Khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc nắm bắt các khái niệm và cấu trúc câu cơ bản. Những bài học mới mẻ và đa dạng có thể trở nên áp đảo, khiến việc học trở nên áp lực. Để giải quyết vấn đề này, việc áp dụng phương pháp học tập sáng tạo và hiệu quả là vô cùng cần thiết.
Bằng cách kết hợp lý thuyết với thực hành qua các bài tập đa dạng, học sinh sẽ dần làm chủ được ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Hãy cùng khám phá những kiến thức cơ bản và phương pháp học tập hiệu quả trong bài viết dưới đây.
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc thì hiện tại đơn: + Khẳng định (Affirmative): S + V (s/ es) + O + Phủ định (Negative): S + do/ does + not + V (nguyên thể) + O + Nghi vấn (Interrogative): Do/ Does + S + V (nguyên thể) + O? – Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: + Khẳng định (Affirmative): S + am/ is/ are + V-ing + O + Phủ định (Negative): S + am/ is/ are + not + V-ing + O + Nghi vấn (Interrogative): Am/ Is/ Are + S + V-ing + O? – Mạo từ không xác định: A/ an được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một phụ âm. – Đại từ (Pronouns) là các từ được sử dụng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại và làm cho câu văn trở nên linh hoạt hơn. – Tính từ (Adjectives) và trạng từ (Adverbs) là hai loại từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả tính chất, đặc điểm, và hành động trong câu. – Giới từ (prepositions) là những từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu. – Có hai loại câu hỏi chính: Yes/ No Questions và WH- Questions. – Câu điều kiện loại 1 (First conditional) được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. – Câu so sánh là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. |
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 bao gồm những nội dung nào?
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ làm quen với những kiến thức cơ bản và nền tảng để xây dựng kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số chủ điểm ngữ pháp chính mà học sinh thường được học:
- Thì hiện tại đơn (Present simple Tense)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous Tense)
- Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable nouns)
- Mạo từ (Articles)
- Đại từ (Pronouns)
- Tính từ và Trạng từ (Adjectives and Adverbs)
- Giới từ (Prepositions)
- Yes/ No Questions and WH- Questions
- Câu điều kiện loại 1 (First conditional)
- Câu so sánh (Comparative and Superlative Sentences)
2. Thì hiện tại đơn (Present simple Tense)
Thì hiện tại đơn (Present simple tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định.

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định (Affirmative): S + V (s/ es) + O | I play soccer every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.) She reads books in the library. (Cô ấy đọc sách trong thư viện.) |
Phủ định (Negative): S + do/ does + not + V (nguyên thể) + O | I do not (don’t) play soccer. (Tôi không chơi bóng đá.) He does not (doesn’t) read books. (Anh ấy không đọc sách.) |
Nghi vấn (Interrogative): Do/ Does + S + V (nguyên thể) + O? | Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?) Does she read books? (Cô ấy có đọc sách không?) |
Dưới đây là cách dùng của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại: | He goes to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.) They visit their grandparents every weekend. (Họ thăm ông bà mỗi cuối tuần.) |
Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) |
Diễn tả lịch trình hoặc thời gian biểu cố định | The train leaves at 7 o’clock. (Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ.) The store opens at 9 AM. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.) |
Khi sử dụng thì hiện tại đơn cần lưu ý những điểm sau:
Lưu ý | Ví dụ |
Thêm s hoặc es cho động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) | She watches TV every night. (Cô ấy xem TV mỗi tối.) He studies hard. (Anh ấy học chăm chỉ.) |
Không thêm s hoặc es cho động từ khi chủ ngữ là các ngôi khác | I eat breakfast at 7 AM. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.) We go to the park on Sundays. (Chúng tôi đi công viên vào Chủ Nhật.) |
3. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc các hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại, cũng như các kế hoạch hoặc sự sắp xếp trong tương lai gần.

