Trong tiếng Anh, phrasal verb go for được sử dụng khá phổ biến. Vậy Phrasal verb go for là gì? Cách sử dụng phrasal verb go for như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp thắc mắc nhé!
Phrasal verb go for – Cụm động từ với go for
Phrasal verb go for được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau:
Go for có nghĩa là thích một người hoặc vật cụ thể:
- He usually goes for girls who are artistic and creative. (Anh ta thường thích những cô gái có tính nghệ thuật và sáng tạo.)
- My sister really goes for vintage clothing and accessories. (Chị gái tôi thực sự thích quần áo và phụ kiện cổ điển.)
- She really goes for guys with a good sense of humor. (Cô ấy thực sự thích những chàng trai hài hước.)
Go for có nghĩa là chọn một cái gì đó:
- I’ll go for the blueberry pie for dessert. (Tôi sẽ chọn bánh blueberry làm món tráng miệng.)
- Are you going for the job in the marketing department? (Bạn có chọn công việc trong bộ phận marketing không?)
- I’ll go for the pasta dish, please. (Tôi sẽ chọn món pasta, làm ơn.)
Go for có nghĩa là tấn công ai đó hoặc điều gì đó một cách thô bạo, sử dụng vũ lực hoặc ngôn ngữ mạnh:
- The angry crowd went for the protesters, throwing punches and insults. (Đám đông tức giận tấn công những người biểu tình bằng cách đấm và lăng mạ.)
- The dog went for the intruder, barking loudly and showing its teeth. (Con chó tấn công kẻ xâm nhập, sủa to và khoe răng nanh.)
- The two players went for each other during the match and received red cards. (Hai cầu thủ đã tấn công nhau trong trận đấu và nhận thẻ đỏ.)
Go for có nghĩa là đã được bán với số tiền cụ thể:
- The antique vase went for $10,000 at the auction. (Cái bình cổ đã được bán với giá $10,000 tại phiên đấu giá.)
- The limited edition sneakers went for a hefty price of $500. (Những đôi giày hạn chế đã được bán với mức giá cao là $500.)
- The painting went for a record price at the auction. (Bức tranh đã được bán với giá kỷ lục tại phiên đấu giá.)
Go for có nghĩa là lời khẳng định bạn làm điều gì đó một cách đúng đắn:
- You made the right decision by pursuing your passion, go for it! (Bạn đã đưa ra quyết định đúng khi theo đuổi đam mê của mình, hãy làm điều đó!)
- If you believe in yourself, go for your dreams and don’t hold back. (Nếu bạn tin vào bản thân, hãy theo đuổi ước mơ của bạn và đừng ngại.)
- You made the right decision, go for it! (Bạn đã đưa ra quyết định đúng, hãy làm điều đó!)
Go for có nghĩa là sự cố gắng có được hoặc giành được thứ gì đó:
- He’s really going for a promotion at work by taking on extra responsibilities. (Anh ấy đang thực sự nỗ lực để được thăng chức ở công việc bằng cách đảm nhận nhiệm vụ bổ sung.)
- She decided to go for the championship title and trained hard for months. (Cô ấy quyết định cố gắng giành được danh hiệu vô địch và đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều tháng.)
- She’s really going for the gold medal in the upcoming competition. (Cô ấy đang thực sự cố gắng giành được huy chương vàng trong cuộc thi sắp tới.)
Go for có nghĩa là chấp nhận, hoan nghênh hoặc chọn ủng hộ điều gì đó:
- The company’s new marketing strategy is really going for a more targeted approach. (Chiến lược marketing mới của công ty thực sự hướng đến một phương pháp định hướng rõ ràng hơn.)
- We should go for the environmentally friendly option and choose renewable energy sources. (Chúng ta nên ủng hộ lựa chọn thân thiện với môi trường và chọn các nguồn năng lượng tái tạo.)
- I’m going for the proposal; it’s a great opportunity for our company. (Tôi ủng hộ đề xuất đó; đó là một cơ hội tuyệt vời cho công ty chúng ta.)
Go for có nghĩa là kéo dài, chịu đựng hoặc tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian:
- The concert is going for another hour, so there’s still time to enjoy the music. (Buổi hòa nhạc còn tiếp tục một giờ nữa, vì vậy vẫn còn thời gian để thưởng thức âm nhạc.)
- The meeting went for three hours without a break. (Cuộc họp kéo dài ba giờ mà không có giờ nghỉ.)
- The party went for hours into the night. (Buổi tiệc kéo dài nhiều giờ đến tận đêm.)
Go for có nghĩa là đi đâu để có hoặc lấy cái gì đó:
- I need to go for my passport at the immigration office. (Tôi cần đi lấy hộ chiếu tại văn phòng di trú.)
- She went for a jog in the park to get some fresh air and exercise. (Cô ấy đi chạy bộ ở công viên để hít thở không khí trong lành và tập thể dục.)
