Bạn có bao giờ bối rối vì được hỏi when is your birthday? trong tiếng Anh giao tiếp, mặc dù đây là một trong số những câu hỏi cực kỳ phổ biến? Cũng như tại part đầu tiên của phần thi IELTS Speaking, bạn lo lắng không biết nên trả lời câu hỏi dạng này thế nào thì sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo?
Đừng lo lắng, bạn không đơn độc! Có rất nhiều người gặp khó khăn khi diễn đạt ngày tháng sinh của mình một cách tự nhiên và trôi chảy. Vì vậy nên việc thuộc lòng cách trả lời câu hỏi này, cũng như nắm được một số từ vựng, cấu trúc về ngày tháng là rất quan trọng.
Hiểu được điều đó, ở bài viết dưới đây, mình sẽ gửi đến các bạn những câu trả lời khác nhau cho câu hỏi when is your birthday? một cách tự tin trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh lẫn ở kỳ thi IELTS. Ngoài ra, mình cũng cung cấp thêm cho bạn những câu hỏi có nội dung tương tự, đi kèm ví dụ minh họa và 2 đoạn hội thoại áp dụng thực tế.
Nào, cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– When is your birthday là câu dùng để hỏi về ngày tháng (năm) sinh trong tiếng Anh. – Những cách trả lời when is your birthday trong tiếng Anh: (+) My birthday is on 12 [day]. (+) My date of birth is 12 [day], 2024. (+) I celebrate my birthday on Tue, 08 Oct 2024 01:40:28 +0000 every year. (+) It’s on the [day] of 12. (+) My birthday falls on a [weekday] this year. (+) I’m a [zodiac sign]. My birthday is on 12 [day]. (+) I share my birthday with [a famous person]. (+) Thank you for asking. My birthday is on 12 [day]. (+) I was born on 12 [day], 2024. – Những cách hỏi khác của when is your birthday: (+) What’s your birthday? (+) When were you born? (+) What day and month were you born? (+) Do you have a birthday coming up soon? (+) When is your next birthday? (+) May I inquire about your date of birth? (+) Would you mind sharing your birthday with me? (+) If it’s not too personal, could I ask when your birthday is? – Đoạn hội thoại mẫu sử dụng when is your birthday trong tiếng Anh: (+) Hội thoại mẫu when is your birthday trong bối cảnh trang trọng: Bối cảnh cần điền vào biểu mẫu hoặc tài liệu. (+) Hội thoại mẫu when is your birthday trong bối cảnh hàng ngày: Bối cảnh trong lớp học, giao lưu kết bạn mới. |
1. When is your birthday là gì?
Phiên âm: / wɛn ɪz jɔː ˈbɜːθdeɪ?/
When is your birthday? có nghĩa là sinh nhật bạn vào ngày nào? hoặc bạn sinh ngày nào?. Đây là một câu hỏi thông thường trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, nhằm hỏi về ngày sinh của một người.
Do thường được dùng để tìm hiểu thông tin cá nhân về người khác hoặc để xác định ngày sinh của họ, when is your birthday là một câu hỏi rất phổ biến trong các cuộc trò chuyện hoặc khi chúng ta làm quen với ai đó mới.
Như bạn thấy, when is your birthday? là một câu hỏi đơn giản nhưng hiệu quả giúp chúng ta kết nối bản thân với người khác. Tuy nhiên, trong một số nền văn hóa thì việc chia sẻ ngày sinh là một thông tin cá nhân quan trọng và nhạy cảm, do đó chúng ta cũng cần lưu ý hỏi một cách tế nhị, hoặc cân nhắc mối quan hệ thân thiết trước khi đặt câu hỏi.
2. Cách trả lời when is your birthday trong tiếng Anh
Có nhiều cách để trả lời câu hỏi when is your birthday bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ của bạn với người hỏi. Dưới đây là một số mẫu trả lời phổ biến, dễ sử dụng:
My birthday is on 12 [day].
(Sinh nhật của tôi là vào [tháng] [ngày].)
E.g.: My birthday is on January 5th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 5 tháng Một.)
My date of birth is 12 [day], 2024.
(Ngày sinh của tôi là [tháng] [ngày], [năm].)
E.g.: My date of birth is May 15th, 1998. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng Năm, năm 1998.)
I celebrate my birthday on Tue, 08 Oct 2024 01:40:28 +0000 every year.
