Trong môi trường học tập và làm việc, chúng ta thường được yêu cầu phân tích và đánh giá dữ liệu. On average chính là một trong những công cụ quan trọng giúp chúng ta làm điều này. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, có thể dẫn đến hiểu lầm và nhận định sai lệch.
Vì vậy, việc hiểu rõ on average là gì không chỉ là một phần quan trọng của việc học tiếng Anh mà còn là một kỹ năng cần thiết trong công việc và học tập.
Hiểu được vấn đề đó, mình đã giúp các bạn tổng hợp các kiến thức quan trọng về on average trong bài viết dưới đây:
- Average và on average là gì?
- Cấu trúc câu chứa on average.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của on average.
- …
Cùng tìm hiểu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– On average mô tả một trung bình hoặc một trạng thái phổ biến, điển hình hoặc thường gặp. – On average thường đứng ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ và được ngăn cách với các vế câu khác bằng dấu phẩy. – Từ đồng nghĩa với on average: Generally, ordinarily, normally, commonly, moderately, … – Từ trái nghĩa với on average: Abnormally, unusually, remarkably, exceptionally, … – Các cụm từ khác với average: Below/ above average, fairly average, the/ your average bear, average out, … |
1. On average là gì?
Trước khi bắt đầu tìm hiểu on average là gì, cùng mình xem trước average có nghĩa như thế nào trong câu nhé.
1.1. Average là gì?
Phiên âm: /ˈæ.və.rɪdʒ/
Average khi đứng độc lập có thể đóng cả vai trò danh từ, tính từ hoặc động từ trong câu. Dưới đây là ý nghĩa và ví dụ cho từng dạng từ.
Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | Kết quả, con số trung bình | He has raised his average and home run totals every year. (Anh ấy đã nâng cao tỉ lệ trung bình và tổng số home run mỗi năm.) |
Tính từ | Trung bình, thông thường | The average age of the ‘Times’ reader is fairly low at 42. (Độ tuổi trung bình của người đọc ‘Times’ khá thấp ở mức 42.) |
Động từ | Đạt mức trung bình | Enquiries to our office average 1,000 calls a month. (Các cuộc điện thoại hỏi đáp đến văn phòng của chúng tôi đạt mức trung bình là 1.000 cuộc mỗi tháng.) |
1.2. On average là gì?
Phiên âm: /ɒn ˈæv.ər.ɪdʒ/
On average là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một trung bình hoặc một trạng thái phổ biến, điển hình hoặc thường gặp. Trong ngữ cảnh này, average là một danh từ và on là một giới từ.
On average còn chỉ mức trung bình, được tính toán từ nhiều đối tượng. Bên cạnh đó, average còn chỉ một tiêu chuẩn hoặc mức độ được coi là điển hình hoặc thông thường.
E.g.:
- On average, people spend about two hours a day on social media. (Trung bình, mọi người dành khoảng hai giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.)
- The temperature in summer, on average, is around 25 degrees Celsius. (Nhiệt độ trung bình vào mùa hè là khoảng 25 độ Celsius.)
- On average, students in this class score about 80% on exams. (Trung bình, học sinh trong lớp này đạt được khoảng 80% điểm trên các bài kiểm tra.)
- The lifespan of a cat is around 12-15 years on average. (Tuổi thọ trung bình của một con mèo là khoảng 12-15 năm.)
- On average, it takes about 30 minutes to drive to work. (Trung bình, mất khoảng 30 phút để lái xe đến nơi làm việc.)
Xem thêm:
- Cấu trúc on behalf of là gì? On behalf of hay in behalf of
- On purpose là gì? Cách dùng cấu trúc on purpose trong tiếng Anh
- On the other hand là gì? Cách dùng cấu trúc on the other hand trong tiếng Anh
2. Cách sử dụng cấu trúc on average
Trong tiếng Anh, cụm từ on average giúp ta đánh giá mức độ trung bình của một hiện tượng, một sự kiện hoặc một biến số trong một tập dữ liệu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng on average trong những trường hợp thực tế thường được hay sử dụng.
