Chứng chỉ tiếng Anh là điều kiện quan trọng cho việc xin visa du học hoặc định cư ở nước ngoài. Hiện nay, so với các chứng chỉ ngoại ngữ khác như IELTS, TOEFL, … Chứng chỉ PTE đang ngày càng được phổ biến hơn đối với các bạn học sinh, sinh viên đi du học và những người muốn định cư ở nước ngoài.
Vậy bạn đã biết PTE là gì chưa? Trong bài này mình sẽ gửi đến bạn toàn bộ những thông tin liên quan về chứng chỉ PTE thông qua các nội dung sau:
- PTE là gì? Thông tin tổng quan về PTE.
- Ưu, nhược điểm của PTE.
- Những đối tượng có thể tham gia thi PTE.
- Cấu trúc bài thi, cách tính điểm và quy đổi điểm PTE.
- Cách thức đăng ký thi và giải đáp một số câu hỏi thường gặp về PTE.
- …
Cùng khám phá ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– PTE là viết tắt của Pearson Test of English được tổ chức bởi Pearson PLC Group, ra mắt lần đầu vào năm 2009. Đây là một bài đánh giá trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế thực hiện trên máy tính. – PTE có ưu điểm là được công nhận toàn cầu, tính bảo mật và lệ phí thi hợp lý. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn và không được chấp nhận cho chương trình SDS của Canada và visa Anh Quốc. – Chứng chỉ PTE phù hợp cho những ai muốn du học hoặc định cư ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh. – Cấu trúc bài thi PTE Academic gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, chia thành 3 phần: Nói và Viết (77 – 93 phút), Đọc (32 – 41 phút), Nghe (45 – 57 phút). – PTE có thể đăng ký thi qua email, điện thoại hoặc trên trang web. – Lưu ý khi thi PTE cần có mặt đúng giờ và chuẩn bị giấy tờ. Được phép mang vào phòng thi các vật dụng như khăn giấy, thuốc ho, nhưng không được mang điện thoại, máy tính, trang sức. – Khi thi, tập trung trong phần nghe, giữ bình tĩnh trong phần nói, không cần trả lời theo thứ tự trong phần đọc và viết đúng chính tả trong phần viết. Sau khi thi, kết quả sẽ được thông báo trong 1-5 ngày và có thể xem qua trang web của Pearson Vue. |
1. PTE là gì? Thông tin chung về chứng chỉ PTE
PTE là viết tắt của “Pearson Test of English” được tổ chức bởi Pearson PLC Group, ra mắt lần đầu vào năm 2009. Đây là một bài đánh giá trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế thực hiện trên máy tính. Bởi được thực hiện, giám sát và chấm điểm hoàn toàn bằng hệ thống AI, quá trình kiểm tra trở nên công bằng và khách quan.
Kết quả PTE được chấp thuận bởi các chính phủ và các trường đại học, cao đẳng trên toàn thế giới, phù hợp cho du học, làm việc, sinh sống và định cư ở các quốc gia nói tiếng Anh như Úc, New Zealand, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
2. Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ PTE
Để hiểu rõ về chứng chỉ PTE và có cái nhìn khách quan hơn về chứng chỉ này, dưới đây là những đánh giá chi tiết về ưu và nhược điểm của PTE, cùng mình khám phá ngay nào.
2.1. Ưu điểm của PTE
PTE là một chứng chỉ mới nhưng đã trở nên phổ biến và được nhiều học sinh, sinh viên lựa chọn gần đây với nhiều ưu điểm:
- Được công nhận toàn cầu: PTE Academic được công nhận rộng rãi trên thế giới và có thể thay thế các chứng chỉ tiếng Anh khác. Hầu hết các trường đại học, cao đẳng và các tổ chức như: Đại sứ quán, dịch vụ quốc tịch công nhận PTE là chứng chỉ đáp ứng tiêu chuẩn tiếng Anh để xin visa du học hoặc định cư.
- Tính bảo mật và công bằng: Bài thi PTE Academic được tổ chức và chấm điểm hoàn toàn trên máy tính, loại bỏ sự chủ quan và tăng tính bảo mật. Điều này làm cho PTE khác biệt so với các chứng chỉ khác.