(Tôi tổ chức sinh nhật của mình vào [ngày tháng] hàng năm.)
E.g.: I celebrate my birthday on November 4th every year. (Tôi tổ chức sinh nhật của mình vào ngày 4 tháng Mười một hàng năm.)
It’s on the [day] of 12.
(Sinh nhật tôi rơi vào [ngày] của [tháng].)
E.g.: It’s on the 8th of October. (Sinh nhật tôi rơi vào ngày 8 của tháng Mười.)
My birthday falls on a [weekday] this year.
(Sinh nhật của tôi năm nay rơi vào [thứ trong tuần].)
E.g.: My birthday falls on a Monday this year. (Sinh nhật của tôi năm nay rơi vào thứ Hai.)
I'm a [zodiac sign]. My birthday is on 12 [day].
(Tôi là một [cung hoàng đạo]. Sinh nhật của tôi là vào [tháng] [ngày].)
E.g.: I’m a Leo. My birthday is on March 8th. (Tôi thuộc cung Sư Tử. Sinh nhật tôi vào ngày 8 tháng 3.)
I share my birthday with [a famous person].
(Tôi có cùng ngày sinh với [người nổi tiếng].)
E.g.: I share my birthday with Albert Einstein. (Tôi có cùng ngày sinh với Albert Einstein.)
Trong những tình huống trang trọng, bạn nên thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp hơn, chúng ta có một số cách trả lời thông dụng như:
Thank you for asking. My birthday is on 12 [day].
(Cảm ơn bạn đã hỏi thăm. Sinh nhật của tôi là vào [tháng] [ngày].)
E.g.: Thank you for asking. My birthday is on August 15th. (Cảm ơn bạn đã hỏi thăm. Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng Tám.)
I was born on 12 [day], 2024.
(Tôi sinh vào [tháng] [ngày], [năm].)
E.g.: I was born on October 26th, 1990. (Tôi sinh ngày 26 tháng 10 năm 1990.)
Xem thêm:
- Ứng dụng cách trả lời How long does it take trong IELTS Speaking part 1
- Cách trả lời how old are you: Từ vựng và hội thoại mẫu phổ biến
- Hướng dẫn cách trả lời What do you mean trong tiếng Anh chi tiết
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
3. Vận dụng cách trả lời when is your birthday trong IELTS Speaking
Câu hỏi về ngày sinh hoặc tương tự nằm trong top những câu hỏi thông thường, hay gặp trong phần IELTS Speaking part 1. Dưới đây là 3 bài mẫu để bạn tham khảo và xây dựng được ý tưởng cho câu trả lời của riêng mình.
3.1. Trả lời when is your birthday trong IELTS Speaking – Bài mẫu 1
My birthday is on the 15th of May. It’s a special day for me as it marks the beginning of a new year in my life. I usually celebrate it with my close friends and family. We gather together, have a nice meal, and enjoy each other’s company. It’s a time of joy where I appreciate the love and support I receive from my loved ones. I look forward to my birthday every year as it’s a chance to create beautiful memories and cherish the moments spent with the people who mean the most to me.
Từ vựng ghi điểm:
To enjoy one’s company /tuː ɪnˈʤɔɪ wʌnz ˈkʌmpəni/ | (verb phrase). thích được ở bên cạnh, tận hưởng sự gắn kết và tương tác với ai đó E.g.: I always enjoy my sister’s company. We have so much fun when we hang out together. (Tôi luôn thích bầu bạn của chị gái tôi. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui khi đi chơi cùng nhau.) |
To cherish /tuː ˈʧɛrɪʃ/ | (verb). trân trọng, yêu quý và giữ gìn điều gì đó E.g.: I cherish the handmade gift my best friend gave me. It’s a symbol of our friendship and holds a special place in my heart. (Tôi trân trọng món quà thủ công mà người bạn thân nhất của tôi đã tặng. Đó là biểu tượng cho tình bạn của chúng tôi và giữ một vị trí đặc biệt trong tim tôi.) |
Dịch nghĩa:
Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 5. Đó là một ngày đặc biệt đối với tôi vì nó đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới trong cuộc đời tôi. Tôi thường ăn mừng nó với bạn bè thân thiết và gia đình. Chúng tôi tụ tập cùng nhau, ăn những bữa ăn ngon và vui vẻ khi ở bên nhau. Đó là khoảng thời gian vui vẻ, nơi tôi trân trọng tình yêu và sự hỗ trợ mà tôi nhận được từ những người thân yêu của mình. Tôi mong chờ sinh nhật của mình hàng năm vì đó là cơ hội để tạo ra những kỷ niệm đẹp và trân trọng những khoảnh khắc được ở bên những người có ý nghĩa nhất đối với tôi.