2.1. Cấu trúc của on average trong câu
Dưới đây là một số lưu ý về vị trí và cấu trúc của on average trong câu hoàn chỉnh:
- On average thường đứng ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ, và được ngăn cách với các vế câu khác bằng dấu phẩy.
- Sau on average thường là một giá trị, một số lượng hoặc một hành động được mô tả.
- Trong trường hợp đặc biệt, on average cũng có thể đặt ở cuối câu nếu nó chỉ một tình huống hoặc kết quả trung bình.
E.g.:
- On average, I earn about one and a half thousand pounds a month. (Trung bình, tôi kiếm khoảng một nghìn rưỡi bảng mỗi tháng.)
- The company’s profit margin is, on average, 10%. (Biên lợi nhuận của công ty là, trung bình, 10%.)
- On average, people consume around 2,000 calories per day. (Trung bình, mỗi người tiêu thụ khoảng 2,000 calo mỗi ngày.)
2.2. Các trường hợp sử dụng phổ biến
Cụm từ on average có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến báo cáo và phân tích dữ liệu. Dưới đây là một số ví dụ về cách on average được sử dụng.
Trường hợp | Ví dụ |
Mô tả hoạt động thường ngày | On average, I sleep about 7 hours every night. (Trung bình, tôi ngủ khoảng 7 giờ mỗi đêm.) |
Báo cáo số liệu | On average, the conversion rate of this advertising campaign is 3%. (Trung bình, tỷ lệ chuyển đổi của chiến dịch quảng cáo này là 3%.) |
Phân tích số liệu | On average, the average value of transactions this month is $100. (Trung bình, giá trị trung bình của các giao dịch trong tháng này là $100.) |
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của on average
Để giúp đa dạng hoá câu văn và cả giao tiếp, bạn có thể tham khảo thêm những từ đồng nghĩa/ trái nghĩa của on average trong các bảng dưới đây nhé.
3.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Generally /ˈdʒɛnərəli/ | Trạng từ | Nhìn chung, thông thường | Generally, students spend about 2-3 hours a day studying. (Nhìn chung, học sinh dành khoảng 2-3 giờ mỗi ngày để học.) |
Ordinarily /ˈɔːrdɪnɛrɪli/ | Trạng từ | Bình thường | Ordinarily, it’s not advisable to swim in this river. (Thông thường, không khuyến khích bơi ở con sông này.) |
Normally /ˈnɔːməli/ | Trạng từ | Bình thường | Normally, the store opens at 9 AM. (Bình thường, cửa hàng mở cửa vào lúc 9 giờ sáng.) |
Commonly /ˈkɒmənli/ | Trạng từ | Thông thường, một cách phổ biến | Commonly, people use smartphones to access the internet. (Thông thường, mọi người sử dụng điện thoại thông minh để truy cập internet.) |
Moderately /ˈmɒdərɪt/ | Tính từ | Một cách trung bình | Our sales moderately increased last quarter. (Doanh số bán hàng tăng một cách trung bình trong quý trước.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abnormally /æbˈnɔːrməli/ | Trạng từ | Một cách không bình thường | The price of gas has been abnormally high this month. (Giá của xăng đã cao bất thường trong tháng này.) |
Unusually /ʌnˈjuːʒuəli/ | Trạng từ | Một cách khác biệt, không phổ biến | She’s unusually quiet today. (Cô ấy khá im lặng hôm nay.) |
Remarkably /rɪˈmɑːrkəbli/ | Trạng từ | Đáng chú ý, nổi bật | His recovery was remarkably fast. (Sự phục hồi của anh ấy rất nhanh chóng.) |
Exceptionally /ɪkˈsep.ʃən.əl.i/ | Trạng từ | Một cách khác biệt, nổi bật | He is an exceptionally talented teacher. (Anh ấy là một giáo viên tài năng khác biệt.) |
4. Các cụm từ khác với average
Ngoài on average, trong tiếng Anh còn rất nhiều những cụm từ khác với average. Tuy vẫn mang ý nghĩa liên quan tới trung bình/ thông thường, song các cụm từ lại có vai trò và cách dùng khác nhau. Cùng xem ngay nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Below/ above average | Thấp/ cao hơn mức trung bình | Our companies’ profitability is above/ below the sector average. (Lợi nhuận của các công ty của chúng tôi cao/ thấp hơn so với trung bình của ngành.) |
