Put thường đi kèm với nhiều giới từ như in, on, off, … tạo nên những cụm động từ với ý nghĩa đa dạng. Tuy nhiên, hôm nay mình sẽ giới thiệu đến bạn cụm từ hay đó là put forward với ý nghĩa đề xuất. Với cụm này, bạn có thể đa dạng cách dùng trong bài thi để đạt điểm số cao nhất.
Để giúp bạn dễ dàng học bài, mình đã tổng hợp bài viết:
- Giải thích khái niệm put forward là gì?
- Cấu trúc và cách dùng put forward.
- Các từ đồng và trái nghĩa với cụm từ put forward.
- Phân biệt put forward với propose, suggest.
Cùng mình học cụm động từ thú vị này thôi nào.
Nội dung quan trọng |
– Cụm put forward dùng để đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, … để người khác xem xét hoặc thảo luận. – Các cấu trúc của put forward: + Put something forward. + Put yourself/ somebody forward. + Put an/ a idea/ opinion/ plan/ solution/ view forward. + Put a person/ name/ oneself forward. – Các dạng chia động từ của put forward: + Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: Puts forward. + Dạng hiện tại ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số nhiều: Put forward. + Dạng quá khứ đơn/ dạng quá khứ phân từ cột thứ hai: Put forward. + Dạng quá khứ phân từ cột thứ ba: Put forward. – Các từ đồng nghĩa với put forward: Propose, propose, submit, offer, … – Các từ trái nghĩa với put forward: Disavow, disclaim, deny, … – Propose, suggest và put forward đều có thể được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc đề xuất. Tuy nhiên, mỗi từ mang lại một ngữ cảnh và mức độ cam kết khác nhau. |
1. Put forward là gì?
Cách phát âm (phiên âm): /pʊt ˈfɔːrwərd/
Put forward là một cụm động từ được tạo thành từ động từ put và giới từ forward. Trong tiếng Anh, cụm từ này được hiểu với ý nghĩa là đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, … để người khác xem xét hoặc thảo luận.
E.g.:
- The students put forward several suggestions to improve campus facilities, including adding more study spaces and upgrading the library’s resources. (Các sinh viên đã đưa ra một số đề xuất để cải thiện các cơ sở trường học, bao gồm việc thêm nhiều không gian học và nâng cấp tài nguyên của thư viện.)
- The government has put forward a new economic stimulus package aimed at revitalizing small businesses and boosting consumer spending. (Chính phủ đã đề xuất một gói kích thích kinh tế mới nhằm hồi sinh các doanh nghiệp nhỏ và tăng cường chi tiêu của người tiêu dùng.)
- After much deliberation, the committee finally put forward a motion to implement stricter environmental regulations in order to combat climate change. (Sau nhiều cuộc thảo luận, ủy ban cuối cùng đã đưa ra một đề xuất để thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt nhằm chống lại biến đổi khí hậu.)
