu dấu của tôi, em làm tôi trở thành người hạnh phúc nhất trên trái đất.)
Sweet love: Tình yêu ngọt ngàoE.g: Good morning, my sweet love. I hope you have a wonderful day. (Chào buổi sáng, tình yêu ngọt ngào của em. Hy vọng anh có một ngày tuyệt vời.)
My one and only: Người duy nhất của tôiE.g: You are my one and only, and I will love you forever. (Anh là duy nhất của em, và em sẽ yêu bạn mãi mãi.)

6. Từ trái nghĩa với my love trong tiếng Anh 

Các từ trái nghĩa với my love gồm: Stranger, enemy, foe, hater, rival.

Tham khảo các từ trái nghĩa với my love dưới đây để biết cách diễn đạt sắc thái trái ngược, thể hiện sự xa cách, không còn tình cảm hoặc thậm chí lạnh nhạt:

Từ trái nghĩaVí dụ
Stranger: Người lạE.g: I’ve never seen him before. He’s a stranger to me. (Tôi chưa bao giờ thấy anh ta trước đây. Anh ta là một người lạ đối với tôi.)
Enemy: Kẻ thùE.g: He used to be my friend, but now he’s turned into my enemy. (Anh ta từng là bạn của tôi, nhưng bây giờ anh ta trở thành kẻ thù của tôi.)
Foe: Kẻ thùE.g: They were once allies, but now they are foes. (Họ từng là đồng minh, nhưng bây giờ họ là kẻ thù.)
Hater: Người căm ghétE.g: Ignore your haters and focus on the positive. (Bỏ qua những kẻ căm ghét bạn và tập trung vào những điều tích cực.)
Rival: Đối thủ, đối địchE.g: He’s my rival in the competition. We’re constantly trying to outdo each other. (Anh ta là đối thủ cạnh tranh của tôi. Chúng tôi luôn cố gắng vượt qua nhau.)

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ my love nghĩa là gì, cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, sự khác biệt với “my lover”, cũng như các cụm từ mở rộng như “my love for you” hay “my only love”. Việc nắm vững những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, tránh nhầm lẫn giữa những cụm từ dễ gây hiểu lầm. 

Vietop English hy vọng sau khi đọc xong, bạn có thể tự tin vận dụng các cách gọi này trong giao tiếp hằng ngày, đồng thời hiểu đúng sắc thái tình cảm mà người bản ngữ muốn truyền tải. Nếu bạn muốn trau dồi thêm ngữ pháp và vốn từ vựng, đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar tại Vietop English để học hiệu quả hơn.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h