Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

ưu đãi 8/3 banner

Phrasal verb with pick thông dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Phrasal verb with pick là một chủ đề thú vị và rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt đối với những bạn học IELTS hay đang muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Dù khá phổ biến nhưng nhiều bạn vẫn nhầm lẫn giữa cách dùng các phrasal.

Trong bài viết này, mình sẽ giúp bạn hệ thống lại các phrasal verb với pick. Cùng với đó là cung cấp cho bạn các bài tập và đáp án chi tiết để rèn luyện.

Cùng khám phá những điểm chính trong bài viết để nắm vững cách sử dụng phrasal verb với pick:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng phrasal verb with pick.
  • Phân biệt phrasal verb with pick với các phrasal dễ nhầm lẫn.
  • Ôn luyện qua các bài tập và đáp án để kiểm tra khả năng sử dụng của mình.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Pick được hiểu là sự lựa chọn.
– Tổng hợp các phrasal verb with pick: Pick apart (phê bình, tìm lỗi), pick at (ăn một cách miễn cưỡng hoặc khắc phục), pick on (quấy rầy, làm phiền, trêu chọc ai đó), pick up (nhặt, lấy thứ gì đó), …

1. Pick là gì?

Trong tiếng Anh, từ pick có ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, thường thì pick được hiểu là sự lựa chọn.

Pick là gì?
Pick là gì?

E.g.

  • I will pick a book from the shelf. (Tôi sẽ chọn một cuốn sách từ kệ.)
  • Can you pick the best candidate for the job? (Bạn có thể chọn ứng viên tốt nhất cho công việc không?)
  • She picked up the phone when it rang. (Cô ấy nhấc điện thoại lên khi nó đổ chuông.)

2. Tổng hợp các phrasal verb with pick

Dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verb with pick, mỗi cụm động từ có một ví dụ và dịch nghĩa chi tiết để bạn thuận tiện trong việc học:

Tổng hợp các phrasal verb with pick
Tổng hợp các phrasal verb with pick
Phrasal VerbNghĩaCách dùngVí dụ
Pick apartPhê bình, tìm lỗiDùng để chỉ việc chỉ trích hoặc phân tích kỹ lưỡngLet me pick apart a few of the points she makes. (Hãy để tôi phân tích một vài điểm mà cô ấy đưa ra.)
Pick atĂn miễn cưỡng, gãi hoặc chỉ trích nhẹDùng khi ai đó ăn rất ít, gãi vào vết thương hoặc chỉ trích nhẹ điều gì đóHe picked at his food all evening. (Anh ấy ăn một cách miễn cưỡng suốt buổi tối.)
Pick onBắt nạt, đối xử không công bằngKhi ai đó liên tục quấy rối hoặc đối xử bất công với người khácThe older kids always pick on him at school. (Những đứa trẻ lớn hơn luôn trêu chọc cậu ấy ở trường.)
Pick outLựa chọnDùng khi chọn ra một cái gì đó từ một nhóm vật phẩm hoặc ngườiShe picked out the most beautiful flowers. (Cô ấy chọn ra những bông hoa đẹp nhất.)
Pick upNhặt, lấy thứ gì đóDùng khi nhặt lên vật gì đó hoặc học hỏi một điều gì đóI’ll pick up the phone when it rings. (Tôi sẽ nhấc điện thoại lên khi nó đổ chuông.)
Pick up afterDọn dẹp một mớ hỗn độn người khác gây raDùng khi phải dọn dẹp những thứ mà người khác làm rối loạnShe has to pick up after her kids every day. (Cô ấy phải dọn dẹp sau các con mình mỗi ngày.)
Pick up onNhận ra điều gì đó tinh tế, chú ý đến điều ai đó vừa nóiKhi ai đó phát hiện ra một điều nhỏ nhưng quan trọngI’ll pick up on what you just said. (Tôi sẽ sửa lại những gì bạn vừa nói.)
Pick offNhắm vào cá nhân để thay đổi tập thể; bắn người/ động vật ra khỏi nhómDùng khi bắn ai đó hoặc làm cho ai đó bị tách ra khỏi nhómThe hunter picked off the deer one by one. (Thợ săn bắn từng con hươu một.)
Pick throughTìm kiếm kỹ lưỡng trong một đống đồ vật hoặc thông tinKhi ai đó tìm kiếm trong đống đồ vật để tìm thứ quan trọngThey are picking through the garbage looking for recyclables. (Họ đang tìm kiếm trong đống rác để tìm đồ tái chế.)