Ngoài ý nghĩa trên, put forward còn được dùng với 3 nghĩa khác như sau:
Nghĩa khác | Ví dụ |
Đề xuất chính thức rằng bạn hoặc người khác nên được xem xét cho một công việc cụ thể, tư cách thành viên của một tổ chức. | He put forward his colleague’s name for the position of team leader, citing her exceptional leadership skills and dedication. (Anh ấy đề xuất tên đồng nghiệp của mình cho vị trí trưởng nhóm, đề cập đến kỹ năng lãnh đạo xuất sắc và sự cống hiến của cô ấy.) |
Sắp xếp cho một sự kiện bắt đầu sớm hơn thời gian hoặc ngày đã định. | Due to the inclement weather forecast, the organizers decided to put forward the start time of the outdoor concert by an hour. (Do dự báo thời tiết xấu, nhà tổ chức quyết định đẩy lùi thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc ngoài trời lên một giờ.) |
Vặn đồng hồ/ đồng hồ đeo tay lên trước để làm cho đồng hồ hiển thị thời gian muộn hơn. | If you need to catch an earlier train, don’t forget to put forward your watch so you won’t be late. (Nếu bạn cần bắt tàu sớm hơn, đừng quên vặn đồng hồ của bạn để không bị trễ.) |
Xem thêm:
- Dress up là gì? Cách dùng cấu trúc dress up trong tiếng Anh
- Follow up là gì? Cách dùng cấu trúc follow up trong tiếng Anh
- Tomorrow là thì gì? Tomorrow đi với giới từ gì trong tiếng Anh
2. Cách dùng cấu trúc put forward
Put forward có đến 4 ý nghĩa, vậy cách dùng cấu trúc này như thế nào? Hãy cùng mình học chi tiết bên dưới.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Put something forward | Sử dụng khi bạn muốn đề xuất một ý kiến, một ý tưởng, hoặc một kế hoạch để người khác xem xét hoặc thảo luận. | The committee put forward a proposal to increase funding for education. (Uỷ ban đề xuất một kế hoạch để tăng nguồn tài trợ cho giáo dục.) |
Put yourself/ somebody forward | Sử dụng khi bạn hoặc ai đó tự đề xuất hoặc đề cử mình hoặc người khác cho một vị trí, một nhiệm vụ hoặc một cơ hội. | She put herself forward as a candidate for the position of project manager. (Cô ấy tự đề xuất mình là ứng viên cho vị trí quản lý dự án.) |
Put an/ a idea/ opinion/ plan/ solution/ view forward | Sử dụng để diễn đạt việc đề xuất một ý kiến, quan điểm, kế hoạch, giải pháp hoặc quan điểm cụ thể. | I would like to put forward the idea of implementing a flexible work schedule for employees. (Tôi muốn đưa ra ý kiến về việc áp dụng một lịch làm việc linh hoạt cho nhân viên.) |
Put a person/ name/ oneself forward | Sử dụng để diễn đạt việc đề cử hoặc tự ứng cử cho một vai trò, vị trí hoặc trách nhiệm cụ thể. | The committee put Sarah forward as the spokesperson for the event. (Ban tổ chức đề cử Sarah làm người phát ngôn cho sự kiện.) |
Xem thêm: Phrasal verb with put – Put đi với giới từ gì?
3. Từ đồng nghĩa với put forward
Khi muốn đề xuất ý kiến, giải pháp, bạn cũng có thể sử dụng những từ đồng nghĩa với put forward bên dưới để đa dạng văn phong.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Propose /prəˈpoʊz/ | Đề xuất một ý kiến, một kế hoạch hoặc một giải pháp cho một vấn đề cụ thể. | The council member proposed a new initiative to reduce traffic congestion in the city. (Thành viên hội đồng đề xuất một sáng kiến mới để giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.) |
Submit /səbˈmɪt/ | Gửi hoặc đề xuất chính thức một ý kiến, một đề xuất hoặc một bản thảo cho sự xem xét hoặc phê duyệt. | The research team submitted their findings to the scientific journal for publication. (Nhóm nghiên cứu đã gửi kết quả nghiên cứu của họ cho tạp chí khoa học để công bố.) |
Offer /ˈɔfər/ | Đề xuất hoặc cung cấp một điều gì đó cho ai đó để xem xét hoặc sử dụng. | She offered her assistance to anyone who needed help with the project. (Cô ấy đề xuất sự giúp đỡ của mình cho bất kỳ ai cần sự giúp đỡ với dự án.) |
Put forth /pʊt fɔrθ/ | Đề xuất hoặc đề cử một ý kiến, một ý tưởng hoặc một giải pháp. | The CEO put forth a bold plan to expand the company’s market share. (Giám đốc điều hành đưa ra một kế hoạch táo bạo để mở rộng thị phần của công ty.) |
