Khi muốn diễn tả cảm giác cực kỳ hạnh phúc hoặc hưng phấn, bạn có thể diễn tả bằng thành ngữ On cloud nine. Cùng Vietop English tìm hiểu về thành ngữ thú vị này qua bài viết sau đây.
1. On cloud nine là gì?
On cloud nine thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng của sự hạnh phúc và sự phấn khích cực độ. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực khi bạn đạt được một thành công lớn hoặc trải qua một trải nghiệm đặc biệt tốt đẹp trong cuộc sống. Nó xuất phát từ sự liên tưởng rằng chín tầng mây là một trong những điểm cao nhất, xa trên bầu trời, mà bạn có thể đạt được, và từ đó, nó đã trở thành biểu tượng cho sự hạnh phúc và hưng phấn.
Eg 1:
- A: I just found out I got the job I’ve been dreaming of! Tôi vừa biết được rằng tôi đã được nhận công việc mà tôi đã mơ ước!
- B: That’s amazing! You must be on cloud nine right now. Thật tuyệt vời! Bạn chắc chắn đang trên mây thứ chín lúc này.
Eg 2:
- A: We won the championship game! Chúng tôi đã giành chiến thắng trong trận chung kết!
- B: Wow, that’s fantastic! You guys must be on cloud nine! Ồ, điều đó thật tuyệt vời! Các bạn chắc chắn đang hạnh phúc lắm!
Eg 3:
- A: I proposed to her, and she said yes! Tôi đã cầu hôn cô ấy và cô ấy đã đồng ý!
- B: Congratulations! You must be on cloud nine right now. Chúc mừng! Bạn chắc chắn đang rất hạnh phúc lúc này.
Eg 4:
- A: I aced my final exams! Tôi đã làm xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ!
- B: That’s fantastic! You must be on cloud nine with those results. Thật tuyệt vời! Bạn chắc chắn đang ở trạng thái hạnh phúc lắm với kết quả đó.
Eg 5:
- A: We just had a baby boy! Chúng tôi vừa có một đứa con trai!
- B: Oh, congratulations! You must be on cloud nine as new parents. Ồ, chúc mừng! Các bạn chắc chắn đang rất hạnh phúc khi làm cha mẹ.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- Make hay while the sun shines là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Like two peas in a pod là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Let sleeping dogs lie là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp
2. Nguồn gốc của thành ngữ On cloud nine
Có một số giả thuyết về nguồn gốc của On cloud nine. Một giả thuyết thường được trích dẫn là nó xuất phát từ phân loại của mây được định nghĩa bởi Cục Thời tiết Hoa Kỳ vào những năm 1950, trong đó mây thứ chín được là loại mây rất mịn màng, được xem là đẹp nhất trong tất cả các loại mây.
Một giả thuyết khác liên quan đến đạo Phật, trong đó mây tầng thứ chín đại diện cho một trong những giai đoạn trong quá trình phát triển của người được định trở thành một Bồ tát (sự giác ngộ của một Bồ tát).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cả hai giải thuyết này đều có nhược điểm. Đầu tiên, cả phân loại mây và các giai đoạn tu hành đạo Phật đều có mười cấp độ thay vì chín, điều này làm cho việc số chín không phải lúc nào cũng là nguồn cảm hứng duy nhất cho thành ngữ này. Có vẻ như chính những đám mây chứ không phải số lượng của chúng đã truyền cảm hứng cho những người tạo nên thành ngữ này. Tóm lại, vẫn chưa xác định rõ được nguồn gốc của thành ngữ On cloud nine
3. Cách sử dụng Idiom On cloud nine
3.1. Diễn đạt tình trạng hạnh phúc, phấn khích
Khi bạn muốn nói rằng bạn đang cảm thấy rất hạnh phúc hoặc phấn khích về điều gì đó.
Eg: She was on cloud nine after receiving the surprise gift from her husband. Cô ấy rất hạnh phúc sau khi nhận được món quà bất ngờ từ chồng mình.
3.2. Diễn đạt sự hạnh phúc sau một sự thành công hoặc kết quả tốt
Mô tả cảm xúc sau khi bạn đã đạt được một mục tiêu hoặc thành công trong một dự án.
Eg: When she heard the news that she had won the scholarship, she was on cloud nine.Khi cô nghe tin cô đã giành được học bổng, cô ấy rất hạnh phúc.
3.3. Mô tả trạng thái hạnh phúc của ai đó
Mô tả trạng thái tinh thần của người khác đang cực kỳ hạnh phúc.
Eg: He’s been on cloud nine ever since he started his new job. Anh ấy đã rất hạnh phúc kể từ khi anh ấy bắt đầu công việc mới.
3.4. Mô tả sự hạnh phúc của người mới kết hôn
Diễn đạt trạng thái hạnh phúc của cặp đôi mới kết hôn.
Eg: The newlyweds looked like they were on cloud nine during their honeymoon. Cặp đôi mới cưới dường như đang rất hạnh phúc trong kỳ nghỉ tân hôn của họ.
3.5. Trạng thái hạnh phúc và hưng phấn sau một trải nghiệm đặc biệt
Mô tả cảm xúc của ai đó sau khi trải qua một trải nghiệm đặc biệt hoặc trải nghiệm thú vị.
