Phrasal verb with catch là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự nhiên hơn. Tuy nhìn có vẻ đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn gặp lỗi sai khi sử dụng bởi sự đa nghĩa và cách dùng khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Để giúp bạn tránh được lỗi sai và sử dụng thành thạo hơn, mình đã tổng hợp bài viết:
- Cách dùng, ví dụ về các phrasal verb with catch thông dụng nhất.
- Phân biệt phrasal verb with catch với các cụm khác.
- Bài tập có đáp án giúp bạn thực hành ngay lập tức.
Cùng khám phá thôi nào.
Nội dung quan trọng |
Catch có nghĩa là: – Nắm hoặc bắt lấy thứ gì đó, đặc biệt là khi nó đang di chuyển trong không khí. – Bắt hoặc ngừng lại một người hoặc con vật đang cố gắng chạy trốn. – Phát hiện, nhìn thấy hoặc nhận ra điều gì đó, đặc biệt là khi ai đó đang làm điều sai trái. Các phrasal verb with catch: – Catch up: (+) Làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã bỏ lỡ (+) Bắt kịp, đuổi kịp ai hoặc vượt qua ai (+) Gặp gỡ, trò chuyện với bạn cũ – Catch up on: Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần đã lỡ hoặc ôn lại thông tin, tin tức – Catch up with: (+) Đuổi kịp (nghĩa bóng), giữ tiến độ với ai đó (+) Gặp lại ai đó và cập nhật thông tin về họ (+) Trừng phạt ai đó vì những hành động sai lầm trong quá khứ – Catch on: (+) Trở nên phổ biến (+) Cuối cùng hiểu chuyện gì đó – Catch out: (+) Phát hiện ai đó đang nói dối (+) Đặt ai đó vào một tình huống khó khăn (bị động) – Catch at: Bắt lấy, nắm lấy cái gì – Catch up in: Trở nên liên quan hoặc dính líu đến ai đó hoặc cái gì Phân biệt cách dùng catch up với keep up và follow up: – Catch up: Dùng khi muốn nói về việc bắt kịp sau một khoảng thời gian bị bỏ lại phía sau. – Keep up: Nhấn mạnh việc duy trì tốc độ hoặc năng suất để không bị tụt lại. – Follow up: Dùng khi muốn nói về việc tiếp tục theo dõi hoặc thực hiện một điều gì đó sau khi nó đã bắt đầu. Phân biệt cách dùng catch out và call out: – Catch out: Dùng để chỉ việc bắt lỗi hoặc phát hiện ai đó đang gian dối hoặc gặp khó khăn trong một tình huống khó xử. – Call out: Dùng để chỉ trích công khai hoặc thẳng thắn yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về hành động của họ. |
1. Catch là gì?
Trong tiếng Anh, catch mang nhiều ý nghĩa tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng, cùng mình tìm hiểu chi tiết ngay:
Catch (take hold): Nắm hoặc bắt lấy thứ gì đó, đặc biệt là khi nó đang di chuyển trong không khí.
E.g.:
- I managed to catch the glass before it hit the ground. (Tôi đã kịp bắt lấy chiếc ly trước khi nó rơi xuống đất.)
- We saw the eagle swoop from the sky to catch its prey. (Chúng tôi nhìn thấy đại bàng lao xuống từ trên trời để bắt con mồi.)
- Our dog ran past me and out of the house before I could catch it. (Con chó của chúng tôi chạy vượt qua tôi và ra ngoài trước khi tôi có thể bắt được nó.)
Catch (stop escaping): Bắt hoặc ngừng lại một người hoặc con vật đang cố gắng chạy trốn.
E.g.:
- Great pressure was put on the police to catch the terrorists as soon as possible. (Có áp lực lớn lên cảnh sát để bắt được những kẻ khủng bố càng sớm càng tốt.)
- Two armed men were caught trying to cross the frontier at night. (Hai người đàn ông có vũ khí đã bị bắt khi cố gắng vượt biên vào ban đêm.)
- They were happy because they had caught a lot of fish that day. (Họ rất vui vì đã bắt được rất nhiều cá trong ngày hôm đó.)
Catch (discover): Phát hiện, nhìn thấy hoặc nhận ra điều gì đó, đặc biệt là khi ai đó đang làm điều sai trái.
E.g.:
- He caught her reading his old love letters. (Anh ấy phát hiện cô ấy đang đọc những lá thư tình cũ của anh.)
