Nice to meet you là một câu nói rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh khi bạn gặp hay làm quen với một người bạn mới. Đây chính là phép lịch sự và tạo một thiện cảm ngay lần đầu gặp và mở lời cho những cuộc hội thoại tích cực hơn. Bạn sẽ tự tin giao tiếp, kết nối bạn bè hơn bằng tiếng Anh nếu có thể vận dụng tốt mẫu câu trên trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Bài viết dưới đây mình sẽ cung cấp đến các bạn những kiến thức xoay quanh câu nói nice to meet you là gì, từ ý nghĩa, cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể và ví dụ các đoạn hội thoại có sử dụng mẫu câu trên để bạn vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Hãy cùng mình bắt đầu ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Nice to meet you là một câu chào tiếng Anh phổ biến được sử dụng khi gặp một người lần đầu tiên, nhằm bày tỏ niềm vui và sự hân hoan về việc làm quen với họ, có nghĩa là “Rất vui được gặp bạn” trong tiếng Việt. – Những cách trả lời nice to meet you trong tiếng Anh: (+) It’s a pleasure/ honor to meet you. (+) The pleasure is mine. (+) I’ve heard so much about you. (+) Hey, it’s great to see you! (+) How wonderful to meet you. (+) Same here! I’ve been looking forward to this. (+) Nice to meet you too. (+) Thank you. I am pleased to meet you too (+) Likewise. I’m glad we have the opportunity to meet. – Đoạn hội thoại mẫu sử dụng nice to meet you trong tiếng Anh: (+) Hội thoại mẫu nice to meet you trong bối cảnh trang trọng: Bối cảnh phỏng vấn, bối cảnh giới thiệu trong các cuộc gặp gỡ, ngoại giao, diễn đàn, các hoạt động giao lưu văn hóa, … (+) Hội thoại mẫu nice to meet you trong bối cảnh thân mật: Bối cảnh giới thiệu bạn bè mới, trong lớp học, nơi làm việc, bối cảnh làm quen với người lạ trong các dịp sự kiện giải trí, vui chơi, buổi tiệc, … |
1. Nice to meet you là gì?
Phiên âm: /naɪs tə miːt juː/
Nice to meet you (rất vui được gặp bạn) là một câu chào trong tiếng Anh, thường được sử dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên. Câu này biểu thị niềm vui và sự hân hoan khi làm quen với người đó.
E.g.:
A: Hi, my name is Lisa. (Chào, tôi tên là Lisa.)
B: Hi Lisa, I’m Michael. Nice to meet you! (Chào Lisa, tôi là Michael. Rất vui được gặp bạn!)
A: Nice to meet you too, Michael. Are you new to this conference? (Rất vui được gặp bạn, Michael. Bạn mới tham dự hội nghị này phải không?)
B: Yes, it’s my first time here. How about you? (Vâng, đây là lần đầu tiên tôi tham dự. Còn bạn thì sao?)
A: I’ve been attending for a few years now. If you need any help, feel free to ask. (Tôi đã tham dự được vài năm rồi. Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, cứ thoải mái hỏi nhé.)
B: Thank you, Lisa. I appreciate it! (Cảm ơn bạn, Lisa. Tôi rất cảm kích!)
Trong ví dụ ngắn về một cuộc gặp gỡ làm quen đơn giản trên ta có thể thấy nice to meet you là một câu nói rất cơ bản và phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.
==> Với ý nghĩa mở lời tích cực cho cuộc đối thoại, nice to meet you sẽ là một câu “thần chú” giúp bạn xây dựng những ấn tượng tốt đẹp với đối phương trong cuộc gặp gỡ đầu tiên.
2. Cách sử dụng nice to meet you trong tiếng Anh
Câu đối đáp nice to meet you có thể được ứng biến theo từng tính chất của ngữ cảnh đối thoại, ví dụ như: Bối cảnh trang trọng, bối cảnh thân mật hoặc các bối cảnh bình thường trang trọng hoặc thân mật.
Bên dưới mình sẽ gợi ý một số câu đối thoại có sử dụng mẫu câu nice to meet you phổ biến trong tiếng Anh phù hợp với các bối cảnh cụ thể.
