Pick out là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động chọn lựa, nhận biết hoặc nhổ bỏ thứ gì đó. Tuy nhiên, pick out có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về pick out, bao gồm công thức, cách dùng và bài tập luyện tập để bạn có thể hiểu rõ hơn và sử dụng hiệu quả cụm động từ này.
Hãy cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Pick out có nghĩa là chọn một thứ gì từ một nhóm, thường dựa vào tiêu chí cụ thể. – Pick có nghĩa là phát hiện, nhận ra thứ gì đó, thường là bằng mắt thường. – Pick out mang nghĩa phân biệt hay nhận biết một thứ gì từ những thứ khác. – Pick out nghĩa là nhổ bỏ thứ gì đó từ chỗ nào. |
1. Pick out là gì trong tiếng Anh
Cụm động từ pick out được phiên âm là: /pɪk aʊt/
Cách phát âm:
Pick out là cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau dựa trên từng ngữ cảnh, được tạo nên từ động từ pick và giới từ out. Pick có nghĩa là nhặt lên, chọn ra, đón ai, nên cụm động từ pick out cũng được sử dụng với nghĩa tương tự.
Theo từ điển Oxford, nghĩa của cụm động từ pick out bao gồm:
Nghĩa | Ví dụ |
Lựa chọn ra ai/ cái gì một cách cẩn thận từ một nhóm người/ vật | I need to pick out a new dress for the party. (Tôi cần chọn một chiếc váy mới cho buổi tiệc.) Can you pick out the best candidate for the job? (Bạn có thể chọn ứng viên tốt nhất cho công việc này không?) |
Phát hiện ra ai/ cái gì giữa những người/ vật khác | Can you pick out the blue car in the parking lot? (Bạn có thể tìm thấy chiếc xe màu xanh trong bãi đậu xe không?)It’s hard to pick out the details in this painting. (Thật khó để nhận ra những chi tiết trong bức tranh này.) |
Chơi một giai điệu mà không sử dụng bản nhạc | He picked out the tune on the piano with one finger. (Anh ấy chơi một giai điệu trên đàn piano bằng một ngón tay.) |
Nhổ bỏ hay loại bỏ cái gì | I need to pick out the splinters from my finger. (Tôi cần nhổ bỏ những mảnh vụn từ ngón tay của mình.)The doctor picked out the tumor from her body. (Bác sĩ đã loại bỏ khối u khỏi cơ thể cô ấy.) |
Làm cho cái gì dễ nhìn thấy hoặc dễ nghe thấy hơn | The car lights picked out a cat running across the road. (Ánh đèn đã soi cho một chú mèo băng qua đường.) |
2. Cấu trúc và cách dùng pick out trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa của pick out là gì, thì cấu trúc và cách dùng của cụm động từ ngày được rất nhiều bạn học quan tâm. Dưới đây là những cấu trúc đi cùng với cách dùng cụ thể của cụm động từ pick out:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + pick + somebody/ something ⇔ out (+ from something/ somebody) | Lựa chọn cẩn thận ai/ cái gì từ một nhóm người/ vật | She was picked out from dozens of applicants for the job. (Cô ấy được tuyển chọn kỹ lưỡng từ rất nhiều ứng viên cho vị trí này.) |
S + pick + somebody/ something ⇔ out (+ from something/ somebody) | Phát hiện, phân biệt được ai/ cái gì | We couldn’t pick out any familiar landmarks. (Chúng tôi không thể tìm ra bất kỳ địa danh quen thuộc nào.) |
S + pick + something ⇔ out | Làm cho cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ nghe | A sign painted cream, with the lettering picked out in black (Một biển báo được sơn màu kem, với chữ màu đen nổi bật dễ nhìn.) |
3. Các từ đồng nghĩa với pick out trong tiếng Anh
