Make for là một trong những phrasal verb được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ cách sử dụng và nghĩa cụ thể của nó. Vậy phrasal verb make for là gì? Cấu trúc của make for như thế nào? Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!
Phrasal verb make for – Cụm động từ với make for
Make for là một phrasal verb trong tiếng Anh, tùy vào từng ngữ cảnh mà cụm từ này có nghĩa khác nhau:
Make for có nghĩa là tạo điều kiện thuận lợi cho/ đóng góp đến:
- The sunny weather makes for a perfect day at the beach. (Thời tiết nắng làm cho một ngày tuyệt vời ở bãi biển.)
- His intelligence and hard work make for his success in the field of science. (Sự thông minh và sự cần cù làm cho anh ấy thành công trong lĩnh vực khoa học.)
- He makes toys for a living. (Anh ta tạo ra đồ chơi để kiếm sống).
Make for có nghĩa là đi về hướng:
- We need to make for the exit before the crowd gets too big. (Chúng ta cần đi về hướng lối ra trước khi đám đông trở nên quá đông.)
- The hiker decided to make for the summit of the mountain. (Người đi bộ quyết định đi về hướng đỉnh núi.)
- His experience and skills make him a strong candidate for the job. (Kinh nghiệm và kỹ năng của anh ấy làm cho anh ấy trở thành ứng viên mạnh cho công việc).
Make for có nghĩa là được phù hợp cho/Thích hợp cho:
- This warm coat will make for a comfortable winter. (Cái áo ấm này sẽ tạo điều kiện thoải mái cho mùa đông.)
- The spacious kitchen makes for easy meal preparation. (Nhà bếp rộng rãi tạo điều kiện dễ dàng chuẩn bị bữa ăn.)
- We need to make for the exit before the show ends. (Chúng ta cần đi về hướng lối ra trước khi buổi diễn kết thúc).
Make for có nghĩa là tốt cho, phù hợp cho:
- This book makes for an interesting read. (Cuốn sách này thích hợp để đọc vì nó thú vị.)
- The comfortable seating arrangement makes for a pleasant dining experience. (Sự sắp xếp chỗ ngồi thoải mái tạo điều kiện cho trải nghiệm ăn uống dễ chịu.)
- The new software update makes for a more efficient workflow. (Bản cập nhật phần mềm mới tạo điều kiện cho quy trình làm việc hiệu quả hơn.)
Xem thêm:
Cấu trúc của cụm từ Make For trong tiếng Anh
Make up for sth
Ý nghĩa: Là một điều, hoặc điều quan trọng nhất, gây ra điều gì đó.
Ví dụ:
- He worked extra hours to make up for the time he took off last week. (Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian anh ấy nghỉ hôm tuần trước.)
- The team’s strong performance in the second half made up for their poor start. (Màn trình diễn ấn tượng của đội trong hiệp 2 đã bù đắp cho khởi đầu kém cỏi.)
- The team’s victory in the final game made up for their disappointing performance earlier in the tournament. (Thắng lợi của đội trong trận chung kết đã bù đắp cho màn trình diễn thất vọng của họ ở giai đoạn trước của giải đấu.)
Make for somewhere
Ý nghĩa: Đi thẳng đến ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
- We need to hurry and make for the train station. (Chúng ta cần vội và đi thẳng đến ga tàu.)
- The hikers made for the summit of the mountain. (Các vận động viên leo núi đi thẳng đến đỉnh núi.)
- The children made for the playground as soon as they arrived at the park. (Các em bé đi thẳng đến khu vui chơi ngay khi đến công viên.)
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Make way for sth
Ý nghĩa: Cung cấp không gian hoặc cơ hội cho một thứ khác
Ví dụ:
- The crowd made way for the ambulance to pass through. (Đám đông nhường chỗ cho xe cứu thương đi qua.)
- The team members made way for the new player, allowing him to join the starting lineup. (Các thành viên trong đội nhường chỗ cho cầu thủ mới, cho phép anh ấy tham gia đội hình xuất phát.)
- The old building was demolished to make way for a new shopping center. (Công trình cũ đã bị phá hủy để tạo điều kiện cho một trung tâm mua sắm mới.)
Make a beeline for sth
Ý nghĩa: Di chuyển nhanh chóng và trực tiếp tới một cái gì đó
Ví dụ:
- As soon as the door opened, the dog made a beeline for his food bowl. (Ngay khi cửa mở, con chó đi thẳng tới chén thức ăn của nó.)
- After work, she always makes a beeline for the gym to get her workout in. (Sau giờ làm việc, cô ấy luôn đi thẳng đến phòng tập để tập thể dục.)
