Mọi người vẫn thường nghĩ ring a bell chỉ có nghĩa đơn thuần là rung chuông. Thực ra, cụm từ này còn là một thành ngữ khác, được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy ring a bell là gì? Cách sử dụng thành ngữ này trong tiếng Anh như thế nào? Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải đáp nhé!
1. Ring a bell là gì?
- Ring: Rung, vang
- Bell: Cái chuông
- Ring a bell: Nghe quen quen.
Ring a bell trong tiếng Anh có nghĩa là một điều gì đó, một tên hoặc một sự kiện gợi lên trong ký ức của bạn, thường là một ấn tượng hoặc kiến thức mà bạn đã từng trải qua hoặc nghe nói về nó trước đây.
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn không chắc chắn về việc bạn có thể nhớ chính xác chi tiết về điều gì đó, nhưng nó còn đọng trong ký ức của bạn.
Eg:
- I think I’ve heard that name before, but it doesn’t ring a bell. (Tôi nghĩ tôi đã nghe tên đó trước đây, nhưng không thể nhớ rõ.)
- The story you told me about your vacation rings a bell. I think I’ve seen pictures on social media. (Câu chuyện bạn kể về chuyến nghỉ mát gợi lên ký ức. Tôi nghĩ tôi đã thấy hình ảnh trên mạng xã hội.)
2. Ring the bell là gì?
Ring the bell: Rung chuông.
Khác với ring a bell, khi dùng ring the bell nghĩa là bạn đang nói đến việc đánh chuông hoặc bấm chuông để thông báo hoặc gọi mọi người.
Eg: The delivery person rang the bell when the package arrived at my door. (Người giao hàng đã nhấn chuông khi gói hàng đến cửa tôi.)
Xem thêm:
3. Phân biệt ring a bell và bring back memories
Ring a bell và bring back memories đều là 2 thành ngữ dùng để nói đến việc gợi lên một ký ức gì đó trong quá khứ. Tuy nhiên, 2 cụm từ này khác nhau về cách sử dụng:
Ring a bell: Được dùng để chỉ ra rằng đó là một cái gì đó gợi lên trong ký ức của bạn, nhưng bạn có thể không nhớ rõ chi tiết hoặc không chắc chắn về nó. Với cụm từ này, bạn chỉ nhớ được một phần của ký ức.
Eg: I think I’ve heard that name before, but it doesn’t ring a bell. (Tôi nghĩ tôi đã nghe tên đó trước đây, nhưng không thể nhớ rõ.)
Bring back memories: Được dùng để gợi lên hoặc đánh thức những ký ức từ quá khứ. Nó thường đề cập đến việc một sự kiện, một hình ảnh hoặc một trải nghiệm làm bạn nhớ lại những thứ đã xảy ra trong quá khứ.
Eg: Visiting that old house really brought back memories of my childhood. (Viếng thăm căn nhà cũ thật sự đánh thức ký ức về tuổi thơ của tôi.)
4. Ring a bell trong ngữ cảnh thực tế
Tình huống 1: Trong cuộc hội thoại về âm nhạc
- Người A: Have you ever heard of that band, The Rolling Stones?
- Người B: Yeah, their name definitely rings a bell, but I can’t remember any of their songs.
- Người A: They’re famous for “Paint It Black” and “Satisfaction.”
Dịch nghĩa:
- Người A: Bạn đã bao giờ nghe về ban nhạc The Rolling Stones chưa?
- Người B: Có, tên của họ chắc chắn đã khiến tôi nhoáng qua, nhưng tôi không thể nhớ bất kỳ bài hát nào của họ.
- Người A: Họ nổi tiếng với “Paint It Black” và “Satisfaction.”
Tình huống 2: Trong một cuộc thảo luận về lịch sử
- Người A: I’m studying World War II in history class, and there’s a battle called the Battle of Stalingrad.
- Người B: Oh, that name rings a bell. Wasn’t it a significant battle on the Eastern Front?
