Theo mình, pull là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng rất đa dạng. Các phrasal verb with pull cũng vậy từ pull ahead, pull apart, pull away, pull back, pull down, pull for, … Vậy những cụm động từ này có ý nghĩa gì?
Các cụm động từ này vô cùng thông dụng trong tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia. Vì vậy, bạn đừng bỏ qua phần ngữ pháp này nhé.
Để chinh phục được điểm số thật cao bạn cần phải nắm vững ý nghĩa, ví dụ và bài tập cụ thể của các cụm động từ.
Tham khảo ngay bài viết để học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé!
1. Pull là gì?
Cách phát âm: /pʊl/
Pull là một động từ mang nghĩa sử dụng lực dịch chuyển vật gì về phía mình hoặc mang vật nào đó đi.
Bên cạnh đó pull là một từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trong ngữ cảnh của cơ bắp và sức mạnh, pull có thể chỉ hành động kéo một vật nặng hoặc vật khác. | She pulled the rope to ring the bell. (Cô kéo sợi dây để rung chuông.) |
Trong kỹ thuật, pull thường được sử dụng để chỉ việc rút một cái gì đó. | He pulled the car out of the ditch. (Anh ta kéo chiếc xe ra khỏi mương.) |
Trong ngữ cảnh của sức mạnh hoặc hiệu suất, pull có thể chỉ một lực hút hoặc sức mạnh hút. | The truck got stuck in the pull of the mud. (Chiếc xe tải bị mắc kẹt dưới bùn kéo.) |
Pull cũng có thể chỉ một trận đánh, cuộc chiến, hoặc một hành động gây ra áp lực. | The team felt the pull of the competition. (Đội đã cảm nhận được sức hút của cuộc thi.) |
Pull cũng có thể được sử dụng để chỉ một chiến lược tiếp thị, trong đó doanh nghiệp tạo ra nhu cầu từ phía người tiêu dùng thông qua quảng cáo, tiếp thị, và các chiến dịch khác. | The company used a pull strategy to attract customers through advertising. (Công ty đã sử dụng chiến lược kéo để thu hút khách hàng thông qua quảng cáo.) |
2. Tổng hợp các phrasal verb with pull trong tiếng Anh
Dưới đây là một số phrasal verb với pull thông dụng và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS thực chiến, cụ thể:
Phrasal verb with pull | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pull through | Bình phục, hồi phục sống sót sau khi bạn bị ốm hoặc bị thương rất nặng. | Despite the challenges, she managed to pull through and succeed in her exams. (Despite the challenges, she managed to pull through and succeed in her exams.) |
Pull over | Dừng xe bên đường, di chuyển sang một bên đường để dừng lại hoặc để một cái gì đó vượt qua. | The police officer asked the driver to pull over for speeding. (Cảnh sát yêu cầu tài xế tấp vào lề vì chạy quá tốc độ.) |
Pull together | Mọi người kết hợp làm việc cùng nhau để đạt được một điều gì đó. | After the project faced several setbacks, the team managed to pull together and complete it on time. (Sau khi dự án gặp phải một số trở ngại, nhóm đã cố gắng tập hợp lại và hoàn thành đúng thời hạn.) |
Pull out | Kéo ra, loại bỏ cái gì đó, rút khỏi cái gì đó, hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống. | Due to the worsening situation, the troops decided to pull out of the region. (Do tình hình ngày càng tồi tệ, quân đội quyết định rút khỏi khu vực.) |
Pull on | Mặc đồ cần phải kéo (jeans, găng tay, tất, …) | She pulled on her coat and rushed out the door. (Cô mặc áo khoác rồi lao ra cửa.) |
Pull apart | Tách một cái gì đó thành nhiều mảnh bằng cách kéo các phần khác nhau của nó theo các hướng khác nhau. | The two sides of the debate were constantly pulling apart, making it hard to find common ground. (Hai bên trong cuộc tranh luận liên tục mâu thuẫn, làm cho việc tìm điểm chung trở nên khó khăn.) |
Pull away | Miêu tả hành động một phương tiện giao thông rời khỏi một nơi nào đó. | As the competition progressed, one team started to pull away from the others. (Khi cuộc thi diễn ra, một đội bắt đầu bỏ xa những đội khác.) |
Pull ahead | Di chuyển trước mặt ai đó/ cái gì đó, làm điều gì đó tốt hoặc tốt hơn ai đó | Due to innovative strategies, the company was able to pull ahead of its competitors in the market. (Nhờ các chiến lược đổi mới, công ty đã có thể vượt lên trước các đối thủ của mình trên thị trường.) |
Pull back | Miêu tả hành động di chuyển về đằng sau hoặc tránh xa một ai đó. | After realizing the mistake, the company decided to pull back from the controversial marketing campaign. (Sau khi nhận ra lỗi, công ty quyết định rút lui khỏi chiến dịch tiếp thị gây tranh cãi.) |
Pull down | Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà. | The old building was in such bad condition that they decided to pull it down. (Căn nhà cũ đang trong tình trạng tồi tệ đến mức họ quyết định phá dỡ nó.) |
