Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người học thường gặp khó khăn khi hiểu và sử dụng các cụm từ, đặc biệt là những cụm từ đa nghĩa như run in. Vậy làm thế nào để nắm vững và sử dụng hiệu quả cụm từ này?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những giải pháp cụ thể và dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng run in trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá các cách sử dụng run in để biến cụm từ này thành công cụ hữu ích trong kho từ vựng của bạn!
Nội dung quan trọng |
– Run in là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm quen hoặc chạy thử thiết bị mới, tình cờ gặp ai đó mà không có kế hoạch trước, hoặc đưa ai đó vào tù. – Run-in còn là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đụng độ, chạm trán với một ai đó. – Cấu trúc: + Run something in. + Run someone in. + To have a run-in with someone/ something |
1. Run in là gì?
Phiên âm: /rʌn ɪn/
- Run in là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm quen hoặc chạy thử thiết bị mới, tình cờ gặp ai đó mà không có kế hoạch trước hoặc đưa ai đó vào tù. Mỗi nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc nắm vững các nghĩa này giúp sử dụng run in chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
- Run-in còn là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc đụng độ, chạm trán với một ai đó.
E.g.:
- The car engine needs to be run in for the first 1,000 miles. (Động cơ xe cần được chạy thử trong 1,000 dặm đầu tiên.)
- The police ran him in for questioning about the robbery. (Cảnh sát bắt giữ anh ta để thẩm vấn về vụ cướp.)
- The new software needs to be run in for a few hours before it’s fully operational. (Phần mềm mới cần được chạy thử trong vài giờ trước khi hoạt động hoàn toàn.)
Cụm từ run in có thể có các ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Một cuộc xô xát hoặc va chạm nhỏ | They had a minor run-in with the law during the protest. (Họ đã có một cuộc xô xát nhỏ với cảnh sát trong cuộc biểu tình.) |
Chạy vào để lấy cái gì đó nhanh chóng | She ran in to grab her keys and then left immediately. (Cô ấy chạy vào để lấy chìa khóa rồi rời đi ngay lập tức.) |
2. Cách dùng cấu trúc run in
Dưới đây là các cấu trúc của run in là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run something in | Chạy thử một thiết bị hoặc máy móc mới trong một khoảng thời gian đầu để đảm bảo nó hoạt động tốt và bền bỉ. | – Before you use the new car for long trips, make sure to run it in by driving at a moderate speed for the first 1,000 miles. (Trước khi sử dụng xe mới cho các chuyến đi dài, hãy đảm bảo chạy thử xe bằng cách lái ở tốc độ vừa phải trong 1.000 dặm đầu tiên.) – To ensure the longevity of the engine, you should run it in as per the manufacturer’s instructions. (Để đảm bảo tuổi thọ của động cơ, bạn nên chạy thử theo hướng dẫn của nhà sản xuất.) |
Run someone in | Cảnh sát bắt giữ và đưa ai đó vào trại giam hoặc đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc xử lý. | – The police ran him in for questioning about the recent theft. (Cảnh sát đã bắt giữ anh ta để thẩm vấn về vụ trộm gần đây.) – She was worried that the officer might run her in for not having a valid driver’s license. (Cô ấy lo lắng rằng viên cảnh sát có thể bắt giữ cô vì không có giấy phép lái xe hợp lệ.) |
To have a run-in with someone/ something | Chạm trán, gặp vấn đề với một ai đó, cái gì đó | – He had a run-in with the manager after arriving late to work for the third time. (Anh ấy đã có một cuộc tranh cãi với quản lý sau khi đến muộn làm lần thứ ba.) – The politician’s run-in with the media caused a lot of controversy. (Cuộc đối đầu của chính trị gia với giới truyền thông đã gây ra nhiều tranh cãi.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run in
