Khi viết hoặc nói tiếng Anh, chúng ta thường cần chuyển sang một ý kiến trái ngược để lập luận cân bằng và mạch lạc hơn. Một trong những cụm từ phổ biến giúp thể hiện điều này chính là “on the other hand”. Vậy “on the other hand là gì”, cụm này mang ý nghĩa ra sao và được dùng trong những trường hợp nào?
Trong bài viết này, Vietop English sẽ giúp các bạn giải quyết một số vấn đề liên quan tới cụm từ on the other hand:
- On the other hand là gì?
- Cấu trúc và cách dùng on other hand trong tiếng Anh
- Phân biệt on the other hand với một số cụm từ tương tự
- …
Cùng mình học nào!
| Nội dung trọng tâm |
| *Định nghĩa: On the other hand nghĩa là mặt khác, nhưng mà hoặc tuy nhiên. Cụm từ này dùng để đề cập tới một luận điểm tương phản với ý kiến vừa nêu, nhằm bổ sung thêm thông tin và giúp góc nhìn trở nên đa chiều hơn. *Cấu trúc on the other hand: (On the one hand) + S1 + V1 + O1 + (but) on the other hand + S2 + V2 + O2. *Ví dụ: – On the one hand, I need to study for my class tomorrow, but on the other hand, I want to go to a concert tonight with my friends. (Một mặt, tôi cần chuẩn bị bài cho tiết học ngày mai. Mặt khác, tối nay tôi muốn đi xem ca nhạc với bạn mình.) – I love spending time at home, but on the other hand, I also enjoy going out and socializing with my friends. (Tôi thích loanh quanh ở nhà, nhưng mà cũng muốn ra ngoài chơi bời, giao lưu với bạn bè nữa.) |
1. On the other hand là gì?
Cách phát âm: /ɒn ðə ˈʌðə hænd/
On the other hand nghĩa là mặt khác, nhưng mà hoặc tuy nhiên. Cụm từ này dùng để đề cập tới một luận điểm tương phản với ý kiến vừa nêu, nhằm bổ sung thêm thông tin và giúp góc nhìn trở nên đa chiều hơn.

E.g:
- On the one hand, I need to study for my class tomorrow, but on the other hand, I want to go to a concert tonight with my friends. (Một mặt, tôi cần chuẩn bị bài cho tiết học ngày mai. Mặt khác, tối nay tôi muốn đi xem ca nhạc với bạn mình.)
- I think we should make this decision carefully and consider all the options. On the other hand, we need to make it quickly before we miss the deadline. (Tôi nghĩ chúng ta cần suy tính cho cẩn thận và cân nhắc mọi phương án. Tuy nhiên, chúng ta cũng phải quyết định nhanh lên, kẻo chậm deadline đó.)
- I love spending time at home, but on the other hand, I also enjoy going out and socializing with my friends. (Tôi thích loanh quanh ở nhà, nhưng mà cũng muốn ra ngoài chơi bời, giao lưu với bạn bè nữa.)
2. Cách dùng cấu trúc on the other hand
Cấu trúc:
(On the one hand) + S1 + V1 + O1 + (but) on the other hand + S2 + V2 + O2.
Cụm từ “on the other hand” thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hành động, hai lựa chọn hoặc hai quan điểm của cùng một người.
Về mặt ngữ pháp, “on the other hand” hoạt động như một cụm liên từ chuyển ý, giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn.

Cụm này có thể đứng đầu hoặc giữa câu, thường được dùng để trình bày hai mặt của một vấn đề.
E.g:
- On the one hand, he’s a really good listener. On the other hand, he’s not very good at giving advice. (Một mặt, anh ấy là người rất biết lắng nghe, nhưng mặt khác, anh ấy lại không giỏi cho lời khuyên lắm.)
- She’s really successful in her career, but on the other hand, she seems to be struggling with her personal life. (Cô ấy rất thành công trong sự nghiệp, nhưng mà, lại có vẻ vất vả với cuộc sống cá nhân của mình.)
3. Phân biệt on the other hand với các cụm tương tự
Trong tiếng Anh, có khá nhiều cụm từ mang ý nghĩa đối lập hoặc chuyển ý giống “on the other hand”, chẳng hạn như “on the contrary”, “however” hay “in contrast”.
Tuy nhiên, mỗi cụm lại có sắc thái và cách dùng riêng, hãy cùng mình theo dõi nội dung chi tiết bên dưới để có thể phân biệt được cụm từ “on the other hand” với các cụm từ tương tự:
3.1. Phân biệt on the other hand với on the contrary và in contrast
Ba cụm từ “on the other hand”, “on the contrary” và “in contrast” đều diễn tả sự đối lập, nhưng khác nhau ở mức độ nhấn mạnh và ngữ cảnh sử dụng:
- On the other hand dùng để so sánh hai quan điểm khác nhau.
