Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Bỏ túi ngay các phrasal verb with lay trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, chỉ một động từ đơn giản như “lay” có thể biến hóa thành nhiều phrasal verb mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Điều này khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn hoặc bối rối khi sử dụng. Vậy làm sao để nắm vững và vận dụng đúng các cụm động từ như “lay down,” “lay off,” “lay out”? 

Giải pháp nằm ở việc hiểu rõ nghĩa của từng cụm trong ngữ cảnh thực tế. Hãy cùng khám phá các phrasal verb with lay, cách dùng và mẹo ghi nhớ để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn!

Nội dung quan trọng
– Lay là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đặt, để hoặc sắp xếp một vật gì đó ở một vị trí cụ thể một cách có chủ đích. Ngoài ra, “lay” cũng có thể mang nghĩa thiết lập, chuẩn bị hoặc đẻ trứng (đối với chim và một số loài động vật).
– Quá khứ của lay:
+ Quá khứ đơn: Laid
+ Quá khứ hoàn thành: Laid
– Phrasal verb with lay:
+ Lay down
+ Lay off 
+ Lay out 
+ Lay into
+ Lay up
– Phân biệt phrasal verb với lay với các cụm từ
+ Let go
+ Map out
+ Go off on

1. Lay là gì? 

Lay là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là đặt, để hoặc sắp xếp một vật gì đó ở một vị trí cụ thể một cách có chủ đích. Ngoài ra, “lay” cũng có thể mang nghĩa thiết lập, chuẩn bị hoặc đẻ trứng (đối với chim và một số loài động vật).

Lay là gì? 
Lay là gì? 

Dưới đây là một số ý nghĩa thường gặp của lay trong tiếng Anh:

Ý nghĩaCách dùngVí dụ
Đặt, đểDùng để diễn tả hành động đặt một vật gì đó xuống bề mặt.She laid the book on the table and started reading. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn rồi bắt đầu đọc.)
Sắp xếp, chuẩn bị Dùng khi nói về việc lên kế hoạch, chuẩn bị hoặc bố trí một thứ gì đó.They laid the table for dinner with fine china and silverware. (Họ bày bàn ăn tối với bộ chén dĩa sứ và dao nĩa bạc.)
Đẻ trứng Chỉ hành động sinh sản của chim, côn trùng hoặc bò sát.The hen laid three eggs this morning.(Con gà mái đã đẻ ba quả trứng sáng nay.)
Thiết lập Thường dùng trong ngữ cảnh quy tắc, kế hoạch hoặc nguyên tắc.The company laid strict rules for its employees. (Công ty đã đặt ra các quy định nghiêm ngặt cho nhân viên.)
Đổ lỗi, đổ trách nhiệm Dùng để nói về việc gán trách nhiệm hoặc lỗi lầm cho ai đó.They laid the blame on him for the failed project. (Họ đổ lỗi cho anh ấy vì dự án thất bại.)
Đặt cược Dùng trong ngữ cảnh cá cược hoặc đặt cược vào điều gì đó.He laid $50 on the winning horse.(Anh ấy đặt cược 50 đô la vào con ngựa thắng cuộc.)
Đánh ai đó mạnh Dùng để miêu tả hành động tấn công hoặc đánh ai đó.He laid him out with a single punch.(Anh ấy hạ gục đối thủ chỉ với một cú đấm.)

2. Quá khứ của lay là gì?

Quá khứ của lay có hai dạng thức như sau:

Quá khứ đơnQuá khứ phân từ
LaidLaid

E.g.

  • They laid the foundation for the new school last month. (Họ đã đặt nền móng cho ngôi trường mới vào tháng trước.)
  • They had laid the picnic blanket on the grass before it started raining. (Họ đã trải tấm thảm dã ngoại lên cỏ trước khi trời bắt đầu mưa.)