Fairly average | Không xuất sắc, nhưng cũng không tệ | The food was fairly average. (Thức ăn khá là trung bình.) |
The/ your average bear | Mức độ thông thường, không đặc biệt | I like to think I’m smarter than the average bear. (Tôi thích nghĩ rằng tôi thông minh hơn so với mức độ thông thường.) |
Average out at something | Có một số hoặc lượng cụ thể làm giá trị trung bình. | My annual holiday varies, but it averages out at five weeks a year. (Số ngày nghỉ hằng năm của tôi thay đổi, nhưng trung bình là năm tuần mỗi năm.) |
Average something out | Tính mức trung bình | If I average out what I earn a month, it’s about £1,500. (Nếu tôi tính trung bình số tiền tôi kiếm được mỗi tháng, đó khoảng £1,500.) |
5. Bài tập với on average và average
Các bài tập về average và on average đã được mình tổng hợp lại từ những nguồn uy tín giúp các bạn ghi nhớ kiến thức hiệu quả. Một số dạng bài tập dưới đây bao gồm:
- Sắp xếp từ để hoàn thành câu.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
Cùng hoàn thành với mình nhé!
Exercise 1: Put words in order to complete the sentence
(Bài tập 1: Sắp xếp các từ để hoàn thành câu)
- about/ spends/ He/ hours/ 8/ day/ working/ on/ average.
=> ………………………………………………………………….
- is/ the/ On average/ age/ 35/ of/ employees/ company.
=> ………………………………………………………………….
- two/ The/ between/ houses/ is/ miles/ on average/ distance.
=> ………………………………………………………………….
- hours/ students/ On average/ study/ a/ three/ day.
=> ………………………………………………………………….
- her/ On average/ water/ a/ drinks/ person/ day/ liters/ two.
=> ………………………………………………………………….
Exercise 2: Complete the sentence with on average or average out
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với on average hoặc average out)
- My monthly expenses ………. to about $800.
- If we ………. our monthly revenue, it’s roughly $5,000.
- ………., it takes me 45 minutes to get to work.
- The price ………. at $10 per item.
- If I ………. my test scores, it’s around 85%.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
- The temperature was below ………. for this time of year.
- A. average
- B. unusually
- C. normally
- ………., the company’s sales have been decreasing.
- A. fairly average
- B. on average
- C. average
- She’s an ………. student, consistently scoring high marks.
- A. normal
- B. ordinary
- C. above average
- The journey took less time than ……….
- A. ordinarily
- B. average out
- C. usual
- The number of attendees was ………. low at this year’s event.
- A. average
- B. exceptionally
- C. normal
Xem thêm:
6. Kết luận
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã nắm được những chi tiết quan trọng về average và hiểu được on average là gì rồi phải không nào. Ngoài ra, cần lưu ý thêm về ngữ cảnh và vị trí để có thể sử dụng cụm từ một cách chính xác nhất nhé!
Hiểu được cách dùng và các kiến thức cơ bản của average, bạn đã có thể tăng độ đa dạng của câu văn cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, đừng quên để lại bình luận phía dưới để đóng góp thêm ý kiến nhé.
Ngoài ra, trong quá trình ôn tập tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác trong mục IELTS Grammar của Vietop English.
Tài liệu tham khảo:
- Average: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/average – Truy cập ngày 06/06/2024
- On average: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-average – Truy cập ngày 06/06/2024