2.1. Trong ngữ cảnh trang trọng
- Pleased to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)
Câu này thường được nói khi bắt đầu buổi hẹn để diễn tả sự vui vẻ và vinh hạnh khi gặp ai đó.
- It’s a pleasure to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.)
Câu này chỉ ra sự tiếp xúc hay gặp gỡ được kỳ vọng sẽ tốt đẹp, sử dụng đầu buổi hẹn.
- It’s been a pleasure meeting you. (Rất vui được gặp bạn.)
Câu này sẽ được nói vào cuối buổi hẹn nhằm khẳng định cuộc gặp gỡ rất khả quan và có thể muốn gặp thêm lần nữa.
- I’ve heard so much about you. (Tôi đã được nghe nhiều về bạn.)
Nếu bạn đã nghe nhiều điều tốt về họ từ người khác hoặc muốn thể hiện sự quan tâm trước khi gặp mặt, bạn có thể sử dụng câu này để tạo thiện cảm và bắt đầu cuộc hội thoại.
- Thank you. It’s very nice to meet you as well. (Cảm ơn. Rất vui được gặp bạn nữa.)
Câu này thể hiện lòng biết ơn và tạo sự gần gũi để mở lời cho cuộc trò chuyện thêm tự nhiên.
- It’s great to finally meet you in person. (Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn)
Câu này thể hiện sự vui mừng khi bạn được gặp ai đó trực tiếp sau khi đã biết về họ từ trước, giúp tạo sự kết nối và khiến đối phương quan tâm đến bạn hơn trong cuộc gặp gỡ này.
Xem thêm cách trả lời các mẫu câu phổ biến trong tiếng Anh:
- Cách trả lời When is your birthday để ghi điểm trong IELTS Speaking
- Bí quyết trả lời Where are you from trong IELTS Speaking part 1
- Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking part 1
2.2. Trong ngữ cảnh thân mật
- Hey, it’s great to see you! (Chào, thật tuyệt khi gặp bạn!)
Câu này thường được sử dụng khi bạn gặp lại ai đó mà bạn đã quen biết trước đó, biểu thị sự vui mừng và phấn khởi khi tái ngộ với người đó sau một khoảng thời gian dài không gặp.
- How wonderful to meet you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.)
Câu này thường được sử dụng khi bạn gặp ai đó lần đầu tiên và muốn bày tỏ niềm vui và sự phấn khởi về cuộc gặp gỡ này. Đây là một cách diễn đạt lịch sự và thân thiện để tạo ấn tượng tốt ban đầu.
- Same here! I’ve been looking forward to this. (Đây cũng vậy! Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này.)
Cách trả lời này được sử dụng để đáp lại khi ai đó bày tỏ niềm vui và sự phấn khởi về cuộc gặp gỡ. Câu này thể hiện rằng bạn cũng cảm thấy giống như vậy và bạn đã mong đợi cuộc gặp gỡ này từ trước.
- Likewise! I’ve heard great things about you. (Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn.)
Cách trả lời này được sử dụng để đáp lại khi ai đó bày tỏ niềm vui khi gặp bạn. Câu này không chỉ thể hiện rằng bạn cũng vui mừng khi gặp họ, mà còn khéo léo nói rằng bạn đã nghe nhiều điều tốt đẹp về họ, tạo thêm ấn tượng tích cực trong cuộc trò chuyện.
- You too! I’m excited/ delighted/ happy to get to know you better. (Tôi cũng thế! Tôi rất hào hứng để hiểu bạn hơn.)
Câu này được sử dụng khi bạn muốn đáp lại một lời chào hoặc lời chúc từ người khác, và muốn thể hiện sự hào hứng, vui mừng và mong muốn học hỏi và hiểu rõ hơn về họ.
- I’m glad to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)
Câu này thể hiện lòng biết ơn và sự hạnh phúc khi có cơ hội gặp gỡ, tạo ấn tượng tích cực.
- It’s lovely to meet you. (Thật vui được gặp bạn.)
Câu nói dùng trong trường hợp gặp người bạn hoặc họ hàng thân thiết, không khí sẽ trở nên phấn chấn hơn.
- Glad to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
Câu nói này sẽ được sử dụng đối với người mới gặp trong buổi tiệc với mục đích kết thân
- It was lovely meeting you. (Thật vui khi được gặp bạn.)