- If the virus is caught in time, most patients can be successfully treated. (Nếu virus được phát hiện kịp thời, hầu hết bệnh nhân có thể được điều trị thành công.)
- I caught him cheating on the exam. (Tôi đã bắt gặp anh ấy gian lận trong kỳ thi.)
2. Quá khứ của catch là gì?
Dưới đây là bảng chia động từ catch ở các thì quá khứ:
Tense | I | You | He/ She/ It | We | You | They |
Quá khứ đơn | caught | caught | caught | caught | caught | caught |
Quá khứ tiếp diễn | was catching | were catching | was catching | were catching | were catching | were catching |
Quá khứ hoàn thành | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught | had caught |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching | had been catching |
3. Các phrasal verb with catch, cách dùng và cấu trúc (nếu có)
Các phrasal verb with catch thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ cách dùng và cấu trúc của từng phrasal verb. Cùng khám phá các phrasal verb with catch thông dụng dưới đây để vận dụng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Phrasal verb | Cách dùng | Ví dụ |
Catch up | – Làm bù để bắt kịp tiến độ công việc đã bỏ lỡ – Bắt kịp, đuổi kịp ai hoặc vượt qua ai – Gặp gỡ, trò chuyện với bạn cũ | They spent the whole weekend catching up on missed work. (Họ đã dành cả cuối tuần để làm bù công việc bị bỏ lỡ.) – She ran faster to catch up with the others. (Cô ấy chạy nhanh hơn để đuổi kịp những người khác.) – We caught up on old memories together after 3 years of not seeing each other. (Chúng tôi đã cùng ôn lại những kỷ niệm cũ sau 3 năm không gặp nhau.) |
Catch up on | Làm bù, học bù để có thể bắt kịp phần đã lỡ hoặc ôn lại thông tin, tin tức | I need to catch up on my studies this weekend. (Tôi cần học bù vào cuối tuần này.) |
Catch up with | – Đuổi kịp (nghĩa bóng), giữ tiến độ với ai đó – Gặp lại ai đó và cập nhật thông tin về họ – Trừng phạt ai đó vì những hành động sai lầm trong quá khứ | – He started well, but I caught up with him on the third lap. (Anh ấy bắt đầu tốt, nhưng tôi đã đuổi kịp anh ấy ở vòng chạy thứ ba.) – I caught up with her at the conference. (Tôi đã gặp lại cô ấy ở hội nghị.) – His criminal behaviour is starting to catch up with him. (Hành vi phạm tội của anh ấy đang bắt đầu ảnh hưởng đến anh ấy.) |
Catch on | – Trở nên phổ biến – Cuối cùng hiểu chuyện gì đó | – The new fashion trend really caught on fast. (Xu hướng thời trang mới đó thực sự trở nên phổ biến nhanh chóng.) – I finally caught on to what was happening in the conversation. (Cuối cùng tôi cũng hiểu được chuyện gì đang xảy ra trong cuộc trò chuyện này.) |
Catch out | – Phát hiện ai đó đang nói dối – Đặt ai đó vào một tình huống khó khăn (bị động) | – He caught me out when he checked my story with my previous employer. (Anh ấy đã phát hiện tôi nói dối khi kiểm tra câu chuyện của tôi với sếp cũ.) – You caught me out in the difficult position of having to choose between two people. (Bạn đã đặt tôi vào tình huống khó khăn khi phải chọn giữa hai người.) |
Catch at | Bắt lấy, nắm lấy cái gì | She caught at the rope to save herself. (Cô ấy đã nắm lấy sợi dây để cứu mình.) |
Catch up in | Bị cuốn vào hoặc vô tình tham gia vào một tình huống nào đó. | The tourists were caught up in the violence of the revolution. (Những du khách đã bị dính líu vào bạo lực trong cuộc cách mạng.) |
Xem thêm:
4. Phân biệt cách dùng catch up với keep up và follow up
Ba cụm động từ catch up với keep up và follow up đều liên quan đến việc theo kịp hoặc tiếp tục một điều gì đó, nhưng cách sử dụng có sự khác biệt rõ ràng. Cùng mình phân biệt nhé.
Catch up: Dùng khi muốn nói về việc bắt kịp sau một khoảng thời gian bị bỏ lại phía sau.
E.g.:
- I missed a few classes, so I need to catch up on my studies. (Tôi đã bỏ lỡ vài buổi học, nên tôi cần bắt kịp bài vở.)
