Phrasal verb with keep được biết đến là cụm động từ vô cùng thông dụng ở trong tiếng Anh. Những từ này không chỉ thường xuyên được sử dụng ở trong giao tiếp mà còn xuất hiện với tần suất dày đặc trong các bài thi. Vậy có bao nhiêu loại phrasal verb with keep? Ý nghĩa và cách dùng ra sao? Hãy cùng Vietop English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Keep là gì?
Keep là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “giữ ai đó hoặc giữ cái gì, giữ vững tiếp tục làm điều gì đó”. Nghĩa của cấu trúc Keep còn phụ thuộc vào từng trường hợp ngữ cảnh khác nhau.
Eg:
- Please keep this gift of me. (Hãy giữ món quà này của tôi)
- What I promise you I will keep. (Những gì tôi hứa với bạn tôi sẽ giữ lời)
Keep còn mang một ý nghĩa khác đó là “chăm sóc, trông nom” vật nuôi hoặc con người.
Eg:
- Keep the kids for me, I need to go out. (Giữ bọn trẻ cho tôi, tôi cần đi ra ngoài.)
- Holding food keeps me out of flies. (Giữ thức ăn giúp tôi tránh ruồi bay vào.)
Cách dùng của cấu trúc Keep
Cấu trúc 1: Keep + N
Ý nghĩa: giữ một cái gì đó
Công thức:
S + keep + N |
Eg:
- Keep this bag. (Giữ cái cặp này đi.)
- I keep your shirt. (Tôi giữ cái áo của bạn.)
Cấu trúc 2: Keep + Sb/Sth + Adj
Ý nghĩa: ai đó muốn giữ cái gì hoặc đang trong trạng thái nào.
S + keep + N |
Eg: She keep the shoes tidy (Cô ấy giữ giày dép ngăn nắp.)
Keep có thể kết hợp trực tiếp với Adj trong cấu trúc này.
Eg: Please keep silent for me. (Hãy giữ im lặng cho tôi.)
Cấu trúc 3: Keep on doing Sth
Ý nghĩa: ai đó sẽ tiếp tục làm một việc gì
Công thức:
S + keep (on) + Ving |
Eg:
- The baby kept climbing out of the crib. (Đứa bé tiếp tục trèo ra khỏi cũi.)
- I keep waiting for her. (Tôi tiếp tục đợi chờ cô ấy.)
Xem thêm:
Tổng hợp phrasal verb with keep bạn nên biết
Keep Away
Ý nghĩa: Keep away ở trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “Không cho phép ai gần lại thứ gì đó/ tránh xa/ cách xa”
Eg:
- Medicines should be kept away from children. (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from the snakes – they’re dangerous! (Tránh xa những con rắn – chúng rất nguy hiểm!).
Keep Back
Ý nghĩa: Trong Tiếng Anh, keep back mang ý nghĩa là “giữ khoảng cách an toàn/ giữ lại.”
Eg:
- During the concert, the security guards had to keep back the enthusiastic fans who were trying to rush towards the stage. (Trong buổi hòa nhạc, các nhân viên bảo vệ đã phải giữ lại những người hâm mộ cuồng nhiệt đang cố gắng lao về phía sân khấu.)
- The teacher had to keep back her frustration when the students kept interrupting her during the lesson. (Cô giáo phải kìm nén sự bức xúc khi học sinh liên tục ngắt lời cô trong giờ học.)
Keep Down
Ý nghĩa: Keep down có nghĩa là “hạ xuống/ không nôn mửa”.
Eg:
- Keep your voice down – he’ll hear you! (Hãy hạ giọng – anh ấy sẽ nghe thấy bạn!).
- The drink was so horrible that I struggled to keep it down. (Đồ uống quá kinh khủng đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa).
Keep Of
Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, Keep of thường mang ý nghĩa đó là “không nói về, đề cập vấn đề hoặc không giẫm đạp lên thứ gì đó”.
Eg:
- He kept off the subject of his divorce (Anh ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình).
- Keep off the grass in the park, please (Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên).
Keep On
Ý nghĩa: Keep on có ý nghĩa là “tiếp tục” trong tiếng Anh.
Eg:
- She kept on trying and succeeded in the end. (Cô ấy tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công).
- My brother kept on asking me question after question. (Anh trai tôi tiếp tục hỏi tôi câu hỏi này đến câu hỏi khác).
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
Keep Out
Ý nghĩa: Keep out mang ý nghĩa là “không cho phép ai đó/ ngăn ai đó cái gì”.
Eg:
- The police kept the demonstrators out of the office. (Cảnh sát không cho phép người biểu tình vào trong văn phòng).
- The curtains help keep out the drafts. (Rèm cửa giúp ngăn gió lùa).
Keep (sb) out of st
Ý nghĩa: Tránh tham gia vào việc gì đó/ Ngăn chặn ai đó làm việc gì đó.
Eg:
- I prefer to keep out of arguments about money. (Tôi muốn tránh xa những tranh cãi về tiền bạc).
- Keep me out of this! (Giữ tôi ra khỏi điều này!).