Câu nói này sẽ được sử dụng nếu trong tình huống gặp gỡ cá nhân, hẹn hò …
2.3. Trong cả hai ngữ cảnh trang trọng và thân mật
- How wonderful to meet you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.)
Câu này thường được dùng để bày tỏ sự hài lòng, phấn khởi và vui mừng khi gặp ai đó lần đầu tiên. Đây là một lời chào mừng lịch sự và thân thiện để bắt đầu một cuộc gặp gỡ.
- Great seeing you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.)
Câu nói được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự vui mừng khi gặp lại ai đó. Đây là một cách lịch sự và thân thiện để diễn đạt sự hài lòng và hân hoan khi tái ngộ với người đó.
- Great interacting with you. (Thật tuyệt vì cùng trò chuyện với bạn.)
Câu này thường được dùng để bày tỏ sự hài lòng và đánh giá tích cực sau khi có một trải nghiệm giao tiếp, trò chuyện với ai đó. Đây là một lời khen ngợi lịch sự và thân thiện, để thể hiện sự đánh giá cao về mối quan hệ giao tiếp.
3. Vận dụng các cách nói nice to meet you trong IELTS như thế nào?
Câu nói nice to meet you thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn nói giao tiếp cá nhân nên sẽ ít được vận dụng trực tiếp ở phần thi IELTS Speaking.
Tuy nhiên một số cách nói khác hoặc cách diễn tả gián tiếp của câu nói nice to meet you sẽ được vận dụng nhiều hơn để tường thuật trong các câu trả lời thuộc IELTS Speaking part 1 và 2, sau đây là một số câu trả lời có sử dụng mẫu câu này:
3.1. Vận dụng nice to meet you trong IELTS Speaking part 1
Ở part 1 để mở đầu bài thi Speaking, bạn có thể sử dụng mẫu câu nice to meet you để bắt đầu phần thi thân thiện hơn và tạo ấn tượng với người chấm điểm.
Cùng nghe audio sau:
A: Hello, it’s nice to meet you. Can you tell me your full name, please?
B: Great to meet you too. My name is Nguyen Van An.
A: Thank you, An. Could you also tell me where you are from?
B: Certainly. I come from Hanoi, the capital of Vietnam.
Từ vựng ghi điểm:
Capital /ˈkæpɪtl/ | (noun). thủ đô E.g.: Hà Nội is the capital city of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.) |
Dịch nghĩa:
A: Xin chào, rất vui được gặp bạn. Bạn có thể cho tôi biết tên đầy đủ của bạn không?
B: Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tôi là Nguyễn Văn An.
A: Cảm ơn bạn, An. Bạn đến từ đâu?
B: Tôi đến từ Hà Nội, thủ đô của Việt Nam.
3.2. Vận dụng nice to meet you trong IELTS Speaking part 2
Đối với part 2, khi gặp một chủ đề bất kì có liên quan đến nơi chốn hay con người bạn có thể vận dụng các cách nói khác của câu nice to meet you để tường thuật gián tiếp niềm vui khi bạn gặp một ai đó.
Dưới đây mình sẽ trích một đoạn câu trả lời mẫu cho chủ đề Describe a memorable person you have met recently có sử dụng mẫu câu trên.
Cùng nghe audio sau:
Recently, I had the pleasure of meeting a professor at a conference. It was really nice to meet someone so knowledgeable and passionate about their field. We had a great conversation about the future of technology in education, and it was truly inspiring.
Từ vựng ghi điểm:
Professor /prəˈfɛsər/ | (noun). giáo sư E.g.: The professor gave an insightful lecture on economics. (Giáo sư đã thuyết trình sâu sắc về kinh tế.) |
Conference /ˈkɒnfərəns/ | (noun). hội nghị E.g.: The conference will focus on environmental sustainability. (Hội nghị sẽ tập trung vào bền vững môi trường.) |
Knowledgeable /ˈnɒlɪdʒəbl/ | (adjective). thông thạo, am hiểu E.g.: She is very knowledgeable about art history. (Cô ấy rất thông thạo về lịch sử nghệ thuật.) |
Conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃən/ | (noun). cuộc trò chuyện, đối thoại E.g.: They had a deep and meaningful conversation about literature. (Họ đã có một cuộc trò chuyện sâu sắc về văn học.) |
Dịch nghĩa:
Gần đây, tôi rất vui khi được gặp gỡ một giáo sư tại hội nghị. Thật tuyệt khi gặp được một người hiểu biết và đam mê nghề nghiệp như vậy. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện tuyệt vời về tương lai của công nghệ trong giáo dục, và nó thực sự rất truyền cảm hứng với tôi.