- Lệ phí thi hợp lý: Lệ phí thi PTE thấp hơn so với các kỳ thi tiếng Anh khác như IELTS hay TOEFL. Đặc biệt, việc đăng ký sớm có thể giảm giá, với lệ phí khoảng từ 3.700.000 – 4.700.000 VND.
- Gửi điểm thi nhanh chóng: Kết quả bài thi PTE được thông báo trong vòng 24h và có thể chuyển điểm thi cho mọi trường học mà bạn đăng ký mà không tốn thêm phí, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
2.2. Nhược điểm của PTE
Ngoài các ưu điểm đã nêu trên, kỳ thi PTE cũng có những hạn chế so với các chứng chỉ khác như sau:
- Ít phổ biến hơn: PTE không được sử dụng phổ biến như chứng chỉ IELTS hay TOEFL. Do đó, có ít cơ sở đào tạo chương trình thi PTE hơn, và bạn cần tìm hiểu kỹ về các thủ tục, điều kiện thi cũng như lên kế hoạch ôn thi cụ thể để có thể đạt điểm cao.
- Không sử dụng cho chương trình SDS: Chứng chỉ PTE không được chấp nhận cho chương trình miễn chứng minh tài chính SDS của Canada và visa Anh Quốc. Điều này khiến thí sinh và gia đình phải mất thêm thời gian để thu thập và công chứng nhiều giấy tờ chứng minh nguồn tài chính, thu nhập khi du học tại Anh Quốc hoặc Canada.
Xem thêm:
- Top các chứng chỉ nên học để tăng cơ hội việc làm
- IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất? Nên học chứng chỉ nào?
- Thi SAT và IELTS cái nào khó hơn? So sánh SAT và IELTS
- CEFR là gì? Tìm hiểu về khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu CEFR
3. Những đối tượng có thể tham gia thi PTE
Chứng chỉ PTE phù hợp cho những ai có kế hoạch du học tại các trường phổ thông, cao đẳng, đại học hoặc định cư và làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đặc biệt, thời gian đăng ký và dự thi chứng chỉ PTE nhanh chóng, vì vậy rất thích hợp cho những bạn đang chuẩn bị du học trong thời gian ngắn.
Độ tuổi tham gia bài thi là từ 16 tuổi trở lên, các thí sinh từ 16 – 18 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh bằng mẫu đơn đồng ý từ tổ chức PTE. Còn đối với những người trên 18 tuổi có thể tự đăng ký dự thi.
4. Chi tiết cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE
Kỳ thi PTE Academic bao gồm 4 kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết và được chia thành ba phần thi chính, kéo dài khoảng 3 tiếng như sau:
Phần thi | Thời gian | Mô tả |
Phần 1: Nói và Viết | 77 – 93 phút | – Giới thiệu bản thân (1 phút). – Thực hiện các hoạt động như đọc thành tiếng, lặp lại câu, mô tả hình ảnh, nói lại bài giảng, và trả lời câu hỏi ngắn. – Tóm tắt bài viết. – Viết bài tóm tắt hoặc luận. – Viết bài luận. |
Phần 2: Đọc | 32 – 41 phút | – Chọn đáp án duy nhất. – Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn. – Đọc: Điền vào chỗ trống. – Đọc & Viết: Điền vào chỗ trống. |
Phần 3: Nghe | 45 – 57 phút | – Tóm tắt nội dung đoạn nghe. – Chọn đáp án duy nhất. + Điền vào chỗ trống. + Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác. + Chọn đáp án duy nhất. + Chọn từ bị thiếu. + Gạch chân các từ không chính xác. + Viết chính tả. |
Khám phá ngay bí quyết học IELTS tại nhà hiệu quả và nâng cao điểm số của bạn ngay hôm nay
Sau khi hoàn thành bài thi, bạn sẽ nhận được kết quả trong vòng tối đa 5 ngày kể từ ngày thi. Nếu không hài lòng với kết quả, bạn có thể đăng ký thi lại cho đến khi đạt được số điểm cần thiết để xin visa du học.
Hiện nay, PTE Academic được tổ chức tại 46 quốc gia trên thế giới với hơn 210 hội đồng thi. Vì thế, thời gian và lịch trình thi được tổ chức linh hoạt và liên tục.
