Bạn có từng nghe đến cụm từ run down trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa gì? Run down không chỉ đơn thuần là mệt mỏi mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Đây là một thuật ngữ có tính đa dạng, từ việc miêu tả tình trạng mệt mỏi đến dùng để đánh giá hoặc kể lại sự việc.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và hiểu rõ hơn về các cách sử dụng của run down trong tiếng Anh, cùng nhau khám phá những ứng dụng và ví dụ cụ thể để làm sâu thêm kiến thức ngữ pháp của bạn.
Nội dung quan trọng |
– Run down trong tiếng Anh có nghĩa là mệt mỏi vật chất, xuống sức, hoặc bị xê dịch. Run down cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc đánh giá chi tiết hoặc kể lại một sự việc một cách tổng quát. – Ý nghĩa: + Mệt mỏi vật chất (Do thiếu ngủ, làm việc quá sức, hoặc ảnh hưởng của bệnh tật.) + Xuống sức, suy kiệt (Cơ thể hoặc tâm trạng không còn tốt sau một thời gian dài.) + Xê dịch, sa sút về mặt vật lý hoặc xây dựng (Của một cơ sở vật chất, như một tòa nhà hoặc một khu vực.) + Đánh giá chi tiết hoặc kể lại một cách tổng quát – Cấu trúc: + Run something down. + Run someone down. + Run yourself down. + Run down something. + Run down someone. |
1. Run down là gì?
Phiên âm: /rʌn daʊn/
Run down trong tiếng Anh có nghĩa là mệt mỏi vật chất, xuống sức, hoặc bị xê dịch. Run down cũng có thể được sử dụng để miêu tả việc đánh giá chi tiết hoặc kể lại một sự việc một cách tổng quát.
E.g.:
- The old factory has been neglected for years and now it looks completely run down. (Nhà máy cũ đã bị bỏ bê suốt nhiều năm, và bây giờ nó trông hoàn toàn xuống cấp.)
- After weeks of intense work and little sleep, John felt really run down and needed a break. (Sau vài tuần làm việc căng thẳng và ít ngủ, John cảm thấy rất mệt mỏi và cần phải nghỉ ngơi.)
- The once vibrant neighborhood has become run down due to economic decline. (Khu phố từng rực rỡ đã trở nên xuống cấp do suy thoái kinh tế.)
Cụm động từ run down có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Xê dịch, sa sút về mặt vật lý hoặc xây dựng (Của một cơ sở vật chất, như một tòa nhà hoặc một khu vực.) | The run down building was scheduled for demolition next month. (Căn nhà xuống cấp được lên kế hoạch phá hủy vào tháng sau.) |
Đánh giá chi tiết hoặc kể lại một cách tổng quát | Let me run down the main points of the presentation for you. (Để tôi tóm tắt những điểm chính của bài thuyết trình cho bạn.) |
2. Các dạng thức khác của run down
Dưới đây là các dạng thức khác của run down là gì và ví dụ:
Dạng thức | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run down (Động từ) | Chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách không công bằng; mất sức mạnh hoặc hiệu quả (khi nói về pin hoặc năng lượng); đâm và làm bị thương ai đó bằng xe. | The boss often runs down his employees, which affects their morale. (Ông chủ thường chỉ trích nhân viên của mình, điều này ảnh hưởng đến tinh thần của họ.) |
Run-down (Tính từ) | Ở trạng thái tồi tàn hoặc bị bỏ quên; mệt mỏi và không khỏe mạnh, đặc biệt là do làm việc quá nhiều. | The run-down factory was finally demolished to make way for new apartments. (Nhà máy xuống cấp cuối cùng đã bị phá dỡ để nhường chỗ cho các căn hộ mới.) |
Rundown (Danh từ) | Một bản tóm tắt hoặc tổng quan về điều gì đó. | Before starting the project, the team leader gave a thorough rundown of the tasks and deadlines. (Trước khi bắt đầu dự án, trưởng nhóm đã đưa ra một bản tóm tắt chi tiết về các nhiệm vụ và thời hạn.) |
3. Cách dùng cấu trúc run down
Dưới đây là các cấu trúc của run down trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run something down = Run down something | – Làm giảm số lượng, kích cỡ, hoặc nguồn lực của một cái gì đó – Kiểm tra và đưa ra thông tin chi tiết về một danh sách, một kế hoạch, hoặc một vấn đề nào đó. – Đuổi theo cho tới khi bắt kịp cái gì đó | – He ran the batteries down by leaving the flashlight on all night. (Anh ấy làm cạn pin bằng cách để đèn pin bật suốt đêm.) – She ran the list of tasks down to ensure everything was completed. (Cô ấy rà soát danh sách công việc để đảm bảo mọi thứ đã hoàn thành.) – The dog ran down the rabbit in the field. (Con chó đuổi theo con thỏ trên cánh đồng.) |
