I really don’t like him. (Tôi thật sự không thích anh ta). Really? You’re not joking? (Thật á? Bạn không giỡn chứ?). Trong quá trình học và ứng dụng tiếng Anh vào đời sống, hẳn các bạn đã nhiều lần nhìn thấy sự có mặt của từ really như một cách để biểu thị cho sự nhấn mạnh hoặc sự “khó tin được” của người nói.
Với bài viết dưới đây, hãy cùng Vietop English tìm hiểu xem really nghĩa là gì và cách sử dụng như thế nào thì phù hợp nhất trong tiếng Anh.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, từ really có nghĩa là thật sự, thật hoặc thật ra. Really thường được sử dụng để tăng cường ý nghĩa hoặc khẳng định một điều gì đó từ người nói. *Cách sử dụng really: – Tăng cường ý nghĩa trong câu. – Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng mạnh của người nói. – Hỏi về sự chắc chắn hoặc xác thực. – Diễn tả sự mong đợi hoặc hy vọng. – Diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng. – Diễn tả sự khẳng định. – Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ. – Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra. – Đưa ra một tuyên bố và mong đợi người khác đưa ra câu trả lời phủ định. – Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói. *Ví dụ: – She is really talented at singing. (Cô ấy thực sự có tài năng trong việc hát.) – I really love chocolate. (Tôi thật sự yêu thích sô cô la.) |
1. Really nghĩa là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ really có nghĩa là thật sự, thật hoặc thật ra. Từ này được dùng để nhấn mạnh nội dung của người nói, bày tỏ sự chân thành, hoặc diễn đạt cảm xúc như ngạc nhiên, nghi ngờ hay đặt câu hỏi, tùy vào ngữ cảnh.

E.g:
- She is really talented at singing. (Cô ấy thực sự có tài năng trong việc hát.)
- Are you really going to buy that expensive car? (Bạn có thực sự sẽ mua chiếc xe đắt tiền đó không?)
- I really love chocolate. (Tôi thật sự yêu thích sô cô la.)
- Did you really see a ghost in that old house? (Bạn có thực sự nhìn thấy một con ma trong căn nhà cũ đó không?)
He’s really generous. He always helps those in need. (Anh ấy thật sự rộng lượng. Anh luôn giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.)
Xem thêm:
2. Cách sử dụng really trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng từ really để:
- Tăng cường ý nghĩa trong câu
- Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng mạnh của người nói
- Hỏi về sự chắc chắn hoặc xác thực
- Diễn tả sự mong đợi hoặc hy vọng
- Diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng
- …
Vẫn còn nhiều cách sử dụng từ really, hãy xem ngay nội dung bên dưới để có thể nắm trọn các cách dùng của từ này trong tiếng Anh:

Cách sử dụng | Ví dụ |
Tăng cường ý nghĩa trong câu | E.g: I am really tired after a long day at work. (Tôi thực sự mệt sau một ngày làm việc dài.) The cake you made is really delicious! (Chiếc bánh mà bạn làm thật ngon!) |
Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phản ứng mạnh của người nói | E.g:Really? I didn’t know that. (Thật không? Tôi không biết điều đó.) You won the lottery? That’s really amazing news! (Bạn trúng số? Đó là tin thật tuyệt vời!) |
Hỏi về sự chắc chắn hoặc xác thực | E.g: Did you really see a ghost at your old house? (Bạn có thực sự nhìn thấy ma ở nhà cũ?) Are you really going to move to another country? (Bạn có thực sự sẽ chuyển đến một quốc gia khác?) |