3.2. Trả lời when is your birthday trong IELTS Speaking – Bài mẫu 2
I celebrate my birthday on the 25th of December. It’s an exciting time of the year as it coincides with the festive atmosphere of Christmas. On my birthday, I often have a traditional gathering at home with my family, lighting up candles and indulging in delicious sweets. It’s a joyous occasion filled with laughter, music, and blessings. I feel fortunate to have my birthday during such a vibrant and auspicious time, making it even more memorable.
Từ vựng ghi điểm:
To coincide /koʊ.ɪnˈsaɪd/ | (verb). trùng hợp, xảy ra cùng lúc E.g.: My birthday often coincides with important holidays. (Sinh nhật tôi thường trùng với những ngày lễ quan trọng.) |
To indulge /ɪnˈdʌldʒ/ | (verb). tự nuông chiều bản thân, thỏa mãn, tận hưởng, thưởng thức E.g.: I enjoy indulging in a delicious dessert on my birthday. (Tôi thích tự thưởng cho bản thân một món tráng miệng ngon vào ngày sinh nhật.) |
Auspicious /ɔːˈspɪʃ.əs/ | (adjective). may mắn, tốt lành E.g.: Many people believe that certain dates are considered auspicious for birthdays. (Nhiều người tin rằng một số ngày được coi là may mắn nếu rơi vào ngày sinh nhật.) |
Dịch nghĩa:
Tôi tổ chức sinh nhật của mình vào ngày 25 tháng 12. Đây là thời điểm thú vị trong năm vì trùng với không khí lễ hội Giáng sinh. Vào ngày sinh nhật của tôi, tôi thường tổ chức một buổi họp mặt truyền thống ở nhà cùng gia đình, thắp nến và thưởng thức những món đồ ngọt thơm ngon. Đó là một dịp vui vẻ tràn ngập tiếng cười, âm nhạc và phước lành. Tôi cảm thấy may mắn khi được sinh nhật vào khoảng thời gian sôi động và tốt lành như vậy, khiến nó càng trở nên đáng nhớ hơn.
3.3. Trả lời when is your birthday trong IELTS Speaking – Bài mẫu 3
My birthday is actually at the beginning of Halloween, which is October 29th. It can be a bit of a “double celebration” sometimes! As a kid, it was always fun to have a birthday party with a Halloween theme, but now it can be a little tricky to plan something unique. Still, it’s definitely a birthday I’ll never forget!
Từ vựng ghi điểm:
Tricky /ˈtrɪki/ | (adjective). khó khăn, phức tạp hoặc rắc rối E.g.: For me, it can be tricky to find the perfect birthday gift for someone. (Đối với tôi, việc tìm kiếm món quà sinh nhật hoàn hảo cho ai đó có thể rất khó khăn.) |
Unique /juˈnik/ | (adjective). độc đáo, riêng biệt E.g.: I always try to find unique ways to celebrate my brother’s birthday. (Tôi luôn cố gắng tìm những cách độc đáo để tổ chức sinh nhật cho em trai mình.) |
Dịch nghĩa:
Sinh nhật của tôi thực ra là vào đầu ngày Halloween, tức là ngày 29 tháng 10. Đôi khi nó có thể là một “lễ kỷ niệm đôi”! Khi còn nhỏ, việc tổ chức một bữa tiệc sinh nhật với chủ đề Halloween luôn là điều thú vị, nhưng giờ đây việc lên kế hoạch cho một điều gì đó độc đáo có thể hơi khó khăn. Tuy nhiên, đó chắc chắn là ngày sinh nhật mà tôi sẽ không bao giờ quên!
Thông tin cá nhân là một trong những chủ đề khá phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1 để giám khảo có thể hiểu rõ hơn về thí sinh. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện, triển khai ý tưởng cho bài thi Speaking, các bạn có thể tham khảo khoá học IELTS tại Vietop. Đội ngũ giáo viên 8.0+ IELTS sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình và giúp bạn tự tin chinh phục kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking.