Dưới đây là cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định (Affirmative): S + am/ is/ are + V-ing + O | I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.) She is playing the piano. (Cô ấy đang chơi đàn piano.) They are watching TV. (Họ đang xem TV.) |
Phủ định (Negative): S + am/ is/ are + not + V-ing + O | I am not reading a book. (Tôi không đang đọc sách.) He is not playing the guitar. (Anh ấy không đang chơi guitar.) We are not studying for the exam. (Chúng tôi không đang học bài cho kỳ thi.) |
Nghi vấn (Interrogative): Am/ Is/ Are + S + V-ing + O? | Are you reading a book? (Bạn có đang đọc sách không?) Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?) Are they playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không?) |
Dưới đây là cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. | She is talking on the phone right now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ.) They are having lunch at the moment. (Họ đang ăn trưa vào lúc này.) |
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại (không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói). | I am studying for my exams these days. (Dạo này tôi đang học bài cho kỳ thi.) He is working on a new project this week. (Tuần này anh ấy đang làm dự án mới.) |
Diễn tả kế hoạch hoặc sự sắp xếp trong tương lai gần. | We are meeting our friends tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.) She is flying to New York next week. (Cô ấy sẽ bay đến New York vào tuần tới.) |
Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cần lưu ý những điểm sau:
Lưu ý | Ví dụ |
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, cảm giác, hay sở thích như: Know, like, love, hate, want, need, believe, seem, understand, … | She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.) |
Một số động từ có thể vừa chỉ hành động vừa chỉ trạng thái, tùy theo ngữ cảnh | Chỉ hành động: He is thinking about the problem. (Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề đó.) Chỉ trạng thái: I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.) |
4. Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and Uncountable nouns)
Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns). Việc hiểu sự khác biệt giữa chúng là rất quan trọng để sử dụng ngữ pháp và từ vựng một cách chính xác.
4.1. Danh từ đếm được(Countable nouns)
Danh từ đếm được là những danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số lượng cụ thể. Chúng có dạng số ít và số nhiều.
Danh từ | Ví dụ |
Danh từ số ít | A book (Một cuốn sách)An apple (Một quả táo) |
Danh từ số nhiều | Books (Những cuốn sách)Apples (Những quả táo) |
4.2. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được bằng số lượng cụ thể và thường chỉ dùng ở dạng số ít.
E.g.:
- Water (Nước)
- Information (Thông tin)
- Rice (Gạo)
- Music (Nhạc)
Khi sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được cần lưu ý những điểm sau:
Lưu ý | Chi tiết |
Danh từ không đếm được thường không có dạng số nhiều. | Sai: InformationsĐúng: Information |
Danh từ đếm được có thể trở thành không đếm được khi chúng chỉ các loại chất liệu hoặc khái niệm trừu tượng. | Paper (Giấy) – Khi chỉ chung về loại vật liệu.Papers (Những tài liệu) – Khi chỉ các tài liệu cụ thể. |
5. Mạo từ (Articles)
Mạo từ (Articles) trong tiếng Anh bao gồm hai loại chính: mạo từ xác định (Definite article) và mạo từ không xác định (Indefinite article). Mạo từ giúp xác định danh từ là cụ thể hay không cụ thể trong câu.

5.1. Mạo từ không xác định: A/ an
A được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một phụ âm.
E.g.:
- A cat (Một con mèo)
- A book (Một quyển sách)
An được sử dụng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc một âm câm h.
E.g.:
- An apple (Một quả táo)
- An hour (Một giờ)
5.2. Mạo từ xác định: The
The được sử dụng trước danh từ số ít và số nhiều, đếm được và không đếm được khi người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến.
E.g.:
- The cat (Con mèo đó)
- The books (Những quyển sách đó)
5.3. Cách dùng mạo từ
Dưới đây là cách sử dụng mạo từ chi tiết kèm theo ví dụ
Sử dụng mạo từ a/ an khi:
Hoàn cảnh khi sử dụng mạo từ a/ an | Ví dụ |
Đề cập đến một đối tượng không cụ thể hoặc được nhắc đến lần đầu tiên. | I saw a dog in the park. (Tôi thấy một con chó trong công viên.) |
Nói về một nghề nghiệp. | She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.) |
Diễn tả một đơn vị đo lường hoặc số lượng. | He earns $50 an hour. (Anh ấy kiếm được 50 đô la một giờ.) |
Sử dụng mạo từ the khi:
Hoàn cảnh khi sử dụng mạo từ the | Ví dụ |
Đề cập đến một đối tượng cụ thể đã được nhắc đến trước đó hoặc người nghe biết rõ. | I saw a dog in the park. The dog was very friendly. (Tôi thấy một con chó trong công viên. Con chó đó rất thân thiện.) |
Danh từ là duy nhất hoặc được coi là duy nhất. | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) |
Đề cập đến một nhóm hoặc loài cụ thể. | The tiger is an endangered species. (Loài hổ là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Đề cập đến các đối tượng đã được xác định bởi một cụm từ hoặc mệnh đề theo sau. | The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) |
Khi sử dụng mạo từ cần lưu ý những điểm sau:
- Không dùng mạo từ a/ an với danh từ số nhiều hoặc không đếm được:
Sai: I need a informations.