Run yourself down | Làm mệt mỏi hoặc làm tổn thương bản thân bằng cách làm việc quá sức hoặc không chăm sóc bản thân đúng cách. | – You need to take a break; you’re running yourself down with all this work. (Bạn cần nghỉ ngơi; bạn đang làm kiệt sức bản thân với tất cả công việc này.) – She ran herself down by not getting enough sleep and working late nights. (Cô ấy làm kiệt sức bản thân bằng cách không ngủ đủ giấc và làm việc khuya.) |
Run down someone = Run someone down | – Đụng ai đó bằng xe, gây tai nạn – Chỉ trích ai đó một cách nặng nề, không công bằng | – The driver accidentally ran down a pedestrian while reversing the car. (Tài xế vô tình tông vào một người đi bộ khi đang lùi xe.) – The politician ran his opponent down during the debate, attacking his policies and character. (Nhà chính trị đã chỉ trích đối thủ của mình trong buổi tranh luận, tấn công các chính sách và tính cách của anh ta.) |
4. Các từ đồng nghĩa với run down
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run down trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run down | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | Làm kiệt sức, mệt mỏi. | The long hike exhausted the entire group. (Chuyến đi bộ dài làm cả nhóm kiệt sức.) |
Tire | /ˈtaɪər/ | Làm mệt mỏi, làm kiệt sức. | The heavy workload is starting to tire her out. (Khối lượng công việc nặng đang bắt đầu làm cô ấy mệt mỏi.) |
Deplete | /dɪˈpliːt/ | Làm cạn kiệt, giảm sút. | Continuous farming depleted the soil of its nutrients. (Việc canh tác liên tục đã làm cạn kiệt chất dinh dưỡng trong đất.) |
Drain | /dreɪn/ | Làm mất hết sức lực, làm kiệt quệ. | The intense heat drained everyone’s energy. (Cái nóng gay gắt làm kiệt quệ sức lực của mọi người.) |
Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi, kiệt sức. | After the marathon, the runners were overcome with fatigue. (Sau cuộc chạy marathon, các vận động viên đều bị kiệt sức.) |
5. Các từ trái nghĩa với run down
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run down trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run down | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Invigorate | /ɪnˈvɪɡəreɪt/ | Làm cho khỏe khoắn, tràn đầy năng lượng. | A good night’s sleep can invigorate you for the day ahead. (Một giấc ngủ ngon có thể làm bạn tràn đầy năng lượng cho ngày mới.) |
Revitalize | /riːˈvaɪtəlaɪz/ | Làm sống lại, đem lại sức sống mới. | The new park revitalized the neighborhood. (Công viên mới đã đem lại sức sống mới cho khu phố.) |
Restore | /rɪˈstɔːr/ | Phục hồi, khôi phục. | The company restored the old building to its former glory. (Công ty đã khôi phục lại tòa nhà cũ về sự huy hoàng trước đây.) |
Rejuvenate | /rɪˈdʒuːvəneɪt/ | Làm trẻ lại, làm khỏe lại. | The vacation helped rejuvenate her spirits. (Kỳ nghỉ đã giúp cô ấy phục hồi tinh thần.) |
Energize | /ˈɛnərdʒaɪz/ | Làm đầy năng lượng, tiếp thêm sinh lực. | A brisk walk in the morning can energize you for the day. (Một cuộc đi bộ nhanh vào buổi sáng có thể tiếp thêm sinh lực cho bạn trong cả ngày.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng run down
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run down trong giao tiếp:
Jane: Hey, Tom, you look really run-down. What’s going on? (Chào Tom, trông cậu mệt mỏi quá. Chuyện gì thế?)
Tom: Yeah, I’ve been feeling pretty run-down lately. Work has been exhausting, and I haven’t been sleeping well. (Ừ, dạo này mình cảm thấy khá mệt mỏi. Công việc thì mệt mỏi và mình không ngủ đủ giấc.)
Jane: You should take a break and rest. Maybe go on a vacation to rejuvenate yourself. (Cậu nên nghỉ ngơi và thư giãn. Có lẽ nên đi nghỉ mát để hồi phục.)
Tom: I know, but it’s hard to find time. Plus, I think I’m getting a cold. (Mình biết, nhưng khó tìm được thời gian. Hơn nữa, mình nghĩ mình bị cảm.)
Jane: Oh no! Make sure to see a doctor if it gets worse. Also, maybe try to run down your schedule and see if there’s anything you can cut back on. (Ôi không! Đảm bảo rằng đi gặp bác sĩ nếu tình hình tồi tệ hơn. Ngoài ra, có lẽ cậu nên xem lại lịch trình của mình và xem có gì có thể giảm bớt không.)
Tom: That’s a good idea. I’ll definitely look into that. Thanks for the advice, Jane. (Ý kiến hay đó. Mình chắc chắn sẽ cân nhắc. Cảm ơn lời khuyên của cậu, Jane.)
Jane: No problem! Take care of yourself, Tom. (Không có gì! Chăm sóc bản thân nhé, Tom.)
7. Ứng dụng của run down vào Speaking
Dưới đây là ứng dụng của run down vào bài Speaking Part 3:
Question 1: What are the potential consequences of running down someone publicly? (Những hậu quả tiềm ẩn của việc chỉ trích người khác công khai là gì?)
Answer 1: Running down someone publicly can lead to a variety of negative consequences, including damaged relationships, decreased morale and increased tension within the group. When someone is criticized openly, it can also affect their confidence and motivation. (Việc chỉ trích người khác một cách công khai có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, bao gồm làm tổn hại các mối quan hệ, sụt giảm tinh thần và gia tăng căng thẳng trong nhóm. Khi ai đó bị chỉ trích công khai, nó cũng có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và động lực của họ.)
Question 2: How can managers ensure they do not run down their employees while giving feedback? (Các nhà quản lý có thể đảm bảo rằng họ không chỉ trích nhân viên của mình trong khi đưa ra phản hồi bằng cách nào?)
Answer 2: Managers can avoid running down their employees by providing feedback in a constructive and respectful manner. It’s important to focus on specific behaviors and offer solutions or support for improvement, rather than making personal criticisms. (Các nhà quản lý có thể tránh việc chỉ trích nhân viên bằng cách đưa những lời góp ý mang tính xây dựng và tôn trọng người nhận góp ý. Quan trọng là tập trung vào các hành vi cụ thể và đưa ra các giải pháp hoặc là hỗ trợ cho cải thiện, thay vì chỉ trích cá nhân.)
Question 3: How do cultural differences impact the perception of running down someone? (Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến cách nhận thức về việc chỉ trích người khác?)
Answer 3: Cultural differences can greatly impact how running down someone is perceived. In some cultures, direct criticism may be seen as unacceptable or disrespectful, while in others, it might be considered a normal part of feedback. Understanding these cultural nuances is crucial for effective communication. (Sự khác biệt văn hóa có thể ảnh hưởng lớn đến cách nhận thức về việc chỉ trích người khác. Trong một số nền văn hóa, chỉ trích trực tiếp có thể được coi là không chấp nhận được hoặc thiếu tôn trọng, trong khi ở những nền văn hóa khác, điều đó có thể được coi là một phần bình thường của vấn đề góp ý. Việc thấu hiểu sự khác biệt văn hóa là rất quan trọng để duy trì hiệu quả trong quá trình giao tiếp.)
8. Bài tập về run down
Dưới đây là một số bài tập về run down được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. After working non-stop for three weeks, I feel completely ……….
- A. run up
- B. run down
- C. run out
2. The old house on the corner has been ………. for years.
- A. running away
- B. running off
- C. running down
3. The mechanic said my car’s battery is ………._ and needs to be replaced.
- A. run over
- B. run down
- C. run through
4. My grandmother’s health has ………. a lot over the past few months.
- A. run out
- B. run up
- C. run down
5. They decided to renovate the ………. building into a modern office space.
- A. run away
- B. run-down
- C. run off
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. building/ They/ into/ a/ modern/ run-down/ turned/ office/ space/ .
=>…………………………………………………………………………………………………………………
2. exhausted/ feels/ down/ completely/ running/ After/ a/ marathon/ she/ .
=>…………………………………………………………………………………………………………………
3. old/ running/ house/ been/ down/ for/ years/ has/ The/ .
=>…………………………………………………………………………………………………………………
4. run/ time/ I/ feel/ down/ the/ end/ of/ each/ .
=>…………………………………………………………………………………………………………………
5. doctor/ told/ to/ take/ run-down/ some/ rest/ me/ was/ that/ I/ because/ I/ was / .
=>…………………………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Công việc của tôi khiến tôi kiệt sức.
=>…………………………………………………………………………………………………………………
2. Ngôi nhà cũ này đã bị xuống cấp từ lâu.
=>…………………………………………………………………………………………………………………
3. Cô ấy đã chạy marathon và bây giờ cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
=>…………………………………………………………………………………………………………………
4. Đèn pin của tôi đã hết pin.
=>…………………………………………………………………………………………………………………
5. Bác sĩ bảo tôi nghỉ ngơi vì tôi quá mệt mỏi.
=>…………………………………………………………………………………………………………………
9. Kết bài
Trong tiếng Anh, run down là một cụm động từ hữu ích với nhiều nghĩa khác nhau, từ việc mô tả tình trạng kiệt sức, xuống cấp của con người hoặc vật thể đến việc chỉ ra sự thiếu năng lượng của thiết bị. Khi sử dụng run down, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo nghĩa của câu rõ ràng và chính xác.
Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để nắm vững hơn về cách sử dụng các cụm động từ và ngữ pháp tiếng Anh, nơi nhiều kiến thức bổ ích sẽ được cập nhật nhằm giúp các bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Tài liệu tham khảo:
Run down: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-down – Truy cập ngày 18.07.2024