4. Những cách hỏi thay thế when is your birthday trong tiếng Anh
When is your birthday không phải là cách duy nhất để hỏi một người về ngày sinh của họ. Ở những trường hợp từ bình dân đến trang trọng, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác để hỏi về ngày sinh của ai đó sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ:
Mẫu câu thay thế | Cách dùng |
What’s your birthday? (Sinh nhật bạn vào ngày nào?) | Đây là một cách rất trực tiếp và đơn giản để hỏi ngày sinh nhật của ai đó, phù hợp cho bạn bè thân thiết hoặc người quen. |
When were you born? (Bạn sinh vào khi nào?) | Câu này thích hợp trong các tình huống chú trọng đến thông tin chính xác về ngày tháng và năm sinh của người đối thoại, ví dụ như trong các biểu mẫu đăng ký, hồ sơ cá nhân hoặc khi làm các thủ tục hành chính. |
What day and month were you born? (Bạn sinh vào ngày và tháng nào?) | Câu hỏi này được dùng trong các tình huống cần biết cụ thể ngày và tháng sinh của người đối thoại, ví dụ như khi bạn đang lập kế hoạch cho một sự kiện đặc biệt hoặc muốn chúc mừng sinh nhật của ai đó. |
Do you have a birthday coming up soon? (Sinh nhật bạn sắp tới gần đây không?) | Câu này phù hợp khi bạn muốn biết liệu người nghe có gần đến ngày sinh nhật hay không, và có thể sẽ muốn chuẩn bị một món quà hay kế hoạch đặc biệt cho họ. |
When is your next birthday? (Sinh nhật sắp tới của bạn là khi nào?) | Chúng ta dùng câu này để hỏi ngày sinh nhật sắp tới của người đối thoại, khi bạn muốn biết thời điểm cụ thể để chuẩn bị và tổ chức một sự kiện hoặc đánh dấu ngày đó. |
May I inquire about your date of birth? (Tôi có thể hỏi về ngày sinh của bạn không?) | Câu hỏi này được dùng trong tình huống lịch sự hơn, như khi bạn muốn xin phép một người để thu thập thông tin về ngày sinh của họ. |
Would you mind sharing your birthday with me? (Bạn có phiền chia sẻ ngày sinh của bạn với tôi không?) | Tương tự câu trên, câu hỏi này cũng mang tính lịch sự và tôn trọng, đặt câu hỏi một cách trực tiếp nhưng vẫn để người nghe quyết định liệu họ muốn chia sẻ thông tin hay không. |
If it’s not too personal, could I ask when your birthday is? (Nếu không quá riêng tư, tôi có thể hỏi ngày sinh của bạn không?) | Câu này thể hiện sự nhạy cảm và tôn trọng quyền riêng tư của người nghe. Nó phù hợp trong các tình huống khi bạn muốn hỏi về ngày sinh nhưng cũng muốn đảm bảo rằng bạn không xâm phạm quá sâu. |
Một số lưu ý khi đặt các câu hỏi về quê quán, nguồn gốc của một người:
- Ngày sinh là thông tin cá nhân, vì vậy hãy luôn tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Chúng ta không bắt buộc người khác tiết lộ ngày sinh của họ nếu họ không muốn.
- Khi hỏi về ngày sinh của một người, nếu không phải thân thiết, hãy sử dụng ngôn từ lịch sự và tôn trọng.
- Đôi khi, người khác có thể không muốn tiết lộ ngày sinh của mình. Nếu người đối thoại từ chối chia sẻ thông tin này, chúng ta hãy tôn trọng quyết định của họ và không đặt vấn đề nữa.
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi How was your day
- Cách trả lời dạng Yes/ No Questions – IELTS Speaking Part 1, 3
- Cách trả lời How is it going là gì? Các câu hỏi thăm trong tiếng Anh
5. Từ vựng về ngày, tháng để trả lời câu hỏi when is your birthday
Ngày tháng là một trong các “chủ chốt” giúp chúng ta trả lời câu hỏi when is your birthday. Sau đây là tổng hợp những từ vựng về ngày, tháng phổ biến để bạn có thể sử dụng.