Đúng: I need some information. (Tôi cần một số thông tin.)
- Không dùng the khi nói chung về danh từ không xác định:
Sai: The tigers are dangerous animals.
Đúng: Tigers are dangerous animals. (Loài hổ là loài động vật nguy hiểm.)
6. Đại từ (Pronouns)
Đại từ (Pronouns) là các từ được sử dụng thay thế cho danh từ để tránh lặp lại và làm cho câu văn trở nên linh hoạt hơn. Đại từ có thể chỉ người, vật, hoặc ý tưởng và thường đóng vai trò thay thế cho các danh từ trong câu.
6.1. Đại từ chủ ngữ (Subject pronouns)
Đại từ chủ ngữ dùng để thay thế danh từ làm chủ ngữ của câu.
Dưới đây là các đại từ chủ ngữ:
- I (Tôi)
- You (Bạn)
- He (Anh ấy)
- She (Cô ấy)
- It (Nó – dùng cho đồ vật hoặc động vật không xác định)
- We (Chúng tôi, chúng ta)
- They (Họ)
E.g.:
- She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
- We saw them at the mall. (Chúng tôi đã thấy họ ở trung tâm mua sắm.)
6.2. Đại từ tân ngữ (Object pronouns)
Đại từ tân ngữ dùng để thay thế danh từ làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ.
Dưới đây là các đại từ tân ngữ:
- Me (Tôi)
- You (Bạn)
- Him (Anh ấy)
- Her (Cô ấy)
- It (Nó)
- Us (Chúng tôi, chúng ta)
- Them (Họ)
E.g.:
- She gave me a gift. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
- We saw them at the mall. (Chúng tôi đã thấy họ ở trung tâm mua sắm.)
6.3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu và thay thế danh từ sở hữu trong câu.
Dưới đây là các đại từ tân ngữ:
- Mine (Của tôi)
- Yours (Của bạn)
- His (Của anh ấy)
- Hers (Của cô ấy)
- Its (Của nó)
- Ours (Của chúng tôi, của chúng ta)
- Theirs (Của họ)
E.g.:
- This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
- The house is theirs. (Ngôi nhà là của họ.)
6.4. Đại từ nhấn mạnh (Reflexive pronouns)
Đại từ nhấn mạnh dùng để chỉ chính chủ ngữ hoặc để nhấn mạnh.
Dưới đây là các đại từ nhấn mạnh:
- Myself (Bản thân tôi)
- Yourself (Bản thân bạn)
- Himself (Bản thân anh ấy)
- Herself (Bản thân cô ấy)
- Itself (Bản thân nó)
- Ourselves (Bản thân chúng tôi, chúng ta)
- Yourselves (Bản thân các bạn)
- Themselves (Bản thân họ)
E.g.:
- I did it myself. (Tôi tự làm việc đó.)
- She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn vào gương.)
6.4. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ dùng để kết nối các mệnh đề và chỉ người hoặc vật được đề cập trong mệnh đề chính.
Dưới đây là các đại từ quan hệ:
- Who (Ai, người mà)
- Whom (Người mà – dùng trong tân ngữ)
- Whose (Của ai)
- Which (Mà – dùng cho vật)
- That (Mà – dùng cho người hoặc vật)
E.g.:
- The man who called you is waiting. (Người đàn ông mà gọi bạn đang đợi.)
- The book which you lent me is interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
7. Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs)
Tính từ (Adjectives) và trạng từ (Adverbs) là hai loại từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp mô tả tính chất, đặc điểm, và hành động trong câu. Dưới đây là cách sử dụng và phân biệt chúng.
7.1. Tính từ (Adjectives)
Tính từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (nouns) và đại từ (pronouns), giúp làm rõ hơn đặc điểm của chúng.
E.g.:
- The blue sky. (Bầu trời xanh)
- An interesting book. (Một cuốn sách thú vị)
- They seem tired. (Họ có vẻ mệt mỏi.)