4. Đoạn hội thoại dùng nice to meet you trong giao tiếp
Sau đây mình sẽ tổng hợp cho các bạn các đoạn hội thoại có sử dụng nice to meet you để các bạn có thể vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
4.1. Đoạn hội thoại trong bối cảnh gặp gỡ người mới
Mẫu câu nice to meet you thường thấy nhất ở các bối cảnh gặp gỡ, làm quen người mới trong các buổi phỏng vấn, hội nghị, trong các hoạt động giao lưu văn hóa hoặc ngoại giao, … Trong các tình huống này, ứng dụng những từ ngữ và cấu trúc câu lịch sự là rất quan trọng để tạo ấn tượng tốt với đối phương.
Hội thoại mẫu:
Cùng nghe audio sau:
Interviewer: Hello, I’m Sarah, your interviewer today. Nice to meet you.
Candidate: Hi Sarah, I’m John. It’s a pleasure to meet you too.
Interviewer: Could you please tell me a bit about yourself?
Candidate: Sure, I have a background in business and extensive experience in project management. I’m eager to join your company’s team.
Interviewer: I’m glad to hear about your enthusiasm. Let’s begin the interview now.
Candidate: Thank you, Sarah. I’m ready.
Dịch nghĩa:
Người phỏng vấn: Xin chào, tôi là Sarah, người phỏng vấn của bạn hôm nay. Rất vui được gặp bạn.
Ứng viên: Chào Sarah, tôi là John. Thật vinh hạnh được gặp bạn.
Người phỏng vấn: Bạn có thể cho tôi biết thêm về bản thân bạn được không?
Ứng viên: Dạ, tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án. Tôi rất mong muốn được gia nhập vào đội ngũ của công ty của bạn.
Người phỏng vấn: Tôi rất vui khi biết được sự nhiệt huyết của bạn. Chúng ta sẽ bắt đầu phần phỏng vấn ngay bây giờ.
Ứng viên: Cảm ơn bạn Sarah. Tôi sẵn sàng.
4.2. Đoạn hội thoại trong bối cảnh môi trường làm việc/ cuộc họp
Hội thoại mẫu:
Cùng nghe audio sau:
Anna: Good afternoon, Mr. Johnson. I’m Anna Nguyen from the marketing department. It’s a pleasure to finally meet you.
Tom: Good afternoon, Anna. Likewise, I’ve heard great things about your team’s work. It’s wonderful to make your acquaintance.
Anna: Thank you, Mr. Johnson. I’ve been looking forward to collaborating with your department on the upcoming project.
Tom: The pleasure is mine, Anna. I believe our combined efforts will lead to a successful outcome.
Anna: Sure. I’m eager to discuss our strategies further.
Dịch nghĩa:
Anna: Chào buổi chiều, ông Johnson. Tôi là Anna Nguyễn từ phòng marketing. Rất vui được gặp ông.
Tom: Chào buổi chiều, Anna. Tôi cũng vui vì đã nghe nhiều điều tốt đẹp về công việc của nhóm bạn. Thật tuyệt khi được quen biết bạn.
Anna: Cám ơn ông Johnson. Tôi đã mong chờ được hợp tác cùng nhóm của ông cho dự án sắp tới.
Tom: Là niềm vinh hạnh của tôi, Anna. Tôi tin rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ dẫn đến kết quả thành công.
Anna: Chắc chắn rồi. Tôi rất háo hức để thảo luận chiến lược tiếp theo của chúng ta.
4.3. Đoạn hội thoại trong bối cảnh buổi tiệc
Hội thoại mẫu:
Cùng nghe audio sau:
Leo: Hi, I’m Leo. It’s a pleasure to meet you.