Diễn tả sự mong đợi hoặc hy vọng | E.g: I really hope I can pass the exam. (Tôi thực sự hy vọng mình có thể qua kỳ thi.) I really want to visit Japan someday. (Tôi thực sự muốn đi du lịch Nhật Bản một ngày nào đó.) |
Diễn tả sự thích thú hoặc hài lòng | E.g: I really enjoyed the concert last night. (Tôi thực sự thích buổi hòa nhạc tối qua.) This new restaurant is really good. (Nhà hàng mới này thực sự ngon.) |
Diễn tả sự xin lỗi, biểu đạt sự tiếc nuối | E.g: I’m really sorry for what I said earlier. (Tôi thật sự xin lỗi vì những gì tôi nói trước đó.) I really regret not taking the opportunity. (Tôi thật sự hối tiếc vì không nắm bắt cơ hội.) |
Diễn tả sự khẳng định | E.g: She is really tall, even taller than me. (Cô ấy thực sự cao, thậm chí cao hơn tôi.) The movie was really funny, I couldn’t stop laughing. (Bộ phim thực sự hài hước, tôi không thể ngừng cười.) |
Nhấn mạnh trạng từ hoặc tính từ | E.g: She is really talented. (Cô ấy thật sự rất tài năng.) He runs really fast. (Anh ấy chạy thật sự nhanh.) |
Nhấn mạnh điều bạn nói hoặc một ý kiến bạn đưa ra | E.g: I really think we should consider their proposal. (Tôi thực sự nghĩ rằng chúng ta nên xem xét đề xuất của họ.) |
Đưa ra một tuyên bố và mong đợi người khác đưa ra câu trả lời phủ định | E.g: Don’t you really like pizza? (Bạn thực sự không thích pizza à?) |
Thể hiện sự phản đối của bạn với việc ai đó đã làm hoặc đã nói | E.g: You really think that was a good idea? (Bạn thực sự nghĩ đó là ý kiến tốt à?) |
Bạn nên lưu ý rằng really có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Việc chọn cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.
Xem thêm:
- Often nghĩa là gì? Cách sử dụng often trong tiếng Anh
- By the way là gì? Cách sử dụng by the way trong tiếng Anh
- Get away with nghĩa là gì? Cấu trúc get away with trong tiếng Anh
3. Từ đồng nghĩa với really trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, sẽ có một số từ đồng nghĩa phổ biến với really như: Very, absolutely, indeed, truly.
Học ngay các từ đồng nghĩa và tham khảo các ví dụ minh họa dưới đây để có thể thay thế từ really một cách tự nhiên trong giao tiếp:
Các từ đồng nghĩa với really | Ví dụ |
Very | E.g: I am very tired after a long day at work. (Tôi rất mệt sau một ngày làm việc dài.) The cake you made is very delicious! (Chiếc bánh mà bạn làm rất ngon!) |
Absolutely | E.g: Did you absolutely see a ghost in the old house? (Bạn có chắc chắn nhìn thấy ma trong căn nhà cũ không?) I absolutely loved the movie. It was fantastic! (Tôi thực sự rất thích bộ phim. Nó tuyệt vời!) |
Indeed | E.g: The city is indeed beautiful, with its stunning architecture. (Thành phố thật sự đẹp, với kiến trúc tuyệt đẹp của nó.) Indeed, I agree with your point of view. (Thật vậy, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.) |
Truly | E.g: I truly hope I can pass the exam. (Tôi thật sự hy vọng mình có thể qua kỳ thi.) She is truly talented in playing the piano. (Cô ấy thật sự có tài năng trong việc chơi piano.) |
4. Từ trái nghĩa với really trong tiếng Anh
Để giảm bớt mức độ nhấn mạnh cho đến phủ định hoàn toàn ý nghĩa câu nói thì bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa với really như: Not really, not at all, not truly, falsely, insincerely.