Dưới dây là vị trí thường gặp của tính từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Trước danh từ | A beautiful flower (Một bông hoa đẹp) |
Sau động từ liên kết (linking verbs) như: be, seem, become, look, feel, … | She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.) |
Tính từ có 4 loại như sau:
Loại tính từ | Ví dụ |
Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives) | Beautiful, large, small, etc. |
Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives) | This, that, these, those |
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | My, your, his, her, its, our, their |
Tính từ số lượng (Quantitative adjectives) | Some, many, few, several |
7.2. Trạng từ (Adverbs)
Trạng từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho động từ (verbs), tính từ (adjectives), trạng từ khác, hoặc cả câu. Chúng thường chỉ cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, hoặc mức độ.
E.g.:
- He spoke softly. (Anh ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)
- She drives very carefully. (Cô ấy lái xe rất cẩn thận.)
- We often visit our grandparents. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà.)
Dưới dây là vị trí thường gặp của trạng từ trong câu
Vị trí | Ví dụ |
Trước tính từ hoặc trạng từ khác | He runs incredibly fast. (Anh ấy chạy cực kỳ nhanh.) |
Sau động từ thường (không phải động từ liên kết) | She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) |
Đầu hoặc cuối câu (đối với trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, tần suất) | Usually, he gets up early. (Thường thì anh ấy dậy sớm.) |
Trạng từ có 5 loại như sau:
Loại trạng từ | Ví dụ |
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) | Quickly, slowly, carefully. |
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) | Now, later, soon. |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) | Here, there, everywhere. |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) | Always, usually, never. |
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) | Very, quite, too, extremely. |
8. Giới từ (Prepositions)
Giới từ (prepositions) là những từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu, chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, phương hướng, nguyên nhân, cách thức và nhiều khía cạnh khác.

8.1. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)
Giới từ chỉ vị trí dùng để diễn tả nơi chốn, vị trí của một sự vật.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In | Ở trong | The book is in the bag. (Quyển sách ở trong túi.) |
On | Ở trên | The cat is on the table. (Con mèo ở trên bàn.) |
At | Ở, tại (dùng cho địa điểm cụ thể) | She is at the bus stop. (Cô ấy ở trạm xe buýt.) |
Under | Ở dưới | The dog is under the chair. (Con chó ở dưới ghế.) |
Next to/ Beside | Bên cạnh | The lamp is next to the bed. (Cái đèn ở bên cạnh giường.) |
Between | Ở giữa (hai vật) | The car is between the house and the garage. (Chiếc xe ở giữa ngôi nhà và nhà để xe.) |
Behind | Phía sau | The tree is behind the house. (Cái cây ở phía sau ngôi nhà.) |
In front of | Phía trước | The store is in front of the park. (Cửa hàng ở phía trước công viên.) |
Above | Ở trên (không tiếp xúc) | The picture is above the sofa. (Bức tranh ở trên ghế sofa.) |
Below | Ở dưới (không tiếp xúc) | The temperature is below freezing. (Nhiệt độ ở dưới mức đóng băng.) |
8.2. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
Giới từ chỉ thời gian dùng để diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At | Vào lúc (Dùng cho thời điểm cụ thể) | At 6 o’clock (Vào lúc 6 giờ)At night (Vào ban đêm) |
On | Vào (Dùng cho ngày trong tuần, ngày tháng năm) | On Monday (Vào thứ Hai)On July 4th (Vào ngày 4 tháng 7) |
In | Vào (Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi trong ngày) | In January (Vào tháng Giêng)In 2024 (Vào năm 2024)In the morning (Vào buổi sáng)In summer (Vào mùa hè) |
For | Trong khoảng thời gian (Dùng để diễn tả khoảng thời gian) | For two hours (Trong hai tiếng) |
Since | Từ khi (Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu) | Since 1995 (từ năm 1995) |
During | Trong suốt (Dùng để diễn tả khoảng thời gian của một sự kiện) | During the meeting (Trong suốt buổi họp) |
By | Trước (Dùng để chỉ thời hạn) | By Friday (Trước thứ Sáu) |
8.3. Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of direction)
Giới từ chỉ phương hướng dùng để diễn tả hướng đi hoặc di chuyển của một sự vật.