- Người A: Yes, it was one of the turning points of the war.
Dịch nghĩa:
- Người A: Tôi đang học về Chiến tranh Thế giới II trong lớp lịch sử, và có một trận chiến được gọi là Trận Stalingrad.
- Người B: À, tên đó khiến tôi nhoáng qua. Đó có phải là một trận chiến quan trọng ở Mặt trận Đông không?
- Người A: Đúng vậy, đó là một trong những điểm quay quyết định của cuộc chiến.
Tình huống 3: Trong cuộc nói chuyện về phim ảnh
- Người A: Have you seen the movie “The Godfather”?
- Người B: The title rings a bell, but I don’t think I’ve watched it.
- Người A: It’s a classic gangster film that you might enjoy.
Dịch nghĩa:
- Người A: Bạn đã xem bộ phim “Bố già” chưa?
- Người B: Tên đó nghe quen quen, nhưng tôi nghĩ tôi chưa xem nó.
- Người A: Đó là một bộ phim hình sự kinh điển mà bạn có thể thích.
5. Các cụm từ liên quan đến ring a bell
Từ đồng nghĩa
Strike a chord: Gợi lại kiến thức hoặc cảm xúc từ quá khứ.
Eg: The old photograph struck a chord with her, reminding her of her childhood. (Bức hình cũ đã làm cô ấy kích động, làm cô ấy nhớ lại tuổi thơ của mình.)
Sound familiar: Gợi nhớ điều gì đó từ quá khứ hoặc kiến thức đã biết.
Eg: His name sounds familiar, but I can’t quite place where I’ve heard it before. (Tên anh ta nghe quen quen, nhưng tôi không thể nhớ chính xác tôi đã nghe ở đâu.)
Jog one’s memory: Khi cái gì đó gợi lại kiến thức hoặc thông tin trong tâm trí.
Eg: Seeing the old yearbook photo jogged my memory about our school days. (Việc xem bức hình trong sách năm trước đã gợi nhớ kiến thức về thời học trường của chúng tôi.)
Resonate with: Gợi lại cảm xúc, ý nghĩ hoặc ký ức từ quá khứ.
Eg: The story of their love resonates with many people who have experienced long-distance relationships. (Câu chuyện về tình yêu của họ gợi lại cảm xúc với nhiều người đã trải qua mối quan hệ xa cách.)
Bring to mind: Gợi lại hoặc đánh thức kiến thức hoặc hình ảnh từ quá khứ.
Eg: The sight of the old castle brought to mind fairy tales from my childhood. (Cảnh nhìn thấy lâu đài cũ đánh thức kiến thức về truyện cổ tích từ thời thơ ấu của tôi.)
Trigger a recollection: Khi cái gì đó kích hoạt hoặc khơi gợi một ký ức từ quá khứ.
Eg: The scent of freshly baked bread triggered a recollection of her grandmother’s kitchen. (Mùi bánh mì nướng nóng hổi kích hoạt một ký ức về căn bếp của bà ngoại cô.)
Evoke a response: Gây ra một phản ứng cảm xúc hoặc tư duy.
Eg: The haunting melody of the song evoked a strong emotional response from the audience. (Bản nhạc với giai điệu buồn gợi lại một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ khán giả.)
Call to mind: Gợi lại hoặc gọi về trong tâm trí một kiến thức hoặc hình ảnh.
Eg: The old painting on the wall calls to mind a time when the family was together. (Bức tranh cổ trên tường gọi về một thời gian khi gia đình còn đoàn tụ.)
Stir a memory: Gây ra một cảm xúc hoặc hình ảnh trong tâm trí liên quan đến một ký ức.
Eg: The smell of the ocean always stirs a memory of my childhood summers at the beach. (Mùi biển luôn kích thích một ký ức về những mùa hè thời thơ ấu của tôi ở bãi biển.)
Bring back a mental image: Gợi lại hoặc đưa lại trong tâm trí một hình ảnh hoặc kiến thức từ quá khứ.