Betty: Hello Leo, nice to meet you too!
Leo: Have you been enjoying the party?
Betty: Yes, it’s been lovely. How about you?
Leo: I’m having a great time. So, how do you know the host?
Betty: We work together at the same company. How about you?
Leo: Oh, I’m a friend from college. It’s nice to meet someone from the same field.
Betty: Absolutely! It’s always nice to connect with new people at events like this.
Dịch nghĩa:
Leo: Xin chào, tôi là Leo. Rất vui được gặp bạn.
Betty: Chào Leo, thật vui được gặp bạn!
Leo: Bạn có thích buổi tiệc không?
Betty: Vâng, buổi tiệc rất đẹp. Còn bạn thì sao?
Leo: Tôi cũng đã có một thời gian rất tuyệt vời. Vậy bạn quen chủ tiệc như thế nào?
Betty: Chúng tôi làm việc cùng nhau tại cùng một công ty. Còn bạn thì sao?
Leo: Oh, tôi là bạn từ đại học. Thật tuyệt khi gặp được ai đó cùng lĩnh vực.
Betty: Chính xác! Luôn thú vị khi kết nối với những người mới tại các sự kiện như thế này.
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách trả lời What do you mean trong tiếng Anh chi tiết
- Cách trả lời how old are you: Từ vựng và hội thoại mẫu phổ biến
- Ứng dụng cách trả lời How long does it take trong IELTS Speaking
5. Những lưu ý khi sử dụng nice to meet you trong giao tiếp tiếng Anh
Tuy thông dụng nhưng cũng có những lưu ý nhỏ khi các bạn vận dụng nice to meet you trong giao tiếp tiếng Anh để phát huy tối đa ý nghĩa của mẫu câu này.
- Điều chỉnh câu chữ và giọng điệu phù hợp ngữ cảnh: Trong các bối cảnh trang trọng, bạn nên sử dụng các biến thể phù hợp, thể hiện sự hiếu khách nhưng không quá khích hoặc thiếu nghiêm túc. Ở các bối cảnh thân mật hay với những người trạc tuổi, bạn có thể sử dụng ngữ điệu đơn giản, gần gũi tự nhiên hơn.
- Khi nào nên sử dụng: Mẫu câu này đồng nghĩa với việc bạn muốn bày tỏ sự lịch sự và đón nhận người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong các cuộc gặp gỡ với những người mới.
- Kết hợp với cử chỉ và nụ cười: Để tăng thêm sự chân thành và thân thiện, bạn có thể kết hợp câu nói này với nụ cười và cử chỉ chào hỏi như ánh mắt và cái bắt tay.
- Không chỉ dùng một lần: Bạn có thể sử dụng nice to meet you ở đầu cuộc hội thoại khi gặp một người mới, và cũng có thể lặp lại vào cuối cuộc nói chuyện để chia tay một cách lịch sự.
6. Kết luận
Bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu về mẫu câu nice to meet you là gì, cách sử dụng, cách vận dụng các cách nói khác của mẫu câu trên và những đoạn hội thoại mẫu trong các bối cảnh cụ thể.
Cuộc hội thoại sẽ cởi mở hơn nếu bạn biết cách áp dụng các mẫu câu chào hỏi gần gũi và phổ biến như nice to meet you, nó không chỉ giúp cuộc nói chuyện vui vẻ hơn mà còn để lại ấn tượng cho đối phương mà mở đường cho những buổi hẹn sau đó.
Nice to meet you chính là một “câu thần chú” hữu ích để bạn có thể kết nối với nhiều người hơn bằng tiếng Anh, mở rộng mối quan hệ và tạo nên những mối quan hệ đẹp. Đừng quên áp dụng và thực hành chúng thường xuyên mỗi ngày khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- (I’m) pleased to meet you – Cambridge English Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/i-m-pleased-to-meet-you – Truy cập 12– 07 – 2024
- 5 Clever Ways to Say “Nice to Meet You”: https://www.grammarly.com/blog/nice-to-meet-you/ Truy cập 12– 07 – 2024
- Seven “Nice To Meet You” Synonyms: https://languagetool.org/insights/post/word-choice-nice-to-meet-you/ Truy cập 12– 07 – 2024