- On the contrary phản bác trực tiếp một ý kiến trước đó.
- In contrast thường dùng trong văn viết học thuật để nêu rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng.

Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt chúng qua ví dụ cụ thể nhé:
| Cách dùng | Công thức | Ví dụ | |
| On the other hand | Đề cập một góc nhìn khác với luận điểm được nêu trước đó. | (On the one hand) + mệnh đề 1 + (but) on the other hand mệnh đề 2. | E.g: On the one hand, the new restaurant has great food and a cozy atmosphere. On the other hand, it can be a bit expensive for some people. (Một mặt, nhà hàng mới mở có đồ ăn ngon và không khí dễ chịu. Mặt khác, giá thành có vẻ hơi đắt với nhiều người.) |
| In contrast | Dùng để so sánh 2 thứ/ hành động/ sự việc khác nhau (ở một số khía cạnh). | In contrast to + mệnh đề. | E.g: In contrast to the cold weather, the sun was shining brightly. (Trái ngược với thời tiết lạnh giá, mặt trời toả sáng rực rỡ.) |
| On the contrary | Dùng để bác bỏ hoặc đính chính rằng thông tin nào đó là sai. | On the contrary + mệnh đề. | E.g: On the contrary, we do not sell that product here. (Ngược lại, chúng tôi không bán sản phẩm đó ở đây.) |
3.2. Phân biệt on the other hand với however
Cả “on the other hand” và “however” đều được dùng để chuyển ý, nhưng:
- “On the other hand” thể hiện sự so sánh giữa hai quan điểm hoặc lựa chọn.
- “However” nhấn mạnh sự tương phản hoặc trái ngược trực tiếp giữa hai mệnh đề.
Cụ thể:
| Cách dùng | Ví dụ | |
| However | Đề cập hai quan điểm đối lập nhau, có chức năng tương tự như liên từ (conjunction) but. Tuy nhiên, however là một trạng từ, không thể tham gia đồng thời hai mệnh đề. | E.g: I want to buy a new laptop. However, I don’t have enough money. (Tôi muốn mua một cái laptop. Tuy nhiên, tôi không có đủ tiền.) |
| On the other hand | On the other hand được dùng để thể hiện một góc nhìn hoặc phương án khác của vấn đề đã nhắc tới. Tuy nhiên, cả hai quan điểm đều có thể đúng, không bác bỏ hoàn toàn như khi dùng however. | E.g: On the one hand, they would love to have kids. On the other hand, they don’t want to give up their freedom. (Một mặt, họ muốn có con. Mặt khác, họ không muốn từ bỏ sự tự do.) |
Xem thêm: Turn down là gì? Cụm từ thông dụng với turn down trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với on the other hand
Từ đồng nghĩa với on the other hand: On the contrary, in contrast, conversely, yet,…
Sau đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với on the other hand trong tiếng Anh.
| Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Alternatively | Đề xuất một lựa chọn thay thế hoặc đáng cân nhắc so với phương án trước đó. | E.g: I thought Naruto was great; alternatively, Rosa said Doraemon was much better. (Tôi nghĩ Naruto rất tuyệt, cơ mà, Rosa bảo Doraemon hay hơn nhiều.) |
| Conversely | Được dùng trong văn phong trang trọng, đưa ra một ý kiến đối lập với nội dung được đưa ra trước đó. | E.g: The first part of the test was easy. Conversely, the second part was more challenging than I thought it would be. (Phần đầu của bài kiểm tra rất dễ. Tuy nhiên, phần sau khó hơn tôi nghĩ nhiều.) |
| However | Dùng để nêu ra một luận điểm, ý kiến tương phản với nội dung đề cập trước đó hoặc chuyển hướng cuộc trò chuyện. | E.g: I want to go to the park; however, the forecast predicts some rain. (Tôi muốn đi công viên, nhưng mà, dự báo thời tiết nói rằng sẽ có mưa.) |
| In contrast | Dùng để đưa ra một ý kiến, luận điểm trái chiều với nội dung đề cập trước đó. Thường dùng để so sánh. | E.g: Julie loves hanging out with friends. In contrast, her brother prefers staying at home alone. (Juilie thích ra ngoài tụ tập bạn bè. Ngược lại, em trai cô ấy thích ở nhà một mình.) |
| Nevertheless | Dùng để đưa ra một luận điểm trái ngược hoặc một kết luận khác với nội dung đề cập trước đó. Nhấn mạnh vào một kết quả bất ngờ có thể xảy đến hoặc một tình huống khác đáng cân nhắc. | E.g: I wanted to go for a run today, but I feel sick. Nevertheless, I’m still going to try to go for a brief walk instead. (Tôi định chạy bộ hôm nay, nhưng tôi bị ốm. Dù vậy, tôi vẫn tính sẽ đi bộ nhẹ nhàng.) |
| On the contrary | Dùng để nhấn mạnh rằng nhận định trước đó là sai và thể hiện ý kiến bác bỏ. | E.g: It’s commonly believed that chocolate is unhealthy, on the contrary, chocolate can actually be good for your health in moderation. (Người ta thường tin rằng sô cô la không tốt cho sức khoẻ, nhưng thực tế thì ngược lại, sử dụng điều độ sẽ rất tốt.) |
| Yet | Có nhiều cách sử dụng, nhưng thường dùng khi muốn thể hiện một ý kiến trái chiều hoặc một kết quả bất ngờ. | E.g: Successful entrepreneurs experience many failures, yet they continue to pursue their goals. (Những doanh nhân thành công trải qua rất nhiều thất bại, nhưng họ vẫn tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình.) |
5. Từ trái nghĩa với on the other hand
Đừng quên nhận biết một số từ trái nghĩa của on the other hand nhé: Similarly, likewise, in like manner,…

Cùng mình tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa với on the other hand qua bảng dưới đây:
| Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Similarly | Diễn đạt một hành động/ sự việc diễn ra tương tự như một hành động/ sự việc khác. | E.g: Similarly, you solve the task using that guideline. (Tương tự, bạn dùng hướng dẫn đó để giải bài tập.) |
| Likewise | Thể hiện sự đồng tình, ủng hộ một ý kiến nào đó. | E.g: Yes, I agree with you. Likewise, we should also plan for a backup. (Vâng, tôi đồng tình với anh. Hơn nữa, ta nên có một phương án dự phòng.) |
| In the same way | Nhấn mạnh rằng một hành động/ sự việc nào đó nên được thực hiện với cùng một cách thức như hành động/ sự việc trước đó. | E.g: In the same way, we need to make sure we have all the necessary supplies. (Cũng như vậy, chúng ta nên đảm bảo rằng mình có đủ đồ dùng cần thiết.) |
| In like manner | Thể hiện rằng một hành động/ sự việc nào đó đã được thực hiện với cùng một cách thức như hành động/ sự việc trước đó. | E.g: We should study the market in a like manner to how it was studied last year. (Chúng ta nên tiến hành nghiên cứu thị trường với cùng cách thức như năm ngoái.) |
| Correspondingly | Đề cập tới mối quan hệ giữa các sự kiện, hành động hoặc ý kiến. Cũng có thể dùng để lý giải cách hai thứ được liên kết với nhau. | E.g: Correspondingly, when the demand for products increases, production also increases to meet the demand. (Có cung có cầu.) |
| Equivalently | Thể hiện mối quan hệ tương đương giữa hai chủ thể. | E.g: Equivalently, both options are viable choices for solving the problem. (Hai phương án xử lý này đều khả thi, tương đương nhau.) |
| Equally | Thường dùng để so sánh hai thứ có giá trị giống hoặc tương đương nhau. | E.g: The results of both experiments were equal. (Hai thí nghiệm có kết quả tương đương.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng on the other hand
Nobi: I love hiking, but on the other hand, it can be exhausting. (Mình thích leo núi, nhưng mà, nó khiến mình kiệt sức.)
Sue: Yeah, I know what you mean. On the one hand, it’s great exercise, but on the other hand, it can be tough on your joints. (Mình hiểu. Một mặt, đấy là hoạt động thể chất tuyệt vời, nhưng mặt khác, nó khiến xương khớp cậu đau nhức.)
Nobi: Exactly. I try to find a balance and not go too hard on myself. But sometimes it’s hard to find that balance. (Đúng rồi. Mình muốn tập luyện điều độ và không ép bản thân quá sức. Cơ mà thi thoảng, muốn cân bằng cũng khó.)
7. Bài tập về on the other hand trong tiếng Anh
Dạng bài tập liên quan đến on the other hand trong tiếng Anh có thể sẽ làm khó nhiều bạn, vì việc phân biệt các từ vựng đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với on the other hand yêu cầu kiến thức tương đối vững và cần luyện tập nhiều.
Dưới đây là một số dạng bài các bạn có thể gặp:
- Điền từ đúng vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Exercise 1: Rewrite the following sentences that keep the same meaning
(Bài tập 1: Viết lại các câu sau giữ nguyên nghĩa)
1. go to the beach/ On the one hand/ I really wanted to/ get sunburnt/ On the other hand/ I didn’t want to.
=> …………………………………………………………………..
2. regular exercise/ My friend/ a balanced diet/ In contrast/ I think/ is also important/ believed in.