5.1. Từ vựng về thứ trong tuần
Một tuần có 7 ngày, trong tiếng Anh được liệt kê như bên dưới:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai | Ms Thanh has a meeting every Monday. (Cô Thanh có cuộc họp vào mỗi thứ Hai.) |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba | Our class starts on Tuesday. (Lớp của chúng tôi bắt đầu vào thứ Ba.) |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ Tư | He goes to the gym on Wednesday. (Anh ấy đi đến phòng tập vào thứ Tư.) |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Thứ Năm | The project deadline is Thursday. (Hạn chót của dự án là vào thứ Năm.) |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu | We usually go out for dinner on Friday. (Chúng tôi thường đi ăn tối vào thứ Sáu.) |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Thứ Bảy | Saturday is a good day for shopping. (Thứ Bảy là một ngày tốt để đi mua sắm.) |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ nhật | They visit their grandparents every Sunday. (Họ thăm ông bà của mình vào mỗi Chủ nhật.) |
Weekday | /ˈwiːk.deɪ/ | Ngày trong tuần, từ thứ Hai đến thứ Sáu | Most people work on weekdays. (Hầu hết mọi người làm việc vào các ngày trong tuần.) |
Weekend | /ˈwiːk.end/ | Cuối tuần, thường là thứ Bảy và Chủ nhật | We like to relax on the weekend. (Chúng tôi thích thư giãn vào cuối tuần.) |
Midweek | /ˌmɪdˈwiːk/ | Giữa tuần | The event is scheduled for midweek. (Sự kiện được lên lịch vào giữa tuần.) |
5.2. Từ vựng về các ngày trong tháng
Một tháng sẽ có 30 hoặc 31 ngày, trừ tháng Hai có 28 ngày. Đối với ngày trong tiếng Anh, bạn lưu ý dùng số thứ Tư thay vì số đếm thông thường.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
First | /fɜːst/ | Ngày 1 | The meeting is on the first of July. (Cuộc họp diễn ra vào ngày 1 tháng Bảy.) |
Second | /ˈsek.ənd/ | Ngày 2 | Her birthday is on the second of March. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 2 tháng Ba.) |
Third | /θɜːd/ | Ngày 3 | They will arrive on the third of May. (Họ sẽ đến vào ngày 3 tháng Năm.) |
Fourth | /fɔːθ/ | Ngày 4 | The event is scheduled for the fourth of June. (Sự kiện được lên lịch vào ngày 4 tháng Sáu.) |
Fifth | /fɪfθ/ | Ngày 5 | She will graduate on the fifth of September. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào ngày 5 tháng Chín.) |
Sixth | /sɪksθ/ | Ngày 6 | The concert is on the sixth of August. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày 6 tháng Tám.) |
Seventh | /ˈsev.ənθ/ | Ngày 7 | We will have an important meeting on the seventh of October. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp quan trọng vào ngày 7 tháng Mười.) |
Eighth | /eɪtθ/ | Ngày 8 | The workshop is on the eighth of December. (Buổi hội thảo diễn ra vào ngày 8 tháng Mười Hai.) |
Ninth | /naɪnθ/ | Ngày 9 | The deadline is the ninth of November. (Hạn chót là ngày 9 tháng Mười một.) |
Tenth | /tenθ/ | Ngày 10 | The exam is on the tenth of April. (Kỳ thi diễn ra vào ngày 10 tháng Tư.) |
Eleventh | /ɪˈlev.ənθ/ | Ngày 11 | The festival starts on the eleventh of January. (Lễ hội bắt đầu vào ngày 11 tháng Một.) |
Twelfth | /twelfθ/ | Ngày 12 | He has an appointment on the twelfth of February. (Anh ấy có một cuộc hẹn vào ngày 12 tháng Hai.) |
Thirteenth | /ˌθɜːˈtiːnθ/ | Ngày 13 | The seminar is on the thirteenth of June. (Buổi hội thảo diễn ra vào ngày 13 tháng Sáu.) |
Fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ | Ngày 14 | Valentine’s Day is on the fourteenth of February. (Ngày lễ tình nhân là vào ngày 14 tháng Hai.) |
Fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ | Ngày 15 | The conference is on the fifteenth of July. (Hội nghị diễn ra vào ngày 15 tháng Bảy.) |