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Đến | I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.) |
Toward | Hướng về phía | He is walking toward the park. (Anh ấy đang đi về phía công viên.) |
Into | Vào trong | She walked into the room. (Cô ấy bước vào phòng.) |
Out of | Ra khỏi | He ran out of the house. (Anh ấy chạy ra khỏi nhà.) |
Up | Lên | She climbed up the ladder. (Cô ấy leo lên thang.) |
Down | Xuống | They walked down the hill. (Họ đi xuống đồi.) |
Across | Băng qua | We walked across the street. (Chúng tôi băng qua đường.) |
Through | Xuyên qua | The river flows through the city. (Con sông chảy qua thành phố.) |
9. Yes/ No Questions and WH- Questions
Câu hỏi là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp giao tiếp hiệu quả và tương tác trong các cuộc trò chuyện. Có hai loại câu hỏi chính: Yes/ No Questions và WH- Questions.
9.1. Yes/ No Questions
Yes/ No Questions thường được bắt đầu bằng trợ động từ (auxiliary verb) như: Am, is, are, was, were, do, does, did, have, has, had, can, could, will, would, shall, should, may, might, must.
Cấu trúc:
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + …?(Auxiliary Verb + Subject + Main Verb + …?) |
Yes/ No Questions ở từng thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) Does she play tennis? (Cô ấy có chơi tennis không?) |
Hiện tại tiếp diễn | Are they studying now? (Họ đang học bây giờ phải không?) Is he watching TV? (Anh ấy đang xem TV phải không?) |
Quá khứ đơn | Did you visit your grandmother yesterday? (Bạn đã thăm bà của mình hôm qua phải không?) Did she finish her homework? (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà phải không?) |
Hiện tại hoàn thành | Have you eaten breakfast? (Bạn đã ăn sáng chưa?) Has he finished the project? (Anh ấy đã hoàn thành dự án chưa?) |
9.2. WH- Questions
Câu hỏi từ bắt đầu bằng các từ hỏi WH- như: Who, what, where, when, why, which, how. Những câu hỏi này đòi hỏi câu trả lời chi tiết hơn và thường không thể trả lời bằng yes hoặc no.
Cấu trúc:
Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + …?(WH- word + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb + …?) |
Từ để hỏi | Ví dụ |
Who (Ai) | Who is she talking to? (Cô ấy đang nói chuyện với ai?) Who won the game? (Ai đã thắng trận đấu?) |
What (Gì, cái gì) | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) What did he say? (Anh ấy đã nói gì?) |
Where (Đâu, ở đâu) | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?) |
When (Khi nào) | When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào?) When did they arrive? (Họ đến khi nào?) |
Why (Tại sao) | Why are you late? (Tại sao bạn trễ?) Why did she leave early? (Tại sao cô ấy rời đi sớm?) |
Which (Nào) | Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào?) Which color do you like? (Bạn thích màu nào?) |
How (Như thế nào) | How are you? (Bạn khỏe không?) How does this work? (Điều này hoạt động như thế nào?) |
- Yes/ No Questions: Bắt đầu bằng động từ trợ và thường có câu trả lời yes hoặc no.
- WH- Questions: Bắt đầu bằng từ hỏi WH- và yêu cầu câu trả lời chi tiết hơn, không thể trả lời chỉ bằng yes hoặc no.
10. Câu điều kiện loại 1 (First conditional)
Câu điều kiện loại 1 (First conditional) được sử dụng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Loại câu này thường dùng để nói về các sự việc có khả năng xảy ra và hậu quả của chúng.

E.g.:
- If it is sunny tomorrow, we will go to the beach. (Nếu ngày mai trời nắng, chúng tôi sẽ đi biển.)
- If he doesn’t come to the party, everyone will be disappointed. (Nếu anh ấy không đến bữa tiệc, mọi người sẽ thất vọng.)
- If you drink too much coffee, you won’t be able to sleep. (Nếu bạn uống quá nhiều cà phê, bạn sẽ không thể ngủ được.)
10.1. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc như sau:
If + Chủ ngữ + Động từ chia ở thì hiện tại đơn, Chủ ngữ + will + Động từ nguyên mẫu.(If + Subject + Present Simple, Subject + will + V1.) |
Ví dụ:
- If it rains, we will cancel the picnic. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ hủy chuyến dã ngoại.)