- I need to go for some groceries at the supermarket. (Tôi cần đi lấy vài thứ ăn tại siêu thị.)
Xem thêm:
Cách sử dụng phrasal verb go for
Cấu trúc go for a + danh từ
Ý nghĩa: Dùng để đề cập đến các hoạt động, thường là hoạt động giải trí.
Một số cụm từ đi với go for
- Go for a drive: Lái xe đi chơi
- Go for a walk: đi dạo bộ
- Go for a run: chạy bộ
- Go for a picnic: đi dã ngoại
Ví dụ:
- She decided to go for a walk in the park. (Cô ấy quyết định đi dạo trong công viên.)
- Let’s go for a swim at the beach. (Hãy đi bơi ở bãi biển.)
- He always goes for a jog in the morning. (Anh ta luôn đi chạy bộ vào buổi sáng.)
Cấu trúc go for something/ someone
Ý nghĩa: Dùng để nói đến việc chọn một thứ gì đó; thích hay ngưỡi mộ một thứ gì đó; cố để đạt được, có được một thứ gì đó; tấn công ai đó; bị thu hút bởi ai đó.
Ví dụ:
- Are you going for the job promotion? (Bạn đang cố gắng để được thăng chức công việc đó không?)
- She’s definitely going for the gold medal in the competition. (Cô ấy chắc chắn đang hướng đến huy chương vàng trong cuộc thi.)
- I’m going for a more modern and minimalistic design for my new apartment. (Tôi đang chọn một thiết kế hiện đại và tối giản cho căn hộ mới của tôi.)
Cấu trúc go for + Ving
Ý nghĩa: Tham gia vào hoạt động hoặc hành động một cách tích cực.
Ví dụ:
- They decided to go for sightseeing in the city. (Họ quyết định đi tham quan thành phố.)
- Let’s go for shopping this weekend. (Chúng ta hãy đi mua sắm vào cuối tuần này.)
- He often goes for hiking in the mountains. (Anh ta thường đi leo núi.)
Xem thêm:
Các phrasal verb khác đi với go
Cùng xem các phrasal verb with go nhé.
Go after (đuổi theo, săn đuổi)
- He’s going after his dreams and won’t give up. (Anh ấy đang theo đuổi ước mơ của mình và sẽ không từ bỏ.)
Go ahead (tiến hành, làm đi)
- You can go ahead and start the meeting without me. (Bạn có thể tiến hành cuộc họp mà không có tôi.)
Go against (đối đầu, phản đối)
- The decision goes against everything we believe in. (Quyết định đó phản đối tất cả những gì chúng tôi tin tưởng.)
Go along (đồng hành, đi cùng)
- Would you like to go along with us to the concert? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến buổi hòa nhạc không?)
Go around (đi vòng quanh, lan truyền)
- The rumor about their breakup quickly went around the office. (Tin đồn về việc chia tay của họ nhanh chóng lan truyền trong văn phòng.)
Go away (đi đi, biến đi)
- Please go away and leave me alone. (Hãy đi đi và để tôi yên.)
Go down (đi xuống, giảm)
- The sun is starting to go down. (Mặt trời đang bắt đầu đi xuống.)
Go without (không có, sống không có cái gì đó)
- I forgot my wallet, so I had to go without lunch. (Tôi quên ví tiền, vì vậy tôi phải sống không có bữa trưa.)
Go into (nghiên cứu, điều tra)
- She decided to go into the field of medical research. (Cô ấy quyết định nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu y học.)
Go off (nổ, reo)
- The alarm clock went off at 6 AM. (Đồng hồ báo thức reo vào lúc 6 giờ sáng.)
Go back (trở lại, quay lại)
- I want to go back to my hometown for the holidays. (Tôi muốn trở lại quê nhà trong kỳ nghỉ.)
Go on (tiếp tục, tiếp diễn)
- The show must go on despite the technical difficulties. (Buổi biểu diễn phải tiếp tục dù có khó khăn kỹ thuật.)
Go over (kiểm tra, xem xét)
- Let’s go over the presentation one more time before the meeting. (Hãy xem xét bài thuyết trình một lần nữa trước cuộc họp.)
Go along (đồng ý, tuân theo)
- She usually goes along with her boss’s suggestions. (Cô ấy thường đồng ý với các gợi ý của sếp.)
Go for (theo đuổi, nỗ lực đạt được)
- He’s really going for that promotion at work. (Anh ấy đang thực sự nỗ lực để được thăng chức ở công việc.)
Go through (trải qua, trải nghiệm)
- She went through a lot of challenges before achieving success. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều thách thức trước khi đạt được thành công.)
Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức quan trọng về phrasal verb go for mà có thể bạn chưa biết. Hy vọng với những thông tin mà Vietop English đã tổng hợp, bạn có thể hiểu rõ về cách sử dụng của loại phrasal verb này và ứng dụng chúng vào thực tế.
Bên cạnh đó, để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác về phrasal verb của Vietop English nhé!