Xem thêm:
- [Tất tần tật] các dạng bài thi IELTS thường gặp nhất
- Cấu trúc đề thi TOEIC chi tiết chuẩn form 2024
- Cấu trúc đề thi SAT chi tiết và mới nhất 2024
5. Cách tính điểm chứng chỉ PTE có thể bạn chưa biết
Chứng chỉ PTE đánh giá điểm dựa trên các yếu tố sau:
- Điểm của mỗi phần thi trong PTE sẽ được tính vào các phần thi khác. Khác với IELTS, mỗi phần của PTE được chấm điểm riêng biệt. Ví dụ, điểm từ phần thi nói trong PTE có thể được sử dụng để đánh giá kỹ năng nghe.
- Bài thi PTE sử dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo AI để chấm điểm, đảm bảo kết quả chấm tương tự như việc được giám khảo chấm.
- Phần thi nói của PTE không chỉ chú trọng vào sự chính xác của nội dung như IELTS, mà còn tập trung vào khả năng diễn đạt tự nhiên và lưu loát của thí sinh, được đánh giá bởi máy tính.
6. Quy đổi điểm PTE sang IELTS
So với các chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, việc quy đổi điểm PTE ra sao? Nếu bạn đang sở hữu chứng chỉ IELTS và thắc mắc rằng không biết số chấm IELTS đó tương PTE bao nhiêu, hãy cùng xem qua bảng dưới đây để tự quy đổi điểm PTE sang IELTS của mình bạn nhé!
PTE Academic | IELTS |
30 | 4.5 |
36 | 5.0 |
42 | 5.5 |
50 | 6.0 |
58 | 6.5 |
65 | 7.0 |
73 | 7.5 |
79 | 8.0 |
83 | 8.5 |
86 | 9.0 |
Xem thêm:
- Thang điểm TOEFL chuẩn nhất cập nhập 2024
- Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chi tiết và mới nhất
- Quy đổi điểm SAT sang IELTS được hay không? So sánh SAT và IELTS
7. Cách thức đăng ký thi chứng chỉ PTE
Hiện nay, bạn có thể đăng ký thi PTE qua email, điện thoại hoặc trên trang web. Đăng ký trực tuyến là cách phổ biến và thuận tiện nhất mà nhiều bạn thí sinh lựa chọn.
Để đăng ký thi trực tuyến bạn cần tuân thủ các bước sau:
- Đăng ký tài khoản Pearson và đăng nhập tại https://mypte.pearsonpte.com. Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ nhận được email chứa tên người dùng và mật khẩu của mình trong vòng 48 giờ.
- Tìm trung tâm thi PTE gần bạn nhất hoặc chọn dự thi PTE tại nhà.
- Lựa chọn thời gian thi phù hợp với lịch trình của bạn.
- Thanh toán lệ phí thi. Sau đó, bạn sẽ nhận được một email xác nhận đăng ký thi.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi PTE qua điện thoại bằng cách tìm kiếm số điện thoại trung tâm thi tại https://www.pearsonpte.com/help-center.
8. Những lưu ý khi thi chứng chỉ PTE bạn cần biết
Dưới đây là một số lưu ý trước, trong và sau khi mà bạn cần biết nếu bạn đang quan tâm đến chứng chỉ PTE.
8.1. Những lưu ý trước khi thi
Thời gian có mặt là rất quan trọng, bạn cần xuất hiện trước giờ thi như đã lên kế hoạch ít nhất 30 phút để đọc và hiểu các điều khoản, điều lệ, ký tế, và chuẩn bị đồ dùng trước khi vào phòng thi. Nếu bạn đến muộn sau 15 phút kể từ khi bắt đầu thi, bạn sẽ không được phép tham gia.
Các loại giấy tờ bạn cần chuẩn bị bao gồm hộ chiếu còn hiệu lực để khớp thông tin với hộ chiếu. Khi bước vào phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay và sao chụp hộ chiếu để đảm bảo không có gian lận trong quá trình tham gia thi PTE.
Đối với các vật phẩm được phép mang vào phòng thi, bao gồm khăn giấy, thuốc ho đã mở, đai cổ cho những trường hợp bị thương, gối đỡ hoặc kê cổ, lưng, tay, chân trong trường hợp bị thương, áo len, áo khoác có túi rỗng, kính, máy trợ thính, và máy bơm insulin cá nhân.
