Up là gì, có bao nhiêu phrasal verb đi được với từ up? Hôm nay Vietop English mời các bạn tìm hiểu với bài viết tổng hợp 20+ phrasal verb with up thông dụng trong tiếng Anh nhé!
Up là gì?
Trong tiếng Anh, từ up /ʌp/ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của từ “up”:
- Lên (adv): She went up the stairs (Cô ấy đi lên cầu thang).
- Lên cao (adj): The balloon is up in the air (Cái bóng bay lên cao trong không trung).
- Lên trên (prep): He climbed up the tree (Anh ấy leo lên cây).
- Sự lên (n): The up escalator is broken (Thang cuốn lên đang hỏng).
- Nâng lên (v): Can you help me up with this heavy box? (Bạn có thể giúp tôi nâng hộp nặng này lên được không?).
- Tới (adv): She’s up from Australia (Cô ấy đến từ Úc).
- Tốt hơn, cải thiện (adj): Things are looking up (Mọi thứ đang tốt hơn).
Up cũng có thể được sử dụng trong một phrasal verb để thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau.
Xem thêm:
10 phrasal verb with cut và cách sử dụng chi tiết
20+ phrasal verb with fall thông dụng trong tiếng Anh
22+ phrasal verb with run thông dụng trong tiếng Anh
Tổng hợp 21+ phrasal verb with up thông dụng trong tiếng Anh
Wake up: thức dậy
E.g.: I wake up at 6 every morning. (Tôi thức dậy lúc 6h mỗi sáng.)
Show up: xuất hiện
E.g.: He didn’t show up for the meeting. (Anh ấy không xuất hiện trong cuộc họp.)
Make up: tạo ra, bù đắp, làm hòa
E.g.: She made up a story about why she was late. (Cô ấy tạo ra một câu chuyện về lý do cô ấy đến trễ.)
Shut up: im lặng (không trang trọng, có thể mang ý xúc phạm)
E.g.: Please shut up, I’m trying to concentrate. (Xin hãy im lặng, tôi đang cố tập trung.)
Clean up: dọn dẹp
E.g.: Let’s clean up the kitchen after dinner. (Hãy dọn dẹp bếp sau bữa tối.)
Pick up: nhặt lên, thu thập, cải thiện
E.g.: I picked up the phone when it rang. (Tôi nhặt điện thoại lên khi nó reo.)
Dress up: ăn diện
E.g.: We dressed up for the wedding. (Chúng tôi ăn diện cho đám cưới.)
Cheer up: làm vui vẻ
E.g.: I bought her flowers to cheer her up. (Tôi mua hoa cho cô ấy để làm cô ấy vui vẻ hơn.)
Fill up: làm đầy
E.g.: Can you fill up my water bottle, please? (Bạn có thể làm đầy chai nước của tôi không?)
Give up: bỏ cuộc
E.g.: I won’t give up until I find a solution. (Tôi sẽ không bỏ cuộc cho đến khi tìm ra giải pháp.)
Look up: tìm kiếm thông tin, nhìn lên
E.g.: I looked up the word in the dictionary. (Tôi tìm từ đó trong từ điển.)
Cover up: giấu, che đậy
E.g.: He tried to cover up his mistake. (Anh ta cố che giấu lỗi của mình.)
Break up: chia tay, vỡ ra
E.g.: They broke up after dating for two years. (Họ chia tay sau hai năm hẹn hò.)
Xem ngay:
Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Set up: thiết lập, sắp xếp, vu cáo ai đó
E.g.: We need to set up a meeting to discuss this matter. (Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về vấn đề này.)
Back up: to support, to reverse a vehicle. (ủng hộ, lùi xe)
E.g.: Can you backup your statement with some evidence? (Bạn có thể chứng minh lời khẳng định của mình bằng một số bằng chứng không?)
Warm up: làm nóng, chuẩn bị cho bài tập hoặc biểu diễn
E.g.: We need to warm up before we start the game. (Chúng ta cần làm nóng người trước khi bắt đầu trò chơi.)
Keep up: duy trì, tiếp tục ở cùng mức độ
E.g.: It’s important to keep up with your studies if you want to do well. (Quan trọng là phải duy trì học tập nếu bạn muốn làm tốt.)
Hang up: dừng cuộc gọi, treo cái gì lên móc
E.g.: Don’t hang up, I have one more thing to say. (Đừng dừng cuộc gọi, tôi còn một điều nữa muốn nói.)
Mess up: làm sai, làm hỏng
E.g.: I messed up the recipe and the cake didn’t turn out well. (Tôi làm sai công thức và bánh không thành công.)
Stand up: đứng lên, bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó
E.g.: We all stood up to applaud the performer. (Chúng tôi tất cả đứng lên để vỗ tay cho người biểu diễn.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Bài tập phrasal verb with up
Fill in the blank with the appropriate phrasal verb of Up
1. Can you please ___________ the room before our guests arrive?
2. I always try to ___________ my mistakes by apologizing.
3. I’m going to ___________ my car and park it on the other side of the street.
4. She needs to ___________ her hair before going to the party.
5. He had to ___________ his phone when he entered the movie theatre.
6. She needs to ___________ her computer before leaving the office.
7. We should ___________ the windows to let some fresh air in.
8. He had to ___________ his speech before the conference.
9. I had to ___________ my bike to get it through the narrow gate.
10. The restaurant is going to ___________ its prices next week.
11. She wants to ___________ with her old friends from college.
12. The company plans to ___________ its production capacity next year.
13. He needs to ___________ his guitar before the concert.
14. I’m going to ___________ my friend’s apartment to drop off some books.
15. She had to ___________ her car to avoid hitting the pedestrian.
16. The team needs to ___________ before the game to avoid injuries.
17. He should ___________ his statement with some evidence.
18. The teacher asked the students to ___________ their hands if they knew the answer.
19. The manager had to ___________ with the employees to resolve the conflict.
20. The athlete needs to ___________ before the competition.
Đáp án
- Tidy up
- Make up
- Move up
- Fix up
- Turn up
- Shut up
- Open up
- Write up
- Lift up
- Raise up
- Catch up
- Scale up
- Tune up
- Stop up
- Slow up
- Warm up
- Back up
- Raise up
- Meet up
- Stretch up
Trên đây là bài tổng hợp 21+ phrasal verb with up thông dụng trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng đã có thể giúp các bạn tìm hiểu thêm và nâng cao được kiến thức về cụm động từ này. Chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!