Xem thêm:

3. Bài tập phrasal verb with pick

Sau khi đã nắm vững các kiến thức về các phrasal verb với pick và cách dùng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giờ là lúc bạn kiểm tra lại khả năng của mình với 2 bài tập đơn giản:

  • Điền các phrasal verb with pick phù hợp vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng với A, B, C và D.
Ôn tập lý thuyết về phrasal verb with pick
Ôn tập lý thuyết về phrasal verb with pick

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate phrasal verbs with pick

(Bài tập 1: Điền các phrasal verb with pick phù hợp vào chỗ trống._

  1. After hours of discussion, they finally ………. the issue and moved on to the next topic.
  2. The teacher told the students not to ………. the petals of the flowers in the garden.
  3. He tried to ………. his coat, but it was too heavy for him to lift.
  4. The workers will ………. the vegetables from the field early in the morning.
  5. When we were walking in the park, she stopped to ………. a beautiful flower.
  6. They decided to ………. the furniture after moving into their new house.
  7. I saw a bird ………. the pieces of bread from the ground.
  8. She was feeling low, so he didn’t want to ………. her about the situation.
  9. The boy was caught trying to ………. a fight with his classmate.
  10. Please remember to ………. your keys before you leave the house.
Đáp ánGiải thích
1. pick apartPick apart có nghĩa là phân tích chi tiết từng phần của một vấn đề hoặc sự việc. Ở đây, họ đã phân tích một vấn đề kỹ lưỡng trước khi chuyển sang chủ đề khác.
2. pick offPick off để diễn tả việc tách ra hoặc loại bỏ.
3. pick upPick up có nghĩa là nhặt lên, thu gom. Ở đây, pick up his coat có nghĩa là cố gắng nhấc chiếc áo khoác lên.
4. pick upPick up cũng có thể dùng khi thu hoạch, lấy thứ gì đó. Ở đây, pick up the vegetables có nghĩa là thu hoạch rau quả từ cánh đồng.
5. pickPick dùng khi chọn lựa hoặc nhặt những thứ nhỏ từ cây cỏ, chẳng hạn như hoa trong công viên.
6. pick outPick out có nghĩa là chọn lựa thứ gì đó từ một tập hợp. Ở đây, họ đã chọn đồ nội thất khi chuyển đến ngôi nhà mới.
7. pick upPick up cũng có thể có nghĩa là nhặt thứ gì đó lên từ mặt đất. Ở đây, con chim đang nhặt những mẩu bánh mì.
8. pick onPick on có nghĩa là chỉ trích hoặc đối xử không công bằng với ai đó. Ở đây, anh ta không muốn làm cho cô ấy cảm thấy tồi tệ hơn khi đang trong tình trạng không tốt.
9. pick a fightPick a fight có nghĩa là chủ động gây sự hoặc tìm cách cãi nhau. Câu này nói về việc cậu bé cố gắng gây sự với bạn học.
10. pick upPick up cũng có thể có nghĩa là lấy hoặc thu thập thứ gì đó, chẳng hạn như nhặt chìa khóa trước khi rời đi.

Exercise 2: Choose the correct answer from A, B, C and D.

(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng với A, B, C và D.)

1. I had to ………. the details of the contract before signing it.

  • A. pick up
  • B. pick on
  • C. pick apart
  • D. pick out

2. The teacher warned him not to ……… the younger students during the game.

  • A. pick through
  • B. pick at
  • C. pick off
  • D. pick on

3. After spending hours at the flea market, she managed to ………. a beautiful antique lamp.

  • A. pick apart
  • B. pick up
  • C. pick off
  • D. pick out

4. He couldn’t help but ………. his meal, only taking small bites of the food.

  • A. pick at
  • B. pick up
  • C. pick off
  • D. pick through

5. The detective quickly ………. on the clue that led him to the suspect.

  • A. picked up
  • B. picked out
  • C. picked on
  • D. picked off

6, She had to ………. after her kids when they made a mess in the living room.