Những đồ vật không được phép mang vào phòng thi bao gồm điện thoại, máy tính xách tay, thiết bị số hóa cá nhân, các thiết bị điện tử, trang sức có kích thước lớn hơn 1cm, đồng hồ, túi ví, mũ, và sách vở. Những đồ vật này sẽ được yêu cầu cất vào tủ lưu trữ có khóa.
8.2. Những lưu ý trong khi thi
Bài thi PTE bao gồm 4 nội dung chính: Nghe, Nói, Đọc, Viết, mỗi phần sẽ có cách kiểm tra riêng biệt. Để có kết quả tốt nhất, bạn cần chú ý đến các điểm sau:
- Trong phần thi nghe: Tập trung và không làm sao nhãng, vì bạn sẽ nghe câu hỏi được đưa ra bằng nhiều giọng tiếng Anh khác nhau và chỉ được phát một lần.
- Trong phần thi nói: Hãy suy nghĩ kỹ và giữ bình tĩnh khi trả lời để có phát biểu lưu loát nhất, vì bạn sẽ phải trả lời một loạt câu hỏi và mỗi câu chỉ được ghi âm một lần.
- Trong phần thi đọc: Đáp án câu hỏi theo đoạn văn đã được cung cấp. Các câu hỏi sẽ đa dạng về kỹ năng đọc và có thể tích hợp để đánh giá khả năng hiểu biết. Không cần phải trả lời theo thứ tự, bạn có thể chuyển sang câu hỏi khác nếu gặp khó khăn.
- Trong phần thi viết: Trả lời 2 – 3 câu hỏi bằng một đoạn văn dài khoảng 200 – 300 từ bằng tiếng Anh học thuật. Lưu ý đảm bảo viết đúng chính tả và ngữ pháp để đạt điểm cao.
8.3. Những lưu ý sau khi thi
Sau khi thi xong bạn cần quan tâm thông tin về thời gian thông báo điểm và cách xem điểm thi.
- Thời gian báo điểm: Sau khi thi, thí sinh sẽ nhận được kết quả trong khoảng 1 đến 5 ngày sau đó.
- Cách thức xem điểm thi: Sau khi điểm thi đã sẵn sàng, bạn sẽ nhận được một email thông báo cùng với hướng dẫn về cách xem điểm và chuyển điểm cho ngôi trường bạn đang học. Để xem điểm, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Đăng nhập vào trang web https://pearsonvue.com/.
- Đăng nhập vào tài khoản đã sử dụng để đăng ký thi.
- Chọn mục View Score Reports.
- Chọn View để xem điểm thi của bạn.
Xem thêm:
- Bao nhiêu tuổi được thi IELTS? Quy định độ tuổi thi IELTS 2024
- Bút chì IELTS giá bao nhiêu? Vì sao bút chì IELTS lại đắt?
- Bảng vàng những người đạt điểm IELTS cao nhất thế giới – IELTS 9.0
- Tại sao IELTS không có điểm 10? IELTS 10.0 – Những điều có thể bạn chưa biết về kỳ thi IELTS
9. Một số câu hỏi thường gặp về PTE
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về kì thi PTE, những thắc mắc của bạn về chứng chỉ này cũng có thể sẽ được giải đáp trong phần này, cùng xem qua nhé!
10. Kết luận
Nội dung trên mình đã chia sẻ chi tiết về chứng chỉ PTE dành cho những bạn học sinh, sinh viên có kế hoạch du học và những ai đang quan tâm đến việc định cư tại nước ngoài. Vậy bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi PTE là gì rồi phải không nào?
Hiện nay, nhiều tổ chức đào tạo, cơ sở giáo dục, đại sứ quán của các quốc gia đã công nhận PTE Academic là một tiêu chuẩn chấp nhận trong việc xem xét hồ sơ visa du học, định cư và làm việc cho công dân đến từ cả các nước nói tiếng Anh và không nói tiếng Anh. Do đó, việc có chứng chỉ PTE sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn trong quá trình xin visa.
Nếu bạn còn thắc mắc cần giải đáp về bài viết trên, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết. Mình và đội ngũ biên tập viên, giáo viên tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7. Chúc bạn học tốt!