Với mỗi một nghĩa được sử dụng, pick out lại có các từ có thể thay thế với ý nghĩa tương tự. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà các bạn có thể lựa chọn từ thay thế cho phù hợp. Dưới đây là các từ đồng nghĩa với pick out trong tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Select | /səˈlɛkt/ | Chọn, lựa chọn | She selected a red dress for the party. (Cô ấy đã chọn một chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.) |
Choose | /tʃuːz/ | Lựa chọn | He chose to stay home instead of going out. (Anh ấy đã chọn ở nhà thay vì đi chơi.) |
Identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | Nhận biết, xác định | The police identified the suspect from the CCTV footage. (Cảnh sát đã xác định nghi phạm từ đoạn phim CCTV.) |
Spot | /spɒt/ | Nhận thấy, phát hiện | I spotted a mistake in the report. (Tôi đã phát hiện ra một lỗi trong báo cáo.) |
Distinguish | /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ | Phân biệt | Can you distinguish between the two colors? (Bạn có thể phân biệt hai màu này không?) |
Isolate | /ˈaɪsəleɪt/ | Cách ly, tách biệt | The scientist isolated the virus in the lab. (Nhà khoa học đã cô lập virus trong phòng thí nghiệm.) |
Extract | /ɪkˈstrækt/ | Trích xuất | The doctor extracted a tooth. (Bác sĩ đã nhổ một cái răng.) |
Pick up | /pɪk ʌp/ | Nhặt lên, chọn | She picked up a book from the table. (Cô ấy đã nhặt một cuốn sách trên bàn.) |
Single out | /ˈsɪŋɡl aʊt/ | Chọn riêng, tách riêng | The teacher singled out the best student in the class. (Giáo viên đã chọn riêng học sinh giỏi nhất trong lớp.) |
Discern | /dɪˈsɜːrn/ | Phân biệt, nhận ra | I could discern a change in his attitude. (Tôi có thể nhận ra sự thay đổi trong thái độ của anh ấy.) |
4. Các cụm từ trái nghĩa với pick out
Để mô tả những hành động trái ngược với pick out là gì, chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ trái nghĩa sau đây:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Bỏ qua, không chú ý | He ignored her calls and messages. (Anh ta đã bỏ qua cuộc gọi và tin nhắn của cô ấy.) |
Overlook | /ˌoʊvərˈlʊk/ | Bỏ qua, không nhận thấy | The teacher overlooked the student’s mistake. (Giáo viên đã bỏ qua lỗi của học sinh.) |
Miss | /mɪs/ | Bỏ lỡ, không nhận ra | I missed the bus this morning. (Tôi đã bỏ lỡ xe buýt sáng nay.) |
Combine | /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp, kết hợp | They combined their efforts to complete the project. (Họ đã kết hợp nỗ lực của họ để hoàn thành dự án.) |
Mix | /mɪks/ | Trộn lẫn, hòa trộn | She mixed the ingredients together. (Cô ấy đã trộn các nguyên liệu lại với nhau.) |
Blur | /blɜːr/ | Làm mờ, làm nhòe | The picture was blurred, so I couldn’t see the details. (Hình ảnh bị nhòe, vì vậy tôi không thể nhìn thấy các chi tiết.) |
Conceal | /kənˈsiːl/ | Che giấu, ẩn giấu | He concealed the weapon under his coat. (Anh ta đã giấu vũ khí dưới áo khoác của mình.) |
Disguise | /dɪsˈɡaɪz/ | Ngụy trang, che giấu | The spy disguised himself as a waiter. (Gián điệp đã ngụy trang thành một người phục vụ.) |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Hợp nhất, sáp nhập | The two companies merged to form a larger corporation. (Hai công ty đã sáp nhập để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.) |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Hỗn hợp, kết hợp | They integrated the new software into their system. (Họ đã kết hợp phần mềm mới vào hệ thống của họ.) |
5. Các cụm động từ liên quan đến pick out
Động từ pick khi kết hợp với các giới từ khác cũng sẽ cho ra các cụm động từ khác như pick out. Hãy mở rộng thêm vốn từ vựng của mình với các cụm động từ dưới đây nhé!