Advance /ədˈvæns/ | Đề xuất hoặc thúc đẩy một ý kiến, một quan điểm hoặc một lập luận. | The professor advanced a new theory about the origins of the universe. (Giáo sư đề xuất một lý thuyết mới về nguồn gốc của vũ trụ.) |
Present /prɪˈzɛnt/ | Đề xuất hoặc trình bày một ý kiến, một ý tưởng hoặc một đề xuất. | The lawyer presented evidence to support her client’s innocence. (Luật sư trình bày bằng chứng để chứng minh sự vô tội của khách hàng của cô.) |
Tender /ˈtɛndər/ | Đề xuất hoặc đưa ra một hợp đồng, một lời mời hoặc một báo giá. | The company tendered a bid for the construction project. (Công ty đề xuất một đấu thầu cho dự án xây dựng.) |
Venture /ˈvɛn(t)ʃər/ | Đề xuất hoặc đề cử một ý kiến, một kế hoạch hoặc một dự án kinh doanh. | The entrepreneur ventured a new business idea to attract investors. (Doanh nhân đề xuất một ý tưởng kinh doanh mới để thu hút nhà đầu tư.) |
Advocate /ˈædvəˌkeɪt/ | Ủng hộ hoặc đề xuất một quan điểm hoặc một hành động. | The activists advocated for stricter environmental regulations. (Các nhà hoạt động đã ủng hộ cho các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn.) |
4. Từ trái nghĩa với dress up
Ngoài các từ đồng nghĩa, bạn cũng nên học thêm các từ trái nghĩa với put forward để sử dụng khi cần.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disavow /ˌdɪsəˈvaʊ/ | Từ chối chịu trách nhiệm hoặc quyên bỏ một mối quan hệ hoặc một hành động đã được thực hiện trước đó. | The politician disavowed any knowledge of the scandal and claimed innocence. (Chính trị gia từ chối bất kỳ kiến thức nào về vụ bê bối và tuyên bố vô tội.) |
Disclaim /dɪsˈkleɪm/ | Tuyên bố công khai từ chối quyền lợi, trách nhiệm hoặc liên quan đến một cái gì đó. | The company disclaimed responsibility for any damages caused by misuse of their product. (Công ty từ chối trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào do việc sử dụng sai mục đích của sản phẩm của họ.) |
Deny /dɪˈnaɪ/ | Từ chối một tuyên bố hoặc một yêu cầu, không chấp nhận sự thật của một điều gì đó. | The suspect denied any involvement in the robbery. (Nghi phạm phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ cướp.) |
Refute /rɪˈfjuːt/ | Chứng minh hoặc chứng minh rằng một ý kiến, một quan điểm hoặc một tuyên bố là không đúng hoặc không chính xác. | The scientist refuted the theory with solid evidence from their research. (Nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết bằng bằng chứng vững chắc từ nghiên cứu của họ.) |
Repudiate /rɪˈpjuːdiˌeɪt/ | Từ chối một ý kiến, một quan điểm hoặc một tuyên bố mà bạn trước đó đã chấp nhận hoặc hỗ trợ. | The company repudiated the contract due to breach of agreement by the other party. (Công ty từ chối hợp đồng do bên kia vi phạm thỏa thuận.) |
Controvert /ˌkɒntrəˈvɜːt/ | Tranh luận hoặc phản đối một quan điểm, một ý kiến hoặc một tuyên bố. | The lawyer controverted the witness’s testimony by presenting contradictory evidence. (Luật sư đã tranh luận với lời khai của nhân chứng bằng cách trình bày bằng chứng mâu thuẫn.) |
Reject /rɪˈdʒɛkt/ | Từ chối hoặc không chấp nhận một cái gì đó hoặc một ai đó. | The college rejected his application due to insufficient qualifications. (Trường đại học từ chối đơn xin của anh ấy do thiếu bằng cấp đủ.) |
Abjure /əbˈdʒʊər/ | Tuyên bố công khai từ bỏ hoặc từ chối một tư cách, một ý kiến hoặc một hành động. | The politician abjured his former party’s beliefs and joined a new political movement. (Chính trị gia từ bỏ các niềm tin của đảng cũ và tham gia vào một phong trào chính trị mới.) |
Xem thêm:
- Phrasal verb with stand – Cụm động từ với stand thông dụng trong tiếng Anh
- So such là gì? Cách dùng cấu trúc so such trong tiếng Anh
- Cấu trúc more and more – So sánh càng càng trong tiếng Anh
5. Phân biệt với một số từ dễ nhầm lẫn với put forward
Cùng mình học cách phân biệt put forward và propose, suggest. Đây là những từ bạn thường xuyên nhầm lẫn về cách dùng.