Sixteenth | /ˌsɪksˈtiːnθ/ | Ngày 16 | She has a flight on the sixteenth of October. (Cô ấy có một chuyến bay vào ngày 16 tháng Mười.) |
Seventeenth | /ˌsev.ənˈtiːnθ/ | Ngày 17 | The workshop is on the seventeenth of September. (Buổi hội thảo diễn ra vào ngày 17 tháng Chín.) |
Eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ | Ngày 18 | The training session is on the eighteenth of March. (Buổi đào tạo diễn ra vào ngày 18 tháng Ba.) |
Nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ | Ngày 19 | The launch event is on the nineteenth of April. (Sự kiện ra mắt diễn ra vào ngày 19 tháng Tư.) |
Twentieth | /ˈtwent.i.əθ/ | Ngày 20 | The deadline is the twentieth of August. (Hạn chót là ngày 20 tháng Tám.) |
Twenty-first | /ˌtwent.i ˈfɜːst/ | Ngày 21 | The exhibition opens on the twenty-first of November. (Triển lãm mở cửa vào ngày 21 tháng Mười một.) |
Twenty-second | /ˌtwent.i ˈsek.ənd/ | Ngày 22 | The report is due on the twenty-second of December. (Báo cáo phải nộp vào ngày 22 tháng Mười hai.) |
Twenty-third | /ˌtwent.i ˈθɜːd/ | Ngày 23 | She was born on the twenty-third of January. (Cô ấy sinh vào ngày 23 tháng Một.) |
Twenty-fourth | /ˌtwent.i ˈfɔːθ/ | Ngày 24 | The results will be announced on the twenty-fourth of June. (Kết quả sẽ được công bố vào ngày 24 tháng Sáu.) |
Twenty-fifth | /ˌtwent.i ˈfɪfθ/ | Ngày 25 | Christmas is on the twenty-fifth of December. (Lễ Giáng Sinh là vào ngày 25 tháng Mười Hai.) |
Twenty-sixth | /ˌtwent.i ˈsɪksθ/ | Ngày 26 | The interview is scheduled for the twenty-sixth of October. (Cuộc phỏng vấn được lên lịch vào ngày 26 tháng Mười.) |
Twenty-seventh | /ˌtwent.i ˈsev.ənθ/ | Ngày 27 | The presentation is on the twenty-seventh of September. (Buổi thuyết trình diễn ra vào ngày 27 tháng Chín.) |
Twenty-eighth | /ˌtwent.i ˈeɪtθ/ | Ngày 28 | The trip is planned for the twenty-eighth of February. (Chuyến đi được lên kế hoạch vào ngày 28 tháng Hai.) |
Twenty-ninth | /ˌtwent.i ˈnaɪnθ/ | Ngày 29 | The final exam is on the twenty-ninth of May. (Kỳ thi cuối cùng là vào ngày 29 tháng Năm.) |
Thirtieth | /ˈθɜː.ti.əθ/ | Ngày 30 | The rent is due on the thirtieth of each month. (Tiền thuê nhà phải trả vào ngày 30 mỗi tháng.) |
Thirty-first | /ˌθɜː.ti ˈfɜːst/ | Ngày 31 | The party is on the thirty-first of October. (Bữa tiệc diễn ra vào ngày 31 tháng Mười.) |
5.3. Từ vựng về 12 tháng trong năm
Đối với 12 tháng trong năm, chúng ta có danh sách sau:
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
January | /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Tháng Một | New Year’s Day is on the first of January. (Ngày Tết Dương lịch là vào ngày mùng 1 tháng Một.) |
February | /ˈfeb.ruː.ər.i/ | Tháng Hai | Valentine’s Day is celebrated on February 14th. (Ngày lễ tình nhân được tổ chức vào ngày 14 tháng Hai.) |
March | /mɑːtʃ/ | Tháng Ba | The spring semester starts in March. (Học kỳ mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.) |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư | April is known for its unpredictable weather. (Tháng Tư được biết đến với thời tiết khó đoán.) |
May | /meɪ/ | Tháng Năm | The flowers bloom beautifully in May. (Hoa nở đẹp vào tháng Năm.) |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu | The summer vacation begins in June. (Kỳ nghỉ hè bắt đầu vào tháng Sáu.) |
July | /dʒuˈlaɪ/ | Tháng Bảy | Independence Day is celebrated on the fourth of July in the US. (Ngày Quốc khánh Mỹ được tổ chức vào ngày mùng 4 tháng Bảy.) |
August | /ˈɔː.ɡəst/ | Tháng Tám | Summer holiday usually ends at the end of August. (Kỳ nghỉ hè thường kết thúc vào cuối tháng 8.) |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng Chín | The new school year starts in September. (Năm học mới bắt đầu vào tháng Chín.) |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Tháng Mười | Halloween is celebrated on the thirty-first of October. (Ngày lễ Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng Mười.) |