3. Các phrasal verb with lay

Dưới đây là các phrasal verb với lay giúp cho vốn tiếng Anh của bạn trở nên phong phú hơn:

Các phrasal verb with lay
Các phrasal verb with lay
Phrasal verbsÝ nghĩaVí dụ
Lay downĐặt xuống, thiết lập quy tắc, từ bỏShe laid down her book and went to sleep. (Cô ấy đặt quyển sách xuống và đi ngủ.)
Lay off Sa thải, ngừng làm gì đóThe company had to lay off 200 workers due to financial issues. (Công ty phải sa thải 200 nhân viên do vấn đề tài chính.)
Lay out Sắp xếp, trình bày, chi tiêu tiềnShe laid out the blueprints for the new building. (Cô ấy sắp xếp bản vẽ thiết kế cho tòa nhà mới.)
Lay intoChỉ trích gay gắt, tấn côngThe teacher laid into the students for not doing their homework. (Giáo viên mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.)
Lay upNghỉ ngơi do bệnh, dự trữHe was laid up with the flu for a week. (Anh ấy phải nằm nghỉ một tuần vì bị cúm.)
Lay onCung cấp, sắp xếpThe Kay company laid on a special bus service for their employees. (Công ty Kay đã sắp xếp một dịch vụ xe buýt đặc biệt cho nhân viên của họ.)

Xem thêm:

4. Phân biệt cách dùng lay off và let go

Cả “lay off” và “let go” đều có nghĩa là sa thải nhân viên, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh và sắc thái.

Tiêu chíLay offLet go
Ý nghĩaSa thải do hoàn cảnh kinh tếSa thải vì lý do cá nhân hoặc công việc
Cách dùngDùng khi công ty không đủ ngân sách, tái cơ cấu, hoặc giảm nhân sự vì lý do kinh tế.Không liên quan đến hiệu suất làm việc của nhân viên.Có thể là tạm thời, nhân viên có thể được gọi trở lại khi tình hình tốt hơn.Dùng khi một nhân viên bị sa thải vì không đáp ứng được yêu cầu công việc, vi phạm nội quy, hoặc không phù hợp với vị trí.Mang tính lâu dài, nhân viên không được tuyển lại.Thường được sử dụng trong các tình huống mang tính nhẹ nhàng, tránh nói thẳng “fire” (đuổi việc).
Ví dụThe factory had to lay off 500 workers due to financial losses. (Nhà máy phải sa thải 500 công nhân do thua lỗ tài chính.)Many employees were laid off during the economic crisis. (Nhiều nhân viên bị sa thải trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)She was let go because she consistently missed deadlines. (Cô ấy bị sa thải vì liên tục trễ hạn công việc.)The company had to let go of some employees due to poor performance. (Công ty phải cho một số nhân viên nghỉ việc vì làm việc kém hiệu quả.)

5. Phân biệt cách dùng lay out và map out

Mặc dù đều là cụm động từ, “lay out” và “make out” có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác biệt.

Tiêu chíLay outMap out
Ý nghĩaSắp xếp, trình bày rõ ràngLên kế hoạch chi tiết, vạch ra chiến lược
Cách dùngDùng để chỉ hành động sắp xếp hoặc trình bày một thứ gì đó theo cách dễ hiểu, có tổ chức.Có thể dùng trong ngữ cảnh thiết kế, lên kế hoạch hoặc trình bày ý tưởng.Dùng khi nói về việc lập kế hoạch chi tiết hoặc vạch ra hướng đi cho một dự án, sự kiện, hoặc mục tiêu dài hạn.Nhấn mạnh đến việc tạo ra một kế hoạch có hệ thống, có mục tiêu cụ thể.
Ví dụShe laid out the documents on the table for the meeting. (Cô ấy sắp xếp các tài liệu trên bàn cho cuộc họp.)The architect laid out the blueprint for the new building. (Kiến trúc sư đã thiết kế bản vẽ cho tòa nhà mới.)We need to map out a strategy for expanding into new markets. (Chúng ta cần vạch ra chiến lược mở rộng sang các thị trường mới.)She mapped out her career path carefully before making any big decisions. (Cô ấy đã vạch ra lộ trình sự nghiệp cẩn thận trước khi đưa ra quyết định quan trọng.)

6. Phân biệt cách dùng lay into và go off on

Cả “lay into” và “go off on” đều diễn tả hành động chỉ trích hoặc tấn công ai đó, nhưng chúng có cách dùng và sắc thái khác nhau.