Pull in | Miêu tả hành động bắt giữ hoặc đưa ai đó đến đồn cảnh sát. | The company hopes to pull in more customers with their new advertising campaign. (Công ty hy vọng thu hút được nhiều khách hàng hơn thông qua chiến dịch quảng cáo mới của họ.) |
Pull for | Ủng hộ ai đó. | She’s always pulled for her younger brother in every endeavor he pursued. (Cô ấy luôn ủng hộ cho em trai của mình trong mọi hành trình mà anh ấy theo đuổi.) |
Pull off | Thành công trong một công việc khó khăn nào đó | The team was able to pull off the difficult project ahead of schedule. (Nhóm đã có thể hoàn thành dự án khó khăn trước thời hạn.) |
Pull up | Nói với ai họ đã sai | He decided to pull up the weeds in the garden. (Anh quyết định nhổ cỏ dại trong vườn.) |
Pull at | Một hành động kéo một cái gì đó một cách nhanh chóng. | The sad story really pulls at my heartstrings. (Câu chuyện buồn thực sự khiến tôi cảm động.) |
Xem thêm:
- 800 phrasal verb thông dụng nhất từ A – Z trong tiếng Anh
- 15+ Phrasal verb with get – Cụm động từ với get trong tiếng Anh phổ biến
- 10+ Phrasal verb with keep trong tiếng Anh thường gặp nhất
3. Bài tập phrasal verb with pull
Vừa rồi là toàn bộ những phrasal verb với pull trong tiếng Anh. Để làm tốt phần này, bạn cần phải học thuộc nghĩa của từng cụm động từ. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:
- Lựa chọn và điền các phrasal verb pull vào những chỗ trống sau đây để tạo thành câu có nghĩa.
- Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống.
- Chọn từ/ cụm từ thích hợp để hoàn thành câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose and fill in the phrasal verb with pull in the following blanks to create meaningful sentences
(Bài tập 1: Lựa chọn và điền các phrasal verb pull vào những chỗ trống sau đây để tạo thành câu có nghĩa)
- Everyone was very worried about John would ………. this disease or not.
- They have already ………. an old building in this town yesterday.
- We ………. because our car run out of the petrol.
- Many leaves ………. in the garden, it makes a romantic scene.
- I have to ………. with one classmate I hate.
- The doctor is sure Helen will ……….
- These pieces of tape don’t ………. easily.
- For some complicated reason, Jenny decided to ………. this project.
Exercise 2: Fill in the phrasal verbs with pull in the blanks
(Bài tập 2: Điền các phrasal verb với pull phù hợp vào chỗ trống)
- The team faced many challenges, but they managed to ………. and complete the project on time.
- The police signaled the driver to ………. for a routine check.
- The children were curious about how the toy worked, so they decided to ………..
- The troops were ordered to ………. of the area due to safety concerns.
- Despite their differences, the community was able to ………. and support the local event.
Exercise 3: Choose the appropriate word/ phrase to complete the following sentence
(Bài tập 3: Chọn từ/ cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau)
- She was feeling sick, but she’s ………. now and getting better.
- The company plans to ………. from the partnership next month.
- When you reach the station, make sure to ………. your luggage.
- The athlete managed to ………. in the final seconds and win the race.
- His negative comments can really ………. the team’s spirit.
Exercise 4: Choose the correct answer
(Bài tập 4: Chọn đáp án đúng)
1. The car suddenly ………. to avoid hitting the pedestrian.
- A. pulled up
- B. pulled off
- C. pulled out
- D. pulled through
2. She tried to ………. the old photo from the album.
- A. pull together
- B. pull apart
- C. pull in
- D. pull on
3. The company had to ……….of the deal due to financial reasons.
- A. pull over
- B. pull out
- C. pull through
- D. pull ahead
4. The rescue team was determined to ………. survivors from the rubble.
- A. pull on
- B. pull through
- C. pull out
- D. pull up
5. Despite the challenges, the team managed to ………. and win the championship.
- A. pull together
- B. pull for
- C. pull ahead
- D. pull down
4. Kết luận
Vậy là mình đã chia sẻ đến bạn những phrasal verbs with pull thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy lưu ngay bài viết và học bài để củng cố kiến thức của mình.
Đừng quên làm bài tập thường xuyên để ghi nhớ ý nghĩa của các cụm động từ này và áp dụng trong các bài được điểm cao nhé,
Đặc biệt, chuyên mục IELTS Grammar còn rất nhiều bài học hay. Bạn hãy ghé thăm để có thêm những kiến thức bổ ích cho mình.
Tài liệu tham khảo:
- 10+ common phrasal verbs with pull (with their meaning & examples): https://www.eslbuzz.com/10-common-phrasal-verbs-with-pull-with-their-meaning-examples/ – Ngày truy cập 24/03/2024
- Phrasal verbs with pull: https://education.sakshi.com/en/learning-english/grammar/phrasal-verbs-used-verb-pull-48555 – Ngày truy cập 24/03/2024