  • A. pick up
  • B. pick through
  • C. pick up after
  • D. pick apart

7. The sniper skillfully ………. the target from the rooftop.

  • A. picked up
  • B. picked through
  • C. picked apart
  • D. picked off

8. He took some time to ………. the old letters to find the one from his grandmother.

  • A. pick up
  • B. pick through
  • C. pick out
  • D. pick off

9. The archaeologist carefully ………. the ancient artifacts from the excavation site.

  • A. picked off
  • B. picked out
  • C. picked apart
  • D. picked through

10. After the meeting, she had to ………. the paperwork that had been left on her desk.

  • A. pick apart
  • B. pick off
  • C. pick through
  • D. pick up
Đáp ánGiải thích
1.C. pick apartPick apart có nghĩa là phân tích kỹ lưỡng từng chi tiết. Trong câu này, bạn cần phải phân tích chi tiết hợp đồng trước khi ký.
2. D. pick onPick on có nghĩa là bắt nạt hoặc chỉ trích ai đó. Trong câu này, giáo viên cảnh báo anh ta không được bắt nạt học sinh nhỏ tuổi hơn trong lúc chờ.
3. D. pick outPick out có nghĩa là chọn lựa cái gì đó từ một nhóm hoặc đám đông. Cô ấy đã chọn được một chiếc đèn cổ đẹp từ chợ trời.
4. A. pick atPick at có nghĩa là ăn từng chút một, thường là khi không cảm thấy thích món ăn hoặc khi ăn rất chậm. Anh ấy chỉ ăn một chút món ăn của mình.
5. A. picked upPick up có nghĩa là nhận thấy hoặc nhận ra điều gì đó (thường là một dấu hiệu nhỏ). Trong câu này, thám tử đã nhận ra manh mối dẫn đến nghi phạm.
6. C. pick up afterPick up after có nghĩa là dọn dẹp sau khi ai đó làm bừa bộn. Cô ấy phải dọn dẹp sau khi các con làm bừa bộn phòng khách.
7. D. picked offPick off có nghĩa là loại bỏ một cách chính xác, thường dùng khi nói về bắn tỉa. Tay bắn tỉa đã loại bỏ mục tiêu từ xa.
8. B. pick throughPick through có nghĩa là kiểm tra kỹ lưỡng hoặc tìm kiếm trong một đống đồ vật. Anh ấy đã phải lục lọi qua các bức thư cũ để tìm thư từ bà mình.
9. B. picked outPick out có nghĩa là chọn lựa. Các nhà khảo cổ đã chọn ra các hiện vật từ khu vực khai quật.
10. D. pick upPick up có nghĩa là thu dọn giấy tờ. Cô ấy phải thu dọn các giấy tờ trên bàn làm việc sau cuộc họp.

4. Kết luận

Thông qua việc hiểu và làm quen với các phrasal verb with pick, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để diễn đạt một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Các phrasal verb với pick không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn diễn đạt các tình huống cụ thể trong cuộc sống hàng ngày một cách chính xác.

Bạn cũng cần lưu ý:

  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa các phrasal verb với pick.
  • Lưu ý cách sử dụng các phrasal verb này trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Tránh nhầm lẫn khi áp dụng phrasal verb trong các tình huống phức tạp.

Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn hay thắc mắc nào trong quá trình học các phrasal verb này, đừng ngần ngại chia sẻ với Vietop English để cùng giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt và tiến bộ nhanh chóng trong hành trình cải thiện tiếng Anh của mình!

Tài liệu tham khảo:

  • 10 English Phrasal Verbs With ‘PICK’: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/pick.html – Accessed – 12-02-2025.
  • Phrasal Verbs: Pick: https://languageonschools.com/free-english-lessons/phrasal-verbs/phrasal-verbs-pick/ – Accessed – 12-02-2025.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

ưu đãi 8/3

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h