Tiêu chíLay intoGo off on
Ý nghĩaChỉ trích gay gắt, tấn công mạnh mẽNổi giận, trút cơn thịnh nộ
Cách dùngDùng để diễn tả hành động chỉ trích nặng nề, mắng nhiếc hoặc thậm chí tấn công thể chất ai đó.Mang sắc thái hung hăng, tức giận, thường nhấn mạnh vào cường độ mạnh mẽ của hành động.Có thể dùng cho cả chỉ trích bằng lời nói hoặc đánh đập về thể chất.Dùng để nói về việc mất kiểm soát và trút giận lên ai đó, thường là bất ngờ hoặc thái quá.Thường tập trung vào sự bùng nổ cảm xúc, có thể là do một chuyện nhỏ nhưng khiến ai đó phản ứng mạnh.Không mang nghĩa tấn công thể chất, chỉ liên quan đến lời nói.
Ví dụThe coach really laid into the team after their poor performance. (Huấn luyện viên đã mắng xối xả cả đội sau màn trình diễn tệ hại của họ.)She laid into her son for coming home late without calling. (Cô ấy mắng con trai vì về nhà trễ mà không gọi điện.)She went off on me just because I forgot to reply to her text. (Cô ấy nổi giận với tôi chỉ vì tôi quên trả lời tin nhắn.)He went off on his coworkers after a stressful day at work. (Anh ấy nổi đoá với đồng nghiệp sau một ngày làm việc căng thẳng.)

7. Bài tập về phrsal verb with lay

Dưới đây là một số bài tập về phrasal verbs with lay, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua các bài tập này, bạn sẽ nắm vững cách dùng từng cụm động từ, phân biệt sự khác nhau giữa chúng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.

Bài tập gồm các dạng:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.
Ôn tập lý thuyết về phrsal verb with lay
Ôn tập lý thuyết về phrsal verb with lay

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. The architect carefully …….. the blueprints for the new building.

  • A. lay off
  • B. lay into
  • C. lay out

2. The company had to …….. a large number of employees due to budget cuts.

  • A. lay down
  • B. lay off
  • C. lay out

3. The coach…….. the team after their poor performance in the match.

  • A. lay into
  • B. lay off
  • C. lay down

4. He agreed to …….. his weapons and surrender to the authorities.

  • A. lay out
  • B. lay off
  • C. lay down

5. She …….. her outfit the night before to save time in the morning.

  • A. laid out
  • B. laid into
  • C. laid down
Đáp ánGiải thích
1. CThe architect carefully lay out the blueprints for the new building. (Kiến trúc sư đã trình bày cẩn thận các bản thiết kế cho tòa nhà mới.)⇒ Giải thích: Lay out có nghĩa là sắp xếp hoặc trình bày một cách rõ ràng và có tổ chức.
2. BThe company had to lay off a large number of employees due to budget cuts. (Công ty đã phải sa thải một số lượng lớn nhân viên do cắt giảm ngân sách.)⇒ Giải thích: Lay off có nghĩa là sa thải nhân viên do khó khăn tài chính hoặc tái cơ cấu công ty.
3. AThe coach lay into the team after their poor performance in the match. (Huấn luyện viên đã mắng nhiếc đội sau màn trình diễn kém trong trận đấu.)⇒ Giải thích: Lay into có nghĩa là chỉ trích hoặc mắng ai đó một cách gay gắt.
4. CHe agreed to lay down his weapons and surrender to the authorities. (Anh ta đã đồng ý hạ vũ khí và đầu hàng trước chính quyền.)⇒ Giải thích: Lay down có nghĩa là từ bỏ hoặc đặt xuống vũ khí/quy tắc.
5. AShe laid out her outfit the night before to save time in the morning. (Cô ấy đã chuẩn bị sẵn trang phục từ tối hôm trước để tiết kiệm thời gian vào buổi sáng.)⇒ Giải thích: Laid out có nghĩa là sắp xếp hoặc bày biện thứ gì đó trước.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. clearly/ before the meeting/ he/ the proposal/ laid out/ .

=>……………………………………………………………………………

2. the workers/ laid off/ last month/ due to financial issues/ were/ .