Tham khảo ngay các ví dụ của những từ trái nghĩa với really bên dưới để biết cách diễn đạt phong phú hơn:
Các từ trái nghĩa với really | Ví dụ |
Not really | E.g: Are you tired? – Not really, I had a good night’s sleep. (Bạn có mệt không? – Không thực sự, tôi đã ngủ đủ giấc.) |
Not at all | E.g: Did you like the movie? – Not at all, it was boring. (Bạn có thích bộ phim không? – Hoàn toàn không, nó nhạt nhẽo.) |
Not truly | E.g: He is not truly committed to the project; he often misses deadlines. (Anh ấy không thực sự cam kết với dự án; anh thường không hoàn thành đúng tiến độ.) |
Falsely | E.g: She falsely claimed to have a PhD degree. (Cô ấy giả mạo tuyên bố có bằng tiến sĩ.) |
Insincerely | E.g: He insincerely apologized for his mistake. (Anh ấy xin lỗi một cách không chân thành về sai lầm của mình.) |
5. Cách sử dụng really trong IELTS
Đối với bài thi IELTS, từ really có sự khác biệt rõ rệt trong cách dùng giữa IELTS Writing và IELTS Speaking. Hãy theo dõi nội dung tiếp theo để nắm rõ cách sử dụng từ này trong từng phần thi, giúp bạn áp dụng chính xác và đạt hiệu quả cao.

5.1. Sử dụng really trong IELTS Writing
Với phần thi IELTS Writing, bạn có thể sử dụng từ really để: Mô tả mức độ hoặc đánh giá một vấn đề nào đó, nhấn mạnh sự khác biệt, bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách mạnh mẽ, nhấn mạnh sự chắc chắn và khẳng định.
Cùng mình xem ngay ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn về cách dùng really trong phần thi IELTS Writing:
Cách dùng | Ví dụ |
Mô tả mức độ hoặc đánh giá một vấn đề nào đó | E.g: The government should take really assertive measures to address this issue. (Chính phủ nên thực hiện những biện pháp thực sự mạnh mẽ để giải quyết vấn đề này.) |
Nhấn mạnh sự khác biệt | E.g: The new policy has brought about a really significant change in the education system. (Chính sách mới đã tạo ra một sự thay đổi thực sự đáng kể trong hệ thống giáo dục.) |
Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý một cách mạnh mẽ | E.g: I really agree with the statement that technology has revolutionized communication. (Tôi thực sự tán đồng quan điểm rằng công nghệ đã làm thay đổi cách giao tiếp.) |
Nhấn mạnh sự chắc chắn và khẳng định | E.g: The research findings provide a really solid foundation for future studies in this field. (Các kết quả nghiên cứu tạo nên một nền tảng vững chắc thực sự cho các nghiên cứu trong lĩnh vực này.) |
5.2. Sử dụng really trong IELTS Speaking
Ở phần thi IELTS Speaking, really có thể được dùng để: Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc, thể hiện sự hài lòng hoặc sự tán thành, nhấn mạnh sự thật hoặc tính chất đặc biệt, thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mạnh mẽ.
Học ngay cách sử dụng really sau đây để làm cho câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên, sinh động và giàu cảm xúc hơn trong phần thi Speaking:
Cách dùng | Ví dụ |
Bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc | E.g: I was really surprised when I found out that I had won the competition. (Tôi thực sự ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi.) |
Thể hiện sự hài lòng hoặc sự tán thành | E.g: The restaurant’s food was really delicious, and the service was excellent. (Đồ ăn ở nhà hàng thực sự ngon và dịch vụ cũng rất tuyệt vời.) |
Nhấn mạnh sự thật hoặc tính chất đặc biệt | E.g: The film I watched last night was really thought-provoking and had a powerful message. (Bộ phim tôi xem tối qua thực sự gợi suy nghĩ và mang một thông điệp mạnh mẽ.) |
Thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn mạnh mẽ | E.g: I really hope to travel to Japan someday and experience its unique culture. (Tôi thực sự hy vọng một ngày nào đó có thể du lịch Nhật Bản và trải nghiệm văn hóa độc đáo ở đó.) |
Qua bài viết trên Vietop English hy vọng đã giúp bạn nắm rõ really nghĩa là gì, các cách sử dụng phổ biến, cùng lưu ý khi áp dụng trong IELTS và giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, để tránh lạm dụng, bạn nên kết hợp với các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương tự nhằm tăng tính linh hoạt và phong phú hơn.
Nếu muốn củng cố thêm kiến thức ngữ pháp và cách dùng từ, đừng quên khám phá chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English với nhiều bài viết chi tiết, dễ áp dụng vào cả bài thi lẫn giao tiếp thông dụng.