Phrasal verbs (cụm động từ) đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp câu nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Trong số đó, các phrasal verb with show được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến môi trường học tập và công việc.
Ví dụ, “show up” có nghĩa là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, trong khi “show off” lại mang ý nghĩa khoe khoang, thể hiện bản thân.
Với bài viết này, mời các bạn cùng mình tìm hiểu rõ hơn về các phrasal verb with show, cách sử dụng chúng trong câu, cũng như một số mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Bài viết bao gồm:
- Show là gì?
- Tổng hợp phrasal verb with show
- Phân biệt show up với turn up và come over
- Phân biệt show off và boast about
- …
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
Định nghĩa động từ “show”: Cho xem, thể hiện ra, chứng minh, … Một số phrasal verbs with show: Show up, show off, show around, show in, show out, show over, show through, show up (someone), show oneself out, … |
1. Show là gì?
Trước khi đến với các phrasal verbs, chúng ta sẽ cùng xem lại định nghĩa của động từ show trong tiếng Anh.
Phiên âm: Show (v.) /ʃəʊ/ (UK) hoặc /ʃoʊ/ (US)
Định nghĩa: Show có nghĩa là chỉ ra, trình bày, thể hiện, trình chiếu, chứng minh, làm rõ, …
E.g. Can you show me the way to the cinema? They are showing a new movie this weekend. (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến rạp chiếu phim không? Họ sẽ chiếu một bộ phim mới vào cuối tuần này.)
Chia động từ:
show (V1) – showed (V2) – shown (V3) |
Các bạn có thể thấy, động từ show có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên nhìn chung thì nghĩa của nó vẫn hướng về việc “cho thấy” hoặc “thể hiện.”
2. Tổng hợp phrasal verb with show
Ở phần tiếp theo, sau khi đã hiểu được định nghĩa cơ bản của động từ show, chúng ta sẽ đến với danh sách những phrasal verb with show phổ biến nhất, đi kèm ví dụ minh họa.
Các bạn lưu ý rằng các phrasal verbs sẽ thường mang nghĩa khác biệt hoặc nghĩa bóng so với động từ gốc – do đó không phải tất cả những phrasal verb with show đều sẽ có liên quan tới việc “chỉ ra” hay “thể hiện”.
Phrasal verbs with show | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Show up | /ʃoʊ ʌp/ | Xuất hiện, có mặt | She didn’t show up at the meeting yesterday. (Cô ấy đã không có mặt trong cuộc họp hôm qua.) |
Show off | /ʃoʊ ɔːf/ | Khoe khoang, phô trương | He always shows off his expensive car. (Anh ta luôn khoe khoang chiếc xe đắt tiền của mình.) |
Show around | /ʃoʊ əˈraʊnd/ | Dẫn ai đó đi tham quan | Let me show you around the city. (Để tôi dẫn bạn đi tham quan thành phố.) |
Show (someone) over | /ʃəʊ ˈəʊvə/ | Dẫn ai đó đi tham quan nhà cửa, tòa nhà (thường để mua bán bất động sản) | The real estate agent showed us over the apartment before we decided to rent it. (Nhân viên bất động sản đã dẫn chúng tôi đi tham quan căn hộ trước khi chúng tôi quyết định thuê.) |
Show out | /ʃoʊ aʊt/ | Tiễn ai đó ra cửa | The receptionist showed the guests out after the meeting. (Lễ tân đã tiễn khách ra cửa sau cuộc họp.) |
Show oneself out | /ʃəʊ wʌnˈsɛlf aʊt/ | Tự động rời đi mà không cần ai tiễn | I’ll show myself out, thank you. (Tôi sẽ tự động rời đi, cảm ơn.) |
Show (someone) in | /ʃoʊ ɪn/ | Dẫn ai đó vào phòng | Please show Mr. Smith in. (Vui lòng dẫn ông Smith vào phòng.) |
Show through | /ʃoʊ θruː/ | Thể hiện rõ, lộ ra ngoài | His nervousness showed through his voice. (Sự lo lắng của anh ấy thể hiện qua giọng nói.) |
Show up (as something) | /ʃoʊ ʌp/ | Xuất hiện dưới dạng gì đó | The error showed up as a missing file. (Lỗi xuất hiện dưới dạng một tệp bị thiếu.) |
Show for | /ʃoʊ fɔːr/ | Nhận được kết quả từ một việc gì đó | He worked hard, but he had nothing to show for it. (Anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không nhận được kết quả gì.) |
Có một số phrasal verb with show sẽ gây bối rối cho người học khi chưa phân biệt được chúng với những cụm từ mang nghĩa tương tự khác. Ở những phần sau đây, mình sẽ cùng các bạn làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng để tránh nhầm lẫn.