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Pick up | Nâng lên, nhặt lên | She picked up the book from the table. (Cô ấy nhặt cuốn sách từ trên bàn.) |
Pick up on | Nhận biết, nắm bắt | I picked up on the fact that she was unhappy. (Tôi nhận thấy một sự thật rằng cô ấy không hạnh phúc.) |
Pick on | Chọc ghẹo, bắt nạt | Don’t pick on your little brother. (Đừng chọc ghẹo em trai nữa!) |
Pick apart | Phân tích, chỉ trích | The critics picked apart his performance. (Các nhà phê bình đã phân tích phần trình bày của anh ấy.) |
Pick off | Bắn, giết một cách dễ dàng | The sniper picked off the enemy soldiers one by one. (Người lính bắn tỉa đã bắn chết từng tên lính địch.) |
Pick through | Lựa chọn, tìm kiếm | She picked through the box of old clothes. (Cô ấy đã chọn ra thùng quần áo cũ.) |
Pick up the pace | Nhanh hơn, tăng tốc | We need to pick up the pace if we want to finish on time. (Chúng ta cần tăng tốc lên nếu muốn hoàn thành kịp giờ.) |
Pick at | Ăn ít, không ngon miệng | He was picking at his food. (Anh ấy nhặt từng miếng thức ăn một cách chán nản.) |
Pick a fight | Khiêu khích, gây gổ | He’s always picking a fight with someone. (Anh ấy cứ liên tục gây gổ với người khác.) |
6. Bài tập về pick out trong tiếng Anh
Để thành thạo cách sử dụng của pick out là gì và các cụm động từ liên quan khác, chúng ta cần luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập. Có 03 dạng bài tập với pick out bao gồm:
- Chọn cụm động từ chính xác để điền vào chỗ trống.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
- Điền dạng đúng của cụm động từ để hoàn thành câu.
Cùng làm bài tập với mình nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with one of the following phrasal verbs: pick out, pick up, pick on, pick at
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với một trong các cụm động từ sau: pick out, pick up, pick on, pick at)
- She tried to ………. a dress for the party, but couldn’t decide which one to choose.
- Can you ………. the kids from school today?
- He likes to ………. his little sister, teasing her about everything.
- Don’t just ………. your food, eat it properly!
- He went to the store to ………. some groceries.
Exercise 2: Use the words below to form complete sentences that make sense, using the correct phrasal verb.
(Bài tập 2: Sử dụng các từ dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa, sử dụng đúng cụm động từ.)
- out/ the/ colors/ o / she/ pick/ best
=> ………………………………………………………
- pick/ after/ to/ someone/ you/ for/ a/ can/ shift
=> ………………………………………………………
- me /don’t/ pick/ you/ on/ why/ always/ do
=> ………………………………………………………
- pick/ train/ I/ at/ station/ up/ will/ you/ the
=> ………………………………………………………
- up/ my/ children/ at/ pick/ I/ school/ every/ day
=> ………………………………………………………
Exercise 3: Choose the correct form of the verb phrases (pick out, pick up, pick on, pick at) to complete the following sentences.
(Bài tập 3: Chọn dạng đúng của các cụm động từ (pick out, pick up, pick on, pick at) để hoàn thành các câu sau)
- My mom always ……… the freshest fruits at the market.
- If you don’t stop ……… your food, you’ll never finish in time.
- The teacher ……… John because he wasn’t paying attention.
- I’ll ……… you ……… at 7 PM, so be ready.
- They spent hours ……… the perfect spot for their picnic.
Kết luận
Vậy là toàn bộ bài viết trên đây đã chỉ ra cho bạn pick out là gì, cách sử dụng như thế nào. Bên cạnh đó còn là các từ đồng nghĩa và các cụm động từ liên quan. Khi sử dụng pick out, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Sử dụng đúng nghĩa theo đúng ngữ cảnh của câu.
- Khi sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế, cần dựa vào nghĩa để sử dụng cho phù hợp.
- Cần chia động từ của pick phù hợp với thì của câu.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những từ tương tự như pick out, bạn có thể ghé qua chuyên mục IELTS Grammar, nơi chia sẽ nhiều tự vựng hay và hữu ích dành cho bạn. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu có bất kỳ thắc mắc nào để được Vietop English giải đáp ngay nhé!
Tài liệu tham khảo:
Pick out: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/pick-out?q=pick+out – tham khảo ngày 15/06/2024.