November | /nəʊˈvɛm.bər/ | Tháng Mười một | Thanksgiving is celebrated in November in the US. (Lễ Tạ ơn được tổ chức vào tháng Mười một ở Mỹ.) |
December | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng Mười hai | Christmas is on the twenty-fifth of December. (Lễ Giáng Sinh là vào ngày 25 tháng Mười hai.) |
5.4. Từ vựng về các ngày lễ
Một số người có ngày sinh trùng vào những ngày lễ trong năm, bảng bên dưới tổng hợp những ngày lễ phổ biến nhất.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Lễ Giáng Sinh | Christmas is celebrated on December 25th. (Lễ Giáng Sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.) |
Diwali | /dɪˈwɑːli/ | Lễ hội ánh sáng của người Hindu | Diwali is the Hindu festival of lights. (Diwali là lễ hội ánh sáng của người Hindu.) |
Easter | /ˈiː.stər/ | Lễ Phục sinh | Easter is a Christian holiday celebrating the resurrection of Jesus. (Lễ Phục sinh là một ngày lễ của đạo Thiên Chúa kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu.) |
Halloween | /ˌhæləˈwiːn/ | Lễ Halloween | Although the day of the week falls on changes every year, Halloween always falls on October 31. (Mặc dù ngày trong tuần thay đổi hàng năm nhưng Halloween luôn rơi vào ngày 31 tháng 10.) |
Hanukkah | /ˈhɑːnəkə/ | Lễ Hanukkah – lễ hội ánh sáng của người Do Thái | Hanukkah lasts for eight days and nights. (Lễ Hanukkah kéo dài tám ngày và đêm.) |
Lunar New Year | /ˈluːnər njuː jɪəz deɪ/ | Tết Nguyên đán | Lunar New Year is celebrated in many Asian countries. (Tết Nguyên đán được tổ chức ở nhiều quốc gia châu Á.) |
New Year’s Day | /njuː jɪəz deɪ/ | Ngày Tết Dương lịch | New Year’s Day is celebrated on January 1st. (Ngày Tết Dương lịch được tổ chức vào ngày 1 tháng 1.) |
Oktoberfest | /ɒkˈtəʊbəfɛst/ | Lễ hội bia Oktoberfest ở Đức | Oktoberfest is a famous beer festival in Germany. (Oktoberfest là một lễ hội bia nổi tiếng ở Đức.) |
Thanksgiving | /ˈθæŋksˌɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn | Thanksgiving is a holiday in the US celebrated on the fourth Thursday of November. (Lễ tạ ơn là một ngày lễ ở Mỹ được tổ chức vào ngày thứ Năm của tuần thứ tư trong tháng 11.) |
Valentine’s Day | /ˈvæl.ən.taɪnz deɪ/ | Ngày lễ tình nhân | On Valentine’s Day, lovers express their affection with greetings and gifts. (Vào ngày lễ tình nhân, những người yêu nhau bày tỏ tình cảm bằng những lời chúc và những món quà.) |
Xem thêm:
- Cách trả lời câu hỏi What do you do for a living trong tiếng Anh
- Cách trả lời câu hỏi What are you up to là gì?
- Cách trả lời câu hỏi What do you do in the morning?
6. Đoạn hội thoại chủ đề when is your birthday
Để các bạn hình dung tốt hơn về cách đặt câu hỏi và cách trả lời về chủ đề ngày sinh, sau đây mình sẽ đưa ra 2 ví dụ minh họa về hai tình huống khác nhau, ứng dụng when is your birthday trong giao tiếp.
6.1. Hội thoại mẫu when is your birthday trong bối cảnh trang trọng
Ở bối cảnh trang trọng, hội thoại when is your birthday được thể hiện không chỉ tại những buổi tiệc hoặc sự kiện quan trọng, mà còn là khi chúng ta đăng ký hoặc làm việc với giấy tờ liên quan tới thông tin cá nhân.
Bối cảnh cần điền vào biểu mẫu hoặc tài liệu
A customer is registering for a new service at a bank.
Customer: Hello. I’d like to open a new savings account.
Bank teller: Good morning, sir. To proceed, I’ll need some personal information from you.
Customer: Sure.
Bank teller: First, can you please confirm your full name?
Customer: My name is William Smith.
Bank teller: Thank you, Mr. Smith. And may I ask what your date of birth is?
