Trong tiếng Anh, Give có nghĩa là trao đi, tặng cho. Tuy nhiên, khi Give đi kèm với các từ khác nhau thì sẽ có những nghĩa khác nhau. Hãy cùng Vietop tham khảo ngay các dạng Phrasal verb with Give thông dụng nhất nhé!
Phrasal verb with Give
Phrasal Verbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give away (secret) | Tiết lộ (bí mật) | He gave away the secret about the birthday party for Tina. (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc sinh nhật dành cho Tina.) |
Give back | Trả lại | Can you give back my money? (Bạn có thể trả lại tiền cho tôi?) |
Give in | Đầu hàng, chấp nhận thất bại | In the competition, he decided to give in. (Anh ấy quyết định đầu hàng trong cuộc thi.) |
Give in to | Đồng ý với thứ bạn không thích | Although they really wanted another lolipop, they didn’t give in to temptation. (Mặc dù chúng muốn chiếc kẹo mút nữa, nhưng chúng phải từ chối sự cám dỗ.) |
Give it up for somebody | Vỗ tay cho ai | Give it up for our boss! (Vỗ tay cho ông chủ của chúng ta.) |
Give of | Đóng góp mà không mong đợi bất cứ điều gì trở lại, thường là thời gian hoặc tiền bạc | People who are retired are frequently willing to give of their time to assist with community projects. (Những người nghỉ hưu thường thích dành thời gian cho các hoạt động cộng đồng.) |
Give off | Tạo ra (mùi hương, ánh sáng, nhiệt độ,…) | The flower gives off a charming perfume. (Bông hoa tỏa ra hương thơm quyến rũ.) |
Give onto | Nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm) | My house gives onto the sea. (Nhà của tôi hướng ra biển.) |
Give out | Phân phát | The teacher gave out the exam papers to the students. (Giáo viên phát giấy kiểm tra cho học sinh.) |
Give out | Dừng hoạt động (máy móc) | When he was driving, his car suddenly gave out. (Khi anh ấy đang lái xe, xe anh ấy bỗng nhiên dừng hoạt động.) |
Give out to | Mắng, cằn nhằn | The mother is giving out to her child because she didn’t do her homework. (Người mẹ đang mắng con mình vì cô bé không làm bài tập về nhà.) |
Give over | Ngừng làm điều gì đó xấu hoặc gây phiền nhiễu | I wish you could give over. (Tôi mong bạn có thể ngừng làm điều xấu đi.) |
Give over to | Cống hiến | She has given over to her country a lot. (Cô ấy đã cống hiến cho đất nước rất nhiều.) |
Give somebody away | Gả đi | It’s a tradition that the father of a bride gives his daughter away at the wedding. (Đó là truyền thống khi cha của cô dâu gả con gái mình đi trong đám cưới.) |
Give something away | Trao đi làm quà | She gave a lot of presents away to her cousins. (Cô ấy tặng rất nhiều quà cho anh chị em họ của mình.) |
Give up | Từ bỏ, bỏ cuộc | She gave up after trying a lot. (Cô ấy từ bỏ sau khi thử rất nhiều lần.) |
Give up on | Mất niềm tin vào hoặc ngừng tin tưởng vào một cái gì đó hoặc ai đó | Never give up on life. (Đừng bao giờ ngừng tin tưởng cuộc đời.) |
Give way | Sụp đổ, gãy | The bridge’s central support gave way due to an abnormally high current, toppling a bus into the river.(Trụ đỡ trung tâm của cây cầu bị sụp do dòng nước dâng cao bất thường, làm lật một chiếc xe buýt xuống sông.) |
Give yourself up | Đầu hàng cảnh sát hoặc chính quyền | The thief gave himself up to the police. (Tên trộm đầu hàng trước cảnh sát.) |
Give yourself up to | Dành thời gian cho cái gì đó | She gave herself up to piano. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho piano.) |
Xem thêm:
Bài luyện tập Phrasal verb with Give
Bài 1: Use the verb Give (in the correct tense) with one of the prepositions from the box. You can use the preposition twice.
Away Up In Out Off
- They wanted to keep Tina’s birthday party a secret, but David has a big mouth and ……… it.
- The teacher …… homework worksheets to the whole class at the end of yesterday’s lesson.
- He must …….. all fatty foods if he wants to keep fit.
- The child nagged her mother so much for a new dress that eventually she…..
- That small heater doesn’t ……. too much heat.
- Hurry to that clothes shop on Pike street – they are ……… a hat with every clothes purchased.
- After thirty minutes trying to open the door, I ……
- If you want us to ….., you need to offer us more than what you are doing.
Bài 2: Choose the correct answer
- He gave (in/up/out) smoking after the doctor said that he would get cancer.
- The killer went to the police station and gave himself (in/up/out).
- The fire gave (out/in/off) black smoke.
- The teacher gave the homework (out/back/off) to the students after she’d checked it.
- She felt it was unacceptable to receive his present, so she gave it (back/out/off).
- The worst job I ever had was giving (off/in/out) pamphlets to tube riders.
- She said that she was not frightened, but her staring eyes gave the truth (out/back/away).
- The date of the test will be given (in/out/up) on the blackboard tomorrow.
- She has given (away/over/back) to the charity.
Bài 3: Match the phrasal verb with the correct English meaning
- Give away
- Give back
- Give in
- Give out
- Give up
- Give over to
- Distribute
- Give for free
- Surrender
- Stop trying
- Dedicate
- Return something
Đáp án
Bài 1: Use the verb Give (in the correct tense) with one of the prepositions from the box. You can use the preposition twice.
1. gave away | 2. gave out | 3. give up | 4. gave in |
5. give off | 6. giving away | 7. gave up | 8. give in |
Bài 2: Choose the correct answer
1. up | 2. in | 3. off | 4. back | 5. back |
6. out | 7. away | 8. out | 9. over |
Bài 3: Match the phrasal verb with the correct English meaning
- B 2. F 3. C 4. A 5. D 6. E
Tham khảo:
- Luyện tập với các bài tập Phrasal Verb có đáp án
- Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Bài tập thì tương lai hoàn thành
Hy vọng qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn hiểu hơn về phần Phrasal verb with Give. Chúc bạn chinh phục thành công môn tiếng Anh!