Eg: Seeing the old family album brought back a mental image of our annual gatherings. (Việc xem album gia đình cũ đưa lại một hình ảnh trong tâm trí về những buổi tụ họp hàng năm của chúng tôi.)
Xem thêm:
Từ trái nghĩa
Slip one’s mind: Khi bạn quên mất hoặc không nhớ được điều gì đó.
Eg: I had a great idea, but it slipped my mind before I could write it down. (Tôi có một ý tưởng tuyệt vời, nhưng trước khi tôi kịp viết nó lại quên mất.)
Draw a blank: Khi bạn không thể tìm ra thông tin hoặc không có ý tưởng.
Eg: I tried to remember her name, but I drew a blank. (Tôi đã cố ghi nhớ tên cô ấy, nhưng tôi không thể tìm ra.)
Go blank: Khi tâm trí trở nên trống trải và bạn không thể nghĩ ra điều gì.
Eg: During the presentation, my mind went blank, and I forgot what I wanted to say. (Trong lúc thuyết trình, tâm trí tôi trở nên trống rỗng và tôi quên đi những gì tôi muốn nói.)
Space out: Khi bạn mất tập trung hoặc bất chợt lặn mất khỏi thực tế.
Eg: I was so tired in class that I started to space out and missed the lecture. (Tôi quá mệt mỏi trong lớp học, nên tôi bắt đầu mất tập trung và bỏ lỡ bài giảng.)
Have a mind like a sieve: Khi bạn quên mất thông tin hoặc chi tiết dễ dàng.
Eg: I need to write things down; otherwise, I have a mind like a sieve. (Tôi cần phải viết lại thông tin; nếu không, tôi dễ quên mất.)
Lose one’s train of thought: Khi bạn bị mất tập trung và không thể tiếp tục suy nghĩ về một chủ đề cụ thể.
Eg: I was talking about my vacation, but I lost my train of thought. (Tôi đang nói về chuyến nghỉ mát của mình, nhưng tôi đã mất tập trung.)
Let it slip through one’s fingers: Khi bạn bỏ lỡ hoặc để mất một cơ hội quý báu.
Eg: I had a chance to buy that vintage car, but I let it slip through my fingers. (Tôi có cơ hội mua chiếc xe cổ điển đó, nhưng tôi để nó trôi qua ngón tay của mình.)
In one ear, out the other: Khi thông tin được nghe mà không được ghi nhớ hoặc tác động đến tâm trí.
Eg: I told him to clean his room, but it went in one ear and out the other. (Tôi nói với anh ấy dọn phòng, nhưng thông tin đó đi vào tai này và ra tai kia.)
Go over one’s head: Khi một thông tin hoặc ý kiến quá khó hiểu và không để lại ấn tượng.
Eg: The technical jargon went over my head; I couldn’t understand it. (Các thuật ngữ kỹ thuật đã vượt qua đầu tôi; tôi không thể hiểu chúng.)
Slip through the cracks: Khi một vấn đề hoặc sự kiện không được lưu ý hoặc bị bỏ sót.
Eg: The error in the report slipped through the cracks, and we only noticed it later. (Lỗi trong báo cáo đã bị bỏ sót và chúng tôi chỉ nhận ra nó sau đó.)
Tóm lại, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng thành ngữ ring a bell trong tiếng Anh sao cho chính xác nhất. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể hiểu và có thể ứng dụng được cụm từ này vào thực tế nhé!
Ngoài ra, tại Vietop English cũng đang có rất nhiều chương trình khuyến mãi cho các khóa học IELTS cho các đối tượng khác nhau. Dù bạn là học sinh, sinh viên, người đi làm hay kể cả người mất gốc đều có thể đăng ký học với một lộ trình rõ ràng, giảng viên tận tình. Hãy tham khảo và liên hệ với Vietop English ngay khi cần hỗ trợ nhé!