Customer: My birthday is May 6th, 1992.
Bank teller: Okay, and what is your residential address?
Customer: It’s 132A, Elmore Boulevard.
The conversation continues.
Dịch nghĩa:
Một khách hàng đang đăng ký dịch vụ mới tại ngân hàng.
Khách hàng: Xin chào. Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới.
Nhân viên ngân hàng: Chào buổi sáng, thưa ông. Để tiến hành, tôi cần một số thông tin cá nhân của ông.
Khách hàng: Vâng, được thôi.
Nhân viên ngân hàng: Trước tiên, ông có thể xác nhận họ tên đầy đủ của mình không?
Khách hàng: Tên tôi là William Smith.
Nhân viên ngân hàng: Cảm ơn ông Smith. Và tôi có thể biết ngày sinh của ông là ngày nào không?
Khách hàng: Sinh nhật tôi là ngày 6 tháng Năm, năm 1992.
Nhân viên ngân hàng: Được rồi, và địa chỉ thường trú của ông là gì?
Khách hàng: Địa chỉ của tôi là 132A, Đại lộ Elmore.
Cuộc hội thoại tiếp tục.
6.2. Hội thoại mẫu when is your birthday trong bối cảnh hằng ngày
Mời bạn cùng nghe audio hội thoại sau:
Bối cảnh trong một lớp học
Sarah: Hey David, I noticed we’re in a lot of the same classes this semester.
David: Yeah, it’s pretty cool. I’m glad we have some classes together.
Sarah: Me too. I really enjoy our English class.
David: Yeah, Mr. Johnson is a great teacher. He makes the subject interesting.
Sarah: I agree. And I like how he encourages us to participate in class discussions.
David: Me too. It’s nice to be able to share our thoughts and ideas.
Sarah: Yeah. Hey, I was wondering, when is your birthday?
David: My birthday is actually coming up soon. It’s on November 4th.
Sarah: Oh, that’s not too far away! Are you planning on doing anything special?
David: I’m not sure yet. My family usually has a small party, but I might also go out.
Sarah: That sounds fun. I hope you have a great birthday!
David: Thanks. I’m sure I will.
Dịch nghĩa:
Sarah: Chào David, mình nhận thấy chúng ta có rất nhiều lớp chung trong học kỳ này.
David: Ừ, thật tuyệt. Mình rất vui vì chúng ta có một số lớp học chung.
Sarah: Mình cũng vậy. Mình rất thích môn tiếng Anh của chúng ta.
David: Ừ, thầy Johnson là một giáo viên tuyệt vời. Ông ấy làm cho môn học trở nên thú vị.
Sarah: Mình đồng ý. Và mình thích cách ông ấy khuyến khích chúng ta tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.
David: Mình cũng vậy. Thật tốt khi có thể chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của chúng ta.
Sarah: Đúng vậy. À, mình đang tự hỏi, sinh nhật của bạn là ngày nào?
David: Sinh nhật của mình sắp tới rồi. Vào ngày 4 tháng 11.
Sarah: Ồ, không còn xa đâu! Bạn có kế hoạch gì đặc biệt không?
David: Mình chưa chắc. Gia đình mình thường tổ chức một bữa tiệc nhỏ, nhưng mình cũng có thể đi ra ngoài chơi.
Sarah: Nghe có vẻ vui. Mình hy vọng bạn có một sinh nhật tuyệt vời!
David: Cảm ơn bạn. Chắc chắn rồi.
Xem thêm các bài mẫu speaking:
7. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên, mình đã giúp các bạn tìm hiểu về định nghĩa và cách trả lời câu hỏi when is your birthday, cũng như một số ý tưởng hay để thể hiện tốt hơn trong giao tiếp thông thường lẫn trong bài thi IELTS Speaking.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng hiệu quả từ vựng – ngữ pháp, bạn hoàn toàn có thể tự tin trả lời câu hỏi when is your birthday một cách ấn tượng. Hãy ghi nhớ những cấu trúc câu và luyện tập thường xuyên để có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, đừng quên linh hoạt sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự cá tính và tạo ấn tượng tốt đẹp với người đối diện.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- What’s your birthday or when’s your birthday? | TPR teaching: https://www.tprteaching.com/whats-your-birthday/ – Truy cập 12 – 07 – 2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập 12 – 07 – 2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập 12 – 07 – 2024