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run in trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dash in | /dæʃ ɪn/ | Chạy vào | John saw the fire truck approaching, so he quickly dashed in to warn everyone. (John thấy xe cứu hỏa đến gần nên nhanh chóng lao vào cảnh báo mọi người.) |
Rush in | /rʌʃ ɪn/ | Chạy vào (nhưng gấp hơn) | As soon as the doors opened, people rushed in to grab the best seats. (Ngay khi cửa mở, mọi người ùa vào để giành lấy những chỗ ngồi tốt nhất.) |
Các từ đồng nghĩa với run-in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Clash | /klæʃ/ | Chạm trán | The two opposing teams clashed in a dramatic final match that ended in a draw. (Hai đội đối đầu nhau trong trận chung kết đầy kịch tính và kết thúc với tỷ số hòa.) |
Encounter | /ɪnˈkaʊntər/ | Đụng độ (cuộc gặp gỡ không mong muốn) | During my trip to the mountains, I encountered a wild fox on the trail. (Trong chuyến đi lên núi, tôi gặp một con cáo hoang trên đường mòn.) |
Altercation | /ˌɔːltərˈkeɪʃən/ | Tranh cãi | There was a loud altercation between the two customers over the incorrect bill at the restaurant. (Đã có một cuộc cãi vã lớn giữa hai khách hàng về việc hóa đơn sai tại nhà hàng.) |
4. Các từ trái nghĩa với run in
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run in trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exit | /ˈɛɡ.zɪt/ | Đi ra | After the concert, the band exited the stage to a cheering crowd. (Sau buổi hòa nhạc, ban nhạc rời sân khấu trong sự cổ vũ của đám đông.) |
Leave | /liːv/ | Rời đi | Mary needs to leave the office early today to attend a doctor’s appointment. (Hôm nay Mary cần phải rời văn phòng sớm để đến cuộc hẹn với bác sĩ.) |
Các từ trái nghĩa với run-in | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Agreement | /əˈɡriː.mənt/ | Thoả thuận | They signed a formal agreement to collaborate on the project. (Họ đã ký một thỏa thuận chính thức để hợp tác trong dự án.) |
Harmony | /ˈhɑː.mə.ni/ | Sự hài hoà | Tom’s family lived together in perfect harmony, without any conflicts. (Gia đình Tom sống với nhau rất hòa thuận, không hề có mâu thuẫn.) |
Accord | /əˈkɔːrd/ | Sự đồng thuận | They were in full accord with the new company policy. (Họ hoàn toàn đồng ý với chính sách mới của công ty.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run-in
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng run-in:
John: Hey, Sarah! You look a bit shaken. What happened?
(Chào, Sarah! Trông bạn có vẻ hơi lo lắng. Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
Sarah: Hi, John. I had a run-in with my neighbor this morning.
(Chào, John. Tôi đã có một cuộc xích mích với hàng xóm sáng nay.)
John: Oh no, what was it about?
(Ồ không, chuyện gì vậy?)
Sarah: It was about the parking space again. He parked his car in my spot and when I asked him to move it, he got really angry.
(Lại là về chỗ đậu xe. Anh ta đậu xe vào chỗ của tôi, và khi tôi yêu cầu anh ta dời xe, anh ta rất tức giận.)
John: That sounds frustrating. Did you manage to resolve it?
(Thật là bực bội. Bạn đã giải quyết được chưa?)
Sarah: Not really. He just stormed off and said he wouldn’t move his car. I don’t know what to do.
(Không hẳn. Anh ta chỉ bỏ đi và nói sẽ không dời xe. Tôi không biết phải làm gì.)
John: Maybe you should talk to the building manager. They might be able to help.
(Có lẽ bạn nên nói chuyện với quản lý tòa nhà. Họ có thể giúp bạn.)
Sarah: Good idea. I’ll do that. Thanks, John.
(Ý kiến hay. Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn, John.)
John: No problem. Hope things get better.
(Không có gì. Hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn.)