- As soon as the restaurant opened, the customers made a beeline for the buffet table. (Ngay khi nhà hàng mở cửa, khách hàng đi thẳng đến bàn buffet.)
Make allowances for sth
Ý nghĩa: Chấp nhận rằng một thực tế cụ thể sẽ thay đổi một tình huống.
Ví dụ:
- The teacher made allowances for the student’s learning difficulties. (Giáo viên chấp nhận rằng học sinh có khó khăn trong việc học.)
- The teacher made allowances for the student’s late arrival and allowed them to join the class. (Giáo viên chấp nhận rằng học sinh đến muộn và cho phép họ tham gia lớp học.)
- When planning the event, they made allowances for potential delays. (Khi lên kế hoạch sự kiện, họ chấp nhận rằng có thể xảy ra trễ chuyến.)
Xem thêm:
Các phrasal verb đồng nghĩa với make for
Contribute to: Đóng góp vào
- His efforts contributed to the success of the project. (Sự cố gắng của anh ấy đã đóng góp vào thành công của dự án.)
Lead to: Dẫn đến
- Poor communication can lead to misunderstandings. (Giao tiếp kém có thể dẫn đến hiểu lầm.)
Result in: Dẫn đến, gây ra
- Carelessness can result in accidents. (Sự cẩu thả có thể dẫn đến tai nạn.)
Bring about: Gây ra, mang lại
- The new policy brought about significant changes in the company. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi đáng kể trong công ty.)
Conduce to: Góp phần, đóng góp vào
- Regular exercise conduces to good health. (Việc tập thể dục đều đặn góp phần vào sức khỏe tốt.)
Result from: Có kết quả từ, bắt nguồn từ
- The delay in delivery resulted from logistical issues. (Sự trì hoãn trong việc giao hàng bắt nguồn từ vấn đề hậu cần.)
Lead toward: Dẫn hướng tới
- Their actions are leading toward a positive outcome. (Hành động của họ đang dẫn tới một kết quả tích cực.)
Give rise to: Gây ra, khơi nguồn
- The controversial decision gave rise to a public outcry. (Quyết định gây tranh cãi đã gây ra sự phản đối công khai.)
Result with: Kết quả là
- Hard work and dedication resulted with a promotion. (Lao động chăm chỉ và sự cống hiến kết quả là một cuộc thăng chức.)
Translate into: Dịch ra, chuyển đổi thành
- The innovation translated into increased productivity. (Sự đổi mới đã dịch ra tăng năng suất.)
Xem thêm: Make use of là gì? Cách dùng cấu trúc make use of trong tiếng Anh
Các phrasal verb khác đi với make
Make off: Trốn thoát, chạy trốn.
- The thief made off with the valuable painting. (Kẻ trộm đã trốn thoát với bức tranh có giá trị.)
Make off with: Lấy trộm, cướp đi.
- The burglars made off with all the cash from the register. (Những tên trộm đã cướp đi toàn bộ tiền mặt trong ngăn kéo thu ngân.)
Make out: Hiểu được, nhận ra hoặc diễn giải.
- It’s hard to make out what she’s saying. (Khó hiểu được những gì cô ấy đang nói.)
Make a go of something: Thành công trong việc gì đó.
- They worked hard to make a go of their new business. (Họ đã làm việc chăm chỉ để thành công trong doanh nghiệp mới của mình.)
Make up your mind: Quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng.
- You need to make up your mind about which university to attend. (Bạn cần quyết định về trường đại học mà mình muốn học.)
Make up the bed: Dọn dẹp giường, sắp xếp chăn ga, gối.
- Can you please make up the bed before the guests arrive? (Bạn có thể làm dọn giường trước khi khách đến không?)
Make up a story: Bịa chuyện, viết chuyện giả tưởng.
- The children made up a story about exploring a magical land. (Các em bé đã bịa chuyện về việc khám phá một vùng đất kỳ diệu.)
Make up: Trang điểm.
- She spends a lot of time in the morning making herself up. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian buổi sáng để trang điểm.)
Bài viết trên đây đã giúp bạn tìm hiểu các nghĩa của phrasal verb make for, cách sử dụng, cách phân biệt make for sth/ sb, make off, song song với đó là các phrasal verb khác liên quan đến make để giúp các bạn mở rộng kiến thức. Hy vọng với những thông tin mà Vietop English chia sẻ có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh và ứng dụng được chúng vào thực tế.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn bổ sung kiến thức để tham gia các kỳ thi IELTS, đừng ngần ngại và liên hệ ngay với Vietop English để nhận được nhiều ưu đãi nhé!