Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

20+ phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Come là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với động từ Come? Vietop English mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh nhé!

Come là gì

Come /kʌm/ là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển đến một vị trí gần hơn hoặc đến một địa điểm nào đó. Nó cũng có thể có nghĩa là đạt được một trạng thái hoặc kết quả nào đó. 

Come là gì
Come là gì

E.g.:

  • I come to the office every day. (Tôi đến văn phòng mỗi ngày)
  • My hard work has finally come to fruition. (Công sức của tôi cuối cùng đã đem lại kết quả) 
  • Come cũng có thể được sử dụng như một phrasal verb để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau.

Phrasal verb là gì

Phrasal verb là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh gồm một động từ và một hoặc nhiều phó từ (thường là giới từ) đi kèm với nó để tạo thành một ý nghĩa mới hoặc phức tạp hơn so với động từ gốc ban đầu. 

E.g.: get up (thức dậy), look after (chăm sóc), put off (hoãn lại), break down (hỏng), take off (cất cánh), run out (hết), come across (tình cờ gặp), etc.

Phrasal verb thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và tài liệu văn học, và là một phần quan trọng của tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng phrasal verb là một kỹ năng quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Xem thêm:

Phrasal verb with of

Phrasal verb with get

Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 20 phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh

Come across – tình cờ gặp phải

E.g.: I came across an old friend at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị hôm qua.)

Come along – đi cùng, tiến triển

E.g.: How is your project coming along? (Dự án của bạn tiến triển như thế nào?)

Come apart – phân rã, rời ra

E.g.: The book was so old that it just came apart in my hands. (Cuốn sách quá cũ nên nó chỉ rời từng mảnh ra trong tay tôi.)

Come around – thay đổi ý kiến, hồi phục, đến thăm

E.g.: She finally came around to my point of view. (Cô ấy cuối cùng đã đồng ý với quan điểm của tôi.)

Come at – tấn công

E.g.: The dog suddenly came at me and I had to run away. (Con chó đột ngột tấn công tôi và tôi phải chạy thoát.)

Come by – ghé qua

E.g.: I’ll come by your office later to pick up the documents. (Tôi sẽ ghé qua văn phòng của bạn sau để lấy tài liệu.)

Come down – giảm xuống, rơi xuống

E.g.: The price of the house finally came down to our budget. (Giá nhà cuối cùng đã giảm xuống phù hợp với ngân sách của chúng tôi.)

Come forward – đến phía trước, đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin

E.g.: Several witnesses came forward to testify in the trial. (Nhiều nhân chứng đã đề nghị cung cấp thông tin để làm chứng trong phiên tòa.)

Come in – vào, tham gia

E.g.: Can you come in and help me with this project? (Bạn có thể tham gia và giúp tôi với dự án này không?)

Come into – thừa hưởng

E.g.: She came into a large sum of money from her grandfather’s will. (Cô ấy thừa hưởng một khoản tiền lớn từ di chúc của ông nội.)

Come off – thành công

E.g.: The party came off without any problems. (Bữa tiệc đã diễn ra thành công mà không gặp bất cứ vấn đề gì.)

Come on – đi nhanh, khích lệ

E.g.: Come on, we’re running late! (Nhanh lên, chúng ta đang muộn rồi!)

Come out – xuất hiện, công bố

E.g.: The new model of the car will come out next month. (Mẫu xe mới sẽ được công bố vào tháng tới.)

Come over – ghé thăm, bị ảnh hưởng bởi cảm xúc nào đó

E.g.: Can you come over to my house for dinner tonight? (Bạn có thể ghé qua nhà tôi ăn tối tối nay không?)

Come round – đến thăm, thay đổi ý kiến

E.g.: My parents are coming round to the idea of me studying abroad. (Ba mẹ tôi đang thay đổi ý kiến về việc tôi đi du học.)

Come through – trụ vững qua khó khăn, cung cấp giúp đỡ hoặc hỗ trợ khi cần thiết

E.g.: Our friends came through for us when we needed their help. (Bạn bè của chúng tôi đã giúp chúng tôi khi chúng tôi cần sự giúp đỡ.)

Come to – tỉnh lại, đạt được thỏa thuận hoặc quyết định

E.g.: After the accident, it took me a few minutes to come to. (Sau tai nạn, tôi mất vài phút để tỉnh lại.)

Come up – nảy sinh, đến gần, đề cập đến

E.g.: The issue will come up in the meeting soon.  (Vấn đề sẽ được đề cập trong cuộc họp sớm.)

Come up with – nghĩ ra, đưa ra

E.g.: Can you come up with a better idea? (Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)

Come upon – tình cờ gặp, tìm thấy

E.g.: He came upon an old book in the attic. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một quyển sách cũ trong gác mái.)

Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5

Bài tập phrasal verb with Come

Bài tập phrasal verb with Come
Bài tập phrasal verb with Come

Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Come

  1. I was walking down the street when I __________ an old friend from high school. 
  2. How is your new job __________ so far
  3. The vase fell off the shelf and __________ into a million pieces.
  4. After much persuasion, he finally __________ to our point of view.
  5. The dog suddenly __________ the postman and he had to run away. 
  6. I managed to __________ some extra cash last month.
  7. The temperature __________ after the storm.
  8. The witness was hesitant to __________ with information at first.
  9. Please __________ and take a seat. 
  10. My cousin __________ a large sum of money from her grandfather’s will.
  11. The plan __________ without a hitch.
  12. __________, we’re late for the bus! 
  13. The news of her resignation __________ yesterday.
  14. Can you __________ to my house for dinner tonight?
  15. My parents __________ to visit me this weekend. 
  16. Our friends __________ for us when we needed their help. 
  17. After being knocked unconscious, it took him a few minutes to __________. 
  18. We need to __________ with a solution to this problem.
  19. Can you __________ with a better idea? 
  20. I __________ an old photo album while cleaning out the attic. 

Đáp án

  1. Came across
  2. Coming along
  3. Came apart
  4. Came around
  5. Came at
  6. Come by
  7. Came down
  8. Come forward
  9. Come in
  10. Came into
  11. Came off
  12. Come on
  13. Came out
  14. Come over
  15. Are coming round
  16. Came through
  17. Come to
  18. Come up
  19. Come up
  20. Came upon

Xem thêm:

Bỏ túi 12 phrasal verb with hold phổ biến nhất

Phrasal verb make for – Cách sử dụng cụm động từ với make for chi tiết

Phrasal verb go for – Cụm động từ với go for thông dụng nhất

Trên đây là bài tổng hợp 20+ phrasal verb with come thông dụng trong tiếng Anh giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được vốn từ vựng. Vietop English chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!

Luyện thi IELTS

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên