Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi 39%

Sau in là gì? Vị trí của giới từ in trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ sẽ giữ một nhiệm vụ riêng. Vì vậy, cách duy nhất để sử dụng hiệu quả các giới từ này là học thuộc lòng các vị trí và chức năng của chúng. 

Bài viết này của Vietop English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng giới từ in trong câu, bật mí sau in là gì trong tiếng Anh.

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa: 
In là giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ vị trí bên trong, thời gian, hoặc trạng thái tùy thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau.

*Cách dùng:
– Dùng để chỉ nơi chốn
– Dùng để chỉ thời gian
– Dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu
– Dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện

*Loại từ sau in: 
Sau giới từ in là cụm danh từ, đại từ và danh động từ.
*Ví dụ:
– The book is in the library. (Cuốn sách ở trong thư viện.)
– The cat is sleeping in the box. (Con mèo đang ngủ trong hộp.)

1. Giới từ in là gì?

Trong tiếng Anh, in là giới từ dùng để chỉ vị trí bên trong, thời gian, hoặc trạng thái tùy ngữ cảnh.

Giới từ in là gì?
Giới từ in là gì?

E.g:

  • The cat is sleeping in the box. (Con mèo đang ngủ trong hộp.)
  • She was born in 1990. (Cô ấy được sinh vào năm 1990.)
  • We will have a meeting in the conference room. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp trong phòng họp.)
  • The book is in the library. (Cuốn sách ở trong thư viện.)

2. Cách sử dụng giới từ in

Tùy từng ngữ cảnh khác nhau mà giới từ in được dùng để: Chỉ nơi chốn, chỉ thời gian, chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, chỉ trạng thái hoặc điều kiện.

Hãy cùng mình tìm hiểu nội dung sau đây để hiểu rõ về cách sử dụng của giới từ in trong các ngữ cảnh khác nhau:

Cách sử dụng giới từ in
Cách sử dụng giới từ in

2.1. In dùng để chỉ nơi chốn

Giới từ in được dùng với các danh từ đang ở trong một không gian kín (bao quanh hoặc đóng lại ở tất cả các phía). 

  • In a box: Trong một hộp.
  • In a room: Trong một căn phòng.
  • In a country: Trong một quốc gia.

2.2. In dùng để chỉ thời gian

In khi chỉ thời gian thường được dùng trong hai trường hợp chính: Thứ nhất là dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ và giai đoạn dài. Thứ hai là dùng chỉ thời gian cụ thể hoặc một thời điểm xác định trong tương lai.

Nội dung sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và dễ phân biệt giữa hai cách dùng của giới từ in khi chỉ thời gian:

Cách dùngVí dụ
Dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ và giai đoạn dài.E.g:
My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
The Declaration of Independence was signed in 1776. (Tuyên ngôn Độc lập được ký vào năm 1776.)
The Industrial Revolution began in the 18th century. (Cách mạng Công nghiệp bắt đầu vào thế kỷ 18.)
In the Middle Ages, castles were common in Europe. (Trong thời kỳ Trung Cổ, các lâu đài thường gặp ở châu Âu.)
Dùng để chỉ thời gian cụ thể hoặc một thời điểm xác định trong tương lai.E.g:
The concert is in two hours. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong hai giờ nữa.)
The train is arriving in the morning. (Chuyến tàu sẽ đến vào buổi sáng.)

Xem thêm:

2.3. In dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu 

Giới từ in được dùng để kết nối cụm danh từ với động từ hoặc các thành phần khác trong câu, giúp hiện thực mối quan hệ giữa chúng.

E.g:

  • She is interested in the book. (Cô ấy quan tâm đến cuốn sách.)
  • They believe in the power of teamwork. (Họ tin vào sức mạnh của làm việc nhóm.)

2.4. In dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện 

Giới từ in được dùng chỉ trạng thái hoặc điều kiện của một đối tượng hoặc tình huống. 

E.g:

  • He’s in a hurry to catch his flight. (Anh ấy đang vội để kịp chuyến bay của mình.)
  • She’s in good health. (Cô ấy đang khỏe mạnh.)

3. Sau in là gì? Vị trí của giới từ in trong tiếng Anh

Vị trí của giới từ in trong câu có thể xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau. Thông thường, chúng ta xét theo hai hướng: Trước giới từ in và sau giới từ in sẽ là loại từ gì.

Việc nắm rõ cả hai vị trí này giúp bạn dùng in chính xác hơn trong từng ngữ cảnh:

Sau in là gì? Vị trí của giới từ in trong tiếng Anh
Sau in là gì? Vị trí của giới từ in trong tiếng Anh

3.1. Trước giới từ là gì?

Trong tiếng Anh, trước một giới từ thường là danh từ, tính từ hoặc động từ. In cũng là giới từ nên tuân theo quy tắc này, nghĩa là phía trước in có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ tùy cấu trúc câu.

Nội dung phía dưới sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về các loại từ có thể đứng trước giới từ in với các ví dụ minh họa cụ thể:

Loại từ Ví dụ
Danh từ (noun + preposition)E.g:
I found a letter under the table. (Tôi tìm thấy một lá thư dưới bàn.)
The money is in the envelope. (Tiền nằm trong phong bì.)
There’s a surprise in the box. (Có một sự bất ngờ trong hộp.)
Tính từ (adjective + preposition)  E.g:
She’s afraid of heights. (Cô ấy sợ độ cao.)
She’s skilled in computer programming. (Cô ấy giỏi lập trình máy tính.)
They are excited in the new movie. (Họ phấn khích về bộ phim mới.)
Động từ (verb + preposition)E.g:
She succeeded in passing the exam. (Cô ấy đã thành công trong việc đỗ kỳ thi.)
He apologized for the mistake. (Anh ấy xin lỗi về lỗi lầm.)
They are considering moving to a new city. (Họ đang xem xét việc chuyển đến một thành phố mới.)