- If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
10.2. Các biến thể và cách dùng
Biến thể của câu điều kiện loại 1 có hai dạng như sau:
Loại biến thể | Ví dụ |
Mệnh đề If có thể đứng đầu câu hoặc ở giữa câu | If you don’t hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.) You will miss the bus if you don’t hurry. (Bạn sẽ lỡ xe buýt nếu bạn không nhanh lên.) |
Thay đổi will bằng các động từ khuyết thiếu hoặc động từ khác để diễn tả các khả năng khác nhau: | If you are late, you can call me. (Nếu bạn trễ, bạn có thể gọi tôi.) If she finishes her work early, she might go out. (Nếu cô ấy hoàn thành công việc sớm, cô ấy có thể đi ra ngoài.) |
10.3. Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng câu điều kiện loại 1 cần lưu ý những điểm sau:
Lưu ý | Chi tiết |
Động từ trong mệnh đề if luôn chia ở thì hiện tại đơn | Đúng: If he eats too much, he will get fat. (Nếu anh ấy ăn quá nhiều, anh ấy sẽ béo lên.) Sai: If he will eat too much, he will get fat. (Nếu anh ấy ăn quá nhiều, anh ấy sẽ béo lên.) |
Mệnh đề if và mệnh đề chính có thể đổi chỗ cho nhau mà không thay đổi nghĩa của câu | If you call me, I will help you = I will help you if you call me. (Nếu bạn gọi tôi, tôi sẽ giúp bạn = Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn gọi tôi.) |
Có thể dùng các từ như unless thay cho if not: | Unless you hurry, you will miss the train. (Trừ khi bạn nhanh lên, không thì bạn sẽ lỡ tàu.) |
11. Câu so sánh
Câu so sánh là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. Các câu so sánh thường dùng các từ như as … as, more/ less … than để diễn đạt mức độ, sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng.
E.g.:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- This book is more interesting than the movie. (Cuốn sách này thú vị hơn bộ phim.)
- He is not as fast as his teammate. (Anh ấy không nhanh bằng đồng đội của mình.)
11.1. So sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự tương đương về mức độ giữa hai đối tượng. Cấu trúc này thường được hình thành như sau:
Cấu trúc: As + tính từ/ trạng từ + as
E.g.:
- She is as intelligent as her sister. (Cô ấy thông minh tương đương với chị của cô ấy.)
- This task is as difficult as the previous one. (Nhiệm vụ này khó như nhiệm vụ trước.)
- He runs as quickly as his friend. (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn của mình.)
Cấu trúc: As + many/ much + danh từ + as
E.g.:
- She has as many books as her brother. (Cô ấy có nhiều sách bằng anh trai cô ấy.)
- We have as much time as they do. (Chúng tôi có nhiều thời gian bằng họ.)
- He doesn’t have as many friends as I do. (Anh ấy không có nhiều bạn bằng tôi.)
11.2. So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng và diễn đạt rằng một đối tượng có mức độ nhiều hơn hoặc ít hơn về một đặc điểm nào đó so với đối tượng kia. Cấu trúc này có hai dạng chính:
11.2.1. So sánh hơn với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết, để đưa vào cấu trúc so sánh hơn, cần biến đổi tính từ ngắn như sau:
Cấu trúc: Tính từ + -er + than
E.g.:
- She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy.)
- This test is easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài trước.)
- She is younger than her cousin. (Cô ấy trẻ hơn anh họ của cô ấy.)
11.2.2. So sánh hơn với tính từ dài
Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên, để đưa vào cấu trúc so sánh hơn, cần biến đổi tính từ dài như sau:
Cấu trúc: More/ less + tính từ + than
E.g.:
- This book is more interesting than the movie. (Cuốn sách này thú vị hơn bộ phim.)
- He is less confident than his teammate. (Anh ấy kém tự tin hơn đồng đội của mình.)
- This movie is more exciting than the book. (Bộ phim này thú vị hơn những cuốn sách.)
11.2.3. So sánh hơn với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là tính từ có một âm tiết
Cấu trúc: [Động từ] + trạng từ + -er + than
E.g.:
- She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
- He arrived earlier than expected. (Anh ấy đến sớm hơn dự kiến.)
- He works harder than his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp của mình.)