Keep Up
Ý nghĩa: Không để ai đó đi ngủ/ Duy trì một hành động liên tục
Eg:
- His neighbors kept his up till after 4 am with their loud music last night. (Hàng xóm của anh ấy không cho anh ấy đi ngủ đến tận 4 giờ sáng bởi tiếng nhạc ồn ào tối qua).
- How long can this couple keep this up without ever speaking to each other directly? (Cặp đôi đó có thể duy trì điều này bao lâu nữa mà không một lần nói chuyện trực tiếp với nhau?).
Keep up with
Ý nghĩa: Bắt kịp/ Di chuyển từ mức tương đương
Eg:
- The boy walks too fast and it’s really hard to keep up with his. (Chàng trai đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ anh ta đi với tốc độ bình thường).
- It’s hard to keep up with all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays. (Rất khó khăn để bắt kịp toàn bộ các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay).
Xem thêm:
Một số phrasal verb with keep khác
Keep Across
Ý nghĩa: Duy trì thông tin/ Cập nhật về một điều gì đó.
Eg: I’ll be keeping across the development of the project very closely. (Tôi sẽ theo dõi rất chặt chẽ sự phát triển của dự án.)
Keep sth Around
Ý nghĩa: Giữ thứ gì đó ở gần bạn
Eg: I keep this dictionary around when I am doing my English homework. (Tôi giữ quyển từ điển cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà môn tiếng Anh.)
Keep Apart
Ý nghĩa: Tách biệt với những người khác
Eg: My dad and mom still care for each other, but various factors have kept them apart over the years. (Bố và mẹ tôi vẫn quan tâm đến nhau, nhưng nhiều yếu tố khác nhau đã khiến cho họ xa cách trong suốt nhiều năm.)
Keep To
Ý nghĩa: Ở trong giới hạn
Eg: Please keep to the path. (Xin vui lòng ở trong lối này.)
Keep (somebody in)
Ý nghĩa: Không cho phép ai ra ngoài
Eg: The teacher kept the students in after school because they had been punished. (Cô giáo không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì họ bị phạt.)
Keep From
Ý nghĩa: Kiềm chế, kiểm soát bản thân
Eg: I could not keep from arguing with him. (Tôi không thể kiềm chế bản thân mình mà tranh luận với anh ấy.)
Keep Back From
Ý nghĩa: Không chia sẻ
Eg: She kept back some important information. (Cô ta không chia sẻ một số thông tin quan trọng.)
Keep Out Of Trouble
Ý nghĩa: Tránh gây rắc rối
Eg: You need to keep out of trouble. (Bạn cần tránh gây rắc rối.)
Một số thành ngữ thông dụng đi với Keep
Ngoài những cụm động từ được liệt kê ở trên, Keep còn có một số thành ngữ phổ biến như sau:
- Keep body and soul together. (Cố gắng để được sinh tồn.)
- Keep up appearances. (Cố che giấu đi những khó khăn mà mình đang mắc phải)
- Keep up with the Joneses. (Luôn muốn theo kịp những gì người khác làm, có được những thứ họ có và có thể được thành công như họ.)
- Keep the wolf from the door. (Có đủ tiền để trang trải cuộc sống)
Xem thêm:
Bài tập phrasal verb with keep
Bài tập 1: Điền Phrasal Verb thích hợp vào chỗ trống
Keep back | Keep away | Keep on | Keep out | Keep to |
Keep in | Keep down | Keep off | Keep up | Keep away from |
- Please _______ from the construction site for your own safety.
- I will _______ the remaining cookies for the guests.
- We need to _______ the noise levels in the library.
- It’s important to _______ your anger in a professional setting.
- _______ the wet floor to avoid slipping.
- I will _______ practicing until I perfect my skills.
- _______ of the abandoned building. It’s not safe.
- Please _______ the road rules while driving.
- We need to _______ with the latest trends in the market.
- It’s important to _______ bad influences in life.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Open the door to keep the room ………….
- A. Cool
- B. Being cool
- C. Be cool
2. He keeps on ………..money from me.
- A. To borrow
- B. Borrow
- C. Borrowing
3. Although I moved into England, I try my best to ……………with my old friends.
- A. Keep on
- B. Keep up with
- C. Keep in touch
4. Despite being criticized, he still …………..his job.
- A. Keeps in mind
- B. Keeps off
- C. Keeps on
5. Lan always …………..at us about her husband’s success.
- A. Keeps on
- B. Keeps an eye
- C. Keeps up
6. John will ………….my children when I go shopping.
- A. Keep up
- B. Keep
- C. Keep peace with
7. I believe that my husband ………something………. me.
- A. Keeps a tight rein …….on
- B. Keeps track
- C. Keeps………from
8. My parents always ………me ……. finding a new job.
- A. Keep …….back
- B. Keep ….from
- C. Keep …..under
Đáp án
Bài tập 1:
- Keep away
- Keep back
- Keep down
- Keep in
- Keep off
- Keep on
- Keep out
- Keep to
- Keep up
- Keep away from
Bài tập 2:
- A
- C
- C
- C
- A
- B
- C
- B
Xem thêm:
Trên đây Vietop English đã giới thiệu tới bạn học những cụm phrasal verb with keep thông dụng ở trong tiếng Anh. Hãy tham khảo thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác tại mục IELTS Grammar nhé. Chúc các bạn thành công!