Xem thêm:
3. Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over
Dù có một nghĩa rộng nhất là “có mặt” hoặc “xuất hiện”, các cụm động từ show up, turn up và come over lại có cách sử dụng riêng.
Show up | Turn up | Come over |
Xuất hiện, đến một nơi nào đó, thường nhấn mạnh vào sự có mặt đã biết trước, như có mặt ở cuộc họp, bữa tiệc, … | Xuất hiện hoặc đến, thường mang nghĩa tình cờ hoặc không có kế hoạch trước. | Ghé thăm, thường là nhà của ai đó. |
She didn’t show up at the party last night. (Cô ấy đã không xuất hiện ở bữa tiệc tối qua.) | He just turned up at my house without calling first. (Anh ta bất ngờ xuất hiện ở nhà tôi mà không gọi trước.) | Why don’t you come over for dinner tonight? (Tại sao bạn không ghé qua ăn tối tối nay nhỉ?) |
4. Phân biệt show off và boast about
Sự khác biệt giữa show off và boast about khi sử dụng trong câu là:
Show off | Boast about |
Khoe khoang bằng hành động hoặc vẻ bề ngoài. | Khoe khoang bằng lời nói. |
He always shows off his new phone in front of us. (Anh ta luôn khoe khoang điện thoại mới trước mặt chúng tôi.) | She keeps boasting about her promotion. (Cô ấy cứ khoe khoang về việc được thăng chức.) |
5. Phân biệt show around và take around
Tuy show around và take around cùng mang nghĩa chung là “đưa ai đó đi xem, tham quan nơi nào đó”, nhưng bạn cũng cần lưu ý sự khác biệt giữa chúng như sau:
Show around | Take around |
Dẫn ai đó đi tham quan và giới thiệu một địa điểm. | Dẫn ai đó đi từ nơi này đến nơi khác, không nhất thiết phải giới thiệu. |
Welcome! Let me show you around the office. (Chào mừng! Để tôi dẫn bạn đi tham quan văn phòng.) | She took me around the city during my visit. (Cô ấy đã dẫn tôi đi vòng quanh thành phố khi tôi tới thăm.) |
6. Phân biệt show up với bring out và point out
Các phrasal verb show up và bring out, point out có sự khác biệt như dưới đây:
Show around | Bring out | Point out |
Xuất hiện, có mặt. | Làm nổi bật hoặc làm lộ ra điều gì đó. | Chỉ ra, đề cập đến điều gì đó. |
He showed up right on time. (Anh ta có mặt ngay đúng giờ.) | This dress brings out the color of your eyes. (Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.) | She pointed out my mistake in the report. (Cô ấy đã chỉ ra lỗi của tôi trong bản báo cáo.) |
7. Bài tập vận dụng phrasal verbs with show
Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn áp dụng những kiến thức vừa học về cụm phân từ. Hãy cùng mình làm bài để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)
1. The manager asked me to ……… the new employees so they could get familiar with the office.
- A. Show around
- B. Show off
- C. Bring out
- D. Come over
2. Anne’s confidence really ……… when she gave that amazing presentation.
- A. Showed up
- B. Brought out
- C. Showed off
- D. Turned up
3. He didn’t ……… to the party until it was almost over.
- A. Show around
- B. Show up
- C. Take around
- D. Bring out
4. The teacher ……… several mistakes in my essay so I could correct them.
- A. Showed off
- B. Took around
- C. Pointed out
- D. Came over
5. Instead of working hard, Jim just likes to ……… his expensive car and designer clothes.
- A. Show around
- B. Take around
- C. Show off
- D. Turn up
6. Why don’t you ……… to my house this evening? We can have dinner together.
- A. Bring out
- B. Point out
- C. Turn up
- D. Come over
Exercise 2: Fill in the blank with the appropriate form of the phrasal verb
(Bài tập 2: Điền dạng đúng của phrasal verb phù hợp vào chỗ trống)
show up | show through | show … out | show … around | show off | show for |
- I worked for two weeks, and $70 was all I had to ………………… it.
- He was supposed to meet us at 7 PM, but he never ………………….
- Andy’s excitement ………………… in his bright smile when he received the good news.
- She appeared to drop her guard and let her anger …………………
- If you come this way, I’ll ………………… you ………………….
- Yesterday we went to the art gallery and a guide ………………… us ………………… the exhibition.
8. Lời kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá thế giới phong phú của phrasal verb with show. Hy vọng qua bài viết, bạn đã nắm vững được ý nghĩa và cách sử dụng của những cụm động từ này, cũng như hiểu rõ cách phân biệt chúng với những phrasal verbs tương tự, giúp bạn tránh nhầm lẫn và áp dụng chính xác trong bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu với các phrasal verbs này và sử dụng chúng trong tình huống thực tế. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 25-02-2025
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 25-02-2025