11.2.4. So sánh hơn với trạng từ dài
Trạng từ dài thường là các trạng từ có hai âm tiết trở lên
Cấu trúc: [Động từ] + more + trạng từ + than
E.g.:
- She speaks more fluently than her classmates. (Cô ấy nói trôi chảy hơn các bạn cùng lớp.)
- He drives more carefully than his friend. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn bạn của anh ấy.)
- She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị của mình.)
11.3. So sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng nhóm và chỉ ra rằng đối tượng đó có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất về một đặc điểm nào đó. Có hai dạng chính của cấu trúc so sánh nhất, tùy thuộc vào độ dài của tính từ:
11.3.1. So sánh nhất với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết, để đưa vào cấu trúc so sánh nhất, cần biến đổi tính từ ngắn như sau:
Cấu trúc: The + tính từ + -est
E.g.:
- She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
- This is the easiest test I’ve ever taken. (Đây là bài kiểm tra dễ nhất mà tôi từng làm.)
- This is the smallest room in the house. (Đây là phòng nhỏ nhất trong nhà.)
11.3.2. So sánh nhất với tính từ dài
Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên, để đưa vào cấu trúc so sánh nhất, cần biến đổi tính từ dài như sau:
Cấu trúc: The most/ least + tính từ
E.g.:
- He is the most intelligent student in the group. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong nhóm.)
- This is the most beautiful place I have ever seen. (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- He is the most dedicated employee in the organization (Anh ấy là nhân viên tận tâm nhất trong tổ chức.)
11.3.3. So sánh nhất với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là tính từ có một âm tiết
Cấu trúc: Trạng từ ngắn + -est
E.g.:
- She runs fastest in the family. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong gia đình.)
- This car is closest to the finish line. (Chiếc xe này gần nhất với đích đến.)
- He works hardest among his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhất so với các đồng nghiệp của mình.)
11.3.4. So sánh nhất với trạng từ dài
Trạng từ ngắn là tính từ có hai âm tiết trở lên
Cấu trúc: Trạng từ dài + most
E.g.:
- She speaks most fluently of all the contestants. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất so với tất cả các thí sinh.)
- He behaves most responsibly in the team. (Anh ấy hành xử có trách nhiệm nhất trong nhóm.)
- The teacher explained the lesson most clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng nhất.)
12. Bài tập về ngữ pháp lớp 6
Dưới đây là một số bài tập về tân ngữ lệch được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chọn đáp án đúng.
- Dịch câu.
- Điền từ vào chỗ trống.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She ……… to school every day.
- A. go
- B. goes
- C. going
2. They ……… soccer on Tuesday.
- A. plays
- B. play
- C. playing
3. He ……… his homework in the evening.
- A. do
- B. does
- C. doing
4. We ……… breakfast at 8 AM.
- A. has
- B. have
- C. having
5. The cat ……… under the table.
- A. sit
- B. sits
- C. sitting
Exercise 2: Translate given sentences into English
(Exercise 2: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy đang đọc một cuốn sách mới.
=> ……………………………………………………………………………..
2. Họ đang chơi bóng rổ ngoài sân.
=>……………………………………………………………………………..
3. Chúng tôi đang học cho kỳ thi cuối kỳ.
=> ……………………………………………………………………………..
4. Trời đang mưa rất to.
=> ……………………………………………………………………………..
5. Anh ấy đang làm bữa tối trong bếp.
=> ……………………………………………………………………………..
Exercise 3: Fill in the blank
(Exercise 3: Điền vào ô trống)
At, on, in, under, between, behind |
- The dog is hiding ……… the sofa.
- We have a meeting ……… 4 PM.
- My birthday is ……… July.
- She is standing ……… the door and the window.
- They are going to the park ……… Saturday.
13. Kết bài
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản và phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Khi học ngữ pháp, hãy chú ý đến các quy tắc về thì, cách dùng từ và cấu trúc câu để tránh những sai sót không đáng có.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và sử dụng các tài liệu học tập để củng cố kiến thức. Để tiếp tục hành trình học tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúng tôi luôn cung cấp những bài học bổ ích và chiến lược ôn luyện IELTS hiệu quả giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu của mình.
Tài liệu tham khảo:
English grammar grade 6 : https://infoworld247.wordpress.com/wp-content/uploads/2018/08/secondary-2018-class-6-english-grammer-class-6-pdf-bv-opt-web.pdf – Truy cập ngày 07.03.2025