Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những món đồ lặt vặt, không quá quan trọng nhưng lại rất cần thiết. Những món đồ này được gọi là ‘Odds and ends’. Vậy Odds and ends là gì và chúng có vai trò như thế nào trong cuộc sống của chúng ta? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Odds and ends là gì?
Theo Cambridge Dictionary, odds and ends: Various things of different types, usually small and not important, or of little value – Những thứ thuộc nhiều loại khác nhau, thường có kích thước nhỏ và không quan trọng, hoặc có giá trị thấp. Tóm lại, odds and ends là những thứ linh tinh.
Trang idioms Online định nghĩa odds and ends như sau: Odds and ends đề cập đến những thứ nhỏ linh tinh, vật dư thừa và các đối tượng không sử dụng không có giá trị cụ thể. Nó có ý nghĩa tương tự như “bit and bobs” hoặc “bit and pieces” và đề cập đến sự phân loại ngẫu nhiên của những mảnh ghép hoặc vật nhỏ không quan trọng. Cụm từ này đôi khi cũng được dùng để chỉ công việc nhà (chores).
E.g. There are still a few odds and ends that need to be done before the party tomorrow. (Còn một vài thứ linh tinh cần được hoàn thành trước bữa tiệc ngày mai).
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Bạn có thể tham khảo thêm vài cụm từ hay khác ở đây:
Sưu tập 55+ idioms for IELTS Speaking 7.0
Metaphor and Idioms (Phương pháp Ẩn dụ và cụm thành ngữ) trong IELTS
2. Nguồn gốc Odds and ends
Odds and ends là một thành ngữ danh từ số nhiều đã tồn tại trong tiếng Anh từ giữa những năm 1700 với nguồn gốc từ thế kỷ 14.
Cách lý giải thứ nhất
Trong Folk-etymology: A dictionary of verbal corruptions or words perverted in form or meaning, by false derivation or mistaken bởi Abram Smythe Palmer đề cập đến nguồn gốc của Odds and ends như sau:
Odd (hay Ords – Middle English) and ends có nghĩa nguyên bản là “point and ends”: điểm bắt đầu và kết thúc. Từ này là một cụm từ của East Anglia – Phía đông nước Anh.
Cách lý giải thứ hai
Odds and ends có lẽ bắt nguồn từ một thuật ngữ sớm hơn từ giữa những năm 1500, odd ends, đề cập đến phần còn lại từ các chốt vải và sau đó là phần còn lại ngắn của bất kỳ vật liệu nào, chẳng hạn như “đầu lẻ của dây chuyền” hoặc “đầu lẻ của gỗ xẻ” .” Vào giữa những năm 1700, nó đã biến thành ‘tỷ lệ cược và kết thúc’ và trở nên khái quát hơn, mang ý nghĩa hiện tại.
Tuy nhiên, dù là cách lý giải về nguồn gốc như thế nào, thì hiện tại, nghĩa được sử dụng chính của odds and ends là những thứ linh tinh, vụn vặt.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
3. Cách dùng Odds and ends
Odds and ends dùng để chỉ những thứ linh tinh, vụn vặt, không có giá trị.
E.g.
- She spent the day sorting through a box full of odds and ends. Cô ấy đã dành cả ngày để phân loại một chiếc hộp đầy những thứ lặt vặt.
- I’ve got a few odds and ends (= small jobs) to do before leaving. Tôi có một vài công việc lặt vặt (= công việc nhỏ) phải làm trước khi rời đi.
- My mother used to piece together odds and ends to make our clothes. Mẹ tôi thường ghép những mảnh vụn lại với nhau để may quần áo cho chúng tôi.
Lưu ý: Odds and ends là một thành ngữ (idiom). Vì vậy, nó sẽ không nên được sử dụng cho IELTS Writing. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cụm từ này trong IELTS Speaking để khiến bài nói của bạn trở nên tự nhiên hơn và đây là một điểm cộng lớn cho phần Lexical Resources của bạn.
Xem thêm:
Trang web tra phiên âm tiếng Anh nhanh
199+ những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực giúp bạn vực dậy tinh thần
4. Những cách diễn đạt tương đương của Odds and ends
Bits and pieces/bobs (idiom): Đồ vật nhỏ hoặc các loại vật dụng khác nhau
E.g. She stuffed all her bits and pieces into a bag and left. (Cô ấy nhét tất cả những đồ vật linh tinh của mình vào một chiếc túi và rời đi.)
Bric-a-brac (n): Đồ trang trí và các đồ vật nhỏ hấp dẫn khác có ít giá trị
E.g. She went to the market stalls selling cheap bric-a-brac. (Cô ấy đã đi đến các quầy hàng ở chợ bán những món đồ nhỏ rẻ tiền.)
Debris (n): Rác hoặc mảnh vật liệu bị bỏ lại ở đâu đó và không được sử dụng
E.g. Clear away leaves and other garden debris from the pond. (Dọn sạch lá và các mảnh vụn trong vườn khác khỏi ao.)
Miscellaneous (a): Bao gồm nhiều loại sự vật khác nhau không được kết nối và không dễ dàng tạo thành một nhóm, nhỏ nhặt, lặt vặt
E.g. She gave me some money to cover any miscellaneous expenses. (Cô ấy đã cho tôi một số tiền để trang trải mọi chi phí linh tinh.)
Scrap (n): Một mảnh nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là giấy, vải, vv
E.g. She scribbled his phone number on a scrap of paper. (Cô viết nguệch ngoạc số điện thoại của anh trên một tờ giấy.)
Oddments = Remnant (n): Mảnh vải nhỏ, mảnh gỗ,… còn lại sau khi một mảnh lớn hơn đã được sử dụng để làm một cái gì đó.
E.g. Only small oddments of fabric are needed. (Chỉ những mảnh vải nhỏ là cần thiết.)
Xem thêm:
Qua bài viết trên, Vietop English hy vọng bạn đã cái nhìn tổng quan về cụm từ Odds and ends là gì cũng như cách sử dụng và nguồn gốc của nó. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng cụm từ này hoặc các cách diễn đạt tương đương để giúp bài nói của mình trở nên thú vị nhé.