=>……………………………………………………………………………

3. angrily/ the coach/ for his mistake/ laid into/ the player/ .

=>……………………………………………………………………………

4. to end the conflict/ their weapons/ the rebels/ laid down/ .

=>……………………………………………………………………………

5. carefully/ on the table/ she/ laid out/ the documents/ .

=>……………………………………………………………………………

1. He laid out the proposal clearly before the meeting. (Anh ấy trình bày rõ ràng đề xuất trước cuộc họp.)

⇒ Giải thích: Lay out có nghĩa là sắp xếp hoặc trình bày một cách có tổ chức.

2. The workers were laid off last month due to financial issues. (Các công nhân đã bị sa thải vào tháng trước do vấn đề tài chính.)

⇒ Giải thích: Lay off có nghĩa là sa thải nhân viên do khó khăn kinh tế hoặc tái cơ cấu.

3. The coach angrily laid into the player for his mistake. (Huấn luyện viên đã mắng nhiếc cầu thủ một cách tức giận vì sai lầm của anh ta.)

⇒ Giải thích: Lay into có nghĩa là chỉ trích hoặc mắng ai đó gay gắt.

4. The rebels laid down their weapons to end the conflict. (Những kẻ nổi loạn đã hạ vũ khí để chấm dứt xung đột.)

⇒ Giải thích: Lay down có nghĩa là từ bỏ vũ khí hoặc quy tắc.

5. She laid out the documents carefully on the table. (Cô ấy đã sắp xếp cẩn thận các tài liệu trên bàn.)

⇒ Giải thích: Lay out có nghĩa là bày biện hoặc sắp xếp đồ vật một cách có trật tự.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Công ty đã sa thải 50 nhân viên do tình hình kinh tế khó khăn.

=>……………………………………………………………………………

2. Anh ta đã trình bày kế hoạch chi tiết trong cuộc họp.

=>……………………………………………………………………………

3. Người giáo viên đã mắng cậu học sinh vì không làm bài tập về nhà.

=>……………………………………………………………………………

4. Những người biểu tình quyết định hạ vũ khí để đàm phán với chính phủ.

=>……………………………………………………………………………

5. Cô ấy sắp xếp quần áo của mình trên giường trước khi đóng gói vali.

=>……………………………………………………………………………

1. The company laid off 50 employees due to economic difficulties. (Công ty đã sa thải 50 nhân viên do tình hình kinh tế khó khăn.)

⇒ Giải thích: Lay off có nghĩa là sa thải nhân viên vì lý do kinh tế hoặc tái cơ cấu công ty.

2. He laid out the plan in detail during the meeting. (Anh ta đã trình bày chi tiết kế hoạch trong cuộc họp.)

⇒ Giải thích: Lay out có nghĩa là sắp xếp hoặc giải thích điều gì đó một cách rõ ràng.

3. The teacher laid into the student for not doing his homework. (Người giáo viên đã mắng nhiếc cậu học sinh vì không làm bài tập về nhà.)

⇒ Giải thích: Lay into có nghĩa là chỉ trích hoặc trách mắng ai đó một cách nặng nề.

4. The protesters decided to lay down their weapons to negotiate with the government. (Những người biểu tình quyết định hạ vũ khí để đàm phán với chính phủ.)

⇒ Giải thích:  Lay down có nghĩa là từ bỏ hoặc đặt xuống vũ khí/quy tắc.

5. She laid out her clothes on the bed before packing her suitcase. (Cô ấy đã sắp xếp quần áo của mình trên giường trước khi đóng gói vali.)

⇒ Giải thích: Lay out có nghĩa là bày biện hoặc sắp xếp đồ vật một cách có trật tự.

8. Kết bài

Phrasal verb with lay rất đa dạng và có những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi sử dụng, hãy chú ý đến cấu trúc và nghĩa cụ thể của từng cụm động từ để tránh nhầm lẫn. Việc luyện tập thường xuyên qua bài tập và ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn. 

Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn mỗi ngày!

Tài liệu tham khảo:

Phrasal verb with lay: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-on-nerves?q=get+on+my+nerves – Truy cập ngày 21.02.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h