3.2. Sau giới từ là gì? Sau in là gì?

Vì in là một giới từ nên sau in sẽ tuân theo các nguyên tắc sau: Cụm danh từ, đại từ, danh động từ.

Học ngay các loại từ có thể đứng sau in sau đây sẽ giúp bạn đặt câu chính xác hơn, tránh lỗi ngữ pháp và diễn đạt đúng ý trong từng ngữ cảnh:

Loại từVí dụ
Cụm danh từ (noun phrase)E.g:
I found a book in the library. (Tôi tìm thấy một quyển sách trong thư viện.)
There’s a delicious cake in the refrigerator. (Có một cái bánh ngon trong tủ lạnh.)
He spotted a beautiful painting in the art gallery. (Anh ấy thấy một bức tranh đẹp trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
Đại từ (pronouns)E.g:
She left her keys in it. (Cô ấy đã để quên chìa khóa trong đó.)
Put your jacket in the closet. (Đặt áo khoác của bạn vào tủ.)
Danh động từ (Gerund hoặc V-ing)E.g:
She’s interested in learning new languages. (Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.)
I enjoy swimming in the ocean. (Tôi thích bơi biển.)
He specializes in repairing vintage cars. (Anh ấy chuyên sửa chữa xe cổ điển.)

Xem thêm:

4. Phân biệt cách sử dụng on in at

Ngoài in vẫn còn giới từ on và at, đây là ba giới từ chỉ thời gian và địa điểm phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. 

Hiểu rõ những sự khác biệt sẽ này giúp bạn chọn giới từ phù hợp, diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như viết:

Giới từ inGiới từ atGiới từ on
Các buổi trong ngàyDùng để chỉ các buổi lớn trong ngày như in the morning, in the afternoon,Dùng để chỉ các buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng như (at noon, at night…Không được dùng để chỉ buổi
Các dịp lễDùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dàiDùng để chỉ cả dịp nghỉ lễ kéo dài
Dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ như on Christmas day, on New Year’s Eve
Chỉ thời gianDùng cho tháng, năm, thế kỷ và giai đoạn dàiDùng để chỉ tại một thời gian chính xácDùng cho ngày và hàng ngày
Chỉ địa điểmDùng để chỉ bên trong sự vậtDùng để thông báo ai đó đang ở địa điểm đóDùng để chỉ bên trên sự vật

Lưu ý: Khi cụm từ có last, next, every, this thì không sử dụng in.

Xem thêm:

5. Bài tập về giới từ in

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành, củng cố cách dùng in trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào ô trống

  1. I will meet you ___ the restaurant for dinner.
  2. The cat is sitting ___ the table.
  3. She is always busy ___ the weekends.
  4. The conference will be held ___ the 5th of May.
  5. They arrived ___ the airport early in the morning.
  6. The book is ___ the shelf, right next to the dictionary.
  7. We usually go camping ___ the summer.
  8. The keys are ___ the drawer in the kitchen.
  9. The train departs ___ 8:30 AM.
  10. The concert will take place ___ the park.

Đáp ánGiải thích
AtAt dùng cho địa điểm cụ thể, ở đây là nhà hàng.
OnOn = trên bề mặt. Con mèo đang ngồi trên bàn.
OnOn dùng cho ngày hoặc thứ. The weekends = những ngày cuối tuần.
OnOn cho ngày tháng cụ thể.
AtAt cho địa điểm cụ thể = sân bay.
OnOn cho bề mặt → quyển sách đặt trên kệ.
InIn cho khoảng thời gian dài = mùa hè.
InIn cho không gian bên trong (ngăn kéo).
AtAt cho giờ chính xác.
InIn cho không gian bao quanh (trong công viên).

Bài tập 2: Khoanh đáp án phù hợp

1. We had a picnic ___ the park.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

2. The cat is sleeping ___ the bed.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

3. The meeting is scheduled ___ 3 PM.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

4. They live ___ a beautiful house by the lake.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

5. I’ll be waiting for you ___ the corner of the street.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

6. She always works hard ___ the weekdays.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

7. The concert will be held ___ the stadium.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

8. My birthday is ___ December 15th.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

9. The cat is sitting ___ the windowsill.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

10. We’ll meet you ___ the airport.

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. (Không cần giới từ)

Đáp ánGiải thích
AAt = địa điểm cụ thể → park: công viên
CIn = bên trong (nằm lọt trong chăn/giường).
AAt = giờ cụ thể.
CIn = bên trong nhà.
AAt = điểm cụ thể (góc phố).
BOn = ngày/thứ cụ thể (ngày trong tuần).
CIn = bên trong sân vận động.
BOn → Có lẫn ngày và tháng.
CIn = trong khoảng không gian của bậu cửa sổ.
AAt = địa điểm cụ thể → airport: Sân bay

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến giới từ in trong tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn có thể hiểu rõ hơn về cách dùng cũng như giải đáp được thắc mắc sau in là gì và vận dụng chúng vào thực tế tốt hơn.

Ngoài ra, tại Vietop English đang có rất nhiều ưu đãi cho các khóa học IELTS dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm và kể cả người mất gốc. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một trung tâm uy tín, có giảng viên chuyên nghiệp, lộ trình và giáo trình học rõ ràng thì hãy tham khảo ngay.

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình ưu đãi 39%

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h