Eg: After their team won the championship, the fans were on cloud nine. Sau khi đội của họ giành chức vô địch, các CĐV đang rất hạnh phúc và phấn khích.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với On cloud nine
- A: Have you heard the news about Sarah? Bạn có nghe tin tức về Sarah không?
- B: No, what happened? Không, có chuyện gì vậy?
- A: She just got promoted to the position of manager! She’s on cloud nine right now. Cô ấy vừa được thăng chức lên vị trí quản lý! Cô ấy đang rất hạnh phúc lúc này.
- B: That’s fantastic news! She’s worked so hard for it. Đó là tin tuyệt vời! Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được điều đó.
- A: Yes, she absolutely deserved it, and the entire team is thrilled for her. Vâng, cô ấy hoàn toàn xứng đáng, và toàn bộ đội làm việc đều rất phấn khích cho cô ấy.
- B: I can imagine. I bet she feels like she’s on top of the world. Tôi có thể tưởng tượng. Tôi đoán cô ấy cảm thấy như mình đang ở đỉnh của thế giới.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ On cloud nine
Dưới đây là các từ/cụm từ đồng nghĩa với On cloud nine:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Carried away | Rất phấn khích, mất kiểm soát | He got carried away with his speech and spoke for hours. |
Ecstatic | Rất phấn khích, sung sướng | She was ecstatic when she received the good news. |
Entranced | Đắm chìm, mê mải | The music had him entranced, and he couldn’t look away. |
Euphoric | Rất phấn khích, hạnh phúc tột đỉnh | After their team’s victory, the fans were euphoric. |
In seventh heaven | Rất hạnh phúc, sung sướng, đỉnh điểm hạnh phúc | She felt like she was in seventh heaven on her wedding day. |
Overjoyed | Rất phấn khích, hạnh phúc | They were overjoyed to hear the news of their promotion. |
Transported | Mê mải, đắm chìm | The beauty of the sunset left her transported with delight. |
Xem thêm:
- Curiosity killed the cat là gì? Áp dụng trong giao tiếp
- Cut the mustard là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp
- Don’t beat a dead horse là gì? Cách sử dụng khi giao tiếp
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ On cloud nine
Dưới đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với On cloud nine:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Depressed | Buồn bã, trầm cảm | She felt depressed after losing her job. |
Blue | Buồn bã, u ám | He’s been feeling blue since his breakup. |
Low | Thấp, tinh thần buồn | His self-esteem is low after the criticism. |
Sorry | Lấy làm tiếc, hối hận | I’m sorry to hear about your loss. |
Sad | Buồn bã, đau khổ | The news of the accident made her sad. |
Unhappy | Không hạnh phúc, buồn rầu | He’s been unhappy in his current job. |
Melancholy | Buồn bã, u ám | The gloomy weather put her in a melancholy mood. |
Miserable | Đau khổ, khốn khổ | Living in poverty made their life miserable. |
Gloomy | Buồn bã, u ám | The gloomy atmosphere of the room was palpable. |
Disconsolate | Buồn bã, không thể an ủi | She was disconsolate after the loss of her pet. |
Wretched | Khốn khổ, đau khổ | The wretched conditions of the refugees were heart-wrenching. |
Sorrowful | Buồn bã, đau khổ | He wore a sorrowful expression at the funeral. |
Mournful | Buồn bã, than khóc | The mournful wails echoed through the night. |
Down | Buồn bã, tinh thần thấp | His bad news left her feeling down. |
Inconsolable | Không thể an ủi, không thể làm vui | She was inconsolable after the loss of her loved one. |
Downcast | Buồn bã, nản lòng | He walked away with a downcast expression. |
Heartbroken | Tận lực, tan nát | She was heartbroken when her relationship ended. |
Disheartened | Mất tinh thần, nản lòng | The repeated failures disheartened him. |
Forlorn | Lạc lối, bị bỏ rơi | The forlorn puppy was left alone on the street. |
Doleful | Buồn bã, đau khổ | The doleful music matched the somber mood of the occasion. |
Woeful | Khốn khổ, đáng thương | The conditions in the refugee camp were woeful. |
Dejected | Buồn bã, nản lòng | He looked dejected after the team’s defeat. |
Saddened | Buồn bã, đau khổ | The news of the accident saddened everyone. |
Glum | Buồn bã, buồn tủi | He wore a glum expression throughout the day. |
Brokenhearted | Tan nát, đau lòng | She was left brokenhearted by the betrayal. |
Crestfallen | Tan nát, thất vọng | They looked crestfallen after the loss. |
Despondent | Buồn bã, nản lòng | He became despondent after a series of failures. |
Downhearted | Buồn bã, đau lòng | She felt downhearted after the argument. |
Woebegone | Buồn bã, u ám | The woebegone look on her face was hard to miss. |
Heartsick | Đau lòng, buồn bã | The news of the tragedy left everyone heartsick. |
Joyless | Không vui, thiếu niềm vui | Their joyless marriage eventually led to a divorce. |
Heartsore | Đau lòng, đau khổ | She was left heartsore after the loss of her friend. |
Hangdog | Buồn bã, nhẹ cổ, bi quan | His hangdog expression suggested he was in trouble. |
Low-spirited | Tinh thần thấp, buồn rầu | He’s been feeling low-spirited recently. |
Trên đây là giải thích ý nghĩa thành ngữ On cloud nine và cách áp dụng trong giao tiếp. Cùng Vietop English tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ thú vị nữa để thêm phần tự tin khi nói chuyện tiếng Anh nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!