Cách dùng | Công thức | Ví dụ | |
Propose | Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp một cách chính thức hoặc trang trọng. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như: Họp, thuyết trình, báo cáo, … | – Propose + something- Propose that + clause – Propose to do something | The manager proposed a new project management system to increase efficiency. (Giám đốc đề xuất một hệ thống quản lý dự án mới để tăng hiệu quả.) |
Suggest | Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp một cách thông thường hoặc không chính thức. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như: Trò chuyện, thảo luận, góp ý. | – Suggest + something- Suggest that + clause – Suggest doing something | Sarah suggested trying a new marketing strategy to attract more customers. (Sarah gợi ý thử một chiến lược tiếp thị mới để thu hút thêm khách hàng.) |
6. Bài tập put forward trong tiếng Anh
Vậy là bạn đã nắm được cấu trúc và cách dùng cụm động từ put forward. Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau rèn luyện một số bài tập về put forward để củng cố kiến thức. Bài tập gồm có các dạng như sau:
- Phân biệt put forward, submit, offer, advance, present.
- Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ put forward.
- Chia động từ với put forward.
Exercise 1: Distinguish between put forward, submit, offer, advance, present
(Bài tập 1: Phân biệt put forward, submit, offer, advance, present)
- He ………. a new theory to explain the origin of the universe.
- The students ………. their homework to the teacher on time.
- The company ………. a new product to the market.
- She ………. to help me with the project.
- The government ………. a plan to reduce poverty.
Exercise 2: Rewrite the following sentences using the verb phrase put forward.
(Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ put forward.)
1. We have decided to change the date to two days earlier.
=> The date has been ………………………………………………………
2. After careful consideration, the man applied for the manager position.
=> After careful consideration, the man ……………………………………
3. A theory suggested by scientists states that humans have evolved from apes.
=> Scientists ……………………………………………………………….
4. The committee will consider my suggestion for improving workplace morale.
=> My suggestion .…………………………………………………………
5. They are proposing to relocate the company headquarters to a more central location.
=> The proposal to ………………………………………………………..
Exercise 3: Conjugate verbs with put forward.
(Bài tập 3: Chia động từ với put forward.)
- She often ………. her opinions in group discussions.
- We always ………. our suggestions for improvement.
- Yesterday, John ………. a proposal to enhance productivity.
- The committee has already ………. several solutions to the problem.
- Have you ever ………. a plan for consideration?
7. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã đã nắm được ý nghĩa put forward là gì? Tuy là cụm từ đơn giản, nhưng để sử dụng put forward một cách hiệu quả, bạn cần nắm vững kiến thức và luyện tập thường xuyên.
Trong quá trình học, bạn cần nắm vững một số lưu ý sau để học tốt ngữ pháp hơn:
- Sử dụng put forward trong các ngữ cảnh phù hợp: Đề xuất ý tưởng/ kế hoạch/ giải pháp, gợi ý ai đó cho một vị trí/ vai trò, đề cử ai đó cho một giải thưởng.
- Chia dạng đúng của động từ put.
- Áp dụng put forward vào các tình huống khác nhau để nắm vững cách dùng.
Khi có bất kỳ vướng mắc nào, bạn có thể để lại bình luận bên dưới bài viết để được các thầy cô Vietop English giải đáp nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/put-forward#put_pvg_19 – Truy cập ngày 10/03/2024.