Để nói về việc ai đó bắt đầu làm việc gì đó ở trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng 2 từ là Start và Begin. Nhưng tùy vào từng trường hợp cụ thể, sẽ ưu tiên sử dụng từ khác nhau. Hãy tham khảo bài viết về phân biệt start và begin dưới đây của Vietop English để biết cách sử dụng chính xác 2 từ vựng này nhé.
Start + gì? Cấu trúc started
Start là gì?
Start /stɑːt/ có nghĩa là bắt đầu, khi nghe thấy từ Start người nghe sẽ thường cảm thấy bất ngờ, nhanh, mạnh. Trong tiếng Anh, Start nói về một hành động nào đó xảy ra trong một thời điểm nhất định.
Eg:
- My teacher started up his laptop. (Thầy giáo tôi khởi động máy tính xách tay của anh ấy).
- The party had hardly started when my girl left. (Buổi tiệc chưa bắt đầu thì cô gái của tôi đã ra về).
Start + gì?
Start + noun
Ý nghĩa: Dùng để miêu tả việc bắt đầu một điều gì đó của chủ thể trong câu.
Công thức:
S + start (chia thì) + danh từ/ cụm danh từ |
Eg: They will start the match after 15 minutes. (Họ sẽ bắt đầu trận đấu sau 15 phút nữa.)
Start + to verb/ Ving
Ý nghĩa: Dùng để miêu tả bắt đầu thực hiện một hành động nào đó
Công thức:
S + start (chia thì) + to V/ Ving |
Lưu ý: Start có thể đi được cả với động từ nguyên mẫu có to là To V hoặc Ving để nói về việc bắt đầu một hành động. Tuy nhiên, khi start đi với to V là người nói muốn nhấn mạnh hơn vào khoảnh khắc bắt đầu hành động.
Eg: They started playing/ to play volleyball together last year. (Họ bắt đầu chơi bóng chuyền cùng nhau từ năm ngoái.)
Xem thêm: Phrasal verb with of
Cách sử dụng của Start
Start được sử dụng trong những trường hợp khởi động máy móc.
Eg: I started the car with great difficulty. (Tôi khởi động chiếc xe ô tô rất khó khăn.)
Start được sử dụng khi bắt đầu khởi hành một chuyến đi nào đó.
Eg: My parent will start to Da Nang this afternoon. (Bố mẹ tôi sẽ bắt đầu đến Đà Nẵng vào chiều nay).
Start được sử dụng khi bắt đầu một chương trình, một sự kiện hoặc dùng cho món ăn.
Eg: The night party will start now. (Bữa tiệc đêm sẽ bắt đầu ngay bây giờ)
Start được sử dụng trong trường hợp đã xác định được thời điểm cụ thể và chính xác.
Eg: My grandfather started as a writer, publishing his first book in 1965. (Ông nội tôi bắt đầu là một nhà văn, xuất bản cuốn sách đầu tiên của ông vào năm 1965).
Start là danh từ trong tiếng Anh được dùng với nghĩa là “lúc bắt đầu”.
Eg: The weather was bad at the start of the week. (Thời tiết xấu vào đầu tuần).
Một số từ, cụm từ thông dụng với từ Start
STT | Từ/ Cụm từ | Ví dụ |
1 | Start up: khởi nghiệp | They ought to start up a dance team. (Họ nên thành lập một nhóm nhảy). |
2 | Start out: bắt đầu | My mother started out as a pharmacy clerk in a hospital. (Mẹ tôi bắt đầu là một nhân viên bán thuốc trong bệnh viện.) |
3 | Start off: bắt đầu bằng cách làm điều gì đó | It’s time we started off. (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu.) |
4 | Don’t (you) start!: yêu cầu ai đó ngừng tranh cãi, phàn nàn hoặc làm phiền bạn | Don’t you start! It’s hard enough managing the children, without you complaining too. (Ngừng phàn nàn lại! Quản lý bọn trẻ đủ khó rồi, bạn cũng không phàn nàn nữa). |
5 | A start of surprise: sự giật mình | One thing started to surprise and annoy my sister. (Một điều gì đó đã khiến chị gái tôi giật bắn mình và khó chịu). |
6 | To start with: ở điểm đầu tiên | I was pretty nervous to start with. (Tôi đã khá lo lắng khi bắt đầu.) |
Xem thêm:
Turn Up là gì? Cách sử dụng Turn Up trong tiếng Anh
Take up là gì? Cách dùng của Take up trong tiếng Anh
Đuôi tính từ là gì? Cách nhận biết đuôi tính từ trong tiếng Anh
Begin + gì? Begin đi với giới từ gì?
Begin là gì?
Begin /bɪˈɡɪn/ trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu (nghĩa tương tự với từ start). Tuy nhiên, Begin sẽ mang nghĩa trang trọng, lịch sự hơn.
Eg:
- After she left, it began to rain. (Sau khi cô ấy rời đi, trời bắt đầu mưa).
- Shall we let the quick meeting begin? (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhanh chứ?).
Begin + gì?
Begin + to V
Ý nghĩa: Dùng để chỉ một việc gì đó bắt đầu có trình tự, không có yếu tố bất ngờ, thường kết thúc sớm.
Công thức:
S + begin + to V |
Eg: Nam is beginning to regret not studying English harder. (Nam bắt đầu hối hận vì đã không học tiếng Anh chăm chỉ hơn.)
Begin + V ing
Ý nghĩa: dùng để chỉ thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và lặp đi lặp lại với ý nghĩa lâu dài hơn.
Công thức:
S + begin + V-ing |
Eg: It’s been six years since I began studying English. (Đã sáu năm kể từ khi mình bắt đầu học tiếng Anh.)