6. Ứng dụng của run in vào bài thi Speaking
Khi sử dụng cụm từ run in với ý nghĩa là khởi động hoặc bắt đầu một cái gì đó, bạn có thể áp dụng trong Speaking để miêu tả quá trình bắt đầu hoặc chuẩn bị cho một hoạt động, dự án, hoặc sự kiện. Dưới đây là cách ứng dụng cụm từ run in trong Speaking với nghĩa này, cùng với ví dụ cụ thể:
Ứng dụng | Ví dụ |
Miêu tả quá trình khởi đầu dự án hoặc công việc | Question: What steps did you take before launching your new marketing campaign? (Bạn đã thực hiện những bước nào trước khi triển khai chiến dịch marketing mới của mình) Answer: Before launching our new marketing campaign, we had to run in a series of preliminary tests to ensure everything was working smoothly. (Trước khi triển khai chiến dịch marketing mới, chúng tôi đã phải khởi động một loạt các thử nghiệm sơ bộ để đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru.) |
Nói về việc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động | Question: How did you prepare your new equipment before the event? (Bạn đã chuẩn bị thiết bị mới của mình như thế nào trước sự kiện?) Answer: We ran in the new equipment before the event to make sure it was functioning correctly and would meet our needs. (Chúng tôi đã khởi động thiết bị mới trước sự kiện để đảm bảo nó hoạt động chính xác và đáp ứng nhu cầu của chúng tôi.) |
Kể về việc làm quen với quy trình hoặc hệ thống mới | Question: What did the new software require before you could use it effectively? (Phần mềm mới yêu cầu điều gì trước khi bạn có thể sử dụng nó hiệu quả?) Answer:The new software required a run-in period where we had to learn the features and adjust our workflow accordingly. (Phần mềm mới yêu cầu một thời gian khởi động, trong đó chúng tôi phải học các tính năng và điều chỉnh quy trình làm việc của mình cho phù hợp.) |
Miêu tả việc bắt đầu một hoạt động thể dục hoặc thể thao | Question: How did you prepare for the marathon with your new running shoes? (Bạn đã chuẩn bị cho cuộc thi marathon với đôi giày chạy mới của mình như thế nào?) Answer: To prepare for the marathon, I had to run in my new running shoes gradually to avoid any injuries. (Để chuẩn bị cho cuộc thi marathon, tôi đã phải khởi động dần dần với đôi giày chạy mới để tránh bị chấn thương.) |
Nói về việc thử nghiệm một quy trình hoặc kế hoạch | Question: What did you decide to do with the new scheduling system before fully implementing it? (Bạn đã quyết định làm gì với hệ thống thiết lập lịch trình mới trước khi triển khai hoàn toàn?) Answer: We decided to run in the new scheduling system on a trial basis before fully implementing it across the company. (Chúng tôi quyết định khởi động hệ thống thiết lập lịch trình mới trên cơ sở thử nghiệm trước khi triển khai hoàn toàn trên toàn công ty.) |
7. Bài tập về run in
Dưới đây là một số bài tập về run in được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn tập lại kiến thức trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. Before we officially launch the new product, we need to ………. with some preliminary tests to ensure everything works perfectly.
- A. run in
- B. run out
- C. run away
2. We had a slight issue when we first ………. the new software, but it was resolved quickly.
- A. ran in
- B. ran out
- C. ran after
3. To ensure that the new equipment was functioning correctly, we decided to ….. it …. before the event.
- A. run … out
- B. run … in
- C. run … over
4. The athletes needed to ………. their new training gear before the big race to avoid any issues.
- A. run in
- B. run away
- C. run up
5. Before we fully implement the new scheduling system, we need to …. it …. on a trial basis to check for any potential problems.
- A. run … into
- B. run … out
- C. run … in
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. the new project/ into/ I/ finally/ managed/ get onto/ this week.
=>………………………………………………………………………………………………
2. before/ we/ will/ get onto/ discussing/ the main topic/ let’s/ a brief overview/ the agenda/ .
=>………………………………………………………………………………………………
3. she/ the new software/ quickly/ got onto/ after/ training/ the team/ .
=>………………………………………………………………………………………………
4. we/ the problem/ get onto/ will/ solving/ this afternoon/ .
=>………………………………………………………………………………………………
5. I/ with/ my new responsibilities/ to/ adjust/ quickly/ needed/ get onto/ them/ .
=>………………………………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Chúng tôi đã khởi động hệ thống mới trong một tuần để đảm bảo mọi thứ hoạt động đúng cách.
=>…………………………………………………………………………………………………………………………………………
2. Trước khi bắt đầu cuộc họp chính, chúng ta cần khởi động với một cái nhìn tổng quan về các chủ đề.
=>…………………………………………………………………………………………………………………………………………
3. Tôi đã gặp một số vấn đề khi khởi động phần mềm mới, nhưng chúng đã được giải quyết nhanh chóng.
=>…………………………………………………………………………………………………………………………………………
4. Chúng tôi đã phải khởi động dự án mới trước khi bắt đầu triển khai nó rộng rãi.
=>…………………………………………………………………………………………………………………………………………
5. Các vận động viên cần phải khởi động các thiết bị mới của mình trước khi tham gia cuộc thi.
=>…………………………………………………………………………………………………………………………………………
8. Kết bài
Cụm từ run in không chỉ đơn thuần là khởi động hay thử nghiệm, mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để miêu tả sự bắt đầu một quá trình hoặc làm quen với cái mới. Khi sử dụng cụm từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn dùng chính xác ý nghĩa của nó.
Để tìm hiểu thêm về các cụm từ và cách sử dụng chúng hiệu quả trong bài thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé.
Tài liệu tham khảo:
Run in: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-in – Truy cập ngày 19.07.2024