- She ran fast to catch up with her friends. (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp bạn mình.)
- Let’s meet for coffee and catch up! (Hãy gặp nhau uống cà phê và cập nhật tình hình đi!)
Keep up: Nhấn mạnh việc duy trì tốc độ hoặc năng suất để không bị tụt lại.
E.g.:
- You need to keep up with the latest trends in technology. (Bạn cần theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.)
- If you don’t train regularly, you won’t keep up with the team. (Nếu bạn không tập luyện thường xuyên, bạn sẽ không theo kịp đội đâu.)
- Good job! Keep up the great work! (Làm tốt lắm! Hãy tiếp tục phát huy nhé!)
Follow up: Dùng khi muốn nói về việc tiếp tục theo dõi hoặc thực hiện một điều gì đó sau khi nó đã bắt đầu.
E.g.:
- The doctor will follow up next week to check your progress. (Bác sĩ sẽ theo dõi bạn vào tuần tới để kiểm tra tiến triển.)
- Did you follow up on that email I sent yesterday? (Bạn đã theo dõi email tôi gửi hôm qua chưa?)
- She called to follow up on her job application. (Cô ấy gọi điện để theo dõi đơn xin việc của mình.)
5. Phân biệt cách dùng catch out và call out
Catch out và call out đều liên quan đến việc phát hiện hoặc chỉ trích ai đó, nhưng cách dùng lại rất khác nhau. Cụ thể:
Catch out: Dùng để chỉ việc bắt lỗi hoặc phát hiện ai đó đang gian dối hoặc gặp khó khăn trong một tình huống khó xử.
E.g.:
- The journalist caught the politician out in a lie. (Nhà báo đã bắt lỗi chính trị gia khi ông ta nói dối.)
- He was caught out cheating in the exam. (Anh ta bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi.)
- Her smart questions caught him out. (Những câu hỏi thông minh của cô ấy khiến anh ta lúng túng.)
Call out: Dùng để chỉ trích công khai hoặc thẳng thắn yêu cầu ai đó chịu trách nhiệm về hành động của họ.
E.g.:
- She called him out for his rude behavior. (Cô ấy lên tiếng chỉ trích anh ta vì hành vi thô lỗ.)
- The manager called out the employee for being late. (Quản lý nhắc nhở nhân viên vì đi trễ.)
- People on social media often call out brands for misleading ads. (Mọi người trên mạng xã hội thường chỉ trích các thương hiệu vì quảng cáo sai sự thật.)
6. Bài tập phrasal verb with catch
Cùng mình làm 2 bài tập nhỏ về phrasal verb with catch để củng cố kiến thức đã học ở trên nhé:
- Điền phrasal verb với catch phù hợp vào chỗ trống.
- Nối phrasal verb với nghĩa phù hợp.
Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate phrasal verb catch
(Bài tập 1: Điền phrasal verb với catch phù hợp vào chỗ trống)
- He was running so fast that I couldn’t ………. him.
- She tried to ………. my attention by waving her hand.
- I need to ………. the news after being offline for a week.
- The teacher asked a tricky question to ………. students who weren’t paying attention.
- After years of neglecting his studies, he had to work hard to ………. his classmates.
Exercise 2: Match the phrasal verb with the appropriate meaning
(Bài tập 2: Nối phrasal verb với nghĩa phù hợp)
Phrasal verb | Nghĩa |
1. catch up on | A. Phát hiện ai đó đang nói dối |
2. catch out | B. Trở nên phổ biến, nổi tiếng |
3. catch at | C. Làm bù để bắt kịp việc đã lỡ |
4. catch up with | D. Bắt kịp ai đó |
5. catch on | E. Nắm lấy, bắt lấy |
7. Kết bài
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về phrasal verb with catch, cách sử dụng cũng như ý nghĩa của từng cụm động từ. Để sử dụng chúng một cách linh hoạt và tự nhiên, bạn nên luyện tập thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Để ghi nhớ phrasal verbs hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Hãy tự tạo ra các câu liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn.
- Thay vì học từng cụm từ riêng lẻ, hãy ghi nhớ chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
- Việc ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức và sử dụng thành thạo hơn.
Vietop English hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng phrasal verb with catch. Đừng quên theo dõi phần IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Catch: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/catch Accessed – 19 Feb.2025.
- 7 English Phrasal Verbs With ‘CATCH’: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/catch.html Accessed – 19 Feb.2025.