Begin with something
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự khởi đầu, bắt đầu với một điều gì đó
Công thức:
S + begin with + something |
Eg: The concert began with a drum. (Buổi biểu diễn bắt đầu với một màn đánh trống.)
Begin as something
Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động, sự việc được bắt đầu ngay từ lúc đang làm điều gì đó.
Công thức:
S + begin as + something |
Eg: Her father began as an actor, before starting to direct movies. (Bố của cô ấy bắt đầu với tư cách là một diễn viên, trước khi bắt đầu làm đạo diễn cho các bộ phim.)
Begin by doing something
Ý nghĩa: bắt đầu bằng việc làm một điều gì đó
Công thức:
S + begin (something) by doing something |
Eg: I began the letter by writing my address. (Mình bắt đầu lá thư bằng việc viết địa chỉ của mình.)
Cấu trúc và cách dùng của begin
Begin thường dùng với nghĩa bắt đầu một cái gì đó có quy trình, trình tự, tự nhiên, không mang những yếu tố bất ngờ.
Cấu trúc: S + begin + to V: ai/ cái gì bắt đầu làm gì
Eg: He began to talk about the difficulties he experienced. (Anh ta bắt đầu kể về những khó khăn mà anh ta đã trải qua.)
Cấu trúc: Shall we let the + N + begin?: “chúng ta bắt đầu … chứ?” (thường được dùng để bắt đầu cuộc họp)
Eg: Now, shall we let the meeting begin? (Bây giờ chúng ta cùng bắt đầu cuộc họp nào?)
Sử dụng Begin để nói về việc ai đó hoàn toàn mới trong một lĩnh vực nào đó. Lúc này, Begin + đuôi “er” = beginner
Eg: This is an English program for beginners. (Đây là chương trình tiếng Anh cho người mới bắt đầu.)
Xem thêm: Phrasal verb with of
Một số cụm từ, giới từ đi với Begin
Dưới đây là một vài cụm từ thông dụng đi với Begin mà bạn cần phải biết:
- Begin at: bắt đầu lúc nào
- Begin with: bắt đầu với ai, cái gì
- Begin from: bắt đầu từ
- Begin again: bắt đầu lại
- Begin to talk: bắt đầu nói
Xem thêm:
Phân biệt start và begin trong tiếng Anh
Hầu hết ở trong trường hợp nói về việc “ai đó bắt đầu làm việc gì đó” thì chúng ta có thể sử dụng Start và Begin để thay thế cho nhau. Tuy nhiên sẽ có những trường hợp chỉ sử dụng được Start hoặc Begin.
Start thường mang tới cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ tại một thời điểm. Còn Begin thì mang cảm giác chậm rãi, từ từ, nói về cả một quá trình.
Begin không dùng để thay thế Start trong trường hợp dưới đây:
- Dùng với nghĩa khởi động máy móc.
- Dùng với nghĩa khởi hành một chuyến đi.
- Khi nói về một người mở màn, bộ phận khởi động, bắt đầu một sự kiện mở màn hoặc món khai vị… chúng ta chỉ dùng Starter.
- Khi bắt đầu từ một điểm xác định nào đó
Start không dùng thay cho Begin trong các trường hợp dưới đây:
- Nói về một người mới trong lĩnh vực nào đó (Beginner)
Khi dùng với từ “Talk”
- Start to talk: dùng với em bé bắt đầu tập nói từ những chữ đầu tiên. Trước kia, em bé chưa từng biết nói.
- Begin to talk: dùng để chỉ người nào đó bắt đầu nói về một sự việc hay câu chuyện nào đó.
Xem thêm:
Một số mẹo làm bài tập mệnh đề quan hệ hữu ích
Cùng luyện bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
Tổng hợp các dạng bài tập về cấu trúc It was not until có đáp án
Bài tập phân biệt start và begin trong tiếng Anh
Bài 1: Lựa chọn động từ trong ngoặc và chia động từ chính xác nhất
1. My car wouldn’t ____ (start/ begin) this afternoon, so I had to come by train.
2. It ____ (start/ begin) off well, but I soon got bored.
3. Losing the company’s contract was the ____ (start/ begin) of the end of her career.
4. They ____ (start/ begin) up with the same old complaints at the quick meeting.
5. The story ____ (start/ begin) with a murder.
6. The engine won’t ____ (start/ begin)
7. When do you ____ (start/ begin) your new job?
8. I ____ (start/ begin) reading this book last week.
9. I need to ____ (start/ begin) taking care of my cat.
10. The run ____ (start/ begin) at the entrance to the park.
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Before the universe __, time and place did not exist
- A. start
- B. begin
- C. started
- D. began
2. My car won’t __!
- A. start
- B. begin
- C. started
- D. began
3. Let us _ this special occasion with a speech from our CEO.
- A. start
- B. begin
- C. both but ‘begin’ is better
- D. both but ‘start’ is better
4. Can you __ the washing machine when you get home?
- A. start
- B. begin
- C. both
5. They ___ to listen.
- A. started
- B. began
- C. both are okay
6. Argh! My laptop refuses ____!
- A. to start
- B. to begin
- C. starting
- D. beginning
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Đáp án
Bài 1
1. Start
2. Started
3. Beginning
4. Started
5. Begins/ started
6. Start
7. Start
8. Started
9. Start
10. Starts
Bài 2:
1. D
2. A
3. B
4. A
5. C
6. C
Trên đây là nội dung về cách phân biệt start và begin chi tiết trong tiếng Anh mà Vietop English đã tổng hợp lại. Hy vọng sẽ hữu ích cho bạn học để chinh phục điểm số cao trong các kỳ thi. Ngoài ra, các bạn có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé.