Trong tiếng Anh, run away thường khiến người học bối rối về cách sử dụng đúng và phù hợp trong ngữ cảnh. Bạn có từng tự hỏi làm thế nào để diễn đạt hành động chạy trốn hoặc thoát khỏi một tình huống một cách chính xác?
Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và nắm vững cách sử dụng run away để áp dụng dễ dàng hơn vào các bài thi IELTS. Hãy cùng tìm hiểu để sử dụng cụm từ này một cách tự tin và hiệu quả hơn!
Nội dung quan trọng |
– Run away là một phrasal verb có nghĩa là rời đi đột ngột và chạy trốn khỏi một nơi, tình huống, hoặc người nào đó, thường với ý định tránh né hoặc thoát khỏi mối nguy hiểm hoặc trách nhiệm. – Ý nghĩa: + Chạy trốn khỏi một nơi hoặc người nào đó. + Tránh né hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn. + Rời bỏ một nơi một cách đột ngột và thường bí mật. + Bỏ nhà ra đi (thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên). + (Trong ngữ cảnh động vật) Chạy trốn khỏi chủ hoặc nơi nuôi dưỡng. – Cấu trúc: + S + run away. + S + run away + from. + S + run away + with. + S + run away + to + địa điểm. + S + run away + because of + lý do. |
1. Run away là gì?
Phiên âm: /rʌn əˈweɪ/
Run away là một phrasal verb có nghĩa là rời đi đột ngột và chạy trốn khỏi một nơi, tình huống, hoặc người nào đó, thường với ý định tránh né hoặc thoát khỏi mối nguy hiểm hoặc trách nhiệm.
E.g.:
- The child tried to run away from home but was found by the police. (Đứa trẻ cố gắng chạy trốn khỏi nhà nhưng đã bị cảnh sát tìm thấy.)
- When the fire started, everyone had to run away quickly. (Khi đám cháy bùng phát, mọi người phải nhanh chóng chạy trốn.)
- She decided to run away from her problems instead of facing them. (Cô ấy quyết định chạy trốn khỏi các vấn đề của mình thay vì đối mặt với chúng.)
Cụm động từ run away có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Rời bỏ một nơi một cách đột ngột và thường bí mật | They planned to run away together and start a new life. (Họ lên kế hoạch để chạy trốn cùng nhau và bắt đầu một cuộc sống mới.) |
Bỏ nhà ra đi (thường là trẻ em hoặc thanh thiếu niên) | The teenager ran away from home after an argument with his parents. (Thiếu niên đó bỏ nhà ra đi sau một cuộc cãi vã với bố mẹ.) |
(Trong ngữ cảnh động vật) Chạy trốn khỏi chủ hoặc nơi nuôi dưỡng | The dog ran away and we couldn’t find him for days. (Con chó chạy trốn và chúng tôi không thể tìm thấy nó trong nhiều ngày.) |
2. Cấu trúc của run away? Run away đi với giới từ gì?
Dưới đây là các cấu trúc của run away là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + run away | Sử dụng để nói về hành động chạy trốn hoặc rời đi đột ngột. | – The child ran away. (Đứa trẻ đã chạy trốn.) – After hearing the loud noise, the birds ran away. (Sau khi nghe tiếng ồn lớn, các con chim đã bay đi.) |
S + run away + from | Sử dụng để chỉ rõ nơi hoặc người mà ai đó chạy trốn khỏi. | – She ran away from home. (Cô ấy bỏ nhà ra đi.) – The thief ran away from the police. (Tên trộm đã chạy trốn khỏi cảnh sát.) |
S + run away + with | Sử dụng để diễn tả việc chạy trốn cùng với ai hoặc cái gì. | – They ran away with the money. (Họ đã chạy trốn cùng với số tiền.) – The dog ran away with my shoe. (Con chó đã chạy trốn cùng với chiếc giày của tôi.) |
S + run away + to + địa điểm | Sử dụng để chỉ nơi mà ai đó chạy trốn đến. | – He ran away to another country. (Anh ấy chạy trốn sang một quốc gia khác.) – She ran away to the mountains. (Cô ấy chạy trốn lên núi.) |
S + run away + because of + lý do | Sử dụng để chỉ lý do tại sao ai đó chạy trốn. | – She ran away because of the constant arguing at home. (Cô ấy chạy trốn vì những cuộc cãi vã liên tục ở nhà.) – He ran away because of fear. (Anh ấy chạy trốn vì sợ hãi.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run away
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run away trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run away | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm. | The prisoners managed to escape from the jail. (Những tù nhân đã trốn thoát khỏi nhà tù.) |
Flee | /fliː/ | Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống nguy hiểm nhanh chóng. | They had to flee the country due to political unrest. (Họ phải chạy trốn khỏi đất nước vì bất ổn chính trị.) |
Bolt | /boʊlt/ | Chạy trốn nhanh chóng và đột ngột. | The horse bolted from the stable. (Con ngựa đã chạy trốn khỏi chuồng.) |
Abscond | /əbˈskɒnd/ | Trốn tránh hoặc chạy trốn, đặc biệt là để tránh bị bắt giữ hoặc trừng phạt. | The suspect absconded with the stolen money. (Nghi phạm đã chạy trốn cùng với số tiền bị đánh cắp.) |
Get away | /ɡɛt əˈweɪ/ | Trốn thoát khỏi một nơi hoặc tình huống. | We need to get away from this dangerous area. (Chúng ta cần trốn thoát khỏi khu vực nguy hiểm này.) |
4. Các từ trái nghĩa với run away
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run away trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run away | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay | /steɪ/ | Ở lại một nơi thay vì rời đi. | Despite the danger, he decided to stay. (Bất chấp nguy hiểm, anh ấy quyết định ở lại.) |
Face | /feɪs/ | Đối diện với một tình huống hoặc vấn đề thay vì tránh né. | It’s time to face your fears. (Đã đến lúc đối diện với nỗi sợ của bạn.) |
Confront | /kənˈfrʌnt/ | Đối đầu hoặc gặp gỡ một vấn đề hoặc người nào đó một cách dũng cảm. | She decided to confront her boss about the unfair treatment. (Cô ấy quyết định đối đầu với sếp về việc đối xử không công bằng.) |
Return | /rɪˈtɜrn/ | Trở lại một nơi sau khi đã rời đi. | After a long journey, he returned home. (Sau một chuyến đi dài, anh ấy trở về nhà.) |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Tiếp tục ở lại một nơi hoặc trong một trạng thái nhất định. | He remained calm during the crisis. (Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run away
Dưới đây là đoạn đối thoại sử dụng run away:
Mary: Why did you run away from the party last night?
(Tại sao bạn đã chạy trốn khỏi bữa tiệc đêm qua?)
John: I felt overwhelmed by the crowd, so I ran away to get some fresh air.
(Tôi cảm thấy bị áp đảo bởi đám đông, nên tôi đã chạy ra ngoài để thở không khí trong lành.)
Mary: What happened to your dog?
(Con chó của bạn đã bị sao?)
John: He ran away from the backyard this morning. I’ve been looking for him everywhere.
(Nó đã chạy trốn từ sân sau sáng nay. Tôi đã tìm kiếm nó khắp nơi.)
Mary: Have you ever thought about running away and starting a new life somewhere else?
(Bạn có bao giờ nghĩ đến việc chạy trốn và bắt đầu một cuộc sống mới ở một nơi khác không?)
John: Sometimes, but I know I need to face my problems instead of running away from them.
(Đôi khi, nhưng tôi biết rằng tôi cần phải đối mặt với các vấn đề của mình thay vì chạy trốn chúng.)
6. Ứng dụng của run away vào Speaking
Cụm từ run away có thể được áp dụng trong Speaking để mô tả các tình huống, trải nghiệm cá nhân, hoặc đưa ra ví dụ. Dưới đây là một số cách bạn có thể sử dụng run away trong câu trả lời của mình:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt hành động hoặc phản ứng | Question: What do you think causes people to run away from responsibilities? (Bạn nghĩ điều gì khiến mọi người trốn tránh trách nhiệm?) Answer: People often run away from responsibilities because they feel overwhelmed or unprepared to handle them. This reaction is usually a result of fear or a lack of confidence in their abilities. (Mọi người thường trốn tránh trách nhiệm vì họ cảm thấy quá tải hoặc chưa sẵn sàng để xử lý chúng. Phản ứng này thường là do sợ hãi hoặc thiếu tự tin vào khả năng của mình.) |
Mô tả hành động chạy trốn thực tế | Question: Can you describe a situation where someone had to run away physically? (Bạn có thể mô tả một tình huống mà ai đó phải chạy trốn bằng cơ thể vật lý?) Answer: Once, my friend had to run away from an aggressive dog that was chasing her in the park. She sprinted as fast as she could until she reached a safe spot. (Một lần, bạn tôi phải chạy trốn khỏi một con chó hung dữ đang đuổi theo cô ấy trong công viên. Cô ấy chạy nhanh hết sức cho đến khi đến được chỗ an toàn.) |
Diễn đạt ý định chạy trốn vật chất hoặc tinh thần | Question: Why might someone feel the need to run away from their current life situation? (Tại sao một số người cảm thấy cần phải trốn chạy khỏi cuộc sống hiện tại của họ?) Answer: Someone might feel the need to run away from their current life situation if they are facing constant stress, unhappiness, or a lack of fulfillment. This can be a desire to escape both physically and mentally from their current circumstances. (Ai đó có thể cảm thấy cần phải chạy trốn khỏi những tình huống trong cuộc sống hiện tại của họ nếu họ đang đối mặt với căng thẳng liên tục, không hạnh phúc hoặc thiếu sự hài lòng. Điều này có thể là sự khát khao thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại cả về thể chất và tinh thần.) |