=> …………………………………………………………………..
3. the job offer/ I was excited about/ shake my nerves about/ I couldn’t/ yet/ leaving my current position.
=> …………………………………………………………………..
4. felt anxious/ I was/ outside/ but conversely/really happy about/ I/ the beautiful weather/ about the future.
=> …………………………………………………………………..
5. go on/ I wanted to/ However/ a road trip/ I didn’t/ for it/ have enough money.
=> …………………………………………………………………..
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng)
1. The beach is a beautiful place to relax, ……….. the other hand, I can get bored quickly without some excitement.
- A. on
- B. at
- C. by
2. My friend is a vegetarian and enjoys a plant-based diet, ……….. contrast to my love for meat and dairy products.
- A. by
- B. at
- C. in
3. I really wanted to go to her party. ……….., I couldn’t help but feel tired and needed some alone time.
- A. If
- B. However
- C. Equally
4. I knew it was important to finish my work on time. ……….., I was distracted by my phone and didn’t get much done at all.
- A. On the contrary
- B. In the contrary
- C. Likewise
5. The sky was clear and blue. On the ……….. hand, the sun was blazing hot and it was hard to enjoy the weather.
- A. another
- B. other
- C. one
Exercise 3: Fill in the gap
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống)
- I love going on hikes, but ……….., long walks aren’t always my favorite thing to do. (in the same way/ on the contrary/ on the other hand)
- I’ve been trying to cut back on my sugar intake, but ……….. to my healthy eating habits, I have a sweet tooth. (in contrast/ however/ similarly)
- I like the idea of traveling, ……….., I’m afraid of dealing with flight delays and cancellations. (likewise/ in the same manner/ on the other hand)
- I love spending time with my friends, but ……….. to my social side, I sometimes crave solitude. (however/ in contrast/ correspondingly)
- On the one hand, I like having a healthy work-life balance. ……….., I sometimes feel guilty for not spending enough time on my job. (However/ On the contrary/ On the other hand)
Xem thêm các bài tập khác:
- 100+ các dạng bài tập word form đầy đủ nhất
- 100+ bài tập trắc nghiệm câu bị động từ cơ bản đến nâng cao
- Chinh phục bài tập was were với 109+ câu hỏi kèm đáp án chi tiết
8. Các kiến thức liên quan
Một vài kiến thức liên quan đến cụm từ on the other hand bạn có thể tìm hiểu thêm để sử dụng một cách chính xác.
8.1. On the one hand là gì?
On the other hand là một thành ngữ (idiom) dùng để giới thiệu một góc nhìn, quan điểm, có nghĩa là một mặt. On the other hand thường đi cùng với on the other hand, tạo thành một cặp thành ngữ so sánh, có nghĩa là: Một mặt (thì) … Mặt khác (thì) …
E.g.: On the one hand I’d like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I’m doing at the moment. (Một mặt, tôi thích một công việc được trả lương cao hơn, nhưng mặt khác, tôi thích công việc hiện tại của mình.)
8.2. In the other hand là gì?
In the other hand có nghĩa khác hoàn toàn với on the other hand. In the other hand chỉ trạng thái cầm, nắm hoặc sở hữu một thứ gì đó về mặt vật lý, tức là có thứ gì đó đang ở trong bàn tay (khác) của bạn.
E.g.: I’m holding my phone in my one hand. The bag is in the other hand. (Một tay tôi đang cầm điện thoại. Cái túi thì ở tay kia.)
8.3. Hand on nghĩa là gì?
Hand on là một cụm từ có nghĩa là trao lại (thứ gì đó) cho ai đó, có thể là tài sản hoặc trách nhiệm.
E.g: He had handed on the family farm to his son. (Ông ấy đã trao nông trại của gia đình cho con trai mình.)
9. Kết bài
Qua bài viết này, Vietop English hy vọng bạn đã hiểu rõ on the other hand là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh cũng như sự khác biệt giữa cụm này với however, on the contrary hay in contrast. Việc nắm vững những cụm từ nối như vậy sẽ giúp bài viết và bài nói tiếng Anh của bạn trở nên mạch lạc, tự nhiên hơn.
Nếu bạn muốn học thêm về các cấu trúc ngữ pháp và cụm từ thông dụng trong IELTS, hãy tiếp tục khám phá chuyên mục IELTS Grammar để củng cố và mở rộng vốn ngữ pháp hiệu quả hơn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- On the other hand: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/on-the-other-hand – Truy cập ngày 08/10/2025
- On the other hand: https://www.vocabulary.com/dictionary/on%20the%20other%20hand – Truy cập ngày 08/10/2025
- On the other hand: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/on-the-other-hand – Truy cập ngày 08/10/2025