Mô tả hành động chạy trốn nhằm tránh khỏi một tình huống xấu hoặc nguy hiểm | Question: Have you ever heard of someone running away to avoid a dangerous situation? (Bạn đã bao giờ nghe về việc ai đó chạy trốn để tránh khỏi một tình huống nguy hiểm chưa?) Answer: Yes, I read a story about a person who ran away from their home to escape domestic violence. They sought help from a shelter and eventually managed to start a new life in a safer environment. (Vâng, tôi đã đọc một câu chuyện về một người chạy trốn khỏi nhà để thoát khỏi bạo lực gia đình. Họ tìm kiếm sự giúp đỡ từ một nơi trú ẩn và cuối cùng đã có thể bắt đầu một cuộc sống mới trong một môi trường an toàn hơn.) |
Đưa ra ví dụ để phác thảo một kịch bản hoặc một tình huống tưởng tượng | Question: Imagine a scenario where a character has to run away from a bad situation. What happens? (Hãy tưởng tượng một kịch bản trong đó một nhân vật phải chạy trốn khỏi một tình huống tồi tệ. Chuyện gì xảy ra?) Answer: In a fictional scenario, a young girl might run away from a war-torn village to find safety in a neighboring country. Along her journey, she faces numerous challenges, but eventually finds refuge and a new beginning in a welcoming community. (Trong một hoàn cảnh viễn tưởng, một cô bé có thể chạy trốn khỏi một ngôi làng bị chiến tranh tàn phá để tìm kiếm sự an toàn ở một quốc gia láng giềng. Trên hành trình của mình, cô ấy phải đối mặt với nhiều thử thách, nhưng cuối cùng cô đã tìm được một nơi trú ẩn và bắt đầu một cuộc sống mới trong một cộng đồng hiếu khách.) |
7. Bài tập về run away
Dưới đây là một số bài tập về run away được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Ôn tập kiến thức qua hình bên dưới về phrasal verb run away trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She decided to ………. from home because of the constant arguments.
- A. run off
- B. run away
- C. run after
2. The children ………. when they heard the thunder.
- A. ran away
- B. ran off
- C. ran after
3. He has a tendency to ………. from his problems instead of facing them.
- A. run away
- B. run into
- C. run with
4. After the scandal, the politician decided to ………. from the public eye.
- A. run after
- B. run away
- C. run into
5. Whenever things get tough, he tends to ………. instead of dealing with them.
- A. run away
- B. run over
- C. run into
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. was/ He/ tempted/ his/ from/ to/ responsibilities/ run away/ .
=>……………………………………………………………………………………..
2. ran/ she/ When/ little/ a/ she/ girl/ was/ away/ .
=>……………………………………………………………………………………..
3. the/ They/ dog/ saw/ strangers/ run/ and/ away/ .
=>……………………………………………………………………………………..
4. tried/ has/ to/ runaway/ every/ He/ situation/ difficult/ .
=>……………………………………………………………………………………..
5. away/ the/ movie/ character/ in/ ran/ main/ the/ .
=>……………………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy muốn chạy trốn khỏi cuộc sống hiện tại của mình.
=>……………………………………………………………………………………..
2. Những đứa trẻ đã chạy trốn khỏi ngôi nhà bị cháy.
=>……………………………………………………………………………………..
3. Anh ấy có xu hướng chạy trốn khỏi các vấn đề thay vì giải quyết chúng.
=>……………………………………………………………………………………..
4. Họ đã chạy trốn khỏi thành phố để tìm kiếm cuộc sống mới ở nông thôn.
=>……………………………………………………………………………………..
5. Tôi không thể tin rằng anh ấy đã bỏ chạy khi gặp rắc rối.
=>……………………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Khi sử dụng cụm từ run away, chúng ta cần nhớ rằng nó có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc chạy trốn vật chất đến hành động đuổi theo ai đó. Để tránh nhầm lẫn, hãy sử dụng từ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Để tăng cường kỹ năng ngữ pháp của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm những kiến thức bổ ích và bài tập thực hành.
Tài liệu tham khảo:
Run away : https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-away – Truy cập ngày 18.07.2024